Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Toan hoc 4 Cac de luyen thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.41 KB, 5 trang )

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
1: Điền dấu vào ô trống :

2: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
a) Kết quả của phép tính 1/5 + 3/5 bằng phân số nào dưới đây:

b) Kết quả của phép tính 15/7 – 9/7 bằng phân số nào dưới đây:

3: Đúng ghi Đ, sai ghi S
Hình vẽ bên là hình bình hành. […]
Hình vẽ bên là hình bình thoi. […]


4: Xếp các phân số dưới đây theo thứ tự từ bé đến lớn:

5: Nối phép tính với kết quả của phép tính đó:

6: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 tấn 25 kg = ………. kg (525 kg; 5 025 kg; 5 250 kg)
b) 1 m2 4 cm2 = ………..cm2 (10 004 cm2 ; 14 cm2 ; 104 cm2)
7: Tìm một phân số, biết rằng nếu phân số đó trừ đi 1/5 rồi lại thêm 1/4 thì được 5/4 .
Phân số cần tìm là:……………..
II. PHẦN TỰ LUẬN
8: Tìm x

9: Chị hơn em 6 tuổi. Tuổi chị và tuổi em cộng lại được 18 tuổi. Tính tuổi của mỗi
người.


10: Một cái sân hình bình hành có độ dài đáy là 20 m. Biết chiều cao bằng 3/4 độ dài
đáy. Tính diện tích của cái sân đó?


ĐỀ 2
PHẦN 1: PHẦN TRẮC NGHIỆM
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
1: a) Viết vào chỗ chấm:
Viết số

Đọc số

3/7

Năm phần mười chín
b) Rút gọn phân/số 24/36 ta được phân/số tối giản là:

2:a) Trong các phânsố dưới dây, phânsố nào bằng 5/4?

Phânsố bằng 5/4 là:……………………………….
b) Quy đồng mẫu số các phân_số 3/4 và 5/12 ta được các phân _số:

3: a) Xếp các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé


:…………………………………….
b) Tìm một phânsố, biết rằng nếu phân số đó trừ đi 1/5 rồi lại thêm 1/4 thì được 5/4
Phân.số cần tìm là:……………..
4: a) 4 tấn 25 kg =………. kg
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 4025 kg
B.425 kg
C.4250 kg
D.40025 kg

b) 1 m2 4 cm2 = ….dm2
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 1004
B.1400
C.10004
D.10040
PHẦN 2: TỰ LUẬN
1: Tính

2:a) Tìm x


x

= …………..

x

= …………..

b) Tính giá trị của biểu thức

3: Chị hơn em 6 tuổi. Sau 3 năm, tuổi chị và tuổi em cộng lại được 36 tuổi. Tính tuổi
của mỗi người hiện nay.
4: Tính bằng cách thuận tiện nhất

7 9 8 7
+ + + =¿
15 16 15 16




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×