Chôp
Chôp
c
c
¾
¾
t
t
l
l
í
í
p
p
vi
vi
tÝnh
tÝnh
trong
trong
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
c
c
é
é
t
t
s
s
è
è
ng
ng
B
B
¸
¸
c
c
s
s
Ü
Ü
:
:
NguyÔn
NguyÔn
§
§
ø
ø
c
c
Th
Th
¸
¸
i
i
Chấn
Chấn
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ng
ng
chiếm 3-6% các gãy xơng.
10% có liệt tuỷ.
Nguyên nhân:
Tai nạn giao thông.
Tai nạn sinh hoạt v lao động.
Tai nạn thể thao
.
Chấn
Chấn
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ng
ng
Cơ chế gây tổn thơng:
Do dồn ép: thân đốt sống lún,gãy , bè rộng.
Do gấpratrớc: thân đốt sống lún hình
chêm, phần sau toác xa nhau.
Do ỡn ngửa ra sau: thân đốt sống vỡ toác
từ trớc ra sau, cung sau toác xa nhau.
Do uốn bẻ sang ngang v xoay vặn: gãy trật
khớp một bên.
Do giằng xé: tổn thơng cả thân v cung
sau.
ChÊn
ChÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
c
c
é
é
t
t
s
s
è
è
ng
ng
Chấn
Chấn
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ng
ng
Phân loại v giải phẫu bệnh lí:
Dựa votổnthơng tuỷ sống.
Dựa vo sự sắp xếp các thể gãy , theo
kocher.
Nicole dựa vo sự vững hay không vững.
Theo denis có 6 thể gãy cột sống.
ChÊn
ChÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
c
c
é
é
t
t
s
s
è
è
ng
ng
Chấn
Chấn
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ng
ng
Các phơng pháp hình ảnh đã áp dụng:
Chụp X-quang thờng quy.
Chụp ống sống v bao dễ thần kinh.
Chụp cộng hởng từ (MRI).
Chụp CLVT( CT Scanner).
Chụp
Chụp
clvt
clvt
chấn
chấn
th
th
ơ
ơ
ng
ng
cs
cs
kĩ thuật chụp:
Bncầnđợc bất động tốt khi đến chụp.
Cácđờng cắt cơ bản:
Các lớp cắt tìm tổn thơng đĩa đệm.
Các lớp cắt tìm tổn thơng thân đốt sống.
Tái tạo hình ảnh theo mặt phẳng đứng dọc v
đứng ngang.
Chôp
Chôp
clvt
clvt
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
cs
cs
Chôp
Chôp
clvt
clvt
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
cs
cs
• C¸c ®−êng c¾t c¬
b¶n
Chôp
Chôp
clvt
clvt
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
cs
cs
• H×nh ¶nh clvt cs b×nh
th−êng.
Chôp
Chôp
clvt
clvt
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
cs
cs
• H×nh ¶nh clvt cs b×nh
th−êng.
Chôp
Chôp
clvt
clvt
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
cs
cs
< 2 mm
< 2 mm
< 10 mm
2
1
6
5
4
3
7
2
1
5
4
3
6
Chôp
Chôp
clvt
clvt
chÊn
chÊn
th
th
−¬
−¬
ng
ng
cs
cs
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
• KiÓu g·y jefferson.
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
• G·y mám nha.
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
• G·y mám nha.
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
• G·y kiÓu hangman:
qua 2 cuèng c2.
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
lo
lo
¹
¹
i
i
g
g
·
·
y
y
cs
cs
th
th
−
−
êng
êng
g
g
Æ
Æ
p
p
• KiÓu g·y h×nh giät
n−íc.