Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

cách đọc nguyên âm dài i

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.96 KB, 7 trang )

Bài 1- Nguyên âm dài /i:/ (Long vowel /i:/) - Tóm tắt
bean/i:/

1. Cách phát âm
Khi phát âm âm /i:/:- lưỡi được nâng lên cao- đầu lưỡi ở vị trí
cao nhất- miệng mở rộng sang 2 bên giống như khi cười- phát
âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn

Âm /i:/ có trong từ "bean" nhưng khơng có trong từ "bin" – chúng ta sẽ học cụ thể hơn trong bài tiếp theo.
Ký hiệu phiên âm: /i:/Các từ ví dụ:

Từ

Nghĩa

Từ

Nghĩa

sheep (n)

cừu

See(v)

Nhìn thấy

see (v)

nhìn thấy


Cheap(adj)

Rẻ

bean (n)

đậu, đỗ

Week(n)

Tuần

eat (v)

ăn

Complete(v)

Hồn thành

agree (v)

đồng ý

Receive(v)

Nhận được

complete (v)


hoàn thành

Piece(n)

Miếng, mẩu

receive (v)

nhận được

Boutique(n)

Cửa hàng nhỏ

believe (v)

tin tưởng

Vietnamese (n)

người Việt Nam


2. Các dạng chính tả phổ biến
- Dạng chính tả thứ nhất "ee":

Từ

Nghĩa


three (number)

ba (3)

free (adj)

tự do

see (v)

nhìn thấy

screen (n)

màn ảnh

cheese (n)

pho mát

agree (v)

đồng ý

guarantee (v)

bảo đảm

- Dạng chính tả thứ 2 "ea":



Từ

Nghĩa

tea (n)

trà

meal (n)

bữa ăn

easy (adj)

dễ dàng

cheap (adj)

rẻ

meat (n)

thịt

- Dạng chính tả thứ 3, "ie" hoặc "ei":

Từ

Nghĩa


dream (v)



chief
(n)
heat (n)

người
đứng đầu
hơi nóng

believe (v)

tin tưởng

belief (n)

lòng tin

receive (v)

nhận được

ceiling (n)

trần nhà

receipt (n)


biên lai

Dạng chính tả thứ 4:
e trong cụm chữ cái "e" + phụ âm + "e":


Từ

Nghĩa

scene (n)

cảnh

complete (v)

hoàn thành

fever (n)

cơn sốt

athlete (n)

vận động viên

- Dạng thứ 5
chữ cái "i" trong cụm "ique" đứng cuối của một từ:


Từ

unique (adj)

boutique (n)

antique (n)

Nghĩa

độc đáo
cửa hàng
nhỏ
đồ cổ

Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /i:/ sau:


Từ

Nghĩa

deep sea

biển sâu

breathe deep

thở sâu


free meals

những bữa ăn miễn
phí

green tea

trà xanh

three pieces

ba miếng (ghép)

speak
Vietnamese
unique tree

nói tiếng Việt Nam

cái cây độc đáo

Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /i:/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
1. Peter’s in the team.
Peter là thành viên của nhóm.
2. Can you see the sea?
Bạn có nhìn thấy biển khơng?
3. I need a piece of cheese.
Tôi cần một miếng pho mát.
4. Three chinese teachers are in the meeting.
Ba giáo viên Trung Quốc đang có mặt trong cuộc họp.


3. Các ví dụ thực tế- Trích đoạn bài hát "My heart will go on".


Every night in my dreams

Hằng đêm trong giấc mơ

I see you, I feel you,

Em nhìn thấy anh, em cảm nhận
thấy anh,

That is how I know you go

Đó là cách mà em biết anh vẫn

on

đang đến với em.

Far across the distance

Vượt qua khoảng cách

And spaces between us

Và không gian xa cách giữa đôi ta

You have come to show


Anh đã đến để cho em biết anh

you go on

vẫn đang đến với em.

Green sea turtles travel

Rùa biển xanh vượt qua hàng

thousands of miles in the

ngàn dặm ngoài biển khơi

open sea to reach the

để đến được bãi biển cát của

sandy beaches of some of the

một số đảo thuộc quần đảo

Barrier Reef's islands, and

Great Barrier Reef, và để đẻ

there, to lay their eggs.

trứng ở đó.


4. Các lỗi thường gặp
4.1 Phát âm âm /i:/ quá ngắn
Ví dụ:

4.2 Phát âm dựa vào dạng chính tả

Cheese/sleep/ teeth

Ví dụ:

Cách khắc phục:

sleep

- đưa lưỡi và đầu lưỡi cao hơn một chút

Cách khắc phục:

- miệng mở rộng sang 2 bên hơn

- không áp dụng cách phát âm trong tiếng Việt

- phát âm rõ và kéo dài âm /i:/ hơn một chút

- tra cách phát âm khi gặp từ mới trong tiếng Anh

Cách phát âm đúng:

Cách phát âm đúng:


Cheese/sleep/teeth

sleep


4.3 Phát âm âm /i:/ thành một âm khác như trong từ "hear"
Cách khắc phục:
- phát âm rõ và kéo dài âm /i:/ hơn - bỏ âm thừa theo sau âm /i:/



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×