PHIẾU HỌC TẬP
Họ tên:…………………………………………Lớp:10D4
I – TỰ LUẬN
CÁC VÍ DỤ
2
3 và 2
VD1 a. Tính sinα nếu
3
2
b. Tính cosα nếu tanα = 2 2 và
cosα =
4
3
0< a <
; cosα =
5
5 và
2
VD2: Cho
. Tính (a + b) = ?
1
1
tanα = ; tanb =
0
2
3 và
2 . Tính (a + b) = ?
VD3: Cho
4
sinα =
< <
5 và 2
VD4: Cho
. Tính sin2α; cos2α; tan2α?
sinα =
A=
sinα
sinα + cos α3
3
VD5: Cho tanα = 2. Tính giá trị biểu thức
.
II – TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Chọn đáp án đúng cho α là góc tùy ý:
A. sin22α + cos22α = 2.
B. sin2α + cos2β = 1.
2
sin 2
2
α
α
1
+ cos 2 =
2
2
2.
C. sin 3α + cos 3α = 1.
D.
0
0
Câu 2: Cho góc α thỏa mãn 90 <α< 180 tìm khẳng định đúng :
A. cosα< 0 ;
B.sinα< 0 ;
C. tanα> 0 ;
D. cotα> 0.
Câu 3: Cho
sinα =
1
< <
3 và 2
. Tìm khẳng định đúng:
A. tanα = -2 2
B.
tanα =
2
4
C. tanα = 2 2
D.
tanα =
2
4
sinα =
3
5
2
cosα =
; 180 0 < <270 0
3
Câu 4: Cho
. Tìm khẳng định đúng:
A. cotα =2 5 B.
Câu 5: Cho
A.
cosα =
sinα =
cotα =
2 5
-2 5
cotα =
5 C.
5
D. cotα =-2 5
4
;
< <
5 2
. Tìm khẳng định đúng:
3
5
B.
1
tanα =
3
4
C.
cotα =
3
4
D.
.
sinα +
2 Khi đó giá trị của
3 là:
3
Câu 6: Cho
3
2
3
2
3 1
+
2
2
A. 6
B. 6
C. 3 2
D.
2cos 2 1
8
A=
1 8sin 2 cos 2
8
8 là:
Câu 7: Giá trị của biểu thức
sinα =
; 0< <
6-
1
2
3
A. 2
3
B. 4
2
C. 2
1
4sinα + 5cosα
cotα =
B=
2 . Giá trị biểu thức
2sinα - 3cosα là:
Câu 8: Cho
1
5
5
A. 17
B. 9
C.13
D. 9
A=
2
D. 4
sin 8α + sin13α sin18α
cos8α + cos13α cos18α là :
Câu 9: Rút gọn biểu thức
A. tan13α
B. cot13α
C.-tan13α
D. -cot13α
6
6
2
2
Câu 10: Cho P = sinα + cos α 3sin α cos α . Giá trị của biểu thức là:
A. 0
B. 1
C. -1
D.2
Câu 11: Chọn đáp án sai:
A.cos2α = cos2α – sin2α
B. sin4α = 2sin2αcos2α
2
C.cos2α = 1 – 2sin α
D. cos2α = sin2α– cos2α
Câu 12: Chọn đẳng thức đúng:
A.
tanα +
cosα
1
=
1 sinα cos α
tanα +
cosα
1
=
1 sinα cosα
B.
C.
Câu 13: Chọn đẳng thức đúng:
tanα +
cosα
1
=
1 sinα sin α
tanα +
cosα
1
=
1 sinα 1 sin α
D.
sinα
1 + cosα
2
+
=
sin α
sin α
A. 1 + cosα
sinα
1 + cosα
2
+
=
sin α
cos α
C. 1 + cosα
sinα
1 + cosα
2
+
=
sin α
sin α
B. 1 + cosα
sinα
1 + cosα
1
+
=
sin α
sin α
D. 1 + cosα
sinα3 + cos α3
Câu 14: Chọn kết quả đúng: sinα + cosα
sinα cos α
là: A. 0 B.1
C. 1 D. 2
Câu 15: Chọn đẳng thức đúng:
cos a + b + sinasinb
A.
sin a - b - sinasinb
cos a + b + sinasinb
sin a - b - sinasinb
cos a + b + sinasinb
= cota
B.
sin a - b - sinasinb
cos a + b + sinasinb
= tana
sin a - b - sinasinb
= cotb
= tanb
C.
D.
0
Câu 16: Kết quả của biểu thức: sin(α - 17 )cos(α + 130) – sin(α + 130)cos(α - 170) là:
1
A. 2
3
B. 2
3
1
C. 2
D. 2
cosα + sinα cosα - sinα
Câu 17: Kết quả của biểu thức: cosα - sinα cosα + sinα là:
A. 2tanα
B. 2cot2α
C. 2tan2α
D. tan2α
sin2α - 2sinα
Câu 18: Kết quả của biểu thức: sin2α + 2sinα là:
α
α
tan 2
cot 2
2
2
A.
B. tan2α
C.
Câu 19: Chọn kết quả đúng: 4sinαsin(600 + α).sin(600 - α) là:
D. cot2α
A. 3sinα
B. cos3α
C. sin3α
D. 3cosα
1
1
1 + tanα +
1 + tanα
cosα
cosα là:
Câu 20: Chọn kết quả đúng
A. 2tanα
B. tan2α
C. 2cotα
D. -cot2α.