Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

CÁC từ ĐỒNG NGHĨA sử DỤNG TRONG TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.7 KB, 1 trang )

CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA SỬ DỤNG TRONG TOEIC
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.


31.
32.

Trial = experiment: thí nghiệm
Identify = recognize = know: biết, nhận ra
Limit = minimize: hạn chế, giảm thiểu
Farming = agriculture: nền nông nghiệp
Resemble = like = similar: tương tự
Devise = formulate = invent: nảy ra, nghĩ ra, sáng tạo ra
Simultaneous = at the same time: xảy ra cùng lúc
Civil = municipal = metropolitan: thuộc về thành phố, thủ đô
Organize = arrange = set out = line up: sắp xếp
Public event = communal activity: hoạt động, sự kiện công cộng
Cold temperature = freezing weather = chilly: lạnh lẽo, khơng khí lạnh
Significane = impressive = meaning = sense: có ý nghĩa, để lại ấn tượng
Hazardous = harmful: nguy hiểm
Necessary = essential: cần thiết
Vital = important: quan trọng
Permanent = constant: lâu dài
Positive = optimistic: tích cực
Possible = likely: có thể
Mother tongue – mother language: Tiếng mẹ đẻ
Mother tongue – mother language: Tiếng mẹ đẻ
Motherland – fatherland: Tổ Quốc (nghĩa bóng)
Look – Gaze – Stare – Glance: Nhìn
Pass away – Die: Chết
Unemploted / be out of job – redundant: thất nghiệp.
WC – bathroom – the rest room: nhà vệ sinh – nhà tắm – nhà nghỉ
Bookshop – Bookstore: hiệu sách
Bookshop dùng phổ biến trong tiếng Anh – Anh

Bookstore dùng phổ biến trong tiếng Anh – Mỹ
Sidewalk – Pavement: Vỉa hè
Sidewalk: Người Mỹ thường dùng
Pavement: Phổ biến ở nước Anh.
Assortments=selections: chủng loại



×