TRƯỜNG THPT VÕ MINH ĐỨC
ĐỀ THI THỬ TOÁN 10 HK1
Thời gian làm bài: 45 phút; (20 câu trắc
nghiệm)
Mã đề thi 132
Điểm : ……………………
Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp 10: ........................
1
2
3
4
5
;
;
;
;
;
/
/
/
/
/
=
=
=
=
=
\
\
\
\
\
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
11
;/=\
;/=\
6
;
;
;
;
7
8
9
10
/
/
/
/
=
=
=
=
\
\
\
\
;
;
;
;
12
13
14
15
/
/
/
/
=
=
=
=
\
\
\
\
;
;
;
;
;
16
17
18
19
20
/
/
/
/
/
=
=
=
=
=
\
\
\
\
\
2
Câu 1: Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2mx 3m 2 0 co nghiêm là
1; 2
;1 2; . . D. ;1 2; .
1; 2 .
A.
B.
C.
Câu 2: Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số
2;
f x x 2 4 x 5
trên các khoảng
; 2
và
. Khẳng định nào sau đây đúng?
; 2 và 2; .
; 2 và 2; .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
; 2 , đồng biến trên 2; .
C. Hàm số nghịch biến trên
; 2 , nghịch biến trên 2; .
D. Hàm số đồng biến trên
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
a x 1 b
a
b
2
a
3
b
Câu 3: Biết rằng hai vectơ
và
không cùng phương nhưng hai vectơ
và
cùng
phương. Khi đo giá trị của x là
1
3
3
1
A. 2 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 2 .
A 2;3 B 4; 1
G 2; 1
Câu 4: Cho tam giác ABC với
,
, trọng tâm của tam giác là
. Tọa độ đỉnh C là
2; 1 .
6; 3 .
6; 4 .
4; 5 .
A.
B.
C.
D.
Câu 5: Cho ABC co trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây đúng?
AG
2 AB AC
A. AG AB AC .
B.
.
1
2
AG AB AC
AG AB AC
3
3
C.
.
D.
.
Câu 6: Cho tam giác ABC co b 7 , c 5 ,
7 2
2
8
A. 2 .
B. 2 .
cos A
3
5 . Đường cao ha của tam giác ABC là
8 3
C. 2 .
D. 8 3 .
A 1;3 B 1; 1 C 1;1
Câu 7: Trong hê trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC co
,
,
. Đường tròn ngoại
I a; b
ABC
a b
tiếp tam giác
A. 3 .
Câu 8: Cho hai tập
co tâm
. Giá trị
B. 0 .
A 0;5 B 2a;3a 1
;
bằng
C. 2 .
D. 1 .
, với a 1 . Tìm tất cả các giá trị của a để A B .
5
a 2
a 1
3.
A.
B.
Câu 9: Cho hai tập hợp
5
a 2
a 1
3.
C.
1
5
a
3
2.
A x | 3 x 2
,
B 1; 3
D.
1
5
a
3
2.
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau:
A.
C B ; 1 3;
C.
A \ B 3; 1
.
.
B.
A B 1; 2
D.
A B 2; 1;0;1; 2
.
.
P : y ax 2 4 x b co đỉnh I 1; 5 .
Câu 10: Xác định các hê số a và b để Parabol
a 2
a 3
a 2
a 3
.
.
.
.
b
3
b
2
b
3
b
2
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Phương trình
A. 2 .
Câu 12: Cho
A. m 0 .
x
2
5 x 4 x 3 0
B. 1 .
A ; m 1 B 1;
;
co bao nhiêu nghiêm?
C. 0 .
. Điều kiên để
B. m 2 .
D. 3 .
A B là
C. m 2 .
D. m 1 .
A ; 2
B 0;
Câu 13: Cho
và
. Tìm A \ B .
A \ B 2;
A \ B 0; 2
A \ B ;0
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 14: Cho hàm số
y m 1 x 2 2 m 2 x m 3 m 1 P
bằng bao nhiêu:
1
A. 3 .
D.
. Đỉnh của
2
B. 3 .
3
C. 2 .
1
f x x 1
x.
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số
D \ 1;0
D 1; \ 0
D 1;
A.
.
B.
. C.
.
A \ B ;0
P
là
.
S 1; 2
thì m
D. 0 .
D.
D \ 0
.
Câu 16: Cho tam giác ABC co BC 10 , A 30 . Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC .
10
A. 10 .
B. 3 .
C. 10 3 .
D. 5 .
xm2
x m xác định trên 1; 2 .
Câu 17: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số
m 1
m 1
m 1
A. 1 m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 2 .
y
25
Câu 18: Đồ thị hàm số y x 2m 1 tạo với hê trục tọa độ Oxy tam giác co diên tích bằng 2 . Khi đo m
bằng
A. m 2 ; m 4 .
B. m 2 .
Câu 19: Tổng tất cả các nghiêm của phương trình:
A. 3 .
B. 1 .
Câu 20: Các đường thẳng
A. 11 .
C. m 2 ; m 3 .
D. m 2 ; m 3 .
x 2 3 x 2 1 x là
C. 2 .
D. 3 .
y 5 x 1 y 3 x a y ax 3
;
;
đồng quy với giá trị của a là
B. 13 .
C. 10 .
D. 12 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------