Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.78 KB, 9 trang )

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM LỚP 11
3

f ( x )=x

Câu 2: Số gia của hàm số

f ( x )=x 2−1 theo và ∆ x là:A. 2 x + ∆x

D.

, ứng với:

x 0=2 và ∆ x =1 là: A. 19

Câu 1: Số gia của hàm số

∆ x (x+ ∆ x )

C. 7
C.

D. 0

∆ x (2 x + ∆ x )

2 x ∆x
2

Câu 3: Số gia của hàm số


A.

B.

B. -7

1
2
( ∆ ) +∆ x
2 x

x
2

ứng với số gia

1
2
( ∆ ) −∆x
2 x

B.

∆y
∆x

Câu 4: Tỉ số

f ( x )=


của hàm số

∆ x của đối số tại

1
( ( ∆ )2 −∆ x )
2 x

C.

D.

f ( x )=2 x−5 theo x và ∆ x là:

x 0=−1 là:

1
2
( ∆ ) −∆x +1
2 x
B. 2 ∆ x

A. 2

C. ∆ x

D. − ∆ x

f ( x )=3 x−1 tại


Câu 5: Đạo hàm của hàm số

Câu 6: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
D. -192

x 0=1 là:

t 0=3 (giây) bằng:

2

15 x −2 x

B. -12

D. 3
C. 192

s=t 2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại
B. 5 m/s
C. 6 m/s
D. 3 m/ s

2 m/s

B.

2

15 x −2 x−1


Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của Parabol
A.

C. 1

f ( x )=5 x 3−x 2−1 trên khoảng (−∞ ;+∞) là:

Câu 8: Đạo hàm của hàm số
A.

A.

B. 2

f ( x )=−x 3 tại điểm M(-2; 8) là:A. 12

Câu 7: Một chất điểm chuyển động có phương trình
thời điểm

A. 0

y=5 x +6

B.

C.

2


15 x +2 x

D.

2
y=−3 x + x−2 tại điểm M(1; 1) là:

y=−5 x +6

C.

Câu 10: : Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình
bằng:
A. 15(A) B. 8(A)
C. 3(A)

y=−5 x−6

D.

y=5 x−6

Q=5 t+ 3 thì cường độ dòng điện tức thời tại điểm t 0=3
D. 5(A)

Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số
xác định

y=cotx có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định


C. Hàm số
xác định

y=|x| có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định D. Hàm số

Câu 12: Đạo hàm của hàm số

y=5 bằng: A. 5

B. -5

Câu 13: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động

t=5 bằng:

A.

49 m/ s

Câu 14: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số

B.

25 m/s

y=

4
x−1


B. Hàm số

y=√ x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó

y=|x|+ √ x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó
C. 0

D. Khơng có đạo hàm

1
s= g t 2 , g=9,8 m/ s2 và t tính bằng s. Vận tốc tại thời điểm
2
C. 20 m/s
D. 18 m/s

tại điểm có hồnh độ

x=−1 có phương trình là:


A.

y=−x +3

y=−x−3

B.

y=x−1


B.

C.

Câu 16:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số

y=−3 x +2 và y=3 x +2
y=3 x +2 và y=3 x−2

A.

y=x

3

y=x +3

có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là:

y=3 x +2 và

B.

D.

y=√ x 2+ x+1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là: A.
x
y=x +2
D. y= +1

2

Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số

y=x +1

y=x−3

C.

y=3 x +3

C.

y=3 x−2 và

y=−3 x +2

4
2
y=x +2 x −1 có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:

Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.

y=2( 4 x−3) và

y=−2(4 x +3)

B.


y=−2( 4 x−3) và

y=2( 4 x +3)

C.

y=2( 4 x−3) và

y=2( 4 x +3)

D.

y=−2( 4 x−3) và

y=−2(4 x +3)

Câu 18: Cho hàm số
A.

y=−13

2

y=−31

4 x + 4 y +1=0

B.


Câu 20: Giải phương trình

A.

y=x

2

B.

y=x +2 . Phương trình tiếp tuyến đó là:
4 x −4 y +1=0

D.

x=1

A.

B.

x=2

C.

x=3

D.

dy=( 20 x 3−3 x ) dx


D.

x=0

dy=( 20 x 3−3 ) dx

dy=20 x 3 dx

C.

y=sin 3 x là:

dy=−3 cos 3 xdx
dy=−3sin 3 xdx

A.

Câu 23: Vi phân của hàm số

y=√ x 2−1 .

y=13

4
y=5 x −3 x +1 là:

dy=( 20 x 3 +3 ) dx

Câu 22: Vi phân của hàm số


x− y +1=0

C.

'
x y =1 biết

D.

vng góc với đường thẳng

x+ y+ 1=0

Câu 21: Vi phân của hàm số

y=x−10

C.

Câu 19: Biết tiếp tuyến của Parabol
A.

có tiếp tuyến song song với trục hồnh. Phương trình tiếp tuyến đó là:

y=x +6 x−4
B.

D.


dy=3 sin 3 xdx

B.

y=sin 2 x tại điểm

x=

π
3

dy=3 cos 3 xdx

C.

ứng với

D.

∆ x =0,01 là:A. 0,01 B. 0,001

C. -0,001

D. -0,01
Câu 24: Cho biết khai triển
bằng: A.

2009.3

2008


Câu 25: Đạo hàm của hàm số

y ' =30 x 4 +16 x 3−3 x2
'
4
3
2
y =5 x +4 x −3 x

2009

(1+2 x )

2

=a0 +a 1 x+ a2 x +⋯+a2009 x

B . 2009.32009

2009

. Tổng
2008

S=a1+ 2 a2+ ⋯+2009 a 2009 có giá trị

C.

4018. 3


D. Kết quả khác

C.

y ' =30 x 4 +16 x 3−3 x2 +10

y=6 x 5 +4 x 4−x 3 +10 là:
y ' =20 x 4 +16 x 3−3 x2

A.

B.

Câu 26: Đạo hàm của hàm số

y=x 2−3 √ x+

1
x

là:

D.


A.

3


y ' =2 x+



2 √x
3
1
y ' =2 x−
− 2
2√ x x

1
2
x

y=

Câu 27: Đạo hàm của hàm số

là:A.

1
2 √ x x2

y'=

+

C.


7
( 2 x +3 )2

y ' =x−1

y=( x−1 ) (x −3) là:A.

Câu 28: Đạo hàm của hàm số

y ' =2 x−

3

1
2 √ x x2
+

D.

−7
( 2 x +3 )2

B.

y'=

B.

y ' =x−4


C.

y'=

x−2
( 2 x +3 )2

y ' =2 x−4

C.

'

y =x−3

Câu 29: Tìm đạo hàm của hàm số

A.

x −2
2 x +3

3

y ' =7

D.

D.


y ' =2 x+

B.

y'=

1
2

1
1
+
( √ x+1
√ x−1 )

y=

1
√ x+1−√ x−1
'

B. y =

1
4

.

1
1

+
( √ x+1
√ x−1 )

'

C. y =

1
1
+
√ x +1 √ x−1

D. Không tồn tại

đạo hàm
2

y=( x 3−2 x 2 )

Câu 30: Đạo hàm của hàm số
A.

5

4

6 x −20 x +16 x

3


B.

A.

C.

x+ 9
+ √ 4 x tại điểm
x +3

5

6 x +16 x

x=1 là:A.

3

D.

−5
8

5

4

6 x −20 x −16 x
25

16

B.

C.

3

5
8

y=( x−2) √ x 2+1 là:

2 x2  2 x 1

y'

x2 1

Câu 33: Cho

x ∈(−2 ; 0)
x ∈(0 ;−2)

A.

2x2  2x 1

6


. Tính

f ' ' (2 ) .

3
2
y=x −3 x +13 . Giá trị của x để

B.

B.

x2 1

y'
;

B. 622008

2x2  2x 1

D.
C. 623080

x2  1
D. 622080

'
y < 0 là:


x ∈ (−∞ ; 0 ) ∪ (2 ;+∞)

Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình

Câu 37: Cho hàm số

C.

2x2  2x  1

A. 623088

1
x3 1
y ' 2 x  2
y
x là:A.
x
Câu 35: Hàm số có

−2 và −4

y' 

x 2 1

B.

f ( x )=( x +10 )


Câu 34: Cho hàm số

A.

3

11
8

Câu 32: Đạo hàm của hàm số

y' 

4

6 x −20 x +4 x

f ( x )=

Câu 31: Đạo hàm của hàm số
D.

5

bằng:

C.

x ∈ (−∞;−2 ) ∪(0 ;+ ∞)


3( x 2  x)
y
x3
B.

x3  5x  1
y
x
C.

D.

2x2  x  1
y
x
D.

60 64
'
f ( x )=0 biết f ( x )=3 x + x − 3 +5 .
x

và 4

C.

−2 và 4 D. ± 2 và ± 4

f ( x )= √1+ x . Tính f ( 3 ) + ( x−3 ) f ' (3) . A. 0


B. 1

C. 2

D. 3


Câu 38: Giả sử
A.

[ −1; 2 ]

3
h ( x )=5( x +1) + 4( x+1) . Tập nghiệm phương trình h' ( x ) =0 là:

¿ C. {−1 }

B.

f ( x) 
Câu 39 Cho hai hàm
của chúng.
A.

1
x 2 và

o

90


(0 ;+ ∞)

B.

x2
2 . Tính góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi hàm số đã cho tại giao điểm
B. 60o
C. 45 o
D. 30o

g ( x) 

1
f ( x )= x 3−x 2 +2 x −2009 . Tập nghiệm của bất phương trình f ' (x )≤ 0 là:
3

Câu 40: Cho hàm số
A.

D.

C.

[−2; 2]

D.

(−∞ ;+∞)
3

2
S=3 t −3 t +t , trong đó t được tính bằng giây và S được tính
1
m/s
A. 3 m/s
B. −3 m/ s
C.
D. 1 m/s
3

Câu 41: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là:
Câu 42: Đạo hàm của hàm số
A.

Câu 43: Cho
A.

3

2 x −3 x
√ x 4 −3 x2 +7

'

y=

y=√ x 4−3 x 2 +7 là:
B.


'

3

y=

2 x +3 x
√ x 4 −3 x2 +7

1
4
2 √ x −3 x 2 +7

'

y=

C.

D.

'

y=

3
2
'
f ( x )=x −3 x +2 . Nghiệm của bất phương trình f ( x )> 0 là:


x ∈ (−∞ ; 0 ) ∪ (2 ;+∞)

Câu 44: Tìm trên đồ thị

y

B.

x ∈ (0 ; 2)

x ∈ (−∞ ; 0 )

C.

D.

x ∈(2 ;+∞)

1
x  1 điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện

3 
 ;4
A.  4 

tích bằng 2.

3

 ; 4


B.  4

 3

  ; 4

C.  4

 3 
  ;4
D.  4 

Câu 45: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu v 0 =196 m/s
của khơng khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là: A. 20 s
B. 10 s
D. 30 s

A.

B.

x

Câu 47: Cho hàm số
A.

m=0

B.


3 5
2

'

C.

x> 0

hoặc

x

3 5
2

3
2
y=m x + x + x−5 . Tìm m để

m<0

Câu 48: Đạo hàm của hàm số
A.

(bỏ qua sức cản
C. 25 s

'

f ( x )= √ x 2−2 x . Tập nghiệm bất phương trình f ( x )≤ f (x) là:

Câu 46: Cho hàm số

x< 0

3

4 x −6 x
√ x 4 −3 x2 +7

y =−3 cosx +5 sinx

C.

m>0

D.

x< 0

D.

hoặc

x

3 5
2


'
y =0 có hai nghiệm trái dấu.

m<1

y=3 sinx−5 cosx là:
B.

'

y =3 cosx−5 sinx

C.

'

y =−3 cosx −5 sinx

D.

'

y =3 cosx +5 sinx


Câu 49: Đạo hàm của hàm số

y'=

A.


2
( sin x +cos x )2

y

s inx  cos x
s inx-cos x là:
y'=

B.

−2
( sin x +cos x )2

2

2

Câu 50: Đạo hàm của hàm số

y=tan x−cot x

y ' =2 tanx−2 cotx

B.

A.

y'=


2
( sin x −cos x )2

y'=

D.

−2
( sin x −cos x )2

là:

2 tan x 2 cot x
+
2
2
cos x sin x

y'=

C.

2 tan x 2 cot x

2
2
cos x sin x

D.


−2 tan x 2cot x
+
cos2 x
sin 2 x

Câu 51: Đạo hàm của hàm số

'

A.

y'=

y'=

C.

B.

y =2 sin 2 x

y=tan 5 x

Câu 52: Vi phân của

dy=

y=sin


( π2 −2 x)

là:

( π2 −2 x)

y =−2 sin 2 x

C.

y ' =cos

dy=

5x
cos 2 5 x

B.

'

là: A.

dy=

'

D. y =2 cos

5

cos 2 5 x

C.

dy=

−5
cos 2 5 x

−5 x
cos 2 5 x

Câu 53: Đạo hàm của hàm số



( 1x )

y= 1+ tan x+

x 2+1

y'=

là:A.

1
x

( )√


2 x 2 cos2 x +

1
x

( )

1+ tan x+

B.

2

−x −1

'

y=

( 1x ) √ 1+ tan ( x+ 1x )

2 x 2 cos2 x +

C.

2

x −1


y'=

( 1x ) √ 1+ tan ( x+ 1x )

2 x 2 cos2 x +

D.

−x 2+ 1

y'=

( 1x ) √ 1+ tan ( x+ 1x )

2 x 2 cos2 x +

Câu 54: Cho hàm số
A.

π kπ
+
4 2

B.

y=tanx+ cotx . Tập nghiệm của phương trình

−π k π
+
4

2

Câu 55: Đạo hàm của hàm số

y'=

3 ( 2 x +1 ) sin x +6 cos x
( 2 x+ 1 )2

C.

y=

3 cos x
2 x+1

là:

π
+k π
4
A.

y'=

D.

y ' =0 là:

−π

+k π
4

3 ( 2 x +1 ) sin x−6 cos x
(2 x +1 )2

B.

( π2 −2 x)
D.


y'=

C.

y'=

D.

−3 ( 2 x +1 ) sin x +6 cos x
( 2 x+ 1 )2
2
y=sin x là: A.

Câu 56: Đạo hàm cấp hai của hàm số
D.

−3 ( 2 x +1 ) sin x−6 cos x
(2 x +1 )2


'

''

B.

y ' =2 cos 2 x

y =−2 sin2 x

''

C.

y =−2 cos 2 x

'

y ' =2 sin 2 x

Câu 57: Cho

'
f ( x )=sin 4 xcos 4 x . Tính f

( π3 )

.


A.

B.

C.

−2

D.

−1
y=tanx

Câu 58: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số

Câu 59: Tìm

x
cos ¿
¿
.
d¿
d ( sin x )
¿

'

y=

−sin x

2
sin ( cos x )

B.

Câu 61: Cho các hàm số
A.

f (x)

B.

'

y=

sin x
2
sin ( cos x )

f ( x )=cos 3 x ,

x=0 D.

x=

C.

là: A. 2B. 3


cosx

C. 1

D.

'

y=

C.

h(x )

C.

y=

−1
sin ( cos x )
2

'

y=

D.

D. 0


−cotx

1
sin ( cos x )
2

π
2

g ( x ) =sin 2 x , h ( x )=tan2 x . Hàm số nào có đạo hàm tại

g( x)

Câu 62: Với giá trị x nào thì hàm số
C.

sinx

B.

π
4

y=cot ⁡( cosx ) là:

Câu 60: Đạo hàm của hàm số
A.

cotx


A.

x 0=

tại điểm có hồnh độ

sin x−x cos x
cos x−x sin x

bằng 2.

f (x) và h( x )

D.

có đạo hàm tại x bằng

−π

2

. A.

x=π

B.

x=−π

π

2

Câu 63: Cho hai hàm số f ( x )=tanx

g ( x) =



1
1−x

. Tính

cos x
Câu 64: Cho hai hàm số f 1 ( x )=xsinx và f 2 ( x )=
x

f ' (0)
g ' ( 0)

. Tính

.

f '2 ( 1 )
.
f '1 (1)

A. 2


B. 3

C. 1

D. 0

A. 0 B. 2

C. 3

D.

-1
Câu 65: Đạo hàm của hàm số

y=xsin 2 a+cos 2 a
y=−sin 2 a+ cos 2 a

A.

Câu 66: Đạo hàm của hàm số

y=( xsina+cosa ) ( xcosa−sina) là:
y=sin 2 a+cos 2 a

B.

f ( x )=cos

2




π
−2 x
4

là:

C.

y=xsin 2 a−cos 2a

D.


A.

−4 cos

−2 cos



π
π
−2 x sin
−2 x
4
4






1
cos2 x

D.

'

x

y'=

tan
y=

C.

4 cos

y'=

−1
2
cos x




π
π
−2 x sin
−2 x
4
4



D.

k 2π

là:A.

sin x

x

C.

f ( x )=2 cos 2 ( 4 x−1 ) . Giá trị của x để

Câu 70: Đạo hàm hàm số

y'=

B.


−1
2
sin x

C.

y=e x (sinx−cosx) là:

y =2 e sinx−cosx

π + 4 +k 2 π

B.

3

( π4 − 2x ) (1+sin x )

sin x
cos2 x

'

B.

y =−2 e sinx

Câu 69: Cho hàm số
A.




π
−2 x
4



Câu 68: Đạo hàm của hàm số
A.

2 cos

π
π
−2 x sin
−2 x
4
4

Câu 67: Đạo hàm của hàm số

y'=

B.

'

x


y =2 e cosx

|f ' (x )|=8

D. y ' =2 e x sinx

là:

1
(π + 4+ k 2 π )
16

C.

y=sin 6 x +cos 6 x +3 sin2 x cos 2 x là:A. 0 B. 1

C.

D.

π+k 2π

sin 3 x+ cos3 x

D.

3

sin x−cos x


A.

k2 π
3



π k 2π
+
6
3

y ' ' =2 tan x (1−tan 2 x)

k2 π
3

B.

Câu 72: Đạo hàm hai lần hàm số
A.

y ' =0 .

y=sin 3 x−cos 3 x−3 x +2009 . Giải phương trình

Câu 71: Cho

y=tan x


C.

π k 2π
+
6
3

D. Đáp án khác

ta được:

B. y '' =2 tan x (1+ tan 2 x )

C. y ' ' =−2 tan x(1−tan 2 x)

D.

y ' ' =−2 tan x(1+ tan 2 x)
Câu 73: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là
D.

y=2 x

1
2 √1−x

y=x

3


B.

1 3
x
6

C.

3

Câu 74: Đạo hàm cấp hai của hàm số

y=

6 x : A.

D.

y=√ 1−x
y=

Câu 75: Đạo hàm cấp hai của hàm số

là: A.

y=

1
√ 1−x


B.

y=

−1
4 (1−x )

−1
√ 1−x

y=sin x +cos x + tan x

là:

A.

−sin x−cos x +2 tan x (1−tan 2 x )

B.

−sin x+ cos x+ 2 tan x (1+ tan 2 x )

C.

−sin x−cos x +2 tan x (1+tan 2 x)

D. −sin x−cos x−2 tan x (1+ tan 2 x )

3
2


C.

y=3 x

2


Câu 76: Đạo hàm cấp

n,n∈N

¿

1
y=
2+ x

của hàm số

n
là: A. (−1 ) .

n!
(−1 )n
C.
n +1
(2+ x )n +1
(2+ x )


n!
B.
( 2+ x )n+1

D.

−n !
(2+ x )n +1
Câu 77: Đạo hàm cấp
A. 22 n−1 . cos 2 x

B.

Câu 78: Đạo hàm cấp 2n của hàm số
D. Đáp án khác
Câu 79: Cho

A.

m=

y=

y=cos x

(−1 )n .22 n−1 .cos 2 x

−1
3


B.

π
x=± + k 2 π
3

m=

là:
C. (−1 )n .cos 2 x

D. (−1 )n .22 n−1

y=sin 2 x bằng: A. (−1 )n 22n sin 2 x

m 4 1 3 1 2
x + x + x −5 x +2009 . Tìm
4
3
2

Câu 80: Giải phương trình

A.

2

2 n ,n ∈ N ¿ của hàm số

1

3

C.

m=3

y=

''
y =0 với

y' '

để

2n

B.

n

2 sin2 x

là bình phương của một nhị thức.

D. m=−3

−1
2
3

27
cos 3 x− sin 3 x− x 2 +4 x −
3
3
2
5

B. x=π +k 2 π

C.

2 sin 2 x

C.

x=π +k 2 π ; x=±

được nghiệm là:

π
+k 2 π
3

D.

π
x=π +k 2 π ; x= +k 2 π
3
Câu 81: Tính


5
f ' ' ' (3) biết f ( x )=( 2 x−3 ) .

Câu 82: Đạo hàm cấp
A.

n

3. (−1 ) .

C. 3.

y=

3
2

x+ 1 x−1

n!
n!
n
+2. (−1 ) .
n +1
( x +1 )
( x−1 )n+1

y=

n


n

D. 3. (−1 ) .

B.

C. Vô nghiệm

A= y . y

''

.

Câu 85: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số
A.

( n2 )

=cos ( x+ )
2

y(n) =cos x+

y(n)

n!
n!
−2.

n +1
( x +1 )
( x−1 )n+1

(n)

(

B. y =sin x +


2

)

''
y ≤ 0 là:

D. Phương án khác
3

y=√ 2 x−x 2 , tính giá trị biểu thức

D. 540

n!
n!
n
−2. (−1 ) .
n +1

( x +1 )
( x−1 )n +1

1 4 1 3
x − x +2 x2 +2009 x−2008 , tập nghiệm của bất phương trình
12
2

[1 ; 4 ]

Câu 84: Cho
khác

C. 1080

là:
B. 3. (−1 ) .

n!
n!
−2. (−1 )n .
n+1
( x +1 )
( x−1 )n+1

Câu 83: Với
A.

của hàm số


A. 4320 B. 2160

A. 1

B. 0

y=cos x
(n)

C. -1

là:

(

C. y =sin x−


2

)

D.

D. Đáp án


S (t )=4 t 2 +t 3 , trong đó t> 0 , tính bằng , S (t) tính bằng

Câu 86: Một vật chuyển động với phương trình


m/s . Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11.
14 m/ s

A. 11 m/s 2

B. 12 m/ s2

C. 13 m/s 2

D.

2

Câu 87: Tính giá trị biểu thức
D. 3
Câu 88: Cho hai hàm số

''
A= y + y biết

y=3 sin(t+ 4)+2 cos(t +4 ) .

f ( x )=x 3−x 2 +2 x +1 và

A. 0

B. 1

C. 2


lim f ' ' ( sin5 z ) +2
g' ( sin 3 z ) +3

g ( x ) =x2 −3 x −1 . Hãy tính giới hạn

khi

z→0 .
A. 5

B. 4

C. 3

D. 2

Câu 89: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số
A.

(

y(n) =cos x+

(

y(n) =sin x +


2



2

)

(


2

)

là:
(n)

(

C. y =sin x−


2

)

D.

)

Câu 90: Cho hai hàm số

-2

(n)

B. y =cos x−

y=sin x

f ( x )=x 2 +2 và g ( x ) =

1
1−x

. Tính

f ' ( 1)
g' ( 0)

. A. 2

B. 0

C. Không tồn tại

D.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×