Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2021 2022 môn toán cụm trường THPT thuận thành – bắc ninh (file word có giải) image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.63 MB, 29 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
CỤM TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2021 - 2022
Thời gian:90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1:

C

y  f  x

A. x  2 .
Câu 2:

B. x  4 .

C

3

C. x  1 .

D. x  3 .

10

10
A. 3 .

3
B. A10 .


3
C. C10 .

D. 10 .

A. 10 .

B. 8 .

C. 6 .

D. 12 .

C.  2;3 .

D.  0; 2  .

3cm
2
C. V  36 cm .

4cm
3
D. V  36 cm .

3

Câu 3:
Câu 4:


Câu 5:

y  f  x

C

A.  2; 1 .

B.  1;0  .

V
3
A. V  12 cm .

B. V  12 cm .
2

Câu 6:

Cho c p s c ng un , n  * có u1  3, u3  7 . Công sai c a c p s công là
A. 4 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 4 .

Câu 7:

S nghi m c

Câu 8:


log 22  x  2   2
2

A. 1 .

B. 2 .

Tìm t

ịnh c a hàm s y   x 2  1

A.  ; 1 .
Câu 9:

ơ

C. Vô nghi m.

D. 3 .

3

B.  ; 1  1;   . C. 1;  .

D.

\ 1 .

Hàm s y  x 4  2 x 2  2 nghịch bi n trên kho

A.  3;0  .

B.  1;0  .

C.  0;  .

D.  0;1 .

Câu 10: M t hình trụ
ng a và có thi t di n qua trục là m t hình vng. Tính di n
tích xung quanh c a hình trụ
A. 4 a 2 .
B. 2 a 2 .
C.  a 2 .
D. 3 a 2 .




Câu 11:
3
A. 2 a .

Câu 12: C

B.

8 3
a .
3




Câu 13: Đ

C.

y



B. y   x 4  2 x 2  1 .

3
D. 4 a .

Câu 14: C

B. y  2 .
ơ

2
1 2
x  1 .

2

D. y   x 2  1 .

C. y 


1
.
2

D. x  1 .

b t kỳ a, b, c v i a  1 . Khẳ

log a b  log a c  log a  b  c 

2

ă

ơ

17
6

1 3
a .
6

ỳ ý,

C.

1 3
a .

3

D. a 3 .

a 3 4 a b ng

13
8

A. a .

ng a 2 là

a và di
B.

Câu 16: V i a là s th

ú

D. log a b  log a c  log a  b  c  .



1 3
a .
2




B. log a b  log a c  log a bc .

.

C. log a b  log a c  log a b  c .
Câu 15:

C. y 

2x 1
có ti m c n ngang là
x 1

A. y  1 .

A.

4 3
a .
3



A. y  x 4  2 x 2  1 .

A.

2a là

13

6

B. a .

C. a .

17
4

D. a .

x

Câu 17: T p nghi m S c a b
A. S  1;   .
Câu 18: P

ơ

A. x  2 .
Câu 19: Hàm s

 1 
ơ
5    là
 25 
B. S   ; 2 .
C. S   2;   .
x2


2 2 x3  1 có nghi m là
5
B. x  .
2

y  3x

A. y  3x ln 3 .
Câu 20: Cho hàm s f  x  
Khẳ

A. a  b  0  c .
C. b  0  c  a .

C. x 

2
.
3

D. S   ; 2  .

D. x 

3
.
2

D. y 


3x
.
ln 3

o hàm là
B. y  x.3x 1 .
ax  2
,  a, b, c 
bx  c

C. y  3x .



đúng?
B. b  a  0  c .
D. b  0  a  c .

thị



Câu 21: Cho hàm s y

f x có b ng bi

f  x   3 là

ơ


S nghi m c

B. 5 .

A. 2 .

ng 8 qu c u trắng, 12 qu c
ợc 2 qu c u cùng màu.
47
B.
.
190

Câu 22: M t h
su
l
81
A.
.
95
Câu 23: C

ụ ứng ABC. ABC 

ă

Tính theo a kho ng cách t
A.

C. 3 .


a 5
.
3

B.

m A

1 
A.  ;1 .
2 

ơ

C.

14
.
95

D.

2a 5
.
5

C.

log 2  2 x 2  x   log


2

D.

47
.
95

a 3
.
3

x là

1 
D.  ;1 .
2 

C.  0;1 .

B. (0;1) .

Câu 25: S nghi m c a

L y ngẫu nhiên 2 qu c u trong h p. Tính xác

ABC là tam giác vng t i B , AB  a , AA  2a .
n mặt phẳng  ABC  .


2a 3
.
5

ơ

Câu 24: T p nghi m c a b

e

D. 4 .

log 1  x 2  3x  1  log 3  2  x   0
3

B. 3 .

A. 1 .

y

Câu 26: Đ thị hàm s
A. 0 .

x 2  3x
x2  6 x  9
B. 2 .

Câu 27: Cho hàm s y  f  x  . Hàm s


Hàm s y  f  x 
A.  3;    .

ờng ti m c n?
C. 3 .

y  f  x

Câu 28: Th tích V c a kh i trụ có chi u cao b ng h
A. V 

a h
4

.

D. 1 .

thị

n

ng bi n trên kho
B.  2;   .

2

D. 0 .

C. 2 .


B. V   a h .
2

C. 1; 2  .

D.  1;0 


C. V 



a h
2

2

.

ò

ng a 2 là
D. V 

 a2h
3

.



Câu 29: Cho hình chóp S . ABC ,
SA, SB, SC
SA  2 AA, SB  4 BB, SC   CC  Gọ V1
chóp S . ABC . Tính
A.

A. 2a

S . ABC  , V2

V1
V2

V1 4
 .
V2 15

Câu 30: M
D

A, B, C  sao cho



B.

V1
1
.


V2 24

q

V1 8
 .
V2 15

C.

D.

V1 1
 .
V2 16



2a .

q
2

2.

Câu 31: C

ă



2 a 2 2
B.
.
3

AC 

ABC. ABC 
 ABC  

ụ ứ



a3
A.
.
2

C. 2 a 2 2 .

D. 4 a 2 2 .

a,
A.BCC B

ABC
60


3a 3
B.
.
4



3a 3
D.
.
2

3a 3
.
3

C.



Câu 32: G
L
ắm gửi s ti n 100 tri
ng vào ngân hàng v i lãi su t 7% / ă
Bi t r ng n u không rút ti n ra kh i ngân hàng thì cứ sau mỗ ă , ti n lãi sẽ ợc nh p vào
v
10 ă , u khơng rút lãi l n nào thì s ti n mà nhà bác Long Thắm nh n
ợc g m c g c lẫn lãi tính theo cơng thứ
A. 108. 1  0, 07  ( ng).


B. 108 1  0, 7  ( ng).

C. 108. 1  0, 07  ( ng).

D. 108.0, 0710 ( ng).

9

10

10

1
Câu 33: Gọi m là giá trị nh nh t c a y  x3  2 x 2  1 trên  1;1 K
3
2
29
A.  .
B. 1 .
C.  .
3
3

Câu 34: Cho hàm s

y  x3  3x 2  m K

A. 4  2m .

Hàm s


C. 4 .

D. 4 .

ờng kính 2a cắt mặt phẳng  P  theo giao tuy n là m

Di n tích c a hình trịn gi i h n bở
a
tâm I n mặt phẳng  P  b ng
2
2
3 a
A.
.
B.  a 2 15 .
4
Câu 36: Cho hàm s

4
D.  .
3

yCT  yCĐ b ng

B. 2m  4 .

Câu 35: Cho mặt c u  S  tâm I

m b ng




ò

ng bao nhiêu bi t r ng kho ng cách t

C.

15 a 2
.
4

ức b c b c b n f  x  Đ thị hàm s

y  f  3  2x 

D.

 a2 3
2



y  f  x 2  1 nghịch bi n trên kho ng nào?

A.  ; 0  .

B.  2;   .


ờng tròn.

C.  1;0  .

D.  0;1 .

.


Câu 37: Cho hai s th c x, y v i x  0 th a mãn 2
b ng
3
A. .
2

B.

x

1
4x

3
.
2

H

thị hàm s y 


A. 3 .

2

thị

4x  2x
2

ơ

2

3

C. 8 .

 m  0 có 4

D. 9 .

hàm s y  f  x 2  8 x  m  có 5

B. 18 .

ứng

D. 6 .

C. 4 .


2

a tham s m

A. 15 .

ờng ti m c

o hàm f   x    x  1  x 2  2 x  v i mọi x 

y  f  x
ơ

i.

 x  3  f 2  x   f  x  

Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a tham s m
nghi m phân bi t
A. 10 .
B. vô s .

trị

D. 0 .

 2x 2  x

B. 5 .


Câu 40: Cho hàm s

1
 0 . Giá trị c a S  x  y 2021
2
3 2y  y

1
.
2

C.

Câu 38: Cho hàm s y  f  x   ax3  bx 2  cx  d

x

 log 2

. Có bao nhiêu giá

m c c trị?

C. 16 .

D. 17 .

ức y  f  x  có f   x    x  1 x  2   5  x  . Có bao nhiêu cặp s nguyên
2


Câu 41: C

 m; n 

hàm s

A. 11.

y f

 m  1 cos x  n  nghịch bi n trên kho ng  0;  
2

B. 8.

C. 9.

Câu 42: Cho tứ di n ABCD có tam giác ABC

D. 10.

u c nh b ng a và tam giác BCD cân t i D v i

a 5
, AD  AB . Gọi G là trọng tâm tam giác BCD ,

ờng
2
thẳng AG , CD b ng bao nhiêu bi t r ng góc giữa hai mặt phẳng  ABC  và  BCD  b ng 300

DC 

A.

13 5
.
35

Câu 43: Cho hàm s
Bi t hàm s

B.

65
.
13

t c c trị t i x1 , x2 th a mãn

c c ti u c a hàm s

Câu 44: C

 65
.
13

1
y  f  x   x3  bx 2  cx  d  b, c, d 
3


2 x1  x2  1 và f  x1   f  x2  

A. 3
C. 4 .

C.

2
.S
3

mc c

 x  3 f  x   1 
y f
 là
  x  32 


B. 5 .
D. 2 .

u S . ABCD ,

ABCD là hình



D.

thị



13 5
.
35
ẽ.


m SA . Bi t r ng  MCD    SAB  , kho ng cách giữa

vuông c nh 2a , tâm O . M
ờng thẳng OM , SB b ng
A.

a 3
.
2

B.

3a 2
.
2

Câu 45: Cho hình chóp S . ABCD

C. 3a 2 .


D.

ABCD là hình thoi c nh a , O

a 3
.
4

m c a AC và BD ,

ABC  60 ; SO vng góc v i  ABCD  và SO  a 3 . Góc giữ

ờng thẳng SB và mặt

phẳng  SAC  n m trong kho
A.  53 ;61  .

B.  62 ;66  .

3a
. Gọi M , N l
2
cắt SC t i E . Th tích V c a kh
SO   ABCD  , SO 

A.

Câu 47: Cho hai

B.


n l i SABEN b ng

a
.
3

C.

5a 3
.
12

D.

7a3
.
12

ờng cong (C1 ) : y  2 x , (C2 ) : y  log 2 x. Gọi S là t p hợp t t c các giá trị th c c a
ờng thẳng y   x  m cắt trục tung, (C1 ), (C2 ) và trục hoành l

tham s m

m A, B, C , D sao cho AD  3BC

T ng t t c các ph n tử c a S b ng
A. 4 2
B. 8 .
Câu 48: Cho hàm s b c b n y  f  x 






thị



ẽ:

C. 9 .

Có t t c bao nhiêu giá trị nguyên m thu



m c a BC , SD . Mặt phẳng  AMN 



3

a
.
2

D.  25 ; 27  .

ABCD là hình chữ nh t tâm O . Bi t AB  a, BC  2a,


Câu 46: Cho hình chóp S . ABCD

3

C.  27 ;33  .

D. 3 2. .



n 1; 2021

b

ơ

a mãn

f 2 x 2  2 x  1  f 3x 2  2 x  m v i mọi x   1;1 ?

A. 2021 .

B. 2017 .

C. 2018 .

D. 2016 .

ợt t i



Câu 49: Xét các s th
bi u thức P  log

5

z  log5  4 x 2  y 2  b ng

B. 5  log 2 3 .

A. 1  log 2 3 .
Câu 50: Cho hàm s

ơ

1
 z

x y
x, y , z th a mãn  x  y   5  25   xz  yz  2 . Giá trị nh nh t c a





C. 1  log 2 3 .

y  f  x   ax3  bx 2  cx  d  a  0 


và hàm s g  x  

x 1  1 x  4  2x  2 x
x2  x

.





thị

D. 1  2 log 5 4 .


Đặt h  x   f  g  x    f  x 2  2   f 1  1  x 2 . Gọi M là giá trị l n nh t c a h  x  . Giá trị
M thu c kho

A.  4;6 

B.  2; 4 

C.  6;9 
---------- HẾT ----------

D.  0; 2 


HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Câu 1:

y  f  x

C

A. x  2 .

B. x  4 .

C. x  1 .

D. x  3 .

Lời giải
Chọn C
D
Câu 2:

x 1.

,

C

3

10
3
B. A10 .


10
A. 3 .

3
C. C10 .

3

D. 10 .

Lời giải
Chọn C
Có C103 cách phân công 3

10

Câu 3:
A. 10 .

C. 6 .

B. 8 .

D. 12 .

Lời giải
Chọn D
Câu 4:


y  f  x

C

A.  2; 1 .

B.  1;0  .

C.  2;3 .

D.  0; 2  .

Lời giải
Chọn B

 1;1

f  x  0 

 1;1 .

 1;0  .
Câu 5:

V
3
A. V  12 cm .

B. V  12 cm .
2


3cm
2
C. V  36 cm .
Lời giải

Chọn A

V

1
V  . .9.4  12 cm3 .
3

4cm
3
D. V  36 cm .


Câu 6:

Cho c p s c ng un , n 

*

có u1  3, u3  7 . Cơng sai c a c p s công là

B. 2 .

A. 4 .


C. 2 .

D. 4 .

Lời giải
Chọn C
Ta có u3  u1  2d  7  d  2
Câu 7:

log 22  x  2   2
2

ơ

S nghi m c
A. 1 .

B. 2 .

C. Vô nghi m.

D. 3 .

Lời giải
Chọn B
ĐK

 x  2


2

0 x2

9

x

1
2
2
4
log 22  x  2   2   x  2    
16
x  7

4
V
Câu 8:

ơ

2

m.

ịnh c a hàm s y   x 2  1

Tìm t
A.  ; 1 .


3

B.  ; 1  1;   . C. 1;  .

D.

\ 1 .

Lời giải
Chọn D
ĐK x 2  1  0  x  1
ịnh c a hàm s là

V yt
Câu 9:

\ 1 .

Hàm s y  x 4  2 x 2  2 nghịch bi n trên kho
B.  1;0  .

A.  3;0  .

C.  0;  .

D.  0;1 .

Lời giải
Chọn D

x 1
Ta có: y  4 x  4 x  0   x  1

 x  0
3

B ng bi n thiên:

Hàm s

ng bi n trên kho ng  0;1 .

Câu 10: M t hình trụ
ng a và có thi t di n qua trục là m t hình vng. Tính di n
tích xung quanh c a hình trụ
A. 4 a 2 .
B. 2 a 2 .
C.  a 2 .
D. 3 a 2 .
Lời giải


Chọn A

M t hình trụ

ng a , có thi t di n qua trục là m t hình vng nên

chi u cao
hình trụ b ng 2a .

n tích xung quanh hình trụ là S xq  2 Rh  2 .a.2a  4 a 2

D



Câu 11:
A. 2 a .
3

2a là

B.

8 3
a .
3

C.

4 3
a .
3

3
D. 4 a .

Lời giải
Chọn C
4

V   a3
3

2a  bán kính R  a 



B n word t website Tailieuchuan.vn
Câu 12: C





A. y  x 4  2 x 2  1 .

B. y   x 4  2 x 2  1 .

C. y 

2
1 2
x  1 .

2

D. y   x 2  1 .
2

Lời giải

Chọn A




y  1 nên hàm s



y  x  2 x  1  f  x  th a vì f  0   1 .
4

Câu 13: Đ



A. y  1 .

2

y

2x 1
có ti m c n ngang là
x 1

B. y  2 .

C. y 


1
.
2

D. x  1 .


Lời giải
Chọn B

\ 2

D



1
2
2x 1
x  2;
lim y  lim
 lim
x 
x  x  1
x 
1
1
x






y2

ơ

b t kỳ a, b, c v i a  1 . Khẳ

Câu 14: C
A.



log a b  log a c  log a  b  c 



ú

B. log a b  log a c  log a bc .

.

D. log a b  log a c  log a  b  c  .

C. log a b  log a c  log a b  c .

Lời giải
Chọn B

log a b  log a c  log a bc



Theo công

ă

Câu 15:
A.



ng a 2 là

a và di

1 3
a .
2

B.

1 3
a .
6

C. 1 a 3 .
3


D. a 3 .

Lời giải
Chọn D
ă
Câu 16: V i

a là s


ơ

th

V  a.a 2  a 3 .

ỳ ý,

17

a 3 4 a b ng
13

A. a 6 .

13

B. a 8 .

17


C. a 6 .
Lời giải

D. a 4 .

Chọn B
Ta có

a

34

1
4

a  a .a  a
3

Câu 17: T p nghi m S c a b

13
4

13
8

a .

ơ


 1 
5x  2   
 25 

B. S   ; 2 .

A. S  1;   .

x



C. S   2;   .

D. S   ; 2  .

Lời giải
Chọn B
Ta có 5
Câu 18: P

x2

ơ

A. x  2 .

 1 
 

 25 

x

 5 x  2  52 x  x  2  2 x  x  2 .

2 2 x3  1 có nghi m là
5
B. x  .
2

C. x 
Lời giải

Chọn D
Ta có 22 x 3  20  2 x  3  0  x 

3
.
2

2
.
3

D. x 

3
.
2



Câu 19: Hàm s y  3

x

o hàm là

A. y  3 ln 3 .

B. y  x.3

x

x 1

3x
D. y 
.
ln 3

C. y  3 .
x

.

Lời giải
Chọn A
Ta có y  3 ln 3 .
x


Câu 20: Cho hàm s f  x   ax  2 ,  a, b, c 
bx  c

Khẳ

A. a  b  0  c .



đúng?
B. b  a  0  c .

thị

C. b  0  c  a .
Lời giải

D. b  0  a  c .

Chọn A
thị ta có x  0  y  1  2  1  c  2 .

D

c
c
Ti m c
ứng x  1    1  b  2 .
b

Ti m c n ngang y  2  a  2  a  4 .
b

V y a b 0c .
Câu 21: Cho hàm s y

S nghi m c

f x có b ng bi

f  x   3 là

ơ

A. 2 .

B. 5 .

Chọn D


A.

81
.
95



ị y  f  x


y  3 Cắ

ng 8 qu c u trắng, 12 qu c
ợc 2 qu c u cùng màu.
B.

47
.
190

e

L y ngẫu nhiên 2 qu c u trong h p. Tính xác
C.

14
.
95

Lời giải
Chọn D

4

f  x   3 là 4.

ơ
Câu 22: M t h
su

l

D. 4 .

C. 3 .
Lời giải

D.

47
.
95


8  12  20

q




A



X

ù

a kho


nA C82  C122
94 47
.



2
n
C20
190 95

ù

m A

ng cách t

a 5
.
3

B.

nA  C82  C122 .

,

ụ ứng ABC. ABC 


ă

. Tính theo
A.

q

ợ 2q

Câu 23: C

n  C202 .

ABC là tam giác vuông t i B , AB  a , AA  2a
n mặt phẳng  ABC  .

2a 3
.
5

2a 5
.
5

C.

D.

a 3
.

3

Lời giải
Chọn C

AK  AB .
Trong tam giác ABA
Do ABC là tam giác vuông t i B nên BC  BA ,
ụ ứng ABC. ABC  nên AA  BC ,



BC   ABA   BC  AK .

AK   ABC   d  A,  ABC    AK .

T

AAB :

1
1
1
2a


 AK 
2
2
2

AK
AB AA
5
log 2  2 x 2  x   log

ơ

Câu 24: T p nghi m c a b

1 

A.  ;1 .
2 

B. (0;1) .

2

x là

C.  0;1 .

1 
2 

D.  ;1 .

Lời giải
Chọn D
2 x 2  x  0

1
ĐK 
x .
2
x  0
log 2  2 x 2  x   log

2

x  log 2  2 x 2  x   log 2 x 2  2 x 2  x  x 2  x 2  x  0  0  x  1

1 
2 

V y t p nghi m là:  ;1
Câu 25: S nghi m c a

ơ

log 1  x 2  3x  1  log 3  2  x   0
3

A. 1 .

B. 3 .

C. 2 .
Lời giải

D. 0 .



Chọn A
 x 2  3x  1  0
ĐK 
2  x  0

log 1  x 2  3 x  1  log 3  2  x   0   log 3  x 2  3 x  1  log 3  2  x   0
3

 x  1
 log 3  x 2  3 x  1  log 3  2  x   x 2  2 x  3  0  
x  3

x  1 là nghi m c

Đ i chi u v
Câu 26: Đ thị hàm s y 
A. 0 .

x 2  3x
x2  6 x  9
B. 2 .

ơ
ờng ti m c n?
D. 1 .

C. 3 .
Lời giải


Chọn B

y

x 2  3x
x

.
2
x  6x  9 x  3

CĐ x  3 và TCN y  1 .

Đ thị hàm s

y  f  x  . Hàm s y  f   x 

Câu 27: Cho hàm s

y  f  x

Hàm s

thị

n

ng bi n trên kho


A.  3;    .

C. 1; 2  .

B.  2;  .

D.  1;0 

Lời giải
Chọn A
Có f   x   0, x   3;   nên hàm s y  f  x 


Câu 28: Th tích V c a kh i trụ có chi u cao b ng h
A. V 

a h
2

4

B. V   a 2 h .

.

ng bi n trên kho ng  3;    .

C. V 




a h
2

2

.

ò

ng a 2 là
D. V 

 a2h
3

.

Lời giải
Chọn C
2

a 2
 a2h
a 2
h

.
Có r 
nên V   r 2 h   


2
2
2


SA, SB, SC
Câu 29: Cho hình chóp S . ABC ,
SA  2 AA, SB  4 BB, SC   CC  Gọ V1

chóp S . ABC . Tính

V1
V2



A, B, C  sao cho

S . ABC  , V2


A.

V1 4
 .
V2 15

B.


V1
1
.

V2 24

C.

V1 8
 .
V2 15

D.

V1 1
 .
V2 16

Lời giải
Chọn A
S
C'

A'
A

C
B'
B


V1 SA SB SC  2 4 1 4

.
.
 . .  .
V2 SA SB SC 3 5 2 15

Câu 30: M
D

q



2a .

q

A. 2a 2 2 .

B.

2 a 2 2
.
3

C. 2 a 2 2 .

D. 4 a 2 2 .


Lời giải
Chọn C

S
2a

A


S

,O



B

O

, l  SA, r  OA 

ò

AB 2a 2

a 2.
2
2

S xq   rl  2a 2 2 .

Câu 31: C

ă


A.

AC 

a3
.
2

ụ ứ



ABC. ABC 
 ABC  
B.

3a 3
.
4

60

C.
Lời giải


Chọn A

a,
A.BCC B

ABC
3a 3
.
3

D.

3a 3
.
2






A

C

B
600

A'


C'

B'

G







AC 





 ABC  

là góc AC A

600.

AA  AC .tan 60  a 3 ,

1
2
VA.BCC B  VABC . ABC   VA. ABC   VABC . ABC   .VABC . ABC   .VABC . ABC 
3

3
2 a2 3
a3
 .
.a 3  .
3 4
2
Câu 32: G
L
ắm gửi s ti n 100 tri
ng vào ngân hàng v i lãi su t 7% / ă
Bi t r ng n u không rút ti n ra kh i ngân hàng thì cứ sau mỗ ă , ti n lãi sẽ ợc nh p vào
v
10 ă , u không rút lãi l n nào thì s ti n mà nhà bác Long Thắm nh n
ợc g m c g c lẫn lãi tính theo cơng thứ
A. 108. 1  0, 07  ( ng).

B. 108 1  0, 7  ( ng).

C. 108. 1  0, 07  ( ng).

D. 108.0, 0710 ( ng).

9

10

10

Lời giải

Chọn C
Á ụ



mà nhà bác Long Thắm nh

ợc g m c g c lẫn lãi là

108. 1  7%   108. 1  0, 07  .
10

10

1
Câu 33: Gọi m là giá trị nh nh t c a y  x3  2 x 2  1 trên  1;1 K
3
2
29
A.  .
B. 1 .
C.  .
3
3
Lời giải
Chọn D

Đ

m b ng

4
D.  .
3

y  x 2  4 x .

x  0  N 
Cho y  0  x 2  4 x  0  
.
 x  4  L 

4
2
Tính giá trị: y  1   ; y 1   ; y  0   1 .
3
3

K

Câu 34: Cho hàm s
A. 4  2m .

4
ị nh nh t c a hàm s trên  1;1 là m   .
3
y  x3  3x 2  m K

B. 2m  4 .

yCT  yCĐ b ng


C. 4 .

D. 4 .


Lời giải
Chọn C
y  3x 2  6 x .

Đ

x  0  y  m
Cho y  0  3x 2  6 x  0  
.
 x  2  y  4  m
ị c c ti u yCT  m  4 và giá trị c

K

Câu 35: Cho mặt c u  S  tâm I

i yCĐ  m nên yCT  yCĐ  4.

ờng kính 2a cắt mặt phẳng  P  theo giao tuy n là m


Di n tích c a hình trịn gi i h n bở
a
tâm I n mặt phẳng  P  b ng

2
2
3 a
A.
.
B.  a 2 15 .
4

ò

ờng tròn.

ng bao nhiêu bi t r ng kho ng cách t

15 a 2
.
4
Lời giải
C.

Chọn C
Gọi R là bán kính c a mặt c u  S  , r

D.

 a2 3
2

.


ờng tròn giao tuy n và d là kho ng cách

n mặt phẳng  P  , ta có:

t tâm I

2

2

a 3
 2a   a 
.
R  r  d  r  R d      
2
 2  2
2

2

2

2



V y di n tích c
Câu 36: Cho hàm s
Hàm s


2

S   r2 

3 a 2
.
4

ức b c b c b n f  x  Đ thị hàm s

y  f  3  2x 



y  f  x 2  1 nghịch bi n trên kho ng nào?

A.  ; 0  .

B.  2;   .

C.  1;0  .

D.  0;1 .

Lời giải
Chọn C
Do f  x  là hàm s

ức b c b n, nên d


thị hàm s trên ta có:

f   3  2 x   a  x  1 x  x  2  ,  a  0  .
3t
 3  t  3  t  3  t
 a
 f  t   a 
 1
 2    5  t  3  t  1  t  .

2
 2
 2  2
 8
 x  2

a
Suy ra y  2 x. f   x 2  1  2 x  4  x 2  2  x 2  2  x 2  , f   x 2  1  0   x   2 .
8
x  0

Ta có b ng xét d u:

Đặt 3  2 x  t  x 


T b ng xét d u Chọn C
Câu 37: Cho hai s th c x, y v i x  0 th a mãn 2
b ng
3

A. .
2

B.

x

1
4x

 log 2

3
.
2

C.

1
 0 . Giá trị c a S  x  y 2021
3  2 y  y2

1
.
2

D. 0 .

Lời giải
Chọn C

Ta có:

2

x

1
4x

2

 log 2

x

1
4x

1
x
1
1
4x
;

0

2
  log 2
2

3 2y  y
3  2 y  y2

 log 2  3  2 y  y 2   0  2

x

1
4x





 log 2 4  1  y  ;
2

Ta có:

VT  2

x

1
4x



2


2 x.

1
4x

 2 (Theo b

VP  log 2 4  1  y 

2

ẳng thức cô - si)

  log 4  2 .
2

1
1


1
1
x 
 x   x  0
D u b ng x y ra khi 
. Giá trị c a S  x  y 2021    1 
.
4x  
2
2

2
1  y  0
 y  1

Câu 38: Cho hàm s y  f  x   ax3  bx 2  cx  d

H
A. 3 .

thị hàm s y 

x

2

thị

 2x 2  x

ờng ti m c

 x  3  f 2  x   f  x  
B. 5 .

C. 4 .
Lời giải

Chọn A
Đ


x  2

x  3
f2 x  f x 0
 
  

 f  x   0 1
Ta xét: f 2  x   f  x   0  
 f  x   1  2 

i.

D. 6 .

ứng


 x  x1  0
1   x  x2   0; 2   f  x   a  x  x1  x  x2  x  x3 
x  x  2
3


 x  0  kép 

 2  

 x  x4  x3
y


K



x

2

 f  x   1  ax 2  x  x4 
 2x 2  x



x

2

 2x  2  x

 x  3  f  x   f  x   x  3 f  x   f  x   1
2

x  x  2 2  x

 x  3 a  x  x1  x  x2  x  x3  ax  x  x4 
2

Do x  2


3

thị hàm s



a

2

 x  2 2  x
x  x  3 x  x1  x  x2  x  x3  x  x4 

ờng ti m c n ứng là x  0; x  x1 ; x  x2
4x  2x
2

ơ

Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a tham s m
nghi m phân bi t
A. 10 .
B. vô s .

2

3

C. 8 .


 m  0 có 4

D. 9 .

Lời giải
Chọn C
Ta có 4 x  2 x
2

2

3

 m  0  4 x  8.2 x  m  0
2

2

Đặ t  2 x . Do x 2  0 nên t  1
2

P

ơ



t 2  8t  m  0 (

t  1)


t 2  8t  m  0  m  t 2  8t

f  t   t 2  8t

X

1;  



ta có

f   t   2t  8; f   t   0  2t  8  0  t  4 .
B

Đ

(1)

4

Ycbt 16  m  7 Do

(2)
ơ

2

ơ 1


t

{

}

8




Câu 40: Cho hàm s

ơ

trị

o hàm f   x    x  1  x 2  2 x  v i mọi x 

y  f  x

2

a tham s m

A. 15 .

hàm s y  f  x 2  8 x  m  có 5


B. 18 .

C. 16 .

. Có bao nhiêu giá

m c c trị?
D. 17 .

Lời giải
Chọn A
 x  1  kép 

Ta có: f   x   0   x  0

x  2








2
y  f  x 2  8 x  m  . có y   2 x  8  f  x  8 x  m .

X
G


y  f  x

ơ

x  4
x  4
 2
2 x  8  0
x

8
x

m

0


2
y  0  


 g  x   x  8x  m  0
2
2

x  8x  m  2
 f   x  8 x  m   0



h  x   x2  8x  m  2  0
2

 x  8 x  m  1  kép 
 g  4  0

h  4   0
2
Để hàm số y  f  x  8 x  m  có 5 điểm cực trị thì 
2
2
 g  x   4  m  0
  42  m  2  0


 h x 
 m  16  0
 m  18  0

 m  16

 m  16
 m  18
ơ

Do m
Câu 41: C

 m; n 
A. 11.


m  1;2;3;...15

15



m

ức y  f  x  có f   x    x  1 x  2   5  x  . Có bao nhiêu cặp s nguyên
2

hàm s

y f

 m  1 cos x  n  nghịch bi n trên kho ng  0;  
2

B. 8.

C. 9.
Lời giải

Chọn A
 x  1
Xét f   x    x  1 x  2   5  x   0   x  2 . B ng xét d u

 x  5
2


D. 10.


Ta có y  f

2

y f

Hàm s
K

 m  1 cos x  n   y    m  1 sin x. f   m  1 cos x  n  .

,

2

2

 m  1 cos x  n  nghịch bi n trên kho ng  0;   nên y  0, x   0;  .
2

i mọi x   0;   :










  m2  1 sin x. f   m2  1 cos x  n  0  f   m 2  1 cos x  n  0  1   m 2  1 cos x  n  5

m2  1  n  1 m2  n  0
 2
 2
 4  n  0 .
m  1  n  5
m  n  4
Ta có b ng sau:
V y có 11 cặp s nguyên  m; n  .
B n word t website Tailieuchuan.vn
Câu 42: Cho tứ di n ABCD có tam giác ABC

u c nh b ng a và tam giác BCD cân t i D v i

a 5
, AD  AB . Gọi G là trọng tâm tam giác BCD ,

ờng
2
thẳng AG , CD b ng bao nhiêu bi t r ng góc giữa hai mặt phẳng  ABC  và  BCD  b ng 300
DC 

A.

13 5

.
35

B.

65
.
13

C.

 65
.
13

D.

13 5
.
35

Lời giải
Chọn D

Theo gi thi t ta có góc giữa hai mặt phẳng  ABC  và  BCD  b ng 300 . Suy ra góc giữa MA
và MD b ng 300 . Kẻ GN / / CD và n i AN .
Vì AD  AB  AM nên góc giữa MA, MD b ng 1500 .
Góc DMA  1500 . Ta có:
2


 a 5  a2
a
MD  DC  MC  
 a  MG  .
 
4
3
 2 
2

2

Tam giác ABC
Áp dụ

u nên AM 

a 3
.
2

ịnh lí Cơsin trong AMG ta có: AG 

7a
CD a 5
, GN 

.
6
3

6


Trong ANC có AN 

a 7
AG 2  GN 2  AN 2
13
. Trong ANG có cos AGN 

.
3
2 AG.GN
7 5

Gọi góc  AG; CD    thì ta có cos  

Câu 43: Cho hàm s

13 13 5
.

35
7 5

1
y  f  x   x3  bx 2  cx  d  b, c, d 
3

Bi t hàm s




thị

ẽ.

t c c trị t i x1 , x2 th a mãn 2 x1  x2  1 và f  x1   f  x2  

c c ti u c a hàm s
A. 3



 x  3 f  x   1 
y f
 là
  x  32 


B. 5 .

C. 4 .

2
.S
3

mc c


D. 2 .

Lời giải
Chọn A
Ta có f   x   x 2  2bx  c Đ thị hàm s

q

1
1

m A  0;   nên d   .
3
3


Gọi x1 , x2 là hai nghi m phân bi t c a f   x  . Áp dụ

ịnh lí Viet ta có

 x1  x2  2b

 x1.x2  c
Mà theo gi thi t 2 x1  x2  1
2b  1

 x1  3

 2b  1 4b  1  c 1
1  4b



Suy ra  x2 

3
9

 x1.x2  c



T

gi

thi

thị hàm s

 x  x f  x1   f  x2   
1
I 1 2;
   b; 
2
3
 2
 
Mà I thu




thị hàm s

m c c trị là A  x1 ; f  x1   , B  x2 ; f  x2  
i xứng c

f  x  nên

b3
1 1
2b3  2
 b3  bc    2b3  3bc  2  0  c 
 2
3
3 3
3b

thị.


T (1) và (2) suy ra:

 2b  1 4b  1 b  3  2b3  2   2b3  2b2  b  6  0  b  2  c  3
 f  x 

x3
1
2
 2 x 2  3 x   3 f  x   1  x  x  3
3

3

 x  3 f  x   1 
 y  g  x  f 
  f  x 2   g   x   2 x. f   x 2 
  x  32 



 x1  1
Ta th y f   x   0  
 x2  3
x  0
x  0

 2
g   x   0   x  1   x  1
x   3
 x2  3



B ng xét d u c a g   x  :

V y hàm s

3

m c c ti u.


ABCD là hình vng c nh 2a , tâm O . M
Câu 44: C
u S . ABCD ,
SA . Bi t r ng  MCD    SAB  , kho ng cách giữ
ờng thẳng OM , SB b ng

A.

a 3
.
2

B.

3a 2
.
2

C. 3a 2 .

D.

Lời giải
Chọn A

Gọ H
Gọi N , K , I , E l

O lên BC và J



O lên SH .
m c a SB , AB , MN và CD .

a 3
.
4

m


 MCD    SAB   MN

 IE  MN
Ta có 
 EI  SK  SEK
 SK  MN
 MCD    SAB 


u  SO  a 3

Ta có OM //SC  OM //  SBC   d  OM , SB   d  O,  SBC    OJ
Xét tam giác vng SOH : OJ 
Câu 45: Cho hình chóp S . ABCD

SO.OH
SO  OH
2


2



a 3
a 3
.
 d  OM , SB  
2
2

ABCD là hình thoi c nh a , O

ABC  60 ; SO vng góc v i  ABCD  và SO  a 3 . Góc giữ

m c a AC và BD ,
ờng thẳng SB và mặt

phẳng  SAC  n m trong kho
A.  53 ;61  .

B.  62 ;66  .

C.  27 ;33  .

D.  25 ; 27  .

Lời giải
Chọn D


Ta có: BD  AC (do ABCD là hình thoi) và BD  SO (do SO   ABCD  )
nên BD   SAC    SBD    SAC  .

 





Mà  SBD    SAC   SO  SB,  SAC   SB, SO  BSO .
a 3
OB
1
1
 2   BSO  arctan  26,56 .
Ta có: tan BSO 
SO a 3 2
2

ABCD là hình chữ nh t tâm O . Bi t AB  a, BC  2a,

Câu 46: Cho hình chóp S . ABCD

3a
. Gọi M , N l
2
cắt SC t i E . Th tích V c a kh
SO   ABCD  , SO 
3


a
A.
.
2
Chọn A

3

a
B.
.
3



m c a BC , SD . Mặt phẳng  AMN 

n l i SABEN b ng

5a 3
C.
.
12
Lời giải

7a3
D.
.
12



×