Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

tu vung unit 5 chuong trinh thi diem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.8 KB, 1 trang )

GRADE 8 - UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
LỄ HỘI Ở VIỆT NAM
1. Activity (n): hoạt động
2. Anniversary (n) ngày kỉ niệm
3. Annually : hàng năm
4. Archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
5. Bamboo archway : vòm tre
6. Boat (n): thuyền
7. Candle (n): nến
8. Carnival (n) : lễ hội (hóa trang)
9. Celebrate (v): tổ chức
10.Ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ
11.Childhood (n): thời thơ ấu
12.Clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay
13.Clasped hands : siết chặt tay
14.Coconut (n): dừa
15.Come for : đón, rước ( ai đó)
16.Command (n) : hiệu lệnh
17.Commemorate (v) : kỉ niệm
18.Companion (n) : bạn đồng hành
19.Competition (n): cuộc thi
20.Controll (v): điều khiển
21.Defeat (v): chiến thắng, đánh bại, bãi bỏ
22.Drum (n): cái trống
23.Each: mỗi (một )
24.Elephant : con voi
25.Emperor (n) đế chế
26.Essential : thật sự cần thiết
27.Experience (n): kinh nghiệm
28.Explain (v): giải thích
29.Features : tính năng, đặc điểm



30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.


Fight : chiến đấu
Float (v) : thả trôi nổi
Floating lanterns : thả đèn
Forest (n) : rừng
From overseas = from aboard : từ nước ngoài
Future (n): tương lai
Generation (n): thế hệ
Gong (n) : cồng (nhạc cụ dân tộc)
Good fortune : may mắn
Green rice flakes : cốm
Hiking = going for a long walk : đi bộ đường dài
Historian (n): nhà sử học
Incense (n): hương, nhang
Include (v): bao gồm
Invader (n): kẻ xâm lược
Joyful = interesting
: vui vẻ, thú vị
Keep (v): giữ
Lantern (n) /ˈlỉntən/: đèn trời, đèn thả sơng
Large (adj ): lớn
Legendary (n): thần thoại
Librarian (n): thủ thư, người giữ thư viện
Main : chính, chủ yếu
Memorable (adj ): đáng nhớ
Musician (n) : nhạc sĩ
Offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
Pary: làm việc vặt
Performance ( n): buổi biểu diễn
Politician (n) chính trị gia

Preserve (v) : bảo tồn

Why don’t you come for that? : sao bạn không làm thử xem (đưa ra lời đề nghị )
However : tuy nhiên
Otherwise : mặt khác, nếu khơng thì
Nevertheless : tuy nhiên, tuy thế mà
When: khi
] : hơn thế nữa, hơn nữa
Because: bởi vì
Therefore : do đó, vì thế
Even though : mặc dù

59. Procession (n): đám rước
60.Recommend : giới thiệu, khuyên bảo, dặn dò
61.Regret (v) : hối hận
62.Remember (v) : nhớ
63.Respect (v) : tôn trọng
64.Retell (v): kể lại, thuật lại
65.Reunion (n): sum họp, đoàn tụ
66.Rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm
67.Rider : người đi xe đạp, người cưỡi ngựa
68.Ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
69.Royal court musi: nhã nhạc cung đình
70.Saint : thánh, thần
71.Scenery = natural surroundings: phong cảnh, cảnh
quan
72.Someone: người nào đó
73.Something : cái gì đó
74.Somewhere : nơi nào đó
75.Special (adj ): đặc biệt

76.Spring (n): mùa xuân
77.Swing boat : cái đu hình thuyền ở hội chợ, lễ hội
78.Take place : diễn ra
79.Technology :công nghệ
80.Thanks to : nhờ vào
81.Visit (v) : viếng thăm
82.Visitor (n): khách du lịch
83.Welcome : chào mừng
84.Whale (n) : cá voi
85.Worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai
86.Wrestling : đấu vật

If: nếu
Although: mặc dù
While : trong khi



×