Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TKB Khoi sang Lan 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (353.19 KB, 4 trang )

THỨ

2
3
4
5

TIẾT

11A1
(Phương)

11A2
(Nhung)

11A3
(Thúy)

11A4
(Thương Sinh)

11A5
(Hảo)

11A6
(Tuyền)

11A7
(Luyện)

11A8


(Diệp Hóa)

11A9
(Danh)

1

ChCờ - Phương

ChCờ - Nhung

ChCờ - Thúy

ChCờ - Thương Sinh

ChCờ - Hảo

ChCờ - Tuyền

ChCờ - Luyện

ChCờ - Diệp Hóa

ChCờ - Danh

2

NNgữ - Luyện

Tin - Thuận


NNgữ - Thúy

GDCD - Vâng

Địa - Nhung

Toán - Tuyền

TD - Diệp TD

Văn - Phượng

NNgữ - Mến

3

Tốn - Tín

TD - Diệp TD

Tin - Trung

Tốn - Thương Toán

Văn - Sáng

Toán - Tuyền

Văn - Phượng


NNgữ - Thúy

NNgữ - Mến

4

Tốn - Tín

Văn - Sáng

TD - Diệp TD

Văn - Phương

GDCD - Vâng

NNgữ - Mến

Văn - Phượng

Toán - Hảo

Tin - Thuận

5

Tin - Trung

Hóa - Danh


Sinh - Thương Sinh

Văn - Phương

Tin - Thuận

NNgữ - Mến

Lí - Nhạn

Tốn - Hảo

Văn - Phượng

1

Lí - Huệ

Văn - Sáng

Văn - Phương

Toán - Thương Toán

NNgữ - Diệu

Toán - Tuyền

Văn - Phượng


Toán - Hảo

Toán - Đạt

2

TD - Thừa

Văn - Sáng

Văn - Phương

Lí - Huệ

NNgữ - Diệu

Tốn - Tuyền

Văn - Phượng

Toán - Hảo

Toán - Đạt

3

Văn - Phương

NNgữ - Ngân


Lí - Nhạn

Lí - Huệ

Tốn - Hảo

Sử - Diền

CNghệ - Thảo CN

NNgữ - Thúy

Văn - Phượng

4

Văn - Phương

NNgữ - Ngân

NNgữ - Thúy

TD - Diệp TD

Tốn - Hảo

Lí - Huệ

NNgữ - Luyện


Lí - Nhạn

Văn - Phượng

5

Tốn - Tín

Tốn - Đạt

NNgữ - Thúy

NNgữ - Diệu

Văn - Sáng

Lí - Huệ

Lí - Nhạn

Văn - Phượng

CNghệ - Thảo CN

1

Tốn - Tín

Sử - Quy


GDQP - My

NNgữ - Diệu

Lí - Huệ

Hóa - Thạnh

Tốn - Bình

TD - Hiển

Địa - Nhung

2

Tốn - Tín

GDQP - My

Địa - Nhung

NNgữ - Diệu

Lí - Huệ

Tin - Trung

Sử - Quy


Văn - Phượng

Sinh - Sen

3

Lí - Huệ

Tốn - Đạt

Sử - Quy

Sinh - Thương Sinh

Hóa - Danh

Địa - Nhung

Hóa - Thạnh

Văn - Phượng

TD - Hiển

4

Sinh - Thương Sinh

Tốn - Đạt


Tốn - Bình

CNghệ - Thảo CN

Sinh - Sen

Văn - Hào

Tin - Trung

GDQP - My

Văn - Phượng

5

Hóa - Thạnh

Lí - Huệ

Tốn - Bình

Tin - Trung

NNgữ - Diệu

Văn - Hào

GDQP - My


Sinh - Sen

Toán - Đạt

1

Địa - Nhung

Sinh - Sen

Tốn - Bình

Lí - Huệ

TD - Diệp TD

NNgữ - Mến

NNgữ - Luyện

Tin - Thuận

Toán - Đạt

2

CNghệ - Thảo CN

Tin - Thuận


Tốn - Bình

TD - Diệp TD

Lí - Huệ

NNgữ - Mến

NNgữ - Luyện

Địa - Nhung

Toán - Đạt

3

NNgữ - Luyện

Toán - Đạt

GDCD - Vâng

Địa - Nhung

Văn - Sáng

TD - Diệp TD

Toán - Bình


NNgữ - Thúy

NNgữ - Mến

4

GDCD - Vâng

Tốn - Đạt

TD - Diệp TD

Toán - Thương Toán

Văn - Sáng

Sinh - Sen

Toán - Bình

NNgữ - Thúy

NNgữ - Mến

1

Sử - Quy

Lí - Huệ


CNghệ - Thảo CN

Văn - Phương

TD - Diệp TD

Văn - Hào

Toán - Bình

Lí - Nhạn

GDQP - My

2

Hóa - Thạnh

Lí - Huệ

Lí - Nhạn

Văn - Phương

GDQP - My

TD - Diệp TD

Tốn - Bình


CNghệ - Thảo CN

Hóa - Danh

3

GDQP - My

TD - Diệp TD

Hóa - Diệp Hóa

Sử - Thuấn

CNghệ - Thảo CN

Hóa - Thạnh

GDCD - Vâng

Tốn - Hảo

Lí - Huệ

4

TD - Thừa

CNghệ - Thảo CN


Văn - Phương

Tin - Trung

Toán - Hảo

GDQP - My

TD - Diệp TD

GDCD - Hoa CD

Lí - Huệ

5

Lí - Huệ

NNgữ - Ngân

Tốn - Bình

Hóa - Diệp Hóa

Tốn - Hảo

CNghệ - Thảo CN

Hóa - Thạnh


Sử - Thuấn

GDCD - Hoa CD

1

NNgữ - Luyện

Văn - Sáng

Lí - Nhạn

Hóa - Diệp Hóa

Sử - Quy

Văn - Hào

Tin - Trung

TD - Hiển

Tin - Thuận

2

Văn - Phương

GDCD - Vâng


Hóa - Diệp Hóa

GDQP - My

Tốn - Hảo

Tin - Trung

NNgữ - Luyện

Tin - Thuận

Hóa - Danh

3

Văn - Phương

Hóa - Danh

Tin - Trung

Toán - Thương Toán

Tin - Thuận

GDCD - Vâng

Địa - Nhung


Hóa - Diệp Hóa

TD - Hiển

4

Tin - Trung

Địa - Nhung

Văn - Phương

Tốn - Thương Tốn

Hóa - Danh

Tốn - Tuyền

Sinh - Thương Sinh

Hóa - Diệp Hóa

Sử - Quy

5

SHL - Phương

SHL - Nhung


SHL - Thúy

SHL - Thương Sinh

SHL - Hảo

SHL - Tuyền

SHL - Luyện

SHL - Diệp Hóa

SHL - Danh

5

6
7


THỨ

2
3
4
5

TIẾT


12A1
(Vinh)

12A2
(Thuấn)

12A3
(Hoa CD)

12A4
(Nhạn)

12A5
(Thương Tốn)

12A6
(Vâng)

12A7
(Tín)

12A8
(Sáng)

12A9
(Tồn)

1

ChCờ - Vinh


ChCờ - Thuấn

ChCờ - Hoa CD

ChCờ - Nhạn

ChCờ - Thương Tốn

ChCờ - Vâng

ChCờ - Tín

ChCờ - Sáng

ChCờ - Tồn

2

Lí - Vinh

Sinh - Trinh

Lí - Nhạn

Tin - Trung

Sử - Thuấn

Văn - Phương


NNgữ - Lan

Văn - Sáng

Hóa - Danh

3

Lí - Vinh

NNgữ - Luyện

Sử - Vâng

Sinh - Thương Sinh

Địa - Nhung

Văn - Phương

NNgữ - Lan

GDCD - Hoa CD

Hóa - Danh

4

Địa - Nhung


Văn - Vi Văn

Địa - Toàn

NNgữ - Thúy

Tin - Trung

NNgữ - Lan

GDCD - Hoa CD

Lí - Vinh

Tốn - Hương

5

GDCD - Hoa CD

Văn - Vi Văn

Văn - Sáng

Toán - Hương

NNgữ - Thúy

NNgữ - Lan


Địa - Tồn

Tốn - Tín

Lí - Vinh

1

Tin - Hưng

TD - Linh

Lí - Nhạn

CNghệ - Thảo CN

NNgữ - Thúy

TD - Thừa

Văn - Diện

Tốn - Tín

NNgữ - Ngân

2

CNghệ - Thảo CN


NNgữ - Luyện

Tin - Hưng

Lí - Nhạn

Tốn - Thương Tốn

Lí - Cầm

Văn - Diện

Tốn - Tín

NNgữ - Ngân

3

TD - Thừa

NNgữ - Luyện

Văn - Sáng

Toán - Hương

Toán - Thương Tốn

Lí - Cầm


Tốn - Tín

TD - Linh

Tin - Hưng

4

Tốn - Trang

Tốn - Thương Tốn

Văn - Sáng

Văn - Diện

Lí - Cầm

CNghệ - Thảo CN

Tốn - Tín

Tin - Hưng

TD - Thừa

5

Tốn - Trang


Tốn - Thương Tốn

NNgữ - Luyện

Văn - Diện

Lí - Cầm

Văn - Phương

Tin - Hưng

NNgữ - Ngân

Toán - Hương

1

TD - Thừa

Tin - Trung

Tốn - Hạnh

Tốn - Hương

Hóa - Danh

Sinh - Thương Sinh


CNghệ - Thảo CN

Tin - Hưng

GDCD - Hoa CD

2

Hóa - Thạnh

TD - Linh

Toán - Hạnh

Toán - Hương

TD - Thừa

GDCD - Hoa CD

Tin - Hưng

Sinh - Thương Sinh

Văn - Hào

3

Văn - Hào


GDQP - My

CNghệ - Thảo CN

GDCD - Hoa CD

Lí - Cầm

Tin - Trung

TD - Thừa

TD - Linh

Tin - Hưng

4

Tin - Hưng

Hóa - Danh

TD - Thừa

Hóa - Thạnh

Văn - Trâm

Tốn - Hạnh


Tốn - Tín

Sử - Quy

Tốn - Hương

5

Sinh - Thương Sinh

Hóa - Danh

Tin - Hưng

Sử - Quy

Văn - Trâm

Toán - Hạnh

Toán - Tín

CNghệ - Thảo CN

Tốn - Hương

1

NNgữ - Khải


CNghệ - Thảo CN

GDQP - My

NNgữ - Thúy

Tốn - Thương Tốn

Hóa - Cơng

NNgữ - Lan

Văn - Sáng

TD - Thừa

2

NNgữ - Khải

Tốn - Thương Toán

TD - Thừa

Văn - Diện

NNgữ - Thúy

Sử - Vâng


NNgữ - Lan

Hóa - Cơng

GDQP - My

3

Tốn - Trang

Tốn - Thương Tốn

Hóa - Cơng

GDQP - My

TD - Thừa

NNgữ - Lan

Văn - Diện

NNgữ - Ngân

CNghệ - Thảo CN

4

Toán - Trang


Văn - Vi Văn

NNgữ - Luyện

TD - Thừa

CNghệ - Thảo CN

NNgữ - Lan

Văn - Diện

GDQP - My

NNgữ - Ngân

1

NNgữ - Khải

Tin - Trung

GDCD - Hoa CD

Hóa - Thạnh

Hóa - Danh

TD - Thừa


Sử - Vâng

Hóa - Cơng

Lí - Vinh

2

Văn - Hào

Sử - Thuấn

Sử - Vâng

TD - Thừa

GDCD - Hoa CD

Tin - Trung

Hóa - Cơng

Sử - Quy

NNgữ - Ngân

3

Văn - Hào


Lí - Vinh

Hóa - Cơng

Lí - Nhạn

Tin - Trung

Văn - Phương

TD - Thừa

NNgữ - Ngân

Sử - Quy

4

Hóa - Thạnh

Lí - Vinh

Hóa - Cơng

Sử - Quy

Sử - Thuấn

Sử - Vâng


Lí - Nhạn

NNgữ - Ngân

Văn - Hào

5

Sử - Quy

Hóa - Danh

Lí - Nhạn

Tin - Trung

Sinh - Trinh

Hóa - Cơng

GDQP - My

Lí - Vinh

Văn - Hào

1

Hóa - Thạnh


Lí - Vinh

Tốn - Hạnh

Địa - Tồn

Hóa - Danh

GDQP - My

Sử - Vâng

Địa - Nhung

Sinh - Trinh

2

Lí - Vinh

Địa - Tồn

Tốn - Hạnh

Lí - Nhạn

Tốn - Thương Tốn

Địa - Nhung


Sinh - Trinh

Văn - Sáng

Sử - Quy

3

Sử - Quy

GDCD - Hoa CD

Sinh - Trinh

Hóa - Thạnh

GDQP - My

Tốn - Hạnh

Hóa - Cơng

Văn - Sáng

Văn - Hào

4

GDQP - My


Sử - Thuấn

NNgữ - Luyện

NNgữ - Thúy

Văn - Trâm

Tốn - Hạnh

Lí - Nhạn

Tốn - Tín

Địa - Toàn

5

SHL - Vinh

SHL - Thuấn

SHL - Hoa CD

SHL - Nhạn

SHL - Thương Tốn

SHL - Vâng


SHL - Tín

SHL - Sáng

SHL - Toàn

5

6
7





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×