Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De thi hoc ki 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.1 KB, 6 trang )

SỞ GD ĐT TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT PHƯỚC THẠNH

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018- 2019
Mơn: TỐN Khối 12
Ngày kiểm tra: 17-12-2018
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Đề kiểm tra có 05 trang
MÃ ĐỀ 123
------------------------------------------------------------------------------------------------------ x 
y log 

 3x  6  .
Câu 1: Tìm tập xác định D của hàm số
A.

D  0;2 

.
D   ;0    2;  

D   ;0   2;  

B.

.

D  0;2
.
D.


.
x 2
y
x  1 . Chọn mệnh đề đúng :
Câu 2: Cho hàm số
A. Hàm số nghịch biến trên R.
B. Hàm số khơng có đường tiệm cận.
  ;  1 và   1;  .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
  ;3 và  3; .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
 x 1
y
x  2 tại điểm A(-1; 0)
Câu 3: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
A. y  x  1 .
B. y  x  1 .
C. y  x  1 .
D. y  x  1 .
C.


Câu 4: Bất phương trình
A. 5 .

x

6  35

 



6

B. 4 .

35



x

12

C. 2 .

có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
D. 6 .

4
2
Câu 5: Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng ?

y (C)
D.
O

A . a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 .

x


C. a  0, b  0, c  0 .

D. a  0, b  0, c  0 .

Câu 6: Cho khối nón có chiều cao bằng 3a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho

bằng
3
A. 2 a .

3
B. 3 a .

3
C. 9 a .

3
D.  a .

2
Câu 7: Đồ thị hàm số y  x  x  1  x có bao nhiêu đường tiệm cận ngang ?
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .

y  3x 4  4 x 3  12 x 2  m
m
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số

có 7 điểm cực
trị ?

A. 6 .

B. 5 .

C. 4 .

D. 3 .


Mã đề 123 trang 1
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số
A.

y' 

2
2x 1 .

B.

y' 

y ln  2 x  1

.

1

2x 1 .

y' 

C.

2

Câu 10: Cho phương trình

a  b bằng
A. 4 .

log 2  2 x  3  2 log 2 x 4

1
x 1 .

D.

2
 2 x  1 ln10

.

a
,  a, b  
có một nghiệm dạng b
. Tính tổng


C. 7 .

B. 3 .

y' 

D. 5 .

x

Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2  2 .
 ;1
2;  
0;  
A. 
.
B. 
.
C. 
.
2 x 2 25
Câu 12: Phương trình 5
có nghiệm bằng :
A. x 0 .
B. x 1 .
C. x 2 .
y  f  x
Câu 13: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau


x  
0
2
y’
0
+
0


y
3
-1

D.

 1; .

D. x 4 .

 

Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1.
C. Hàm số có hai điểm cực trị.

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1.

0


Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , BAD 60 , SA = a và SA

vng góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD) bằng
21a
15a
21a
15a
A. 7 .
B. 7 .
C. 3 .
D. 3 .
2
3
Câu 15: Một vật chuyển động theo quy luật s 9t  t , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật

bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong
khoảng thời gian 5 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động vận tốc lớn nhất của vật bằng bao nhiêu ?
A. 15 .
B. 27 .
C. 100 .
D. 54 .
3
2
y  f  x
f x ax  bx  cx  d  a, b, c, d   
Câu 16: Cho hàm số  
. Đồ thị của hàm số
như hình
2 f  x   3 0
vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình

.
y
4
3
2
1
x
-3

-2

-1

1

2

3

-1
-2
`

A. 1 .

B. 0 .

C. 2 .

D. 3 .


2
2
Câu 17: Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a  b 8ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?


1
log  a  b    log a  log b
2
.
A.
1
log  a  b    1  log a  log b 
2
C.
.

B.
D.

log  a  b  

1
 log a  log b 
2
.

log  a  b  1  log a  log b

.

Mã đề 123 trang 2

4
2
Câu 18: Tìm m để phương trình x  2 x  3m  1 0 có 4 nghiệm phân biệt :

A.  1  m  0 .

Câu 19: Hàm số
A. 0 .

B.

y

0m

1
3.


C.

1
m0
3
.

2x  1
2 x  3 có bao nhiêu điểm cực trị ?

2.
C. 3 .
B.

D. 0  m  1 .

D.

1.

Câu 20: Một người gửi 6 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 7,65% một năm.

Hỏi sau bao nhiêu năm người gửi sẽ có ít nhất 12 triệu đồng từ số tiền gửi ban đầu (giả sử lãi suất
không thay đổi).
A. Khoảng 12 năm.
B. Khoảng 9 năm.
C. Khoảng 11 năm.
D. Khoảng 10 năm.
log 2  x  1  log 2  3  x 
a; b  , a, b  
3
3
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
có dạng 
. Khi đó
a  b bằng:
A.  3 .
B. 1 .
C. 2 .
D.  1 .

x
Câu 22: Tìm để m phương trình 7 m  1 có nghiệm.
A. m  1 .
B. m  0 .
C. m  1 .
D. m 0 .
x
x
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 9  4.3  3 0 .
 ;1
1;3
0;  
A. 
.
B. 
.
C. 
.

D.

 0;1 .

1
y  x3  (m  1) x 2  4 x  1
3
Câu 24: Cho hàm số
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m để hàm số đồng biến trên  .
A. 4 .

B. 3 .
C. 5 .
D. 2 .
2 x
2 x
Câu 25: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3  3 30 bằng:

A. 2 .

100
B. 9 .

82
C. 9 .

D. 0 .

4
2
 2;3
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  4 x  5 trên đoạn 
bằng.
50
5
1
A. .
B.
.
C. .
D. 122 .


8

P
Câu 27: Rút gọn biểu thức
1
8

A. x .

B. x

 16

x3 . 4 x
x .16 x với x  0 .

.

Câu 28: Tập nghiệm của phương trình

1
16

19
16

C. x .

log 2  x 2  x  4  2


D. x .




0;1
0
 1;0
1
A.   .
B.   .
C. 
.
D.   .
Câu 29: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A.

y x3  3x 1 .

4
2
B. y  x  2 x  1 .

3
2
C. y  x  3x  1 .

4

2
D. y x  2 x  1 .

Mã đề 123 trang 3
3
2
Câu 30: Cho hàm số y  2 x  3 x  1 . Khẳng định nào sau đây sai ?

  ;0  .
 0;1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng

 1; .
 0; .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

A. Hàm số nghịch biến trên

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

2

log 2 x  2log 2 x  m 0 có nghiệm x  2 .
Câu 31: Tìm m để phương trình
A. m  3 .
B. m   1 .
C. m  3 .
D.  1  m  0 .
Câu 32: Hàm số
A.  .


y  2  2 x 2 

e

có tập xác định là :
 \   1;1
  1;1 .
B.
.
C.

Câu 33: Tập nghiệm của bất phương
A. 6 .
B.  6 .

 2  3

3 x 2

2 3

có dạng

D.

 0; .

 a; b  . Khi đó 2a  b


C. 2 .

bằng ?

D.  2 .

log x  log 5  x  4  1

5
Câu 34: Bất phương trình
A. 7 .
B. Vơ số.

có bao nhiêu nghiệm ngun?
C. 1 .
D. 2 .
x 1
y
x  3m nghịch biến trên khoảng
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số

 6;  ?
A. Vô số.

B. 6 .

Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình

C. 0 .


log 3 x  1

D. 3 .


3

 3
3

  ; 
 0; 
 ;  
0;1
4.
.
A. 
B.  4  .
C.  4
D. 
.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA  (ABCD), góc giữa
0
đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 60 . Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng
2a
A. 2a .
B. 2 .
C. 2 2a .
D. 6a .
Câu 38: Tìm tập nghiệm của bất phương trình

0; 2    4;  
A. 
.
0;1   2;  
C. 
.

4

log 22 x  3log 2 x  2  0 .

  ; 2    4;  .
1; 2 
D. 
.
B.


Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 3a , SA  (ABCD), SA = 2a . Thể

tích của khối chóp S.ABCD bằng
3
3
3
3
A. 4a .
B. 2a .
C. 18a .
D. 6a .
Câu 40: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt khơng phải là tam giác đều ?

A. Nhị thập diện đều. B. Thập nhị diện đều. C. Bát diện đều.
D. Tứ diện đều.
Câu 41: Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng ?
1
1
1
1
y
y 2
y 4
y 2
x.
x 1 .
x 1 .
x  x 1 .
A.
B.
C.
D.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA  (ABC), góc giữa SC và
0
mặt phẳng (ABC) bằng 60 .Tính thể tích của khối chóp S.ABC.
a3
a3
3a 3
3a 3
A. 2 .
B. 4 .
C. 4 .
D. 2 .

Mã đề 123 trang 4
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị ngun dương của tham số m để phương trình

có nghiệm dương ?
A. 1 .

B. 4 .

C. 3 .

16 x  2.12 x   m  2  .9 x 0

D. 2 .

Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam vuông tại A AB a, AC 2a , SA  (ABC),

SA 2 3a . Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng
2
2
2
A. 20 a .
B. 4 a .
C. 17 a .

2

D. 16 a .

Câu 45: Cho khối cầu có đường kính bằng 6 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. 54 .

B. 288 .
C. 144 .
D. 36 .
Câu 46: Cắt hình nón bằng mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 2a .

Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng
2
2
2
2
A. 8 a
B. 4 a .
C. 6 a
D. 2 a .
Câu 47: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a . Diện tích xung quanh của hình trụ
ngoại tiếp hình lập phương đã cho bằng
2
2
2
2
A.  a
B. 2 2 a .
C. 2 a
D. 2 a .
y log 2 x
0; 
a
Câu 48: Với điều kiện nào của a để hàm số
nghịch biến trên 
?

A. a  1 .
B. 0  a  2 .
C. a  2 .
D. 0  a 1 .
Câu 49: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A.

y

x2
 x 1 .

B.

y

x 2
 x 1 .

C.

y

 x 1
x 1 .

D.

y


 x 2
x 1 .


Câu 50: Cho phương trình
A. 5 .

log 52 x  log 5  5 x  5

B.  6 .

. Tích hai nghiệm của phương trình bằng:
1
3
5
D. 5 .
C. .

------------------------------------------------------Hết-------------------------------------------------

Mã đề 123 trang 5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×