BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
Họ và tên:………………………………………..
Lớp:…………..
Câu 1: : Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3x + 2.
ò f ( x) dx =A.
1
ò f ( x) dx = 3
C.
1
3x + 2 + C.
3
ò f ( x) dx = 9 ( 3x + 2)
B.
2
3 x + 2 + C.
ò f ( x) dx = 3 ( 3x + 2)
D.
1
3x + 2 + C.
3x + 2 + C.
sin
2
x
dx
2
Câu 2: Tính
ta được kết quả là
1
2cos 2 x C
cos 2 x C
2
2
A. 2
.
B.
.
1
cos 2 x C
cos 2 x C
2
2
C. 2
.
D.
.
f ' x 2 7sin x
Câu 3: Cho
A.
f x 2 x 7 cos x 14
C.
f x 2 x 7 cos x 14
và
f 0 14
. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng:
3
f
B. 2 2
f 2
D.
2
Câu 4: Giá trị của tích phân
A.
2 ln 2 6
9
I x 2 1 ln xdx
1
2 ln 2 6
9
B.
là:
6 ln 2 2
9
C.
6 ln 2 2
9
D.
ln 4 x
I
dx
x
Câu 5: Cho
. Giả sử đặt t ln x . Khi đó ta có:
1
I t 4 dt
I t 3dt
I t 4 dt
4
A.
B.
C.
D.
I 4 t 4 dt
2 4
sin x cos xdx
Câu 6: Đổi biến u sin x thì tích phân 0
thành:
2
1
4
2
u 1 u du
A. 0
Câu 7: Cho biết
A. 12
C. 6
B.
4
u du
0
5
5
f x dx 3
g t dt 9
2
2
1
,
2
4
C.
u du
D.
0
u
3
1 u 2 du
0
5
A f x g x dx
2
. Giá trị của
B. 3
D. Không xác định được
2
x 1
a
a
dx
1
4ln
b ( phân số b tối giản) thì 2a + b là:
Câu 8: Biết 1 x 3
A. 0
B. 14
C. 13
D. 20
Câu 9: Cho số thực a thỏa a > 0 và a 1 . Phát biểu nào sau đây đúng ?
là:
x
a dx a
A.
C.
x
a dx
e
Câu 10:
x
ln a C
a
B.
ax
C
ln a
3 5x
dx
a
D.
B.
Câu 11: Tính nguyên hàm
2t
dt
2
A. t 4
B.
a
I
1
1 3 5 x
e
C
5
.
I
t t
2
C.
1
x
e 4
dx
dx a 2 x ln a C
1 35 x
e
C
5
.
3 5x
D. e C .
x
. Đặt t e 4 thì nguyên hàm thành:
t
dt
4
2
dt
2
C. t 4
B. ln2
D.
t t
2
dt
4
2
3
2
D. 4
C. 3
Câu 13: F ( x) là một nguyên của hàm số
A.
2x
x 3 2 ln x
1
dx
ln 2
x2
2
. Giá trị của a là:
A. 2
ln
dx a 2 x C
bằng:
1 3 5 x
e
C
A. 5
.
Câu 12: Biết
2x
1
x 1 thỏa mãn F 2 1 thì F (3) bằng:
1
C. ln2 + 1
D. 2
f ( x)
B. ln2
Câu 14: Tìm khẳng định đúng?
1
1
sin xdx 2 cos x C
sin xdx 2 cos x C
A.
B.
sin xdx cos x C
sin xdx cos x C
C.
D.
2
a
I 0 x 1 e2 x dx
Câu 15: Tích phân
A. 1
B. 2
Câu 16: Tìm khẳng định đúng:
1
e x dx x C
e
A.
.
x
C.
a dx a
x
ln a C
3 e
4 . Giá trị của a là:
C. 3
D. 4
1
B. cos
2
x
dx cot x C
.
1
1
dx
C
x2
D. x
.
.
e
x 2 2 ln x
I
dx
x
1
Câu 17: Giá trị của tích phân
là:
2
e 1
2
2
A. e 1 .
B. 2 .
C. e .
0
Câu 18:
1
x 2dx
1
bằng:
e2 1
D. 2 .
ln
A.
4
3.
Câu 19:
A. .
B.
1 tan x
1 tan x
4
.
ln
5
7
C.
3
7.
D.
ln
2
3.
1
dx
cos 2 x bằng:
5
C
5
2 ln
B.
1 tan x
5
C
1 tan x
4
4
C.
C
1 tan x
5
5
D.
C
Câu 20: Công thức nào sau đây sai?
x
e dx e
x
x 1
x
dx
C
1
C
A.
B.
x
a dx
ax
C
ln a
kdx k C
C.
D.
e2
K I
4
C.
e2
K I
4
D.
1
Câu 21: Cho
K x 2 e 2 x dx
0
2
e2
K I
2
B.
e
K I
2
A.
Câu 22: Cho
I cos5 xdx
, đặt t sin x . Khi đó ta có:
2
2
I 1 t dt
A.
. Khi đó:
B.
I 1 t 2 dt
C.
I t 4 dt
D.
I t 5 dt
2
Câu 23: Cho
I 2 x x 2 1dx
1
3
I udu
0
B.
A.
a
Câu 24: Cho
. Khẳng định nào sau đây sai:
2
I
27
3
C.
sin x
D.
sin x cos x dx 4
0
A. 4
I 3 3
2 33
I t2
3 0
. Giá trị của a là
C. 6
B. 2
D. 3
e
Câu 25: Cho
I x ln xdx ae 2 b
1
. Khi đó a b có giá trị:
A. 0
B. 1
C. 2
2
Câu 26: Cho hàm số f ( x) x .Nguyên hàm của hàm số f ( x 1) là.
x3
C
A. 3
.
B. 2 x 2 C .
Câu 27: (câu 32 đề tham khảo 2018)
2
Biết
( x 1)
1
dx
a
x x x 1
A. P 24 .
b c
2
C. x x C .
1
D. 2
x3
x2 x C
3
D.
.
với a, b, c là các số nguyên dương. Tính P a b c .
B. P 12 .
C. P 18 .
D. P 46 .
Câu 28: Cho
A.. 5 .
2
2
f ( x)dx 5
f ( x) 2sin x dx
0
1
Câu 29.Biết
A.
.Khi đó 0
B. 5 / 2 .
4
1
0
.Khẳng định nào sau đây SAI?
4
4
f ( x) g ( x) dx 1
f(x)dx g(x)dx
0
3
x
Câu 30: Biết 2
A. S 29 .
2
D.3.
4
f(x)dx 2, f ( x)dx 3,g(x)dx 4
0
bằng.
C. 7.
.
B.
4
0
0
4
.
C.
4
4
f(x)dx g(x)dx
0
0
.
D.
f(x)dx 5
0
.
x 5
dx m ln 2 n ln 5
2
2
x 2
, với m,n là số nguyên . Tính S m n 3m.n
B. S 5 .
C. S 59 .
D. S 31 .
3
Câu 31: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3) = -7 . Tính
A. 3
B. -9
C. -5
D. 9
5
Câu 32: Biết
A. S 0
x
1
1
dx a ln 3 b ln 5
2
2
3x 1
. Tính S a ab 3b .
B. S 2
C. S 5
I f ' x dx
0
.
D. S 4
2
Câu 33: Cho hàm số f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên . Biết
f x dx 10
2
.
0
Khi đó
f x dx ?
2
A. 10
B. 20
C. 15
D. 5
9
Câu 34: Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [0;9] thỏa mãn
4
trị của
0
7
A. P 5
B. P 9
4
. Tính
B. 6
0
x 1
x
0
2
A. a e
I f 3x dx
0
D. P 20 .
C. 4
D. 36.
C. a e
D. a ln 5 .
C. 2
D. 16
.
dx e
. Giá trị của a là ?
B. a ln 2
2
4
f x dx 8
1
C. P 11
1
f x dx 12
a
Câu 37: Biết
A. 12
0
là:
3
Câu 36: Biết
f x dx 8, f x dx 3
9
P f x dx f x dx
Câu 35: Biết
A. 3
7
x
I f dx
2 .
2
. Tính
B. 4
. Khi đó giá
2
Câu 38: Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn y ' y.x , f 1 1 . Tính f(2) .
A.
f 2 e2
B.
f 2 4
C.
f 2 20
D.
f 2 e3
b
f x dx 10
Câu 39: Biết
A.
a
F b 13
2
, F(x) là một nguyên hàm của f(x) và F(a) = -3. Tính
B.
F b 16
cos x
dx a 2 b
2
x
sin
C.
a, b .
Câu 40: Biết 4
, với
S
0
A. S 3
B.
Câu 41. (câu 39đề tham khảo 2018)
F b 10
Tính S a
C. S 2
2
F b
.
D. 7
b 2 ab .
D. S 1
1
2
\{ }
f ( x )
f
(
x
)
2 thỏa mãn
2 x 1 , f (0) 1 và f (1) 2 . Giá trị của
Cho hàm số
xác định trên
biểu thức f ( 1) f (3) bằng
A. 4 ln15 .
Câu 42: Giả sử
A. I = 26.
B. 2 ln15 .
C. 3 ln15 .
3
0
f x dx 37
g x dx 16
3
và 3
B. I = 143.
0
D. ln15 .
I 2 f x 3g ( x ) dx
. Khi đó,
C. I = 58.
bằng
D. I = 122.
0
----------- HẾT ---------ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
Họ và tên:………………………………………..
Lớp:…………..
Câu 1: : Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3x + 2.
ò f ( x) dx =A.
1
ò f ( x) dx = 3
C.
1
3x + 2 + C.
3
ò f ( x) dx = 9 ( 3x + 2)
B.
2
3 x + 2 + C.
ò f ( x) dx = 3 ( 3x + 2)
D.
1
3x + 2 + C.
3x + 2 + C.
sin
2
x
dx
2
Câu 2: Tính
ta được kết quả là
1
2cos 2 x C
cos 2 x C
2
2
A. 2
.
B.
.
1
cos 2 x C
cos 2 x C
2
2
C. 2
.
D.
.
Câu 3: Cho
f ' x 2 7sin x
A.
f x 2 x 7 cos x 14
C.
f x 2 x 7 cos x 14
và
f 0 14
. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng:
3
f
B. 2 2
f 2
D.
2
Câu 4: Giá trị của tích phân
A.
2 ln 2 6
9
I x 2 1 ln xdx
1
2 ln 2 6
9
B.
là:
6 ln 2 2
9
C.
6 ln 2 2
9
D.
ln 4 x
I
dx
x
Câu 5: Cho
. Giả sử đặt t ln x . Khi đó ta có:
1
I t 4 dt
I t 3dt
I t 4 dt
4
A.
B.
C.
D.
I 4 t 4 dt
2 4
sin x cos xdx
u
sin
x
0
Câu 6: Đổi biến
thì tích phân
thành:
2
1
4
2
u 1 u du
A. 0
Câu 7: Cho biết
A. 12
C. 6
2
B.
4
4
u du
C.
0
5
5
f x dx 3
g t dt 9
2
x 1
2
1
,
u du
D.
0
u
3
1 u 2 du
0
5
2
A f x g x dx
2
. Giá trị của
B. 3
D. Không xác định được
là:
a
a
Câu 8: Biết 1
( phân số b tối giản) thì 2a + b là:
A. 0
B. 14
C. 13
D. 20
Câu 9: Cho số thực a thỏa a > 0 và a 1 . Phát biểu nào sau đây đúng ?
x 3 dx 1 4ln b
x
a dx a
A.
C.
x
a dx
Câu 10:
e
x
ln a C
a
B.
ax
C
ln a
3 5x
dx
D.
B.
Câu 11: Tính nguyên hàm
2t
dt
2
A. t 4
B.
a
A. 2
I
1
1 3 5 x
e
C
5
.
I
1
ex 4
t
t t 2 4 dt
B. ln2
A.
3
2
2x
dx a 2 x ln a C
C.
dx
1 35 x
e
C
5
.
3 5x
D. e C .
x
. Đặt t e 4 thì nguyên hàm thành:
2
dt
2
C. t 4
D.
2
t t 2 4 dt
x 3 2 ln x
1
dx ln 2
2
x
2
. Giá trị của a là:
Câu 13: F ( x) là một nguyên của hàm số
ln
a
dx a 2 x C
bằng:
1 3 5 x
e
C
A. 5
.
Câu 12: Biết
2x
B. ln2
C. 3
D. 4
1
x 1 thỏa mãn F 2 1 thì F (3) bằng:
1
C. ln2 + 1
D. 2
f ( x)
Câu 14: Tìm khẳng định đúng?
1
1
sin xdx 2 cos x C
sin xdx 2 cos x C
A.
B.
sin xdx cos x C
sin xdx cos x C
C.
D.
2
a
I 0 x 1 e2 x dx
Câu 15: Tích phân
A. 1
B. 2
Câu 16: Tìm khẳng định đúng:
1
e x dx x C
e
A.
.
C.
x
x
a dx a ln a C
3 e
4 . Giá trị của a là:
C. 3
D. 4
1
B. cos
2
x
dx cot x C
1
1
C
x2
.
dx
D. x
.
.
e
x 2 2 ln x
I
dx
x
1
Câu 17: Giá trị của tích phân
là:
2
e 1
2
2
A. e 1 .
B. 2 .
C. e .
0
Câu 18:
A.
ln
A. .
1
x 2dx
bằng:
1
4
3.
Câu 19:
e2 1
D. 2 .
B.
1 tan x
1 tan x
4
.
ln
5
7
C.
3
7.
D.
ln
2
3.
1
dx
cos 2 x bằng:
5
C
5
2 ln
B.
1 tan x
5
C
1 tan x
4
4
C.
C
1 tan x
D.
5
5
C
Câu 20: Công thức nào sau đây sai?
x
e dx e
x
x 1
x dx 1 C
C
A.
ax
a dx ln a C
x
B.
kdx k C
C.
D.
e2
K I
4
C.
e2
K I
4
D.
1
Câu 21: Cho
K x 2 e 2 x dx
0
2
e2
K I
2
B.
e
K I
2
A.
Câu 22: Cho
I cos5 xdx
I 1 t dt
, đặt t sin x . Khi đó ta có:
2
2
A.
. Khi đó:
B.
I 1 t 2 dt
C.
I t 4 dt
2
Câu 23: Cho
I 2 x x 2 1dx
1
. Khẳng định nào sau đây sai:
D.
I t 5 dt
3
I udu
0
B.
A.
a
2
I
27
3
sin x
0
A. 4
D.
C.
sin x cos x dx 4
Câu 24: Cho
I 3 3
2 33
I t2
3 0
. Giá trị của a là
C. 6
B. 2
D. 3
e
I x ln xdx ae 2 b
Câu 25: Cho
. Khi đó a b có giá trị:
1
1
D. 2
A. 0
B. 1
C. 2
2
Câu 26: Cho hàm số f ( x) x .Nguyên hàm của hàm số f ( x 1) là.
x3
C
A. 3
.
2
C. x x C .
B. 2 x 2 C .
Câu 27: (câu 32 đề tham khảo 2018)
2
Biết
( x 1)
1
dx
a
x x x 1
2
2
f ( x)dx 5
f ( x) 2sin x dx
0
1
Câu 29.Biết
A.
b c
với a, b, c là các số nguyên dương. Tính P a b c .
B. P 12 .
C. P 18 .
D. P 46 .
A. P 24 .
Câu 28: Cho
A.. 5 .
.Khi đó 0
B. 5 / 2 .
4
0
1
0
4
f ( x) g ( x) dx 1
f(x)dx g(x)dx
3
Câu 30: Biết 2
A. S 29 .
2
.
D.3.
.Khẳng định nào sau đây SAI?
4
0
bằng.
C. 7.
4
f(x)dx 2, f ( x)dx 3,g(x)dx 4
x
x3
x2 x C
3
D.
.
B.
0
4
0
4
.
C.
4
4
f(x)dx g(x)dx
0
0
.
D.
f(x)dx 5
0
.
x 5
dx m ln 2 n ln 5
2
2
x 2
, với m,n là số nguyên . Tính S m n 3m.n
B. S 5 .
C. S 59 .
D. S 31 .
3
Câu 31: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3) = -7 . Tính
A. 3
B. -9
C. -5
D. 9
5
Câu 32: Biết
A. S 0
x
1
1
dx a ln 3 b ln 5
2
2
3x 1
. Tính S a ab 3b .
B. S 2
C. S 5
D. S 4
2
Câu 33: Cho hàm số f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên . Biết
f x dx 10
2
0
Khi đó
f x dx ?
2
A. 10
B. 20
C. 15
D. 5
.
I f ' x dx
0
.
9
Câu 34: Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [0;9] thỏa mãn
4
trị của
7
f x dx 8, f x dx 3
0
4
. Khi đó giá
9
P f x dx f x dx
0
7
A. P 5
là:
B. P 9
3
. Tính
B. 6
0
a
x 1
x
Câu 36: Biết
0
2
A. a e
I f 3x dx
0
C. 4
D. 36.
C. a e
D. a ln 5 .
C. 2
D. 16
.
dx e
. Giá trị của a là ?
B. a ln 2
2
4
f x dx 8
Câu 37: Biết
A. 12
D. P 20 .
1
f x dx 12
Câu 35: Biết
A. 3
C. P 11
1
x
I f dx
2 .
2
. Tính
B. 4
2
Câu 38: Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn y ' y.x , f 1 1 . Tính f(2) .
A.
f 2 e2
B.
f 2 4
C.
f 2 20
D.
f 2 e3
b
f x dx 10
Câu 39: Biết
A.
a
F b 13
2
, F(x) là một nguyên hàm của f(x) và F(a) = -3. Tính
B.
F b 16
cos x
dx a 2 b
2
x
sin
C.
a, b .
Câu 40: Biết 4
, với
A. S 3
B. S 0
Câu 41. (câu 39đề tham khảo 2018)
F b 10
Tính S a
C. S 2
2
F b
.
D. 7
b 2 ab .
D. S 1
1
2
\{ }
f ( x )
2 thỏa mãn
2 x 1 , f (0) 1 và f (1) 2 . Giá trị của
Cho hàm số f ( x ) xác định trên
biểu thức f ( 1) f (3) bằng
A. 4 ln15 .
Câu 42: Giả sử
A. I = 26.
B. 2 ln15 .
C. 3 ln15 .
3
0
f x dx 37
g x dx 16
0
D. ln15 .
3
và 3
B. I = 143.
I 2 f x 3g ( x ) dx
. Khi đó,
C. I = 58.
0
bằng
D. I = 122.
----------- HẾT ---------Câu 38: Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn
A.
f 2 e2
B.
f 2 4
y ' y.x 2 , f 1 1
C.
. Tính f(2) .
f 2 20
D.
f 2 e3
y'
2
y ' y.x
y x
f
1
1
f 1 1
2
HD:
Từ đó được
f 2 e3
Chọn D
y'
2
dx x dx
y
x3
x3 1
ln y C
y f ( x) e 3
3
f 1 1 C 1/ 3