Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

TU VUNG UNIT 1 CHI TIET

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (296.04 KB, 7 trang )

Tiểu sử
Getting started
1. presentation
2. interesting
3. decide
4. waver
5. admire
6. famous
7. impact on
8. stimulate
9. creativity
10. innovation
11. inspired
12. musical instrument

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
/ˈɪn.trəs.tɪŋ/
/dɪˈsaɪd/
/ˈweɪ.vər /
/ədˈmaɪər/
/ˈfeɪ.məs/
/ˈɪm.pỉkt/
/ˈstɪm.jə.leɪt/
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/
/ɪnˈspaɪər/
/ˈmjuː.zɪ.kəl//
ˈɪn.strə.mənt/

(n)
(adj)


(v)
(v)
(v)
(adj)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)

bài thuyết trình
thú vị
quyết định
phân vân
ngưỡng mộ
nổi tiếng
ảnh hưởng
kích thích
sự sáng tạo
đổi mới
truyền cảm hứng

(adj)

có tài năng, có năng
khiếu
tầm ảnh hưởng
thích hơn
yếu

mỏng
danh hiệu
đầu bếp
khiếm thị
tài năng
quyết tâm
hồn tồn
dụng cụ
món ăn
vui mừng
đẹp
lo lắng
giám khảo
nếm
ký ức

13. talented

/ˈtỉləntɪd/

14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.

24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.

/ˌɪn.fluˈen.ʃəl/
/prɪˈfɜːr/
/wiːk/
/θɪn/
/ˈtrəʊ.fi/
/ʃef/
/blaɪnd/
/ˈɡɪf.tɪd/
/dɪˈtɜː.mɪn/
/ˌỉb.səˈluːt.li/
/tuːl/
/dɪʃ/
/ɪkˈsaɪt/

(adj)
(v)
(adj)
(adj)
(n)
(n)
(n)

(adj)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(v)

/ˈỉŋk.ʃəs/
/dʒʌdʒ/
/teɪst/
/ˈmem.ər.i/

(adj)
(n)
(v)
(n)

Language
Vocabulary
32. distinguished
33. achievement
34. respectable

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/
/əˈtʃiːv.mənt/
/rɪˈspektəbl/

(adj)
(n)
(adj)


35.
36.

/ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/
/əkˈsept.ə.bəl/

(n)
(adj)

influential
prefer
weak
thin
trophy
chef
blind
gifted
determine
absolutely
tool
dish
excite
great-looking
anxious
judge
tasting
memory

generosity

acceptable

nhạc cụ

ưu tú
đạt được
đáng kính trọng, đứng
đắn
lịng bao dung
có thể chấp nhận


37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.

proper
kindness
willingness
well-paid
take advantage of
wisely
generous

Pronunciation
44. guitarist

45. allow
46. read aloud
47. be wanted
48. composed
49. involved in
50. community
Grammar
51. husband
52. sudden
53. constantly
54. out of work
55. request
56. army
57. resistance
58. mountainous
59. region
Skills
Reading
60. humble
61. beginnings
62. bring up
63. jobless
64. starving
65. vow
66. make money
67. cable television
68. hand out
69. fortunate
70. reveal
71. identity

72. generosity
73. famous
74. anonymous

/ˈprɒp.ər/
/ˈkaɪnd.nəs/
/ˈwɪl.ɪŋ.nəs/
/ˌwel ˈpeɪd/

(adj)
(n)
(n)
(adj)

/ˈwaɪz.li/
/ˈdʒen.ər.əs/

(adv)
(adj)

/ɡɪˈtɑː.rɪst/
/əˈlaʊ/

(n)
(v)

/biˈwɒn.tɪd/
/kəmˈpəʊzd/
/kəˈmjuː.nə.t̬ i/


(n)

/ˈhʌz.bənd/
/ˈsʌd.ən/
/ˈkɒn.stənt.li/

(n)
(adj)
(adv)

/rɪˈkwest/
/ˈɑː.mi/
/rɪˈzɪs.təns/
/ˈmaʊn.tɪ.nəs/
/ˈriː.dʒən/

(n)
(n)
(n)
(adj)
(n)

/ˈhʌm.bəl/
/bɪˈɡɪn.ɪŋ/
/brɪŋ.ʌp/
/ˈdʒɒb.ləs/
/ˈstɑː.vɪŋ/
/vaʊ/

(adj)

(n)

/ˈkeɪ.bəl ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

(n)

/ˈfɔː.tʃən.ət/
/rɪˈviːl/
/aɪˈden.tə.ti/
/ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/
/ˈfeɪ.məs/
/əˈnɒn.ɪ.məs/

(adj)
(v)
(n)
(n)
(adj)
(adj)

(adj)
(adj)
(v)

phù hợp
lòng tốt
sẵn sàng
trả lương cao
lợi dụng
khơn ngoan

tính hào phóng
nghệ sĩ chơi guitar
cho phép
đọc to
bị truy nã
sáng tác
tham gia
cộng đồng
chồng
đột ngột
liên tục
thất nghiệp
yêu cầu
quân đội
kháng chiến
vùng núi
khu vực
khiêm tốn
khởi đầu
ni dưỡng
thất nghiệp
nghèo đói
tun bố
kiếm tiền
truyền hình cáp
đưa ra
may mắn
tiết lộ
danh tính
sự hào phóng

nổi tiếng
vơ danh


75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.

hidden
diagnose
inspire
mission
charitable
amputate

initiate
fund
relieve
pain
as a result
hold
annual
nationality
problem
unknown
remove
medical
operation

Speaking
94. reputation
95. restore
96. mirror
97. contest
98. historical
99. figure
100. scholar
101. strategist
102. invader
103. admire
104. dedication
105. mystery
106. incident
107. tragedy
108. philosopher

109. encyclopaedist
110. encyclopaedic
111. sharp
112. wit
113. characteristic
114. interpret
115. self-accusation
116. uprising

/ˈhɪd.ən/
/ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/
/ɪnˈspaɪər/
/ˈmɪʃ.ən/
/ˈtʃỉr.ə.tə.bəl/
/ˈỉm.pjə.teɪt/
/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
/fʌnd/
/rɪˈliːv/
/peɪn/

(adj)
(v)
(v)
(n)
(adj)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)


/həʊld/
/ˈỉn.ju.əl/
/ˌnỉʃ.ənˈỉl.ə.ti/
/ˈprɒb.ləm/
/ʌnˈnəʊn/
/rɪˈmuːv/
/ˈmed.ɪ.kəl/
/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/

(v)
(adj)
(n)
(n)
(adj)
(v)
(adj)
(n)

/ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/
/rɪˈstɔːr/
/ˈmɪr.ər/
/ˈkɒn.test/
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
/ˈfɪɡ.ər/
/ˈskɒl.ər/
/ˈstrỉt.ə.dʒɪst/
/ɪnˈveɪ.dər/
/ədˈmaɪər/
/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/

/ˈmɪs.tər.i/
/ˈɪn.sɪ.dənt/
/ˈtrỉdʒ.ə.di/
/fɪˈlɒs.ə.fər/

(n)
(v)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

/ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.dɪk/
/ʃɑːp/
/wɪt/
/ˌkỉr.ək.təˈrɪs.tɪk/
/ɪnˈtɜː.prɪt/
/self-ˌỉk.jəˈzeɪ.ʃən/
/ˈʌpˌraɪ.zɪŋ/

(adj)

(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)

chẩn đốn
truyền cảm hứng
sứ mệnh
từ thiện
cắt bỏ
bắt đầu
quỹ
giảm
nỗi đau
kết quả là
tổ chức
hàng năm
quốc tịch
vấn đề
không được biết đến
loại bỏ
y tế
hoạt động

gương
cuộc thi
lịch sử
nhân vật

học giả
chiến lược gia
kẻ xâm lược
ngưỡng mộ
cống hiến
bí mật
sự cố
thảm kịch
nhà triết gia
nhà biên tập
bách khoa
sắc bén
thông minh
đặc điểm
hiểu
sự tự tố cáo
khởi nghĩa


117.
118.
119.
120.
121.
122.

against
suffer
hardship
perseverance

magical
sword

Listening
123. interested in
124. celebrity
125. curious
126. gossip
127. failure
128. criticize
129. slander
overloaded with=
130.
overwhelmed
131. make judgement
Writing
132. overcome
133. misfortune
134. adopt
135. obsess
136. helpless
137. hesitate
138. abandon
139. orphanage
140. foster
141. medical
142. treatment
143. soccer
144. balance
145. bail

146. advise
147. instruction
148. guide
149. stage
150. progress
151. competition
152. medal
153. motto
154. accident
155. odd
156. sell

/əˈɡenst/
/ˈsʌf.ər/
/ˈhɑːd.ʃɪp/
/ˌpɝː.səˈvɪr.əns/
/ˈmædʒ.ɪ.kəl/
/sɔːd/

(prep)
(v)
(n)
(n)
(adj)
(n)

/ˈɪn.trəs.tɪd.ɪn/
/səˈleb.rə.ti/
/ˈkjʊə.ri.əs/
/ˈɡɒs.ɪp/

/ˈfeɪ.ljər/
/ˈkrɪt̬ .ɪ.saɪz/
/ˈslɑːn.dər/
/ˌəʊ.vəˈləʊ.dɪd/
=/ˌəʊ.vəˈwelmd/
/meɪk//ˈdʒʌdʒmənt/

(v)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)

/ˌəʊ.vəˈkʌm/
/ˌmɪsˈfɔː.tʃuːn/
/əˈdɒpt/
/əbˈses/
/ˈhelp.ləs/
/ˈhez.ɪ.teɪt/
/əˈbæn.dən/
/ˈɔː.fən.ɪdʒ/
/ˈfɒs.tər/
/ˈmed.ɪ.kəl/
/ˈtriːt.mənt/
/ˈsɒk.ər/
/ˈbæl.əns/
/beɪl/
/ədˈvaɪz/

/ɪnˈstrʌk.ʃən/
/ɡaɪd/
/steɪdʒ/
/ˈprəʊ.ɡres/
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
/ˈmed.əl/
/ˈmɒt.əʊ/
/ˈæk.sɪ.dənt/
/ɒd/
/sel/

(v)
(n)
(v)
(v)
(adj)
(v)
(v)
(n)
(v)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)

(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(v)

chống lại
chịu đựng
gian khổ
sự kiên trì
huyền diệu
thanh gươm

người nổi tiếng
tị mị
bn chuyện
thất bại
chỉ trích
nói xấu
q tải
phán xét
vượt qua
bất hạnh
nhận ni
ám ảnh
bất lực
do dự
bỏ rơi
trại trẻ mồ cơi

ni
y tế
điều trị
chơi bóng đá
thăng bằng
bóng
khun
sự hướng dẫn
hướng dẫn
giai đoạn
tiến bộ
cuộc thi
huy chương
phương châm
tai nạn
khác nhau
bán


157.
158.
159.
160.
161.
162.
163.

lottery ticket
babysitter
unable to

achievement
poverty
defeat
destroy

Communication and culture
Culture
164. physician
165. creation
166. brilliant
167. detective
168. prosperous
169. well-educated
170. vivid
171. childhood
172. sparked
173. imagination
174. impact on
175. professor
176. observation
177. fictional
178. active
179. experience
180. adventure
181. surgeon
182. graduation
183. set up
184. initially
185. publish
186. journalist

187. memoir
188. independence
189. fantasy
190. heart attack
191. honour
192. statue
193. campfire
194. forecast
195. sock
196. stick out

/ˈlɒt.ər.i/ /ˈtɪk.ɪt/
/ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/
/ʌnˈeɪ.bəl/
/əˈtʃiːv.mənt/
/ˈpɒv.ə.ti/
/dɪˈfiːt/
/dɪˈstrɔɪ/

vé số
(n)
(n)
(n)
(v)
(v)

/fɪˈzɪʃ.ən/
/kriˈeɪ.ʃən/
/ˈbrɪl.jənt/
/dɪˈtek.tɪv/

/ˈprɒs.pər.əs/
/ˌwel ˈed.jʊ.keɪ.tɪd/
/ˈvɪv.ɪd/
/ˈtʃaɪld.hʊd/

(n)
(n)
(adj)
(n)
(adj)
(adj)
(adj)
(n)

/ɪˌmỉdʒ.ɪˈneɪ.ʃən/
/ˈɪm.pỉkt/
/prəˈfes.ər/
/ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/
/ˈfɪk.ʃən.əl/
/ˈỉk.tɪv/
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
/ədˈven.tʃər/
/ˈsɜː.dʒən/
/ˌɡrỉdʒ.uˈeɪ.ʃən/

(n)
(v)
(n)
(n)
(n)

(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)

/ɪˈnɪʃ.əl.i/
/ˈpʌb.lɪʃ/
/ˈdʒɜː.nə.lɪst/
/ˈmem.wɑːr/
/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
/ˈfỉn.tə.si/
/ˈhɑːt əˌtỉk/
/ˈɒn.ər/
/ˈstỉtʃ.uː/
/ˈkỉmp.faɪər/
/ˈfɔː.kɑːst/
/sɒk/
/stɪk/

(adv)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

(n)
(n)

khơng thể
thành tựu
nghèo khó
đánh bại
phá hủy

bác sĩ
sự sáng tạo
thám tử
thịnh vượng
được giáo dục tốt
sống động
thời thơ ấu
khuấy động
trí tưởng tượng
ảnh hưởng
giáo sư
hư cấu
năng động
kinh nghiệm
cuộc phiêu lưu
bác sĩ phẫu thuật
tốt nghiệp
bắt đầu
ban đầu
xuất bản
phóng viên

hồi ký
độc lập
giả tưởng
đau tim
vinh danh
tượng
lửa trại
tất
nhô ra


Looking back
Vocabulary
197. tie
198. lifetime
199. prominent
200. name sth after sth
201. historical
202. figure
203. gain reputation
Grammar
204. marquis
205. empire
206. attempt
207. take over
208. face
209. threat
210. north
211. emperor
212. gather

213. official
214. court
215. defend
216. assembly
217. strategy
218. stimulate
219. crush
220. form
221. army
222. recruit
223. soldier
224. troop
225. fight
226. dash
227. enemy
228. finest
229. patriotism
230. take a boat trip
231. the rush hour
232. take a taxi
233. well-structured
234. truthful

/taɪ/
/ˈlaɪf.taɪm/
/ˈprɒm.ɪ.nənt/

(v)
(n)
(adj)


/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
/ˈfɪɡ.ər/
/ɡeɪn/ /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/

(adj)
(n)

/ˈmɑː.kwɪs/
/ˈem.paɪər/
/əˈtempt/

(n)
(n)
(v)
(v)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(v)
(v)
(n)

(v)
(n)
(n)
(v)

hầu tước (Nhật, châu Âu)
đế chế
nỗ lực
chiếm
đối mặt
nguy cơ xâm lược
bắc
hồng đế
tập trung
quan chức
triều đình
bảo vệ
cuộc họp
chiến lược qn sự
kích động
bóp nát
thành lập
qn đội
chiêu binh
lính
qn đội
chiến đấu

(n)
(n)

(n)

kẻ thù
điển hình nhất
lịng u nước
đi tàu, đi thuyền
giờ cao điểm
đi taxi
cấu trúc tốt
đáng tin

/feɪs/
/θret/
/nɔːθ/
/ˈem.pər.ər/
/ˈɡỉð.ər/
/əˈfɪʃ.əl/
/kɔːt/
/dɪˈfend/
/əˈsem.bli/
/ˈstrỉt.ə.dʒi/
/ˈstɪm.jə.leɪt/
/krʌʃ/
/fɔːm/
/ˈɑː.mi/
/rɪˈkruːt/
/ˈsəʊl.dʒər/
/truːp/
/faɪt/
/dỉʃ/

/ˈen.ə.mi/
/ˈfaɪ.nɪst/
/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/

/wel.ˈstrʌk.tʃəd/
/ˈtruːθ.fəl/

(adj)

Tồn bộ tài liệu từ vựng: ngữ pháp – bài tập – từ vựng từng unit chi tiết: 50.000/ khối

cà vạt
trọn đời
nổi bật
đặt tên theo cái gì
lịch sử
nhân vật
tăng danh tiếng, nổi tiếng.


Các thầy cơ vui lịng liên hệ gmail: để coi mẫu. Xin cảm ơn



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×