SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
CỤM TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2021 - 2022
Thời gian:90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1:
C
y f x
A. x 2 .
Câu 2:
B. x 4 .
C
3
C. x 1 .
D. x 3 .
10
10
A. 3 .
3
B. A10 .
3
C. C10 .
D. 10 .
A. 10 .
B. 8 .
C. 6 .
D. 12 .
C. 2;3 .
D. 0; 2 .
3cm
2
C. V 36 cm .
4cm
3
D. V 36 cm .
3
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
y f x
C
A. 2; 1 .
B. 1;0 .
V
3
A. V 12 cm .
B. V 12 cm .
2
Câu 6:
Cho c p s c ng un , n * có u1 3, u3 7 . Công sai c a c p s công là
A. 4 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 4 .
Câu 7:
S nghi m c
Câu 8:
log 22 x 2 2
2
A. 1 .
B. 2 .
Tìm t
ịnh c a hàm s y x 2 1
A. ; 1 .
Câu 9:
ơ
C. Vô nghi m.
D. 3 .
3
B. ; 1 1; . C. 1; .
D.
\ 1 .
Hàm s y x 4 2 x 2 2 nghịch bi n trên kho
A. 3;0 .
B. 1;0 .
C. 0; .
D. 0;1 .
Câu 10: M t hình trụ
ng a và có thi t di n qua trục là m t hình vng. Tính di n
tích xung quanh c a hình trụ
A. 4 a 2 .
B. 2 a 2 .
C. a 2 .
D. 3 a 2 .
ờ
Câu 11:
3
A. 2 a .
Câu 12: C
B.
8 3
a .
3
ờ
Câu 13: Đ
C.
y
ị
B. y x 4 2 x 2 1 .
3
D. 4 a .
Câu 14: C
B. y 2 .
ơ
2
1 2
x 1 .
2
D. y x 2 1 .
C. y
1
.
2
D. x 1 .
b t kỳ a, b, c v i a 1 . Khẳ
log a b log a c log a b c
2
ă
ơ
17
6
1 3
a .
6
ỳ ý,
C.
1 3
a .
3
D. a 3 .
a 3 4 a b ng
13
8
A. a .
ng a 2 là
a và di
B.
Câu 16: V i a là s th
ú
D. log a b log a c log a b c .
ụ
1 3
a .
2
ị
B. log a b log a c log a bc .
.
C. log a b log a c log a b c .
Câu 15:
C. y
2x 1
có ti m c n ngang là
x 1
A. y 1 .
A.
4 3
a .
3
ị
A. y x 4 2 x 2 1 .
A.
2a là
13
6
B. a .
C. a .
17
4
D. a .
x
Câu 17: T p nghi m S c a b
A. S 1; .
Câu 18: P
ơ
A. x 2 .
Câu 19: Hàm s
1
ơ
5 là
25
B. S ; 2 .
C. S 2; .
x2
2 2 x3 1 có nghi m là
5
B. x .
2
y 3x
A. y 3x ln 3 .
Câu 20: Cho hàm s f x
Khẳ
ị
A. a b 0 c .
C. b 0 c a .
C. x
2
.
3
D. S ; 2 .
D. x
3
.
2
D. y
3x
.
ln 3
o hàm là
B. y x.3x 1 .
ax 2
, a, b, c
bx c
C. y 3x .
đúng?
B. b a 0 c .
D. b 0 a c .
thị
Câu 21: Cho hàm s y
f x có b ng bi
f x 3 là
ơ
S nghi m c
B. 5 .
A. 2 .
ng 8 qu c u trắng, 12 qu c
ợc 2 qu c u cùng màu.
47
B.
.
190
Câu 22: M t h
su
l
81
A.
.
95
Câu 23: C
ụ ứng ABC. ABC
ă
Tính theo a kho ng cách t
A.
C. 3 .
a 5
.
3
B.
m A
1
A. ;1 .
2
ơ
C.
14
.
95
D.
2a 5
.
5
C.
log 2 2 x 2 x log
2
D.
47
.
95
a 3
.
3
x là
1
D. ;1 .
2
C. 0;1 .
B. (0;1) .
Câu 25: S nghi m c a
L y ngẫu nhiên 2 qu c u trong h p. Tính xác
ABC là tam giác vng t i B , AB a , AA 2a .
n mặt phẳng ABC .
2a 3
.
5
ơ
Câu 24: T p nghi m c a b
e
D. 4 .
log 1 x 2 3x 1 log 3 2 x 0
3
B. 3 .
A. 1 .
y
Câu 26: Đ thị hàm s
A. 0 .
x 2 3x
x2 6 x 9
B. 2 .
Câu 27: Cho hàm s y f x . Hàm s
Hàm s y f x
A. 3; .
ờng ti m c n?
C. 3 .
y f x
Câu 28: Th tích V c a kh i trụ có chi u cao b ng h
A. V
a h
4
.
D. 1 .
thị
n
ng bi n trên kho
B. 2; .
2
D. 0 .
C. 2 .
B. V a h .
2
C. 1; 2 .
D. 1;0
ờ
C. V
ờ
a h
2
2
.
ò
ng a 2 là
D. V
a2h
3
.
Câu 29: Cho hình chóp S . ABC ,
SA, SB, SC
SA 2 AA, SB 4 BB, SC CC Gọ V1
chóp S . ABC . Tính
A.
A. 2a
S . ABC , V2
V1
V2
V1 4
.
V2 15
Câu 30: M
D
A, B, C sao cho
ợ
B.
V1
1
.
V2 24
q
V1 8
.
V2 15
C.
D.
V1 1
.
V2 16
ụ
2a .
q
2
2.
Câu 31: C
ă
ẳ
2 a 2 2
B.
.
3
AC
ABC. ABC
ABC
ụ ứ
ặ
ẳ
a3
A.
.
2
C. 2 a 2 2 .
D. 4 a 2 2 .
a,
A.BCC B
ABC
60
3a 3
B.
.
4
ờ
3a 3
D.
.
2
3a 3
.
3
C.
ữ
Câu 32: G
L
ắm gửi s ti n 100 tri
ng vào ngân hàng v i lãi su t 7% / ă
Bi t r ng n u không rút ti n ra kh i ngân hàng thì cứ sau mỗ ă , ti n lãi sẽ ợc nh p vào
v
10 ă , u khơng rút lãi l n nào thì s ti n mà nhà bác Long Thắm nh n
ợc g m c g c lẫn lãi tính theo cơng thứ
A. 108. 1 0, 07 ( ng).
B. 108 1 0, 7 ( ng).
C. 108. 1 0, 07 ( ng).
D. 108.0, 0710 ( ng).
9
10
10
1
Câu 33: Gọi m là giá trị nh nh t c a y x3 2 x 2 1 trên 1;1 K
3
2
29
A. .
B. 1 .
C. .
3
3
Câu 34: Cho hàm s
y x3 3x 2 m K
A. 4 2m .
Hàm s
C. 4 .
D. 4 .
ờng kính 2a cắt mặt phẳng P theo giao tuy n là m
Di n tích c a hình trịn gi i h n bở
a
tâm I n mặt phẳng P b ng
2
2
3 a
A.
.
B. a 2 15 .
4
Câu 36: Cho hàm s
4
D. .
3
yCT yCĐ b ng
B. 2m 4 .
Câu 35: Cho mặt c u S tâm I
m b ng
ờ
ò
ng bao nhiêu bi t r ng kho ng cách t
C.
15 a 2
.
4
ức b c b c b n f x Đ thị hàm s
y f 3 2x
D.
a2 3
2
ợ
y f x 2 1 nghịch bi n trên kho ng nào?
A. ; 0 .
B. 2; .
ờng tròn.
C. 1;0 .
D. 0;1 .
.
Câu 37: Cho hai s th c x, y v i x 0 th a mãn 2
b ng
3
A. .
2
B.
x
1
4x
3
.
2
H
thị hàm s y
A. 3 .
2
thị
4x 2x
2
ơ
2
3
C. 8 .
m 0 có 4
D. 9 .
hàm s y f x 2 8 x m có 5
B. 18 .
ứng
D. 6 .
C. 4 .
2
a tham s m
A. 15 .
ờng ti m c
o hàm f x x 1 x 2 2 x v i mọi x
y f x
ơ
i.
x 3 f 2 x f x
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a tham s m
nghi m phân bi t
A. 10 .
B. vô s .
trị
D. 0 .
2x 2 x
B. 5 .
Câu 40: Cho hàm s
1
0 . Giá trị c a S x y 2021
2
3 2y y
1
.
2
C.
Câu 38: Cho hàm s y f x ax3 bx 2 cx d
x
log 2
. Có bao nhiêu giá
m c c trị?
C. 16 .
D. 17 .
ức y f x có f x x 1 x 2 5 x . Có bao nhiêu cặp s nguyên
2
Câu 41: C
m; n
hàm s
A. 11.
y f
m 1 cos x n nghịch bi n trên kho ng 0;
2
B. 8.
C. 9.
Câu 42: Cho tứ di n ABCD có tam giác ABC
D. 10.
u c nh b ng a và tam giác BCD cân t i D v i
a 5
, AD AB . Gọi G là trọng tâm tam giác BCD ,
ữ
ờng
2
thẳng AG , CD b ng bao nhiêu bi t r ng góc giữa hai mặt phẳng ABC và BCD b ng 300
DC
A.
13 5
.
35
Câu 43: Cho hàm s
Bi t hàm s
B.
65
.
13
t c c trị t i x1 , x2 th a mãn
c c ti u c a hàm s
Câu 44: C
65
.
13
1
y f x x3 bx 2 cx d b, c, d
3
2 x1 x2 1 và f x1 f x2
A. 3
C. 4 .
C.
2
.S
3
mc c
x 3 f x 1
y f
là
x 32
B. 5 .
D. 2 .
u S . ABCD ,
ABCD là hình
D.
thị
ờ
13 5
.
35
ẽ.
m SA . Bi t r ng MCD SAB , kho ng cách giữa
vuông c nh 2a , tâm O . M
ờng thẳng OM , SB b ng
A.
a 3
.
2
B.
3a 2
.
2
Câu 45: Cho hình chóp S . ABCD
C. 3a 2 .
D.
ABCD là hình thoi c nh a , O
a 3
.
4
m c a AC và BD ,
ABC 60 ; SO vng góc v i ABCD và SO a 3 . Góc giữ
ờng thẳng SB và mặt
phẳng SAC n m trong kho
A. 53 ;61 .
B. 62 ;66 .
3a
. Gọi M , N l
2
cắt SC t i E . Th tích V c a kh
SO ABCD , SO
A.
Câu 47: Cho hai
B.
n l i SABEN b ng
a
.
3
C.
5a 3
.
12
D.
7a3
.
12
ờng cong (C1 ) : y 2 x , (C2 ) : y log 2 x. Gọi S là t p hợp t t c các giá trị th c c a
ờng thẳng y x m cắt trục tung, (C1 ), (C2 ) và trục hoành l
tham s m
m A, B, C , D sao cho AD 3BC
T ng t t c các ph n tử c a S b ng
A. 4 2
B. 8 .
Câu 48: Cho hàm s b c b n y f x
thị
ẽ:
C. 9 .
Có t t c bao nhiêu giá trị nguyên m thu
m c a BC , SD . Mặt phẳng AMN
ợ
3
a
.
2
D. 25 ; 27 .
ABCD là hình chữ nh t tâm O . Bi t AB a, BC 2a,
Câu 46: Cho hình chóp S . ABCD
3
C. 27 ;33 .
D. 3 2. .
ẽ
n 1; 2021
b
ơ
a mãn
f 2 x 2 2 x 1 f 3x 2 2 x m v i mọi x 1;1 ?
A. 2021 .
B. 2017 .
C. 2018 .
D. 2016 .
ợt t i
Câu 49: Xét các s th
bi u thức P log
5
z log5 4 x 2 y 2 b ng
B. 5 log 2 3 .
A. 1 log 2 3 .
Câu 50: Cho hàm s
ơ
1
z
x y
x, y , z th a mãn x y 5 25 xz yz 2 . Giá trị nh nh t c a
C. 1 log 2 3 .
y f x ax3 bx 2 cx d a 0
và hàm s g x
x 1 1 x 4 2x 2 x
x2 x
.
thị
D. 1 2 log 5 4 .
ẽ
Đặt h x f g x f x 2 2 f 1 1 x 2 . Gọi M là giá trị l n nh t c a h x . Giá trị
M thu c kho
A. 4;6
B. 2; 4
C. 6;9
---------- HẾT ----------
D. 0; 2
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1:
y f x
C
A. x 2 .
B. x 4 .
C. x 1 .
D. x 3 .
Lời giải
Chọn C
D
Câu 2:
x 1.
,
C
3
10
3
B. A10 .
10
A. 3 .
3
C. C10 .
3
D. 10 .
Lời giải
Chọn C
Có C103 cách phân công 3
10
Câu 3:
A. 10 .
C. 6 .
B. 8 .
D. 12 .
Lời giải
Chọn D
Câu 4:
y f x
C
A. 2; 1 .
B. 1;0 .
C. 2;3 .
D. 0; 2 .
Lời giải
Chọn B
1;1
f x 0
1;1 .
1;0 .
Câu 5:
V
3
A. V 12 cm .
B. V 12 cm .
2
3cm
2
C. V 36 cm .
Lời giải
Chọn A
V
1
V . .9.4 12 cm3 .
3
4cm
3
D. V 36 cm .
Câu 6:
Cho c p s c ng un , n
*
có u1 3, u3 7 . Cơng sai c a c p s công là
B. 2 .
A. 4 .
C. 2 .
D. 4 .
Lời giải
Chọn C
Ta có u3 u1 2d 7 d 2
Câu 7:
log 22 x 2 2
2
ơ
S nghi m c
A. 1 .
B. 2 .
C. Vô nghi m.
D. 3 .
Lời giải
Chọn B
ĐK
x 2
2
0 x2
9
x
1
2
2
4
log 22 x 2 2 x 2
16
x 7
4
V
Câu 8:
ơ
2
m.
ịnh c a hàm s y x 2 1
Tìm t
A. ; 1 .
3
B. ; 1 1; . C. 1; .
D.
\ 1 .
Lời giải
Chọn D
ĐK x 2 1 0 x 1
ịnh c a hàm s là
V yt
Câu 9:
\ 1 .
Hàm s y x 4 2 x 2 2 nghịch bi n trên kho
B. 1;0 .
A. 3;0 .
C. 0; .
D. 0;1 .
Lời giải
Chọn D
x 1
Ta có: y 4 x 4 x 0 x 1
x 0
3
B ng bi n thiên:
Hàm s
ng bi n trên kho ng 0;1 .
Câu 10: M t hình trụ
ng a và có thi t di n qua trục là m t hình vng. Tính di n
tích xung quanh c a hình trụ
A. 4 a 2 .
B. 2 a 2 .
C. a 2 .
D. 3 a 2 .
Lời giải
Chọn A
M t hình trụ
ng a , có thi t di n qua trục là m t hình vng nên
chi u cao
hình trụ b ng 2a .
n tích xung quanh hình trụ là S xq 2 Rh 2 .a.2a 4 a 2
D
ờ
Câu 11:
A. 2 a .
3
2a là
B.
8 3
a .
3
C.
4 3
a .
3
3
D. 4 a .
Lời giải
Chọn C
4
V a3
3
2a bán kính R a
ờ
B n word t website Tailieuchuan.vn
Câu 12: C
ờ
ị
A. y x 4 2 x 2 1 .
B. y x 4 2 x 2 1 .
C. y
2
1 2
x 1 .
2
D. y x 2 1 .
2
Lời giải
Chọn A
ị
ắ
y 1 nên hàm s
ụ
y x 2 x 1 f x th a vì f 0 1 .
4
Câu 13: Đ
ị
A. y 1 .
2
y
2x 1
có ti m c n ngang là
x 1
B. y 2 .
C. y
1
.
2
D. x 1 .
Lời giải
Chọn B
\ 2
D
ị
1
2
2x 1
x 2;
lim y lim
lim
x
x x 1
x
1
1
x
ờ
ẳ
y2
ơ
b t kỳ a, b, c v i a 1 . Khẳ
Câu 14: C
A.
ị
log a b log a c log a b c
ị
ú
B. log a b log a c log a bc .
.
D. log a b log a c log a b c .
C. log a b log a c log a b c .
Lời giải
Chọn B
log a b log a c log a bc
ứ
Theo công
ă
Câu 15:
A.
ụ
ng a 2 là
a và di
1 3
a .
2
B.
1 3
a .
6
C. 1 a 3 .
3
D. a 3 .
Lời giải
Chọn D
ă
Câu 16: V i
a là s
ụ
ơ
th
V a.a 2 a 3 .
ỳ ý,
17
a 3 4 a b ng
13
A. a 6 .
13
B. a 8 .
17
C. a 6 .
Lời giải
D. a 4 .
Chọn B
Ta có
a
34
1
4
a a .a a
3
Câu 17: T p nghi m S c a b
13
4
13
8
a .
ơ
1
5x 2
25
B. S ; 2 .
A. S 1; .
x
là
C. S 2; .
D. S ; 2 .
Lời giải
Chọn B
Ta có 5
Câu 18: P
x2
ơ
A. x 2 .
1
25
x
5 x 2 52 x x 2 2 x x 2 .
2 2 x3 1 có nghi m là
5
B. x .
2
C. x
Lời giải
Chọn D
Ta có 22 x 3 20 2 x 3 0 x
3
.
2
2
.
3
D. x
3
.
2
Câu 19: Hàm s y 3
x
o hàm là
A. y 3 ln 3 .
B. y x.3
x
x 1
3x
D. y
.
ln 3
C. y 3 .
x
.
Lời giải
Chọn A
Ta có y 3 ln 3 .
x
Câu 20: Cho hàm s f x ax 2 , a, b, c
bx c
Khẳ
ị
A. a b 0 c .
đúng?
B. b a 0 c .
thị
C. b 0 c a .
Lời giải
D. b 0 a c .
Chọn A
thị ta có x 0 y 1 2 1 c 2 .
D
c
c
Ti m c
ứng x 1 1 b 2 .
b
Ti m c n ngang y 2 a 2 a 4 .
b
V y a b 0c .
Câu 21: Cho hàm s y
S nghi m c
f x có b ng bi
f x 3 là
ơ
A. 2 .
B. 5 .
Chọn D
ờ
A.
81
.
95
ẳ
ị y f x
y 3 Cắ
ng 8 qu c u trắng, 12 qu c
ợc 2 qu c u cùng màu.
B.
47
.
190
e
L y ngẫu nhiên 2 qu c u trong h p. Tính xác
C.
14
.
95
Lời giải
Chọn D
4
f x 3 là 4.
ơ
Câu 22: M t h
su
l
D. 4 .
C. 3 .
Lời giải
D.
47
.
95
8 12 20
q
ử
ẫ
A
ợ
X
ù
a kho
nA C82 C122
94 47
.
2
n
C20
190 95
ù
m A
ng cách t
a 5
.
3
B.
nA C82 C122 .
,
ụ ứng ABC. ABC
ă
. Tính theo
A.
q
ợ 2q
Câu 23: C
n C202 .
ABC là tam giác vuông t i B , AB a , AA 2a
n mặt phẳng ABC .
2a 3
.
5
2a 5
.
5
C.
D.
a 3
.
3
Lời giải
Chọn C
AK AB .
Trong tam giác ABA
Do ABC là tam giác vuông t i B nên BC BA ,
ụ ứng ABC. ABC nên AA BC ,
Lă
BC ABA BC AK .
AK ABC d A, ABC AK .
T
AAB :
1
1
1
2a
AK
2
2
2
AK
AB AA
5
log 2 2 x 2 x log
ơ
Câu 24: T p nghi m c a b
1
A. ;1 .
2
B. (0;1) .
2
x là
C. 0;1 .
1
2
D. ;1 .
Lời giải
Chọn D
2 x 2 x 0
1
ĐK
x .
2
x 0
log 2 2 x 2 x log
2
x log 2 2 x 2 x log 2 x 2 2 x 2 x x 2 x 2 x 0 0 x 1
1
2
V y t p nghi m là: ;1
Câu 25: S nghi m c a
ơ
log 1 x 2 3x 1 log 3 2 x 0
3
A. 1 .
B. 3 .
C. 2 .
Lời giải
D. 0 .
Chọn A
x 2 3x 1 0
ĐK
2 x 0
log 1 x 2 3 x 1 log 3 2 x 0 log 3 x 2 3 x 1 log 3 2 x 0
3
x 1
log 3 x 2 3 x 1 log 3 2 x x 2 2 x 3 0
x 3
x 1 là nghi m c
Đ i chi u v
Câu 26: Đ thị hàm s y
A. 0 .
x 2 3x
x2 6 x 9
B. 2 .
ơ
ờng ti m c n?
D. 1 .
C. 3 .
Lời giải
Chọn B
y
x 2 3x
x
.
2
x 6x 9 x 3
CĐ x 3 và TCN y 1 .
Đ thị hàm s
y f x . Hàm s y f x
Câu 27: Cho hàm s
y f x
Hàm s
thị
n
ng bi n trên kho
A. 3; .
C. 1; 2 .
B. 2; .
D. 1;0
Lời giải
Chọn A
Có f x 0, x 3; nên hàm s y f x
ờ
Câu 28: Th tích V c a kh i trụ có chi u cao b ng h
A. V
a h
2
4
B. V a 2 h .
.
ng bi n trên kho ng 3; .
C. V
ờ
a h
2
2
.
ò
ng a 2 là
D. V
a2h
3
.
Lời giải
Chọn C
2
a 2
a2h
a 2
h
.
Có r
nên V r 2 h
2
2
2
SA, SB, SC
Câu 29: Cho hình chóp S . ABC ,
SA 2 AA, SB 4 BB, SC CC Gọ V1
chóp S . ABC . Tính
V1
V2
ợ
A, B, C sao cho
S . ABC , V2
A.
V1 4
.
V2 15
B.
V1
1
.
V2 24
C.
V1 8
.
V2 15
D.
V1 1
.
V2 16
Lời giải
Chọn A
S
C'
A'
A
C
B'
B
V1 SA SB SC 2 4 1 4
.
.
. . .
V2 SA SB SC 3 5 2 15
Câu 30: M
D
q
ụ
2a .
q
A. 2a 2 2 .
B.
2 a 2 2
.
3
C. 2 a 2 2 .
D. 4 a 2 2 .
Lời giải
Chọn C
S
2a
A
ỉ
S
,O
ờ
B
O
, l SA, r OA
ò
AB 2a 2
a 2.
2
2
S xq rl 2a 2 2 .
Câu 31: C
ă
ẳ
A.
AC
a3
.
2
ụ ứ
ặ
ẳ
ABC. ABC
ABC
B.
3a 3
.
4
60
C.
Lời giải
Chọn A
a,
A.BCC B
ABC
3a 3
.
3
D.
3a 3
.
2
ữ
ờ
A
C
B
600
A'
C'
B'
G
ữ
ờ
ẳ
AC
ặ
ẳ
ABC
là góc AC A
600.
AA AC .tan 60 a 3 ,
1
2
VA.BCC B VABC . ABC VA. ABC VABC . ABC .VABC . ABC .VABC . ABC
3
3
2 a2 3
a3
.
.a 3 .
3 4
2
Câu 32: G
L
ắm gửi s ti n 100 tri
ng vào ngân hàng v i lãi su t 7% / ă
Bi t r ng n u không rút ti n ra kh i ngân hàng thì cứ sau mỗ ă , ti n lãi sẽ ợc nh p vào
v
10 ă , u không rút lãi l n nào thì s ti n mà nhà bác Long Thắm nh n
ợc g m c g c lẫn lãi tính theo cơng thứ
A. 108. 1 0, 07 ( ng).
B. 108 1 0, 7 ( ng).
C. 108. 1 0, 07 ( ng).
D. 108.0, 0710 ( ng).
9
10
10
Lời giải
Chọn C
Á ụ
ứ
mà nhà bác Long Thắm nh
ợc g m c g c lẫn lãi là
108. 1 7% 108. 1 0, 07 .
10
10
1
Câu 33: Gọi m là giá trị nh nh t c a y x3 2 x 2 1 trên 1;1 K
3
2
29
A. .
B. 1 .
C. .
3
3
Lời giải
Chọn D
Đ
m b ng
4
D. .
3
y x 2 4 x .
x 0 N
Cho y 0 x 2 4 x 0
.
x 4 L
4
2
Tính giá trị: y 1 ; y 1 ; y 0 1 .
3
3
K
Câu 34: Cho hàm s
A. 4 2m .
4
ị nh nh t c a hàm s trên 1;1 là m .
3
y x3 3x 2 m K
B. 2m 4 .
yCT yCĐ b ng
C. 4 .
D. 4 .
Lời giải
Chọn C
y 3x 2 6 x .
Đ
x 0 y m
Cho y 0 3x 2 6 x 0
.
x 2 y 4 m
ị c c ti u yCT m 4 và giá trị c
K
Câu 35: Cho mặt c u S tâm I
i yCĐ m nên yCT yCĐ 4.
ờng kính 2a cắt mặt phẳng P theo giao tuy n là m
ờ
Di n tích c a hình trịn gi i h n bở
a
tâm I n mặt phẳng P b ng
2
2
3 a
A.
.
B. a 2 15 .
4
ò
ờng tròn.
ng bao nhiêu bi t r ng kho ng cách t
15 a 2
.
4
Lời giải
C.
Chọn C
Gọi R là bán kính c a mặt c u S , r
D.
a2 3
2
.
ờng tròn giao tuy n và d là kho ng cách
n mặt phẳng P , ta có:
t tâm I
2
2
a 3
2a a
.
R r d r R d
2
2 2
2
2
2
2
ị
V y di n tích c
Câu 36: Cho hàm s
Hàm s
2
S r2
3 a 2
.
4
ức b c b c b n f x Đ thị hàm s
y f 3 2x
ợ
y f x 2 1 nghịch bi n trên kho ng nào?
A. ; 0 .
B. 2; .
C. 1;0 .
D. 0;1 .
Lời giải
Chọn C
Do f x là hàm s
ức b c b n, nên d
thị hàm s trên ta có:
f 3 2 x a x 1 x x 2 , a 0 .
3t
3 t 3 t 3 t
a
f t a
1
2 5 t 3 t 1 t .
2
2
2 2
8
x 2
a
Suy ra y 2 x. f x 2 1 2 x 4 x 2 2 x 2 2 x 2 , f x 2 1 0 x 2 .
8
x 0
Ta có b ng xét d u:
Đặt 3 2 x t x
T b ng xét d u Chọn C
Câu 37: Cho hai s th c x, y v i x 0 th a mãn 2
b ng
3
A. .
2
B.
x
1
4x
log 2
3
.
2
C.
1
0 . Giá trị c a S x y 2021
3 2 y y2
1
.
2
D. 0 .
Lời giải
Chọn C
Ta có:
2
x
1
4x
2
log 2
x
1
4x
1
x
1
1
4x
;
0
2
log 2
2
3 2y y
3 2 y y2
log 2 3 2 y y 2 0 2
x
1
4x
log 2 4 1 y ;
2
Ta có:
VT 2
x
1
4x
2
2 x.
1
4x
2 (Theo b
VP log 2 4 1 y
2
ẳng thức cô - si)
log 4 2 .
2
1
1
1
1
x
x x 0
D u b ng x y ra khi
. Giá trị c a S x y 2021 1
.
4x
2
2
2
1 y 0
y 1
Câu 38: Cho hàm s y f x ax3 bx 2 cx d
H
A. 3 .
thị hàm s y
x
2
thị
2x 2 x
ờng ti m c
x 3 f 2 x f x
B. 5 .
C. 4 .
Lời giải
Chọn A
Đ
x 2
x 3
f2 x f x 0
f x 0 1
Ta xét: f 2 x f x 0
f x 1 2
i.
D. 6 .
ứng
x x1 0
1 x x2 0; 2 f x a x x1 x x2 x x3
x x 2
3
x 0 kép
2
x x4 x3
y
K
x
2
f x 1 ax 2 x x4
2x 2 x
x
2
2x 2 x
x 3 f x f x x 3 f x f x 1
2
x x 2 2 x
x 3 a x x1 x x2 x x3 ax x x4
2
Do x 2
3
thị hàm s
a
2
x 2 2 x
x x 3 x x1 x x2 x x3 x x4
ờng ti m c n ứng là x 0; x x1 ; x x2
4x 2x
2
ơ
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a tham s m
nghi m phân bi t
A. 10 .
B. vô s .
2
3
C. 8 .
m 0 có 4
D. 9 .
Lời giải
Chọn C
Ta có 4 x 2 x
2
2
3
m 0 4 x 8.2 x m 0
2
2
Đặ t 2 x . Do x 2 0 nên t 1
2
P
ơ
ở
t 2 8t m 0 (
t 1)
t 2 8t m 0 m t 2 8t
f t t 2 8t
X
1;
ử
ta có
f t 2t 8; f t 0 2t 8 0 t 4 .
B
Đ
(1)
4
Ycbt 16 m 7 Do
(2)
ơ
2
ơ 1
t
{
}
8
ị
Câu 40: Cho hàm s
ơ
trị
o hàm f x x 1 x 2 2 x v i mọi x
y f x
2
a tham s m
A. 15 .
hàm s y f x 2 8 x m có 5
B. 18 .
C. 16 .
. Có bao nhiêu giá
m c c trị?
D. 17 .
Lời giải
Chọn A
x 1 kép
Ta có: f x 0 x 0
x 2
ị
2
y f x 2 8 x m . có y 2 x 8 f x 8 x m .
X
G
y f x
ơ
x 4
x 4
2
2 x 8 0
x
8
x
m
0
2
y 0
g x x 8x m 0
2
2
x 8x m 2
f x 8 x m 0
h x x2 8x m 2 0
2
x 8 x m 1 kép
g 4 0
h 4 0
2
Để hàm số y f x 8 x m có 5 điểm cực trị thì
2
2
g x 4 m 0
42 m 2 0
h x
m 16 0
m 18 0
m 16
m 16
m 18
ơ
Do m
Câu 41: C
m; n
A. 11.
m 1;2;3;...15
15
ị
m
ức y f x có f x x 1 x 2 5 x . Có bao nhiêu cặp s nguyên
2
hàm s
y f
m 1 cos x n nghịch bi n trên kho ng 0;
2
B. 8.
C. 9.
Lời giải
Chọn A
x 1
Xét f x x 1 x 2 5 x 0 x 2 . B ng xét d u
x 5
2
D. 10.
Ta có y f
2
y f
Hàm s
K
m 1 cos x n y m 1 sin x. f m 1 cos x n .
,
2
2
m 1 cos x n nghịch bi n trên kho ng 0; nên y 0, x 0; .
2
i mọi x 0; :
m2 1 sin x. f m2 1 cos x n 0 f m 2 1 cos x n 0 1 m 2 1 cos x n 5
m2 1 n 1 m2 n 0
2
2
4 n 0 .
m 1 n 5
m n 4
Ta có b ng sau:
V y có 11 cặp s nguyên m; n .
B n word t website Tailieuchuan.vn
Câu 42: Cho tứ di n ABCD có tam giác ABC
u c nh b ng a và tam giác BCD cân t i D v i
a 5
, AD AB . Gọi G là trọng tâm tam giác BCD ,
ữ
ờng
2
thẳng AG , CD b ng bao nhiêu bi t r ng góc giữa hai mặt phẳng ABC và BCD b ng 300
DC
A.
13 5
.
35
B.
65
.
13
C.
65
.
13
D.
13 5
.
35
Lời giải
Chọn D
Theo gi thi t ta có góc giữa hai mặt phẳng ABC và BCD b ng 300 . Suy ra góc giữa MA
và MD b ng 300 . Kẻ GN / / CD và n i AN .
Vì AD AB AM nên góc giữa MA, MD b ng 1500 .
Góc DMA 1500 . Ta có:
2
a 5 a2
a
MD DC MC
a MG .
4
3
2
2
2
Tam giác ABC
Áp dụ
u nên AM
a 3
.
2
ịnh lí Cơsin trong AMG ta có: AG
7a
CD a 5
, GN
.
6
3
6
Trong ANC có AN
a 7
AG 2 GN 2 AN 2
13
. Trong ANG có cos AGN
.
3
2 AG.GN
7 5
Gọi góc AG; CD thì ta có cos
Câu 43: Cho hàm s
13 13 5
.
35
7 5
1
y f x x3 bx 2 cx d b, c, d
3
Bi t hàm s
ờ
thị
ẽ.
t c c trị t i x1 , x2 th a mãn 2 x1 x2 1 và f x1 f x2
c c ti u c a hàm s
A. 3
x 3 f x 1
y f
là
x 32
B. 5 .
C. 4 .
2
.S
3
mc c
D. 2 .
Lời giải
Chọn A
Ta có f x x 2 2bx c Đ thị hàm s
q
1
1
m A 0; nên d .
3
3
Gọi x1 , x2 là hai nghi m phân bi t c a f x . Áp dụ
ịnh lí Viet ta có
x1 x2 2b
x1.x2 c
Mà theo gi thi t 2 x1 x2 1
2b 1
x1 3
2b 1 4b 1 c 1
1 4b
Suy ra x2
3
9
x1.x2 c
T
gi
thi
thị hàm s
x x f x1 f x2
1
I 1 2;
b;
2
3
2
Mà I thu
thị hàm s
m c c trị là A x1 ; f x1 , B x2 ; f x2
i xứng c
f x nên
b3
1 1
2b3 2
b3 bc 2b3 3bc 2 0 c
2
3
3 3
3b
thị.
T (1) và (2) suy ra:
2b 1 4b 1 b 3 2b3 2 2b3 2b2 b 6 0 b 2 c 3
f x
x3
1
2
2 x 2 3 x 3 f x 1 x x 3
3
3
x 3 f x 1
y g x f
f x 2 g x 2 x. f x 2
x 32
x1 1
Ta th y f x 0
x2 3
x 0
x 0
2
g x 0 x 1 x 1
x 3
x2 3
B ng xét d u c a g x :
V y hàm s
3
m c c ti u.
ABCD là hình vng c nh 2a , tâm O . M
Câu 44: C
u S . ABCD ,
SA . Bi t r ng MCD SAB , kho ng cách giữ
ờng thẳng OM , SB b ng
A.
a 3
.
2
B.
3a 2
.
2
C. 3a 2 .
D.
Lời giải
Chọn A
Gọ H
Gọi N , K , I , E l
O lên BC và J
ợ
O lên SH .
m c a SB , AB , MN và CD .
a 3
.
4
m
MCD SAB MN
IE MN
Ta có
EI SK SEK
SK MN
MCD SAB
u SO a 3
Ta có OM //SC OM // SBC d OM , SB d O, SBC OJ
Xét tam giác vng SOH : OJ
Câu 45: Cho hình chóp S . ABCD
SO.OH
SO OH
2
2
a 3
a 3
.
d OM , SB
2
2
ABCD là hình thoi c nh a , O
ABC 60 ; SO vng góc v i ABCD và SO a 3 . Góc giữ
m c a AC và BD ,
ờng thẳng SB và mặt
phẳng SAC n m trong kho
A. 53 ;61 .
B. 62 ;66 .
C. 27 ;33 .
D. 25 ; 27 .
Lời giải
Chọn D
Ta có: BD AC (do ABCD là hình thoi) và BD SO (do SO ABCD )
nên BD SAC SBD SAC .
Mà SBD SAC SO SB, SAC SB, SO BSO .
a 3
OB
1
1
2 BSO arctan 26,56 .
Ta có: tan BSO
SO a 3 2
2
ABCD là hình chữ nh t tâm O . Bi t AB a, BC 2a,
Câu 46: Cho hình chóp S . ABCD
3a
. Gọi M , N l
2
cắt SC t i E . Th tích V c a kh
SO ABCD , SO
3
a
A.
.
2
Chọn A
3
a
B.
.
3
ợ
m c a BC , SD . Mặt phẳng AMN
n l i SABEN b ng
5a 3
C.
.
12
Lời giải
7a3
D.
.
12