Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 1 - LỚP 12 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.93 KB, 7 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 1 - LỚP 12
TỪ VỰNG trong sách giáo khoa và sách bài tập :
Night shift: ca đêm
Lab: phòng thí nghiệm
Project: công trình, dự án
At work: tại nơi làm việc
Generally: chung chung
Responsibility: trách nhiệm
Suitable: thích hợp
Rush: lao nhanh
Hurry: vội vã
Give a hand: giúp đở
Unlike: không giống như
Dish: món ăn
Eel: con lươn
Attempt: cố gắng
Pressure: áp lực
Eldest child: con trưởng
Daughter: con gái
Mischievous: tinh nghịch
Obedient: biết vâng lời
Hard-working: chăm chỉ
Mend: sửa chửa
Come up: xuất hiện
Frankly: một cách thành thật
Solution: giải pháp
Base: nền tảng
Confidence: sự tin tưởng
Well-behaved: cư xử tốt
Play trick: chơi khăm


Each other: với nhau
Relationship: mối quan hệ
Share: chia sẻ
Compare: so sánh
Describe: diển tả
Secret: điều bí mật
Decision: quyết định
Reserved: ít nói
Spread out: lan ra
Coach: xe đò
Topic: chủ đề
Permit: cho phép
Bat: con dơi
Speed: tốc độ
Tear into halves: xé ra làm hai
Match: trận đấu
Great grandfather: ông cố
Message: tin nhắn
Lately: gần đây
Result: kết quả
Men build the house and women make it home: đàn ông xây
nhà, đàn bà xây tổ ấm
Realize: nhận ra
Ski: trượt tuyết
Queue: xếp hàng
Slip: trượt chân
Sink: bồn rửa
Twin sister: chị em sinh đôi
Couldn’t afford: không đủ tiền mua
Encourage: khuyến khích

Refuse: từ chối
Remind: nhắc nhở


×