Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Toan hoc 3 De thi hoc ki 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.77 KB, 3 trang )

Trường Tiểu học & THCS Everest

Thứ

ngày

tháng

năm 2018

Họ và tên:

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I

Lớp: 3

MƠN: TỐN
THỜI GIAN:

PHÚT

I.TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Tìm số lớn nhất trong các số sau:
A. 375

B. 735

C. 573

D. 755



Câu 2. Một hình vuông có chu vi 176m. Số đo của cạnh hình vuông đó là:
A. 128m

B. 13m

C. 44m

D. 88m

Câu 3. Từ một cuộn dây dài 72m người ta cắt lấy 4 đoạn, mỗi đoạn dài 9 m. Hỏi
c̣n dây cịn lại bao nhiêu mét?
A. 36m

B. 30 m

C. 4 m

D. 72 m

Câu 4. 1/5 của 30 kg là :
A. 7 kg

B. 8 kg

C. 6 kg

D. 9kg

Câu 5. Trong hình bên có mấy góc vng?

A. 4

B. 3

C. 5

D. 6

Câu 6. Đổi 9m9cm=..........cm
A. 99cm

B. 990cm

C. 909cm

D. 90cm

II. TỰ LUẬN (7 điểm )
Bài 1. Đặt tính rồi tính (2 điểm )
526 + 147

627 – 450

419 x 2

872: 4


………………
………………

………………
………………
………………
………………
………………

………………
………………
………………
………………
………………
………………
………………

………………
………………
………………
………………
………………
………………
………………

………………
………………
………………
………………
………………
………………
………………


Bài 2. Tìm x: ( 1 điểm)
a) 876 : x = 4
………………………………………
………………………………………
………………………………………
………………………………………

b) 7 x x = 847 – 77
………………………………………
………………………………………
………………………………………
………………………………………

Bài 3. Tính giá trị của biểu thức:( 1 điểm)

a) 42 + 24 : 8 =...........................

b) 71 – 13 x 4 =.......................

=...........................

=.......................

Bài 4. Một cửa hàng ngày thứ nhất bán được 106 kg gạo. Ngày thứ hai bán được
gấp đôi số gạo ngày thứ nhất. Hỏi cả hai ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg
gạo?( 2 điểm)
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………


Bài 5: Dãy số sau đây có bao số hạng:
1, 6, 11, 16, 21,.......................101.

………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×