TRƯỜNG TH PHAN RÍ CỬA 6
Họ và tên:.........................................
Lớp 1.....
Đề chính thức
Điểm
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ 2
Mơn: Tốn
Năm học: 2018 - 2019
Thời gian: 40 phút
Nhận xét của GV
Giám thị 1:
....................................................................
....................................................................
.................................................................... Giám thị 2:
....................................................................
....................................................................
Câu 1. (1điểm)
a) Số thích hợp điền vào chỗ chấm
60 ; ........; 62 ; ...... ; 64 ; 65 ; 66 ; 67 ; 68 ; 69 ;
b) Viết số thích hợp vào ơ trống
Số liền trước
Số đã biết
19
55
Số liền sau
Câu 2. Điền dấu thích hợp vào ô trống > ; < ; = (1điểm)
65 – 5
90 – 20
41 + 23
70 + 3
Câu 3. Nối phép tính với kết quả sao cho phù hợp (1điểm)
46 +
20
85 42
40
66
Câu 4. Điền số giờ vào ô trống : (1điểm)
98 - 48
47
35 + 12
43
Câu 5. Tính :
A. 32
34 + 2 - 5 = ?
B. 41
C. 31
(1điểm)
D. 36
Câu 6. Nếu thứ năm là ngày 1 tháng 5 thì thứ bảy là:
(1điểm)
A. ngày 2 tháng 5
C. ngày 4 tháng 5
B. ngày 3 tháng 5
D. ngày 5 tháng 5
Câu 7.
(1điểm)
a) Vẽ doạn thẳng AB có độ dài 10cm
b) Vẽ 2 điểm ở trong hình trịn và 2 điểm ở ngồi hình vng
Câu 8. Điền số thích hợp vào ô trống
a)
87
+12
- 25
b)
74
- 21
+ 10
(1điểm)
Câu 9. Hà có 45 viên bi đỏ và 24 viên bi xanh. Hỏi Hà có tất cả bao nhiêu viên bi ?
(1điểm)
Giải
.................................................................................
................................................................................
.................................................................................
.................................................................................
.................................................................................
Câu 10. Có tất cả bao nhiêu số lớn hơn 42 nhưng nhỏ hơn 58 (1điểm)
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6
ĐÁP ÁN MƠN TỐN LỚP 1
Câu 1.
a) 61; 63
(0,5 điểm)
b) Viết số thích hợp vào ơ trống
Số liền trước
18
54
Số đã biết
19
55
Số liền sau
20
56
Câu 2. Điền dấu thích hợp vào ơ trống > ; < ; = (1điểm)
41 + 23 < 70 + 3
65 – 5 < 90 – 20
Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
Câu 3. Nối phép tính với kết quả sao cho phù hợp (1điểm)
46 +
20
85 42
40
66
98 - 48
35 + 12
47
43
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu 4. Nối đồng hồ với số giờ đúng: (1điểm)
1 giờ
Câu 5. Tính :
A. 32
6 giờ
8 giờ
11 giờ
34 + 2 - 5 = ?
B. 41
(1điểm)
C. 31
D. 36
Câu 6. Nếu thứ năm là ngày 1 tháng 5 thì thứ bảy là:
A. ngày 2 tháng 5
(1điểm)
C. ngày 4 tháng 5
B. ngày 3 tháng 5
D. ngày 5 tháng 5
Câu 7. HS tự vẽ 1điểm
Câu 8. Điền số thích hợp vào ơ trống
a)
87
+12
99
- 25
b)
74
- 21
53
+ 10
(1điểm)
74
63
Câu 9. Giải tốn
Hà có tất cả số viên bi
Câu 10.
0,25điểm
45 + 24 = 69 (viên)
0,5 điểm
Đáp số: 69 viên bi
0,25 điểm
15 số (1điểm)