Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.25 KB, 6 trang )

C

NG TY C

PH

N

U T X

Y D

NG B
è
NH CH

NH
a ch: 550 Kinh Dng Vng , P. An Lc, Qun Bỡnh Tõn TP. H Chớ Minh
BO CO TI CHNH HP NHT
Cho nm ti chớnh k

t thỳc ngy 30 thỏng 09 nm 2008
BNG CN I K TON HP NHT
Taùi ngaứy 30 thaựng 09 naờm 2008
n v tớnh: VN
TI SN

s
Thuyt
minh S cui nm S u nm
A - TI SN NGN HN 100 1,691,335,711,844 1,895,415,099,030


I. Tin v cỏc khon tng ng tin 110 V.1 70,313,187,481 778,766,815,372
1. Tin 111 70,313,187,481 778,766,815,372
2. Cỏc khon tng ng tin 112 - -
II. Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn 120 779,208,455 -
1. u t ngn hn 121 779,208,455 -
2. D phũng gim giỏ u t ngn h
n 129 - -
III. Cỏc khon phi thu ngn hn 130 277,420,861,388 47,926,562,618
1. Phi thu khỏch hng 131 V.2 26,431,878,650 31,907,299,870
2. Tr trc cho ngi bỏn 132 V.3 241,399,594,006 3,314,590,100
3. Phi thu ni b ngn hn 133 - -
4
Ph
i thu theo tin k hoch hp ng xõy dng
134
4
.
Ph
i

thu

theo

tin



k


hoch

hp

ng

xõy

dng
134
- -
5. Cỏc khon phi thu khỏc 135 V.4 20,039,008,545 23,154,292,461
6. D phũng phi thu ngn hn khú ũi 139 V.5 (10,449,619,813) (10,449,619,813)
IV. Hng tn kho 140 1,308,997,282,077 1,043,152,155,498
1. Hng tn kho 141 V.6 1,308,997,282,077 1,043,152,155,498
2. D phũng gim giỏ hng tn kho 149 - -
V. Ti sn ngn hn khỏc 150 33,825,172,443 25,569,565,542
1. Chi phớ tr trc ngn hn 151 - 8,928,000
2. Thu giỏ tr gia tng c khu tr 152 6,084,737,290 3,501,422,465
3. Thu v cỏc khon khỏc phi thu Nh nc 154 - -
4. Ti sn ngn hn khỏc 158 V.7 27,740,435,153 22,059,215,077
Bỏo cỏo ny phi c c kốm vi Bn thuyt minh Bỏo cỏo ti chớnh
7
C
Ô
NG TY C

PH

N Đ


U TƯ X
Â
Y D

NG B
Ì
NH CH
Á
NH
Địa chỉ: 550 Kinh Dương Vương , P. An Lạc, Quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2008
Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo)
TÀI SẢN

số
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 797,548,442,302 580,429,003,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 -
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
II. Tài sản cố định 220 598,359,420,172 440,365,499,119
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8 24,827,621,330 25,390,630,434
Nguyên giá 222 41,447,962,642 38,789,066,830

Giá trị hao mòn lũy kế 223 (16,620,341,312) (13,398,436,396)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.9 327,822,998 138,215,933
Nguyên giá 228 799,283,376 507,720,151
Giá trị hao mòn lũ
y kế 229 (471,460,378) (369,504,218)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.10 573,203,975,844 414,836,652,752
III.
B
ất động sản đầut
ư
240
V11
102,484,144,179
103,188,176,563
III.
B
ất

động

sản

đầu

t
ư
240

V
.
11
102,484,144,179

103,188,176,563

Nguyên giá 241 135,568,213,431 131,436,245,953
Giá trị hao mòn lũy kế 242 (33,084,069,252) (28,248,069,390)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 96,704,877,951 36,875,327,951
1. Đầu tư vào công ty con 251 V.12 6,900,000,000 500,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 V.13 42,498,317,951 35,915,117,951
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.14 48,742,808,759 1,896,458,759
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 V.15 (1,436,248,759) (1,436,248,759)
V. Tài sản dài hạn khác 260 - -
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 - -
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -
3. Tài sản dài hạn khác 268 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 2,488,884,154,146
2,475,844,102,663
Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
8
C
Ô
NG TY C

PH

N Đ


U TƯ X
Â
Y D

NG B
Ì
NH CH
Á
NH
Địa chỉ: 550 Kinh Dương Vương , P. An Lạc, Quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2008
Bảng cân đ

i k
ế
toán hợp nh

t (ti
ế
p theo)
NGUỒN VỐN

số
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 1,184,549,125,661 1,334,888,767,771
I. Nợ ngắn hạn 310 811,271,388,443 983,144,936,494
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.16 34,898,500,000 60,639,786,710
2. Phải trả người bán 312 V.17 15,172,917,689 9,448,217,784

3. Người mua trả tiền trước 313 V.18 658,801,104,485 819,654,882,701
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.19 19,327,981,526 13,277,854,959
5. Phải trả người lao động 315 49,228,480 64,234,721
6. Chi phí phải trả
316 V.20 66,775,271,682 73,208,104,527
7. Phải trả nội bộ 317 - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.21 16,246,384,581 6,851,855,092
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 330 373,277,737,218 351,743,831,277
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3. Phải trả dài h
ạn khác 333 V.22 261,960,669,287 245,844,536,166
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.23 110,805,852,119 105,386,605,549
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 511,215,812 512,689,562
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1,109,800,635,230 1,066,340,319,314
I. Vốn chủ sở hữu 410 1,109,526,525,286 1,065,933,017,037
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 V.24 542,000,000,000 542,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 V.24 430,000,000,000 430,000,000,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ 414 - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch t
ỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 V.24 12,885,275,252 9,033,275,252
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 V.24 11,703,408,572 7,851,408,572
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 V.24 112,937,841,462 77,048,333,213
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 274,109,944 407,302,277
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 V.25 262,652,801 395,845,134
2. Nguồn kinh phí 432 11,457,143 11,457,143
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - -
C - LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 500 V.26 194,534,393,255 74,615,015,578
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510 2,488,884,154,146 2,475,844,102,663
- 0
Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
9
C
Ô
NG TY C

PH

N Đ

U TƯ X
Â
Y D

NG B
Ì
NH CH
Á
NH
Địa chỉ: 550 Kinh Dương Vương , P. An Lạc, Quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT

Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2008
Bảng cân đ

i k
ế
toán hợp nh

t (ti
ế
p theo)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
CHỈ TIÊU
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài - -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công - -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược- -
4. Nợ khó đòi đã xử lý - -
5. Ngoại tệ các loại: -
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án - -
TP. Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 10 năm 2008
_____________ _____________ ___________________
Thái Thị Kim Lệ Hồ Thị Kim Oanh Phạ
m Minh Đức
Kế toán trưởng Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
10
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH CHÁNH
Địa chỉ: 550 Kinh Dương Vương , P. An Lạc, Quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT

Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2008
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Quý 03 Năm 2008
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU

số
Thu
y
ế
t
minh Quý 03/2008 Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịc
h
01 VI.1 113,763,001,180 289,411,712,669 233,741,850,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cun
g
10 VI.1 113,763,001,180 289,411,712,669 233,741,850,925
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 44,898,229,867 143,694,025,685 146,014,166,076
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
c
20 68,864,771,313 145,717,686,984 87,727,684,849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 5,924,035,969 23,486,394,250 13,322,736,415
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 63,811,378 245,915,942 16,861,422
Trong đó: chi phí lãi vay 23 - -
8. Chi phí bán hàng 24 1,525,262,258 4,426,392,832 94,548,636
Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
11
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.5 5,689,377,855 14,395,667,275 23,839,791,355

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
d
30 67,510,355,791 150,136,105,185 77,099,219,851
11. Thu nhập khác 31 VI.6 704,688,229 3,757,356,923 30,044,510,315
12. Chi phí khác 32 VI.7 2,043,191,722 2,120,529,940 10,607,619,935
13. Lợi nhuận khác 40 -1,338,503,493 1,636,826,983 19,436,890,380
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty 50 - 1,093,809,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51 66,171,852,298 151,772,932,168 97,629,919,322
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
h
52
V.19
18,533,109,513 42,513,828,960 28,627,161,574
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
h
53 - -
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
n
60 47,638,742,785 109,259,103,208 69,002,757,748
18.1
.
Lợi ích của cổ đông thiểu số - -
18.2
.
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 47,638,742,785 109,259,103,208 69,002,757,748
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu70
VI.8
2,016 3,095
TP. Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 10 năm 2008
_____________ ___________________

Thái Thị Kim Lệ Phạm Minh Đức
Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
11
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH CHÁNH
Địa chỉ: 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Đ
vt:VNĐ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2008
Chỉ tiêu Mã Số
Thu
yết
min
L
u
Lũy kế đến quý
03/2008
Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dòch vụ và doanh thu khá
c
01 320,496,519,160
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch v
u
ï 02 -284,794,211,949
3. Tiền chi trả cho người lao độn
g
03 -9,708,487,933
4. Tiền chi trả lãi vay 04 -70,419,525

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệ
p
05 -34,429,738,548
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doan
h
06 198,061,090,935
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doan
h
07 -764,963,610,941
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 -575,408,858,801 0
II Lưu chuye
å
n tie
à
ntư
ø
hoat động đa
à
utư
BÁO CÁO LƯU CHUYE
Å
N TIE
À
N TỆ
( theo phương pháp trực tiếp)
Quý 03/2008
II
.
Lưu


chuyen

tien



hoa
ï
t

động

đau


1. Tiền chi để mua sắm, XD TSCĐ và các TS dài hạn khác 21 -228,849,371,302
2. Tiền thu từ thanh lý, NBán TSCĐ và các TS dài hạn khá
c
22 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khá
c
23 -12,627,491,554
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khá
c
24 11,929,475,182
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khá
c
25 -266,929,550,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khá
c

26 100,000,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chi
a
27 23,658,708,724
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
ư
30 -472,718,228,95
0
0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sỡ hữ
u
31 327,000,000,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN đã P.Hà32 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 66,669,246,570
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 -53,995,786,710
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chín
h
35 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữ
u
36 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 339,673,459,86
0
0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40
)
50 -708,453,627,891 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 778,766,815,37
2

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại t
e
ä61 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) 70 70,313,187,481 0
Kế tốn trưởng Tổng Giám đốc
TP Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 10 năm 2008

×