SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH BÀI VIẾT SỐ 1
NĂM HỌC: 2018-2019
Mơn: Tốn- Khối 12 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 50% + Tự luận 50%
Vận dụng
Cấp độ
Chủ đề
Sự đồng biến
và nghịch
biến của hàm
số
Số ý
Số điểm
Cực trị của
hàm số
Số ý
Số điểm
Giá trị lớn
nhất và giá trị
nhỏ nhất của
hàm số
Số ý
Số điểm
Khảo sát sự
biến thiên và
vẽ đồ thị hàm
số
Số ý
Số điểm
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %
Nhận biết
Thông hiểu
TNK
Q
TL
TNKQ
1
0,5đ
1
2,0đ
1
0,5đ
1
0,5đ
TL
Cấp độ thấp
TNKQ
1
0,5đ
1
0,5đ
1
1,5đ
1
0,5đ
5
4,0đ
40%
4
3,0 đ
30 %
Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.
Cộng
4
3,5đ
1
1,5đ
1
0,5đ
1
0,5đ
TL
Cấp độ
cao
TN
T
KQ L
3
2,5đ
1
0,5đ
3
2,5đ
1
0,5đ
3
1,5đ
13
10đ
100%
4
3,0đ
30%
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH BÀI VIẾT SỐ 2
NĂM HỌC: 2018-2019
Mơn: Tốn- Khối 12 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 50% + Tự luận 50%
Cấp độ
Vận dụng
Nhận biết
Chủ đề
TNK
Q
TL
Thông hiểu
TNKQ
TL
Cấp độ thấp
TNKQ
TL
Cấp độ
cao
TN
T
KQ L
Cộng
Lũy thừaHàm số lũy
thừa
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
0,5đ
2
1,0đ
LôgaritHàm số
mũ. Hàm
số lôgarit
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
2,0đ
1
0,5đ
1
0,5đ
4
3,5đ
Phương
trình mũ và
phương
trình
lơgarit
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
0,5đ
1
1,5đ
1
0,5đ
1
1,5đ
5
4,5đ
Bất
phương
trình mũ và
bất phương
trình
lơgarit
Số ý
Số điểm
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %
1
0,5đ
1
0,5đ
5
4,0đ
40%
4
3,0 đ
30 %
Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.
4
3,0đ
30%
2
1,0đ
13
10đ
100%
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH BÀI VIẾT SỐ 3
NĂM HỌC: 2018-2019
Mơn: Tốn- Khối 12 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 50% + Tự luận 50%
Cấp độ
Vận dụng
Nhận biết
Chủ đề
TNK
Q
NGUN
HÀM
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
Thơng hiểu
TL
TNKQ
Tính ngun
hàm
(áp dụng cơng thức
ngun hàm)
1
2,0đ
1
0,5đ
TÍCH
PHÂN
Số ý
Số điểm
2
1,0đ
1
0,5đ
TL
Tính tích
phân dạng
đổi biến
1
1,5đ
Cấp độ thấp
TNKQ
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %
1
0,5đ
1
0,5đ
5
4,0đ
40%
3
3,0đ
1
0,5đ
5
4,0đ
1
0,5đ
4
3,0 đ
30 %
Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.
Cộng
1
0,5đ
ỨNG DỤNG
TÍCH
PHÂN
Số ý
Số điểm
TL
Cấp độ
cao
TN
T
KQ L
Tính diện tích
hình phẳng giới
hạn bởi hai
đường
1
1,5đ
4
3,0đ
30%
3
3,0đ
13
10đ
100%
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ BÀI VIẾT SỐ 4
NĂM HỌC: 2018-2019
Mơn: Tốn- Khối 12 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 50% + Tự luận 50%
Cấp độ
Vận dụng
Nhận biết
Chủ đề
Số phức
Số ý
Số điểm
Cộng trừ và
nhân số
phức
Số ý
Số điểm
TNKQ
Tìm phần
thực,
phần ảo
số phức
z=a+bi
1
0,5đ
Tìm số
phức
1
0,5đ
Thơng hiểu
TL
TNKQ
Tìm
cặp số
x,y
Tìm mơ
đun số
phức
z=a+bi
1
2,0đ
TL
1
0,5đ
Tìm điểm
biểu diễn
số phức
1
0,5đ
Cấp độ thấp
TNKQ
1
0,5đ
Thực hiện
phép tính
Giải phương
trình (Tìm z)
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
Nghiệm
của
phương
trình bậc
hai
1
0,5đ
1
0,5đ
Số ý
Số điểm
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %
5
4,0đ
40%
Cộng
3
3,0đ
Phép chia số
phức
Phương
trình bậc hai
với hệ số
thực
TL
Cấp độ
cao
TN
T
KQ L
Giải phương
trình bậc 2
trên tập số
phức
Tìm tổng,tích
các nghiệm.
hoặc tính giá trị
biểu thức.
1
1,5đđ
1
0,5đ
1
0,5đ
4
3,0 đ
30 %
Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp
2
1,0đ
Tìm tập hợp
điểm biểu diễn
số phức
1
1,5đ
4
3,0đ
30%
3
3,0đ
3
3,0đ
13
10đ
100%
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HÌNH HỌC BÀI VIẾT SỐ 1
NĂM HỌC: 2018-2019
Mơn: Tốn- Khối 12 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 50% + Tự luận 50%
Cấp độ
Vận dụng
Nhận biết
Chủ đề
TNKQ
Thông hiểu
TL
TNKQ
Cấp độ thấp
TL
TNKQ
TL
Cấp độ
cao
TN
T
KQ L
Cộng
Khối đa
diện
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
0,5đ
Tính diện tích
tồn phần
hình lập
phương, bát
diện đều..
Khối đa
diện lồi và
khối đa
diện đều
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
0,5đ
Thể tích
của khối đa
diện
Số ý
Số điểm
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %
1
0,5đ
1
1
0,5đ
Tính
thể tích
khối...
2
1,0đ
1
5
4,0đ
40%
1
0,5đ
1
0,5đ
4
3,0 đ
30 %
1
4
3,0đ
30%
13
10đ
100%
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HÌNH HỌC BÀI VIẾT SỐ 2
NĂM HỌC: 2018-2019
Mơn: Tốn- Khối 12 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 50% + Tự luận 50%
Cấp độ
Vận dụng
Nhận biết
Chủ đề
Thơng hiểu
TNKQ
TL
Hệ tọa độ
trong khơng
gian
-Tọa độ
vecto
-Tâm mặt
cầu
Tính
tọa độ
vecto
Số ý
Số điểm
2
1,0đ
1
2,0đ
TNKQ
Prình mặt
cầu có
tâm I và đi
qua điểm
A
1
0,5đ
Phương
trình mặt
phẳng
Xác định
tọa độ
VTPT
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
0,5đ
Phương
trình đường
thẳng
Xác định
tọa độ
VTCP
Tìm điểm
đường
thẳng đi
qua
Số ý
Số điểm
1
0,5đ
1
0,5đ
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %
5
4,0đ
40%
TL
Cấp độ thấp
TNKQ
TL
1
0,5đ
Viết ptmp đi
qua điểm A ,
song song với
mặt phẳng
(hoặc vng
góc với 1
đường thẳng)
1
2,0đ
Cấp độ
cao
TN
T
KQ L
Cộng
3
3,0đ
Tính
khoảng
cách giữa
hai mặt
phẳng
1
0,5đ
Khoảng
cách từ
điểm đến
đường
thẳng
1
0,5đ
4
3,5 đ
35 %
Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp
2
1,0đ
Phương trình
hình chiếu
vng của
đường thẳng
lên mặt phẳng.
1
1,0đ
4
2,5đ
25%
3
3,0đ
13
10đ
100%