Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Tu vung unit 6 va unit 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.71 KB, 7 trang )

UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
VOCABULARY
I. Getting Started
1. compass
2. consider
3. contain
4. cultural
5. had better
6. historic
7. Imperial Academy
8. pagoda
9. surround
10. temple
11. Temple of Literature
12. tent
13. university
14. umbrella
15. surround
16. had better
17. locate
18. center
19. sunlight
20. blanket
21. trip
22. landscape
23. thirsty
24. necessary
25. pagoda
26. pray
27. found
28. thousand


29. take
30. bottled water
II. Closer Look 1
31. brick
32. brilliant
33. build
34. consist of
35. construct
36. courtyard
37. Doctor’s stone tablet
38. doctorate
39. emperor
40. erect
41. Khue Van Pavilion
42. landmark
43. locate
44. One Pillar Pagoda
45. regard
46. relic
47. scholar

/ˈkʌm.pəs/
/ kən'sɪdər /
/kənˈteɪn/
/ˈkʌl.tʃər.əl

(n)
(v)
(v)
(adj)

(m)
/hɪˈstɒr.ɪk/
(adj)
/ ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / (n)
/ pə'ɡəʊdə /
(n)
/ sə'raʊnd /
(v)
/ ’templ /
(n)
/ ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / (n)
/tent/
(n)
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
(n)
/ʌmˈbrel.ə/
(n)
/səˈraʊnd/
(v)
/ hæd ˈbet.ər/
(v)
/ləʊˈkeɪt/
(v)
/ˈsen.tər/
(n)
/ˈsʌn.laɪt/
(n)
/ˈblæŋ.kɪt/
(n)
/trɪp/

(n)
/ˈlænd.skeɪp/
(n)
/ˈθɜː.sti/
(adj)
/ˈnes.ə.ser.i/
(adj)
/pəˈɡəʊ.də/
(n)
/preɪ/
(v)
/faʊnd/
(v)
/ˈθaʊ.zənd/
/teɪk/
(v)
/ˌbɒt.əld ˈwɔː.tər/
(n)

: la bàn
: coi như
: chứa
: thuộc về văn hóa
: nên
: có tính lịch sử
: Quốc Tử Giám
: chùa
: bao quanh, vây quanh
: đền
: Văn Miếu

: lều
: trường đại học

: bao quanh
: nên
: đặt ở vị trí (nào đó)
: trung tâm
: ánh nắng
: chăn
: chuyến đi
: phong cảnh
: khát nước
: cần thiết
: chùa
: cầu nguyện
: thành lập
: nghìn
: mang theo
: nước uống đóng chai

/brɪk/
(n)
/ˈbrɪl.jənt/
(adj)
/ bɪld /
(v)
/ kən'sist əv /
(v)
/ kən'strʌkt /
(v)

/ˈkɔːt.jɑːd/
(n)
/ 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / (n)
/'dɔktərit/
(n)
/ˈem.pər.ər/
(n)
/ i´rekt /
(v)
/ 'pəvɪljən /
(n)
/ˈlænd.mɑːk/
(n)
/ ləʊˈkeɪt /
(v)
/wʌn ˈpɪl.ər pəˈɡəʊ.də/ (n)
/ rɪˈɡɑːd /
(v)
/ 'relɪk /
(n)
/'skɔlə/
(n)

: gạch
: tài giỏi, lỗi lạc
: xây dựng
: bao hàm/gồm
: xây dựng
: sân nhỏ, sân trong
: bia tiến sĩ

: học vị tiễn sĩ
: hoàng đế
: xây dựng lên, dựng lên
: Khuê Văn Các
: mốc, bước ngoặt
: đóng, đặt, để ở một vị trí
: Chùa Một Cột
: đánh giá
: di tích
: học giả, nhà nghiên cứu


48. site
49. take care of
50. Thien Quang Tinh Well
51. Văn Mieu Gate
52. World Heritage

/ saɪt /
/ teɪ keər əv /
/wel/
/geit/
/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /

(n)
(v)
(n)
(n)
(n)


III. Closer Look 2
53. display
54. west
55.. busy
56. precious
57. important
58. visit
59. souvenir
60. inside
61. Khue Van Pavilion
62. symbol
63. gardener
64. regard as
65. brick wall
66. courtyard
67. tidy up
68. clean up
69. ticket
70. emperor
71. construct
72. rename
73. brilliant
74. select
75. examination
76. carefully
77. royal
78. doctorate
79. library
80. scholar
81. nation


/dɪˈspleɪ/
/west/
/ˈbɪz.i/
/ˈpreʃ.əs/
/ɪmˈpɔː.tənt/
/ˈvɪz.ɪt/
/ˌsuː.vənˈɪər/
/ɪnˈsaɪd/
/pəˈvɪl.jən/
/ˈsɪm.bəl/
/ˈɡɑː.dən.ər/
/rɪˈɡɑrd əz /
/ˈbrɪk ˈwɔl/
/ˈkɔːt.jɑːd/
/ˌtaɪ.diˈʌp/
/kliːnʌp/
/ˈtɪk.ɪt/
/ˈem.pər.ər/
/kənˈstrʌkt/
/ˌriːˈneɪm/
/ˈbrɪl.jənt/
/sɪˈlekt/
/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/
/ˈkeə.fəl.i/
/ˈrɔɪ.əl/
/ˈdɒk.tər.ət/
/ˈlaɪ.brər.i/
/ˈskɒl.ər/
/ˈneɪ.ʃən/


(v)
(n)
(adj)
(adj)
(adj)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

/ˌəʊ.vəˈsiːz/
/plæn/
/ədˈvaɪz/
/ ɪn ədˈvɑːns/
/ˈmɪn.i/
/ˈtræv.əl /
/wɔːk əˈraʊnd /
/ˈləʊ.kəl/
/ʃɔːr/
/ˈræn.dəm/
/kɑːd/
/ˈsen.təns/
/əˈkeɪ.ʒən/
/ˈjuː.ʒu.ə.li/

(adj)
(n)

(v)

IV. Communication
82. overseas
83. plan
84. advise
85. in advance
86. minimum
87. travel
88. walk around
89. local
90. sure
91. random
92. card
93. sentence
94. occasion
95. usually
V. Skills 1

: địa điểm
: trơng nom, chăm sóc
: Giếng Thiên Quang Tỉnh
: Cổng Văn Miếu
: Di sản thế giới

: trưng bày
: phía Tây
: bận rộn
: quý báu
: quan trọng

: thăm
: quà lưu niệm
: phía trong
: Khuê Văn Các
: biểu tượng
: người làm vườn
: coi như là
(n)
: tường gạch
(n)
: sân nhà
(v)
: dọn dẹp
(v)
: dọn dẹp, quét dọn
(n)
: vé
(n)
: hoàng đế
(v)
: xây dựng
(v)
: đổi tên
(adj) : xuất sắc, tài ba
(v)
:chọn
(n)
;bài kiểm tra
(adv) : cẩn thận
(adj) : (thuộc) hoàng gia

(n)
: tiến sĩ
(n)
: thư viện
(n)
: học giả
(n)
: quốc gia
: nước ngoài
: kế hoạch
: khuyên
: trước
(n)
: mức tối thiểu
(v)
: du lịch
(v)
: đi dạo
(adj) : địa phương
(adj) : chắc chắn
(adj) : ngẫu nhiên
(n)
: thẻ, thiệp
(n)
: câu
(n)
: cơ hội
(adv) : thường xuyên



96. modern
/ˈmɒd.ən/
97. grow
/ grəʊ /
98. recognise
/ 'rekəgnaiz /
99. recognition
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
100. found
/ faʊnd /
101. statue
/ 'stætʃu: /
102. attraction
/əˈtræk.ʃən/
103. happen
/ˈhæp.ən/
104. future
/ˈfjuː.tʃər/
105. academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
106. pay a visit to s.where, s.body
107. wish
/wɪʃ/
108. result
/rɪˈzʌlt/
109. tourist
/ˈtʊə.rɪst/
110. decide
/dɪˈsaɪd/
111. graduate

/ˈɡrædʒ.u.ət/
112. king
/kɪŋ/
113. develop
/dɪˈvel.əp/
114. continue
/kənˈtɪn.juː/
115. receive
/rɪˈsiːv/
116. building
/ˈbɪl.dɪŋ/
117. old
/əʊld/
118. reconstruct
/ˌriː.kənˈstrʌkt/
119. build
/bɪld/
120. successful
/səkˈses.fəl/
121. another
/əˈnʌð.ər/
VI. Skills 2
122. born
123. pass
124. doctoral examination
125. royal examination
126. regional examination
127. begin
128. career
129. remarkable

130. educator
131. honest
132. village
133. resign
134. return
135. rest
136. people’s committee
137. devotion

(adj)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(adj)
(v)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(v)
(v)
(v)
(n)
(adj)

(v)
(v)
(adj)

: hiện đại
: trồng, mọc, phát triển
: chấp nhận, thừa nhận
: sự xông nhận
: thành lập
: tượng
: sự hấp dẫn
: xảy ra
: tương lai
: học thuật
: thăm cái gì, thăm ai
: ước
: kết quả
: du khách
: quyết định
: tốt nghiệp
: vua
: phát triển
: tiếp tục
: nhận
: xây dựng, tòa nhà
: già, cổ, cũ
: xây dựng lại
: xây dựng
: thành cơng
: (người hoặc vật) khác


/bɔːn/
(v)
: sinh ra
/pɑːs/
(v)
: vượt qua
/ˈdɑk·tər·əl ɪɡˌzỉm.ɪˈneɪ.ʃən /(n)
: thi đình
/ˈrɔɪ.əl/
(n)
: thi hội
/ˈriː.dʒən.əl/
(n)
: thi hương
/bɪˈɡɪn/
(v)
: bắt đầu
/kəˈrɪər/
(n)
: nghề nghiệp
/rɪˈmɑː.kə.bəl/
(adj) : đáng kể
/ˈedʒ.u.keɪ.tər/
(n)
: nhà giáo
/ˈɒn.ɪst/
(adj) : trung thực
/ˈvɪl.ɪdʒ/
(n)

: ngôi làng
/rɪˈzaɪn/
(v)
: từ chức
/rɪˈtɜːn/
(v)
: quay lại
/rest/
(v)
: nghỉ ngơi
/piː.pəlz kəˈmɪt.i/
(n)
: ủy ban nhân dân
/dɪˈvəʊ.ʃən/
(n)
: lòng thương yêu sâu sắc


UNIT 7: TRAFFIC
VOCABULARY
I. Getting Started
1. cycle
2. healthy
3. primary school
4. traffic jam
5. by the way
6. drive
7. far
8. how far …?
9. how long …?

10. except
11. on foot
12. support
13. agree
14. excited
15. keen on
16. plane
17. boat
18. ship
19. train
20. sail
21. get on
22. get off
23. station
24. strongly
25. drive
26. bicycle
27. can’t wait
28. means of transport
29. boat
30. island
31. on time
32. hometown
II. Closer Look 1
33. accident
34. cycle lane
35. helicopter
36. obey
37. park
38. road sign

39. safely
40. safety
41. seatbelt
42. traffic light
43. traffic rule
44. traffic signals
45. train
46. tricycle
47. vehicle
48. turn right

/saɪkl/
/ˈhel.θi/
/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/
/'træfɪk dʒæm/

/ˈhəʊm.taʊn/

: đạp xe
: khỏe mạnh, lành mạnh
: trường tiểu học
: sự kẹt xe
: tiện thể, nhân tiện
(v)
: lái
(adj) : xa
: bao xa ..?
: bao lâu ..?
(v)
: trừ ra

: đi bộ
(v)
: ủng hộ, hỗ trợ
(v)
: đồng ý
(adj) : phấn khích
(v)
: thích
(n)
: máy bay
(n)
: thuyền
(n)
: tàu thủy
(n)
: tàu hỏa
(n)
: thyền buồm
(v)
: tiếp tục làm gì đó
(v)
: rời tàu, xe
(n)
: nhà ga
(adv) : mạnh mẽ
(v)
: lái (xe)
(n)
: xe đạp
: không thể đợi

(n)
: Phương tiện vận chuyển
(n)
: thuyền
(n)
: đảo
: đúng giờ
(n)
: quê hương

/ˈæk.sɪ.dənt/
/ saɪkl leɪn/
/'helɪkɒptər/
/əʊˈbeɪ/
/pɑ:k/
/rəʊd saɪn/
/'seɪflɪ/
/'seɪftɪ/
/'si:t'belt/
/'træfIk laɪt/
/'træfIk ru:l/
/'træfIk ˈsɪɡ.nəl/
/treɪn/
/trɑɪsɪkəl/
/'viɪkəl/
/tɜːn raɪt /

(n)
(n)
(n)

(v)
(v)
(n)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)

/ˈdraɪ.vər/
/fɑːr/
/ɪkˈsept/
/fʊt/
/səˈpɔːt/
/əˈɡriː/
/ɪkˈsaɪtid/
/kiːn ɒn /
/pleɪn/
/bəʊt/
/ʃɪp/
/treɪn/
/seɪl/
/ɡet ɒn /
/ɡet ɒf /
/ˈsteɪ.ʃən/

/ˈstrɒŋ.li/
/draɪv/
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
/bəʊt/
/ˈaɪ.lənd/

(v)
(adj)
(n)
(n)

: tai nạn
: làn đường dành cho xe đạp
: máy bay trực thăng
: tuân thủ, nghe theo
: đỗ xe
: biển báo giao thơng
: an tồn
: sự an tồn
: dây an tồn
: đèn giao thơng
: luật giao thơng
: biển báo, tín hiệu giao thơng
: tàu hỏa
: xe đạp ba bánh
: xe cộ, phương tiện giao thông
: rẽ phải


49. cycle lane

50. hospital

/ˈsaɪ.kəl ˌleɪn/
/ˈhɒs.pɪ.təl/

III. Closer Look 2
51. near
52. Earth
53. Moon
54. airport
55. open-air market
56. supermarket
57. playground
58. river
59. tricycle
60. vehicle
61. hide-and-seek
62. worry (about)
63. accident
64. uncle
65. driver
66. desk job
67. marble
68. pond
69. pollute
70. buffalo

/nɪər/
/ɜːθ/
/muːn/

/ˈeə.pɔːt/
/ˌəʊ.pən er ˈmɑː.kɪt/
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
/ˈrɪv.ər/
/ˈtraɪ.sɪ.kəl/
/ˈvɪə.kəl/
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/
/ˈwʌr.i/
/ˈæk.sɪ.dənt/
/ˈʌŋ.kəl/
/ˈdraɪ.vər/
/ˈdesk ˌdʒɒb/
/ˈmɑː.bəl/
/pɒnd/
/pəˈluːt/
/ˈbʌf.ə.ləʊ/

IV. Communication
71.allow
72. bumpy
73..rink alcohol
74. driving license
75. except
76. fasten the seatbelt
77. flag
78. fly
79. footpath
80. helmet
81. illegal

82. information
83. limit
84. means of transport
85. narrow
86. passenger
87. pavement
88. pedestrian
89. prohibitive
90. railway station
91. reverse
92. roof
93. spare
94. strictly
95. suburb
96. triangle

/əˈlaʊ/
/ˈbʌm.pi/
/ˈæl.kə.hɒl/
/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
/ɪkˈsept/
/ˈfɑː.sən ˈsiːt ˌbelt /
/flæɡ/
/flaɪ/
/ˈfʊt.pɑːθ/
/ˈhel.mət/
/ɪ'li:gl/
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
/ˈlɪm.ɪt/
/miːnz əv ˈtræn.spɔːt/

/ˈnær.əʊ/
/ˈpæs.ən.dʒər/
/'peɪvmənt/
/pəˈdes.tri.ən/
/prə'hɪbɪtɪv/
/'reɪlwei ,steɪ∫n/
/rɪˈvɜːs/
/ru:f/
/speə/
/ˈstrɪkt.li/
/ˈsʌb.ɜːb/
/'traɪæŋɡl/

(n)
(n)

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)

(n)
(n)
(v)
(n)

: làn đường cho xe đạp
: bệnh viện
: gần
: Trái Đất
: Mặt Trăng
: sân bay
: khu chợ ngoài trời
: siêu thị
: sân chơi
: dịng sơng
(n)
: xe ba bánh
: phương tiện giao thơng
: trị chơi trốn tìm
: lo lắng về
: tai nạn
: chú
: tài xế
: cơng việc văn phịng
: bi
: ao nước
: làm ô nhiễm
: con trâu

(v)

: cho phép
(adj) : lầy lội, gập ghềnh, mấp mô
(v)
: uống rượu
(n)
: bằng lái xe
(conj, prep) : ngoại trừ
(v)
: thắt đai an toàn
(n)
: cờ
(v)
: lái máy bay, đi trên máy bay
(n)
: đường đi bộ
(n)
: mũ bảo hiểm
(adj) : bất hợp pháp
(n)
: thông tin
(n, v) : ranh giới, giới hạn
(n)
: phương tiện giao thông
(adj) : hẹp, chật
(n)
: hành khách
(n)
: vỉa hè (cho người đi bộ)
(n)
: người đi bộ

(adj) : cấm (không được làm)
(n)
: nhà ga xe lửa
(v)
: xoay chiều, quay đầu xe, lùi xe
(n)
: nóc xe, mái nhà
(adj) : dư, thừa
(adv) : hồn tồn, một cách nghiêm túc
(n)
: ngoại ơ, ngoại thành
(n)
: hình tam giác


V. Skills 1
97. zebra crossing
98. driving licence
99. speed limit
100. laugh
101. loudly
102. look back
103. red light
104. walk across
105. seatbelt
106. helmet
107. passenger
108. in front of
109. signal
110. avoid

111. crash into
112. road safety
113. tired
114. daughter
115. wave
VI. Skills 2
116. population
117. increase
118. poor-quality
119. narrow
120. respect
121. obey
122. rule
123. common
124. daily
125. report
126. congestion
127. set on
128. suffer from
129. enough
130. worse
131. bumpy
132. dangerously
133. advice
134. suggestion
135. alley
136. As a result

/ˌzeb.rə ˈkrɒs.ɪŋ/
/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/

/ˈspiːd ˌlɪm.ɪt/
/lɑːf/
/ˈlaʊd.li/
/lʊk bæk /
/ˌred ˈlaɪt/
/wɔːk əˈkrɒs /
/ˈsiːt ˌbelt/
/ˈhel.mət/
/ˈpæs.ən.dʒər/

(n)
(n)
(n)
(v)
(adv)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)

/ˈsɪɡ.nəl/
/əˈvɔɪd/
/kræʃ ˈɪn.tuː /
/ˈrəʊd ˌseɪf.ti/
/taɪəd/
/ˈdɔː.tər/
/weɪv/


(n)
(v)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(v)

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/
/ɪnˈkriːs/
/pɔːr ˈkwɒl.ə.ti/
/ˈnær.əʊ/
/rɪˈspekt/
/əʊˈbeɪ/
/ruːl/
/ˈkɒm.ən/
/ˈdeɪ.li/
/rɪˈpɔːt/
/kənˈdʒes.tɪd/

(n)
(v)
(n)
(adj)
(v)
(v)
(n)
(adj)

/ˈsʌf.ər from /

/ɪˈnʌf/
/wɜːs/
/ˈbʌm.pi/
/ˈdeɪn.dʒər.əs.li/
/ədˈvaɪs/
/səˈdʒes.tʃən/
/ˈæl.i/

: vạch sang đường
: bằng lái xe
: giới hạn tốc độ
: cười
: to
; nhìn lại
: đèn đỏ
: đi dạo
: dây an toàn
: mũ bảo hiểm
: hành khách
: trước
: dấu hiệu
: tránh
; đâm vào
: an tồn giao thơng
: mệt mỏi
: con gái
: vẫy tay

: dân số
: tăng

: chất lượng kém
: nông
: tôn trọng
: tuân theo
: luật lệ
: chung, phổ biến
: hàng ngày
(v)
: báo cáo
(n)
: tắc đường
(v)
: tấn công, bao vây
(v)
: chịu đựng
: đủ
: tệ
(adj) : gồ ghề
(adv) : nguy hiểm
(n)
: lời khuyên
(n)
: gợi ý
(n)
: đường đi có trồng cây
: kết quả là …


Chào các thầy cơ, em có tồn bộ tài liệu các cấp từ cấp 1 đến cấp 3.
Chương trình tiểu học: sách Em học giỏi tiếng Anh các khối, Bài tập cuối tuần, Bài tập các lớp (30k/

quyển sách)
Chương trình cấp 2: Giáo án dạy thêm, giáo án tự chọn khối 6-7-8-9 (50k/ khối)
Các quyển sách ngữ pháp, bài tập tiếng Anh nhiều bộ chọn lọc (Lưu Hoằng Trí,
Bùi Thị Chi…) (30k/ quyển)
400 đề ơn thi học sinh giỏi (có cả file bài luyện nghe kèm theo) (50k/ khối)
Chương trình ôn thi vào 10 khối chuyên và cơ bản (50k/ mỗi chương trình)
100 đề ơn thi vào 10 Các Sở: Hà Nội, Thành Phố Hồ Chí Minh, Hải Phịng… (50k/
bộ đề)
Chương trình cấp 3: Chương trình học, từ vựng các khối 10-11-12 đầy đủ cả ngữ pháp bài tập kèm
theo. (50k/ khối)
Tất cả là tài liệu bản word, có đáp án, được sắp xếp đẹp để các thầy cô in thành bài hoặc quyển sách
cho học sinh học.
Vui lòng liên hệ: gmail: hoặc Zalo/ số điện thoại: 0904 429 288
Cảm ơn các thầy cô đã quan tâm



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×