Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

thong tin cong doan vien

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.22 KB, 12 trang )

TT

HỌ VÀ TÊN

SỔ QUẢN LÝ THEO DÕI ĐỒN VIÊN CƠNG ĐỒN
TRÌNH ĐỘ
Q TRÌNH
TÊN VỢ(CHỒNG) - CON
ĐÀO TẠO
LƯƠNG

GHI CHÚ

01

Họ tên: Huỳnh Minh Trị
Giới tính: nam
Ngày sinh: 10-10-1964
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 25-08-1985
Ngày vào Đảng: 07-5-2004

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Văn
Nghiệp vụ: Trung cấp
quản lý
Chính trị: Trung cấp
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B



95%272đ (8/85-9/87)
272đ (10/87-8/91)
290đ (9/91-3/93)
1,86 (4/93-8/94)
2,14 (9/94-8/97)
2,42 (9/97-8/00)
2,98 (9/00-8/03)
3,66 (9/03-8/06)
3,99 (9/06-8/09)
4,32 (9/09-8/12)
4,65 (9/12-8/15)

Họ tên vợ: Diệp Thị Bạch Loan
Năm sinh:
04-8-1967
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1:Huỳnh Khương Duy
Năm sinh:
1995
Họ tên con 2: Huỳnh Diệp Hưng
Năm sinh:
2001

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

02


Họ tên: Nguyễn Hồng Long
Giới tính: nam
Ngày sinh: 14-08-1963
Q qn: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-9-1984
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:

95%272đ (9/84-7/86)
272đ (8/86-11/89)
290đ (12/89-11/91)
310đ (12/91-9/93)
2,14 (10/93-11/94)
2,42 (12/94-11/97)
2,70 (12/97-11/01)
3,98-3,96 (12/01-11/04)
3,99 (12/04-11/07)
4,32 (12/07-11/10)
4,65 (12/10-11/13)
4,98 (12/13-11/16)


Họ tên vợ: Nguyễn Thị Hoa
Năm sinh:
1970
Nghề nghiệp: Thợ may
Họ tên con 1:Nguyễn Thị Quỳnh
Hương
Năm sinh:
1993
Họ tên con 2: Nguyễn Hoàng Vũ
Năm sinh:
1996
Họ tên con 3: Nguyễn Thị Tường
Vi
Năm sinh:
1999

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

03

Họ tên: Phạm Bá Đề
Giới tính: nam
Ngày sinh: 25-12-1955
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 06-10-1975
Ngày vào Đảng: 11-9-1985


Văn hóa:
12/12
Chun mơn: CĐSP- Thể
dục
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:

36đ (10/75-11/77)
40đ (12/77-9/80)
47đ (12/80-8/82)
54đ (9/82-5/85)
272đ (6/85-5/89)
290đ (6/89-5/92)
310đ (6/92-9/93)
2,14 (10/93-8/95)
2,42 (9/96-8/99)
2,70 (9/99-8/02)
3,33 (9/02-8/05)
4,27 (9/05-8/09)

Họ tênvợ:
Hà Thị Sâm
Năm sinh:
1959
Nghề nghiệp:
nông
Họ tên con 1:Phạm Thị Mỹ Nương

Năm sinh:
1978
Họ tên con 2:Phạm Thị Kim Phụng
Năm sinh:
1981
Họ tên con 3:Phạm Thị Kim Loan
Năm sinh:
1985
Họ tên con 4:PhạmThị Kim Hương
Năm sinh:
1994

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
01-01-2016
Nghỉ khác:


4,58 (9/09-8/12)
4,89 (9/12-8/15)
04

Họ tên: Đỗ Đức
Giới tính: nam
Ngày sinh: 13-5-1962
Quê quán: Mỹ Lợi,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-9-1983
Ngày vào Đảng:


Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: ĐHSP - Sinh
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:

95%55đ (9/83-8/85)
272đ (9/85-11/89)
290đ (12/89-11/92)
2,14 (12/92-11/95)
2,42 (12/95-11/99)
2,70 (12/99-11/02)
3,66 (12/02-11/05)
3,99 (12/05-11/08)
4,32 (12/08-11/11)
4,65 (12/11-11/14)
4,98 ( 12/14-

Họ tênvợ:
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Phan Thị Sỹ

20-9-1961
Giáo viên
Đỗ Hiếu Trung
1987
Đỗ Tuấn Vũ
1993

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

)

05

Họ tên: Phan Thị Sỹ
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 20-9-1961
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-9-1984
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: ĐHSP - Văn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A

Ngoại ngữ:

95%272đ (9/84-7/86)
272đ (8/86-11/89)
290đ (12/89-9/92)
310đ-2,14 (10/92-9/95)
2,42 (10/95-9/98)
2,70 (10/98-9/01)
2,98 (10/01-9/04)
3,96 (10/04-6/05)
3,99 (7/05-9/07)
4,32 (10/07-9/10)
4,65 (10/10-9/13)
4,98 (10/13- 9/16)

Họ tên chồng:
Đỗ Đức
Năm sinh:
13-5-1962
Nghề nghiệp:
Giáo viên
Họ tên con 1: Đỗ Hiếu Trung
Năm sinh:
1987
Họ tên con 2: Đỗ Tuấn Vũ
Năm sinh:
1993

Chuyển đi:
Chuyển đến:

Nghỉ hưu:
01/10/2016
Nghỉ khác:

06

Họ tên: Văn Tuyết Hải
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 01-4-1964
Quê quán: Bình Định,An nhơn
Ngày vào ngành: 30-9-1989
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP – Sử
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

95%290đ (9/89-12/91)
290đ (01/92-3/93)
1,86 (4/93-12/94)
2,14 (01/95-12/98)
2,42 (01/99-12/01)
2,70 (01/02-12/04)
3,66 (01/05-12/07)
3,99 (01/08-12/10)

4,32 (01/11-12/13)
4,65 (01/14)

Họ tên chồng: Huỳnh Văn Tánh
Năm sinh:
1964
Nghề nghiệp:
nơng
Họ tên con 1: Hồng Trung Hiếu
Năm sinh:
1992
Họ tên con 2: Hoàng Thanh An
Năm sinh:
2002

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


07

Họ tên: Huỳnh Ngọc Trương
Giới tính: nam
Ngày sinh: 10-10-1966
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-9-1988
Ngày vào Đảng: 06-4-2002


Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn:ĐHSP - Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:

95%272đ (9/88-5/91)
Bậc 1:1,78 (6/91-5/94)
Bậc 2:1,86 (6/94-5/97)
Bậc 3:2,14 (6/97-5/00)
Bậc 4:2,42 (6/00-5/03)
Bậc 5:2,70 (6/03-9/04)
Bậc 5:3,34 (10/04-6/05)
Bậc 5:3,66 (7/05-6/08)
Bậc 6:3,99 (7/08-6/11)
Bậc 7:4,32 (7/11-6/14)
Bậc 8:4,65 (7/14)
Bậc 9:

Họ tênvợ: Nguyễn Hữu Tường Vi
Năm sinh:
16-06-1978
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Huỳnh Nguyên Phúc
Năm sinh:
2003
Họ tên con 2: Huỳnh Nguyên Phát

Năm sinh:
2006

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

08

Họ tên: Phan Thị Mỹ Nhơn
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 20-02-1969
Quê quán: Nhơn An, An nhơn
Ngày vào ngành: 14-12-1993
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP - Văn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - A

85%1,78 (12/93-12/95)
1,86 (01/96-12/98)
2,14 (01/99-12/01)
2,42 (01/02-9/04)

2,72 (10/04-12/04)
3,03 (01/05-6/05)
3,33 (07/05-12/07)
3,66 (01/08-12/10)
3,99 (01/11-12/13)
4,32 (01/14)

Họ tên chồng: Đặng Văn Biểu
Năm sinh:
1967
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Đặng Trọng Đạo
Năm sinh:
1996
Họ tên con 2: Đặng Thị Hiền
Lương
Năm sinh:
2000

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

09

Họ tên: Lâm Thị Xuân Thúy
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 01-09-1969
Quê quán: Nhơn An, An nhơn

Ngày vào ngành: 14-12-1993
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP – Sử
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,78 (12/93-12/95)
1,86 (01/96-12/98)
2,14 (01/99-12/01)
2,42 (01/02-9/04)
2,72 (10/04-12/04)
3,03 (01/05-6/05)
3,33 (07/05-12/07)
3,66 (01/08-12/10)
3,99 (01/11-12/13)
4,32 (01/14)

Họ tên chồng: Nguyễn Văn Dạng
Năm sinh:
03-03-1970
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Nguyễn Lâm Thịnh
Năm sinh:
1997

Họ tên con 2: Nguyễn Lâm Thắng
Năm sinh:
2007

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


10

Họ tên: Diệp Thị Bạch Loan
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 04-08-1967
Quê quán: Ngô Mây, Phù Cát
Ngày vào ngành: 10-09-1990
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP– Anh
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: CĐSP- Nga

95%272đ (9/90-12/93)
1,78 (01/94-12/96)

1,86 (01/97-12/99)
2,14 (01/00-12/02)
2,42-3,33 (01/03-12/05)
3,66 (01/06-12/08)
3,99 (01/09-12/11)
4,32 (01/12-12/14)

Họ tên chồng: Huỳnh Minh Trị
Năm sinh:
10-10-1964
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1:Huỳnh Khương Duy
Năm sinh:
1995
Họ tên con 2: Huỳnh Diệp Hưng
Năm sinh:
2001

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

11

Họ tên: Nguyễn Văn Dạng
Giới tính: nam
Ngày sinh: 03-03-1970
Quê quán: BìnhThành,Tây Sơn
Ngày vào ngành: 14-12-1993

Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP - Hóa
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,78 (12/93-12/95)
1,78 (01/96-12/98)
1,86 (01/99-12/01)
2,14 (01/02-9/04)
2,72 (10/04-12/04)
3,03 (01/05-6/05)
3,33 (07/05-12/07)
3,66 (01/08-12/10)
3,99 (01/11-12/13)
4,32 (01/14)

Họ tênvợ: Lâm Thị Xuận Thúy
Năm sinh:
01-09-1969
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Nguyễn Lâm Thịnh
Năm sinh:
1997
Họ tên con 2: Nguyễn Lâm Thắng

Năm sinh:
2007

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

12

Họ tên: Đặng Thị Quý
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 07-01-1968
Quê quán: Mỹ Lộc, Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 15-11-1999
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP – Văn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,78 (11/99-8/00)
1,78 (9/00-8/03)
1,86 (9/03-9/04)
2,41 (10/04-6/05)

2,67 (07/05-8/06)
3,00 (09/06-8/09)
3,33 (09/09-8/12)
3,66 (09/12)

Họ tên chồng: Lê Văn Trưởng
Năm sinh:
1965
Nghề nghiệp: Công nhân
Họ tên con 1:Lê Đặng Viên
Trường
Năm sinh:
1995
Họ tên con 2: Lê Đặng Thanh Lưu
Năm sinh:
2004

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

13

Họ tên: Võ Cơng Thức
Giới tính: nam
Ngày sinh: 08-07-1975
Quê quán: BìnhDương,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-09-1997
Ngày vào Đảng: 19-12-2003


Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP - TD
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,57 (9/97-11/98)
1,74 (12/98-11/00)
1,91 (12/00-11/02)
2,08 (12/02-8/04)
2,14 (09/04-10/04)
2,72 (11/04-6/05)
3,03 (7/05-9/07)
3,34 (10/07-9/10)

Họ tênvợ: Cao Thị Hồng Vân
Năm sinh:
1976
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Võ Cao Minh Hoàng
Năm sinh:
2004
Họ tên con 2: Võ Cao Hoàng Minh
Năm sinh:
2013


Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


14

Họ tên: Huỳnh Anh Tuấn
Giới tính: nam
Ngày sinh: 22-11-1979
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 14-09-2000
Ngày vào Đảng: 24-09-2002

Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: ĐHSP- Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - A

85%1,78 (9/00-8/01)
1,78 (9/01-8/04)
1,86 (9/04-10/04)
2,41 (11/04-8/07)
2,72 (09/07-12/07)
3,00 (01/08-8/10)

3,33 (09/10-8/13)
3,66 (09/13)

Họ tênvợ: Nguyễn Thị Ái Vi
Năm sinh:
1980
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Huỳnh Nguyễn Nhật
Quỳnh
Năm sinh:
2004
Họ tên con 2: Huỳnh Khánh Thi
Năm sinh:
2011

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

15

Họ tên: Lê Thị Huyền Phượng
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 23-02-1979
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 14-09-2000
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:

12/12
Chun mơn: ĐHSP- Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - A

85%1,78 (9/00-8/01)
1,78 (9/01-8/04)
1,86 (9/04-10/04)
2,41 (11/04-8/07)
2,72 (09/07-12/07)
3,00 (01/08-8/10)
3,33 (09/10-8/13)
3,66 (09/13)

Họ tênchồng: Nguyễn Hồng Hải
Năm sinh:
1975
Nghề nghiệp: Cán bộ thuế
Họ tên con 1: Nguyễn Anh Khoa
Năm sinh:
2008
Họ tên con 2: Nguyễn Anh Kha
Năm sinh:
2013

Chuyển đi:
Chuyển đến:

Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

16

Họ tên:Nguyễn Hữu Tường Vi
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 16-06-1978
Quê quán:Phước Lộc, Tuy
Phước
Ngày vào ngành: 01-10-2000
Ngày vào Đảng: 02-02-2013

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Anh
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
B
Ngoại ngữ: Nga - B

85%1,86 (10/00-9/01)
1,86 (10/01-9/04)
2,41 (10/04-6/05)
2,67 (7/05-9/07)
3,00 (10/07-9/10)
3,33 (10/10-9/13)
3,66 (10/13)


Họ tênchồng: Huỳnh Ngọc Trương
Năm sinh:
10-10-1966
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Huỳnh Nguyên Phúc
Năm sinh:
2003
Họ tên con 2: Huỳnh Nguyên Phát
Năm sinh:
2006

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

17

Họ tên: Phan Cơng Phi
Giới tính: nam
Ngày sinh: 20-06-1979
Q qn: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 14-09-2000
Ngày vào Đảng: 20-04-2003

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: CĐSP- Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:

Tin học:
B
Ngoại ngữ:
Anh - A

85%1,78 (9/00-8/01)
1,78 (9/01-8/04)
1,86 (9/04-10/04)
2,41 (11/04-8/07)
2,72 (09/07-8/10)
3,03 (09/10-8/13)
3,34 (09/13)

Họ tênvợ:Nguyễn Thị Thanh Thủy
Năm sinh:
26-02-1986
Nghề nghiệp: CC Sở TBXH BĐ
Họ tên con 1: Phan Thanh Khôi
Năm sinh:
09-9-2010
Họ tên con 2: Phan Thảo Hiền
Năm sinh:
16-04-2012
Họ tên con 3: Phan Thu Hiền
Năm sinh:
16-04-2012
Họ tên con 4: Phan Thúy Hiền
Năm sinh:
16-04-2012


Chuyển đi:
Chuyển
đến:8/08
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


18

Họ tên: Đặng Quốc Văn
Giới tính: nam
Ngày sinh: 27-04-1980
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-11-2002
Ngày vào Đảng: 29-11-2007

Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: ĐHSP- Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:
Anh - B

85%1,78 (11/02-8/03)
1,78 (9/03-9/04)
2,10 (10/04-8/06)
2,41 (9/06-7/07)

2,42 (08/07-12/07)
2,67 (01/08-8/09)
3,00 (09/09-8/12)
3,33 (09/12)

Họ tênvợ: Huỳnh Thị Kim Hương
Năm sinh:
1983
Nghề nghiệp: KT BHXH huyện
Họ tên con 1: Đặng Huỳnh Tân
Năm sinh:
2009
Họ tên con 2: Đặng Huỳnh Kiều
Năm sinh:
2013

Chuyển đi:
Chuyển
đến:8/07
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

19

Họ tên: Trương Đình Quốc
Giới tính: nam
Ngày sinh: 20-12-1980
Quê quán: BìnhDương,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 15-09-2002
Ngày vào Đảng: 29-11-2007


Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Lý
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:

85%1,78 (9/02-8/03)
1,78 (9/03-9/04)
2,10 (10/04-8/06)
2,41 (9/06-12/07)
2,67 (01/08-8/09)
3,00 (09/09-8/12)
3,33 (09/12)

Họ tênvợ: Phạm Thị Thu Nhung
Năm sinh:
25-05-1978
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Trương Gia Bảo
Năm sinh:
2007
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:

Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

20

Họ tên: Phạm Thị Thu Nhung
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 25-05-1978
Q qn:Hồi Hải,Hồi Nhơn
Ngày vào ngành: 15-09-2002
Ngày vào Đảng: 26-11-2006

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Lý
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,86 (9/02-8/03)
1,86 (9/03-9/04)
2,10 (10/04-6/05)
2,34 (7/05-8/06)
2,67 (9/06-8/09)
3,00 (09/09-8/12)
3,33 (09/12)

Họ tên chồng: Trương Đình Quốc

Năm sinh:
20-12-1980
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Trương Gia Bảo
Năm sinh:
2007
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

21

Họ tên: Huỳnh Ngọc Dự
Giới tính: nam
Ngày sinh: 08-09-1978
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 15-09-2002
Ngày vào Đảng: 11-9-2004

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Sinh
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A

Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,78 (11/02-8/03)
1,78 (9/03-9/04)
2,10 (10/04-8/06)
2,41 (9/06-12/07)
2,67 (01/08-8/09)
3,00 (09/09-8/12)
3,33 (09/12)

Họ tênvợ: Trần Thị Kim Hồng
Năm sinh:
30-08-1985
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Huỳnh Ngọc Sơn
Năm sinh:
2009
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


22

Họ tên: Nguyễn Văn Cai
Giới tính: nam

Ngày sinh: 02-09-1978
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 16-09-2002
Ngày vào Đảng: 15-7-2004

Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: ĐH- Kế tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

1,86 (9/02-2/05)
2,06 (3/05-2/07)
2,26 (3/07-9/09)
2,46 (10/09-02/11)
2,67 (03/11-3/14)
3,00 (04/14)

Họ tênvợ:Dương Thị Hoài Phương
Năm sinh:
1987
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Nguyễn Đăng Khoa
Năm sinh:
2009
Họ tên con 2:
Năm sinh:


Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

23

Họ tên: Đặng Tấn Đơng
Giới tính: nam
Ngày sinh: 02-02-1980
Q qn: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 07-09-2004
Ngày vào Đảng: 15-4-2008

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP- Tốn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Trung cấp
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

85%1,78 (9/04)
85%2,10 (10/04-8/05)
2,10 (9/05-8/08)
2,41 (09/08-9/09)
2,67 (10/09-8/11)

3,00 (09/11-8/14)
3,33 (9/14)

Họ tênvợ: Huỳnh Thị Hường
Năm sinh:
10-06-1987
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Đặng Phương Thùy
Năm sinh:
2011
Họ tên con 2: Đặng Việt Khải
Năm sinh:
2013

Chuyển đi:
Chuyển
đến:8/07
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

24

Họ tên:Nguyễn Thị Đồn Viên
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 10-09-1982
Q quán:Tuy Hòa, Phú Yên
Ngày vào ngành: 07-09-2004
Ngày vào Đảng: 10-7-2011

Văn hóa:

12/12
Chun mơn: CĐSP- Mỹ
thuật
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:

85%2,10 (9/04-8/05)
2,10 (9/05-8/08)
2,41 (09/08-8/11)
2,72 (9/11-8/14)
3,03 (9/14)

Họ tên chồng: Đào Minh Vương
Năm sinh:
1982
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Đào Đoàn Vân Anh
Năm sinh:
2007
Họ tên con 2: Đào Quỳnh Anh
Năm sinh:
2011

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


25

Họ tên:Nguyễn Thị Hồng Báu
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 05-06-1985
Quê quán:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-11-2006
Ngày vào Đảng: 07-10-2008

Văn hóa:
12/12
Chun mơn:ĐH-Thư viện
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:
Anh - B

1,86 (11/06-5/10)
2,06 (6/10-4/11)
2,26 (5/11-4/13)
2,46 (5/13)

Họ tên chồng:
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:

Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


26

Họ tên:Nguyễn Thị Hịa
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 27-08-1982
Q qn:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-11-2006
Ngày vào Đảng: 06-11-2014

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: CĐ-Nhạc
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:
Anh - A

85%2,10 (11/06-10/07)
2,10 (11/07-10/10)

2,41 (11/10-10/13)
2,72 (11/13)

Họ tên chồng: Mai Xuân Vũ
Năm sinh:
1979
Nghề nghiệp: Kỹ sư thủy sản
Họ tên con 1: Mai Nguyễn Hoài
Bảo
Năm sinh:
22-8-2008
Họ tên con 2: Mai Nguyễn Hoài
Việt
Năm sinh:
27-9-2010

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

27

Họ tên:Trần Thị Trà My
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 01-10-1984
Quê quán:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-11-2006
Ngày vào Đảng: 19-10-2009


Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP-Văn
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:
Anh - A

85%2,10 (11/06-10/07)
2,10 (11/07-10/10)
2,41 (11/10-9/13)
3,00 (10/13)

Họ tên chồng: Võ Hồng Phong
Năm sinh:
1979
Nghề nghiệp:Viên chức xã MChâu
Họ tên con 1: Võ Thùy Dương
Năm sinh:
2014
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


28

Họ tên:Phạm Thị Kim Loan
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 22-04-1985
Quê quán:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-01-2007
Ngày vào Đảng: 27-10-2010

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: TC-Văn thư
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
B
Ngoại ngữ: Anh - B

1,86 (01/07-5/10)
2,06 (6/10-4/11)
2,26 (5/11-4/13)
2,46 (5/13)

Họ tên chồng: Đặng Thành Tâm
Năm sinh:
1983
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Đặng Đích Thực
Năm sinh:
2011

Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

29

Họ tên:Trần Thị Kim Hồng
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 30-08-1985
Q qn:Hồi châu,Hồi
Nhơn
Ngày vào ngành: 03-12-2007
Ngày vào Đảng: 28-10-2012

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP-Sinh
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - A

85%2,10 (12/07-9/10)
2,67 (10/10-9/13)
3,00 (10/13)


Họ tên chồng: Huỳnh Ngọc Dự
Năm sinh:
08-09-1978
Nghề nghiệp:
Giáo viên
Họ tên con 1: Huỳnh Ngọc Sơn
Năm sinh:
2009
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


30

Họ tên:Phan Thị Mỹ Phượng
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 23-06-1982
Quê quán:Phước hịa,Tuy
phước
Ngày vào ngành: 03-12-2007
Ngày vào Đảng: 25-8-2011

Văn hóa:
12/12

Chun mơn: ĐHSP-Địa
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh-A

85%2,10 (12/07-11/08)
2,10 (12/08-11/11)
2,41 (12/11-11/14)
2,72 (12/14)

Họ tên chồng: Nguyễn Kỷ Tùng
Năm sinh:
1984
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Nguyễn Phan Đại
Hưng
Năm sinh:
2009
Họ tên con 2:Nguyễn Phan Phúc
Thịnh
Năm sinh:
2012

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


31

Họ tên: Huỳnh Thị Hường
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 10-06-1987
Quê quán:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-12-2008
Ngày vào Đảng: 06-11-2010

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP-Tin
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
Cử nhân
Ngoại ngữ: Anh - B

85%2,10 (12/08-11/09)
2,10 (12/09-11/12)
2,67 (12/12)

Họ tên chồng: Đặng Tấn Đông
Năm sinh:
02-02-1980
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1: Đặng Phương Thùy
Năm sinh:
2011
Họ tên con 2: Đặng Việt Khải

Năm sinh:
2013

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

32

Họ tên:Huỳnh Thị Tuyền
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 17-11-1989
Quê quán:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-02-2012
Ngày vào Đảng: 26-12-2003

Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: CĐ-Thiết bị
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh-B

85%2,10 (02/12-01/13)
2,10 (02/13)

Họ tên chồng:

Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

33

Họ tên: Đặng Thị Út Hoa
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 26-05-1990
Quê quán:Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-02-2012
Ngày vào Đảng:

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: CĐ-Anh
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ:


85%2,10 (02/12-01/13)
2,10 (02/13)

Họ tên chồng: Nguyễn Văn Nam
Năm sinh:
Nghề nghiệp: Giáo viên
Họ tên con 1:Nguyễn Phương
Thảo
Năm sinh: 2015
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


34

Họ tên: Bùi Thị Thanh Việt
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 10-09-1990
Quê quán:Mỹ Trinh,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-02-2012
Ngày vào Đảng: 06-11-2014

Văn hóa:
12/12
Chuyên mơn: CĐ-Cơng

nghệ
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh-B

85%2,10 (02/12-01/13)
2,10 (02/13)

Họ tên chồng:
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:
Năm sinh:

35

Họ tên:Trần Thị Thanh Tuyền
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 20-12-1981
Q qn:Bình Dương,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 15-9-2002
Ngày vào Đảng: 06-10-2006

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: ĐHSP-Lý

Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
B
Ngoại ngữ:
Anh-A

85%2,10 (9/02-9/04)
2,10 (10/04-6/05)
2,41 (07/05-8/06)
2,67 (9/06-8/09)
3,00 (9/09-8/12)
3,33 (9/12)

Họ tên chồng:
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:
Năm sinh:

36

Họ tên:Nguyễn Hồng Linh
Na
Giới tính: nữ
Ngày sinh: 17-10-1991
Q quán: Mỹ Lợi,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 01-6-2015

Ngày vào Đảng: 28-10-2014

Văn hóa:
12/12
Chun mơn: Trung cấp
Điều dưỡng
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
B
Ngoại ngữ:
Anh-B

85%1,86 (6/15-

Họ tên chồng:
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1: Phạm Hoàng Anh
Thư
Năm sinh:
05-8-2013
Họ tên con 2:
Năm sinh:

Chuyển đi:
Chuyển đến:6 /
15
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:


37

Họ tên: Lê Minh Thắng
Giới tính: nam
Ngày sinh: 15-01-1986
Quê quán: Mỹ Lộc,Phù Mỹ
Ngày vào ngành: 15-12-2009
Ngày vào Đảng: 05-7-2011

Văn hóa:
12/12
1,785 (12/09-11/10)
Chuyên mơn: ĐH Thể chất 2,10 (12/10-11/13)
Nghiệp vụ:
2,41 (12/13)
Chính trị:
Tin học:
A
Ngoại ngữ: Anh - B

Họ tênvợ: Đặng Thị Hồng Thủy
Năm sinh:
1986
Nghề nghiệp: Công nhân
Họ tên con 1:
Lê Gia Lợi
Năm sinh:
2011
Họ tên con 2:

Lê Đức Lộc
Năm sinh:
2013

Chuyển đi:
Chuyển đến:
01/2016
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

)

Chuyển đi:
Chuyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

Phan Thanh Trung
1981
Nhân viên bưu điện
Phan Nhật Tấn
04-9-2005
Phan Tấn Phúc
21-10-2012

Chuyển đi:
Chuyển đến:9 /
14
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:



TT
01

TT
01

TT
01

HỌ VÀ TÊN
Họ tên:
Giới tính:
Ngày sinh:
Quê quán:
Ngày vào ngành:
Ngày vào Đảng:

HỌ VÀ TÊN
Họ tên:
Giới tính:
Ngày sinh:
Quê quán:
Ngày vào ngành:
Ngày vào Đảng:

HỌ VÀ TÊN
Họ tên:
Giới tính:

Ngày sinh:

TRÌNH ĐỘ
ĐÀO TẠO
Văn hóa:
Chun mơn:
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
Ngoại ngữ:

TRÌNH ĐỘ
ĐÀO TẠO
Văn hóa:
Chun mơn:
Nghiệp vụ:
Chính trị:
Tin học:
Ngoại ngữ:

TRÌNH ĐỘ
ĐÀO TẠO
Văn hóa:
Chun mơn:
Nghiệp vụ:

Q TRÌNH
LƯƠNG
4,65 (9/2012-8/2015)


Q TRÌNH
LƯƠNG
4,65 (9/2012-8/2015)

QUÁ TRÌNH
LƯƠNG
4,65 (9/2012-8/2015)

TÊN VỢ(CHỒNG) - CON
Họ tên vợ (chồng):
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:
Năm sinh:

TÊN VỢ(CHỒNG) - CON
Họ tên vợ (chồng):
Năm sinh:
Nghề nghiệp:
Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:
Năm sinh:

TÊN VỢ(CHỒNG) - CON
Họ tên vợ (chồng):
Năm sinh:
Nghề nghiệp:


GHI CHÚ
Chuyển đi:
Chyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

GHI CHÚ
Chuyển đi:
Chyển đến:
Nghỉ hưu:
Nghỉ khác:

GHI CHÚ
Chuyển đi:
Chyển đến:
Nghỉ hưu:


Quê quán:
Ngày vào ngành:
Ngày vào Đảng:

Chính trị:
Tin học:
Ngoại ngữ:

Họ tên con 1:
Năm sinh:
Họ tên con 2:

Năm sinh:

Nghỉ khác:



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×