luanvansieucap
luanvansieucap
Luận Văn - Báo Cáo
Kỹ Năng Mềm
Mẫu Slide
Kinh Doanh - Tiếp Thị
Kinh Tế - Quản Lý
Tài Chính - Ngân Hàng
Biểu Mẫu - Văn Bản
Giáo Dục - Đào Tạo
Giáo án - Bài giảng
Công Nghệ Thông Tin
Kỹ Thuật - Công Nghệ
Ngoại Ngữ
Khoa Học Tự Nhiên
Y Tế - Sức Khỏe
Văn Hóa - Nghệ Thuật
Nông - Lâm - Ngư
Thể loại khác
Báo Cáo Thực Tập
Luận Văn - Báo Cáo
Kỹ Năng Mềm
Mẫu Slide
Kinh Doanh - Tiếp Thị
Kinh Tế - Quản Lý
Tài Chính - Ngân Hàng
Biểu Mẫu - Văn Bản
Giáo Dục - Đào Tạo
Giáo án - Bài giảng
Công Nghệ Thông Tin
Kỹ Thuật - Công Nghệ
Ngoại Ngữ
Khoa Học Tự Nhiên
Y Tế - Sức Khỏe
Văn Hóa - Nghệ Thuật
Nông - Lâm - Ngư
Thể loại khác
Luận văn báo cáo - ngoại ngữ
Tổng hợp: Mới đăng
Mới đăng
Tải nhiều
Xem nhiều
Đang Hot
Xu hướng
Loại file: Tất cả
Tất cả
.doc
.pdf
.docx
.ppt
.pptx
.pot
.potx
.pps
.ppsx
Giá tiền: Tất cả
Tất cả
Miễn phí
Có phí
日本語における否定の接頭辞「不・非・無・未」 ―ベトナム語との対照― = tiếp đầu ngữ phủ định 「不・非・無・未」 trong tiếng nhật ―so sánh với tiếng việt―
86
77
1
日本語における「謝罪表現」 ―ベトナム語との対照-= HÀNH ĐỘNG XIN lỗi TRONG TIẾNG NHẬT - đối CHIẾU với TIẾNG VIỆT-
58
134
1
日本語における「虫」を含む慣用句 ベトナム語との対照 = THÀNH NGỮ CHỨA côn TRÙNG TRONG TIẾNG NHẬT
61
45
0
日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT)
82
195
0
動物の単語のペアを含む日本語の慣用句 (ベトナム語の同等のユニットと対照)= THÀNH NGỮ có HAI từ CHỈ LOÀI vật TRONG TIẾNG NHẬT (SO SÁNH với đơn vị TƯƠNG ĐƯƠNG TRONG TIẾNG VIỆT)
70
126
0
ZAHLENSYMBOLIK IN DEUTSCHEN UND VIETNAMESISCHEN MÄRCHEN = BIỂU TƯỢNG CON số TRONG TRUYỆN cổ TÍCH đức và TRUYỆN cổ TÍCH VIỆT NAM
54
47
0
YOUNG VIETNAMESE PEOPLE AND CHILDHOOD CORPORAL PUNISHMENT a NARRATIVE INQUIRY = NGƯỜI VIỆT TRẺ và TRẢI NGHIỆM đòn ROI THUỞ NHỎ một NGHIÊN cứu tự sự
81
37
0
WORTBILDUNG DER DEVERBALEN SUBSTANTIVE IN DEUTSCHEN ZEITUNGSÜBERSCHRIFTEN = tạo DANH từ từ ĐỘNG từ TRONG TIÊU đề và đề mục tạp CHÍ TIẾNG đức
64
53
0
ÜBERSETZUNGSMETHODEN DES DEUTSCHEN RELATIVSATZES INS VIETNAMESISCH IM ROMAN „DER TOD IN VENEDIG“ VON NGUYEN HONG VAN
59
52
0
Translation strategies of cultural items in poems of ho xuan huong spoonerism, idioms = chiến thuật dịch các yếu tố văn hóa trong thơ hồ xuân hương nói lái, thành ngữ
48
89
0
Translation strategies from vietnamese to english for names of vietnamese dishes = chiến lược dịch tên món ăn việt nam từ tiếng việt sang tiếng anh
106
156
2
TRANSITIVITY ANALYSIS OF THE ENGLISH VERSION OF a HANOI TRAVEL GUIDE = PHÂN TÍCH hệ THỐNG CHUYỂN tác TRONG CUỐN GIỚI THIỆU DU LỊCH về hà nội
161
43
0
TRANSGENDER IDENTITY a MULTIPLE CASE STUDY OF FEMALE TO MALE TRANSGENDER PEOPLE = DANH TÍNH của NGƯỜI CHUYỂN GIỚI NGHIÊN cứu đa TRƯỜNG hợp về NGƯỜI CHUYỂN GIỚI từ nữ SANG NAM
61
34
0
THEMES AND THEMATIC PROGRESSION IN STATEMENT OF PURPOSES FOR PH d SCHOLARSHIP APPLICATION TO THE u s UNIVERSITIES = PHÂN TÍCH đề NGỮ và DIỄN TIẾN đề NGỮ TRONG các bài LUẬN cá NHÂN XIN học BỔNG TIẾN sĩ vào các TRƯỜNG đại học HOA kỳ
102
32
1
THE USE OF RUBRICS TO SELFREGULATE STUDENTS’ WRITING PROCESS PERCEPTIONS AND PRACTICE = sử DỤNG BẢNG TIÊU CHÍ CHẤM TRONG VIỆC tự điều CHỈNH QUÁ TRÌNH VIẾT của SINH VIÊN NHẬN THỨC và THỰC HÀNH
95
23
0
THE REPRESENTATION OF PROTAGONISTS AND ANTAGONISTS IN MARVEL FILM POSTERS a MULTIMODAL DISCOURSE ANALYSIS = PHÂN TÍCH DIỄN NGÔN đa PHƯƠNG TIỆN về các THỂ HIỆN NHÂN vật CHÍNH DIỆN và PHẢN DIỆN TRONG áp PHÍCH PHIM MARVEL
62
62
2
THE MAKING OF a POSTMODERN CELEBUTANTE HOW PARIS HILTON’S PUBLIC PERSONA IS CONSTRUCTED = SỰ tạo THÀNH NGƯỜI NỔI TIẾNG hậu HIỆN đại HÌNH ẢNH PARIS HILTON TRƯỚC CÔNG CHÚNG
76
19
0
THE CONSTRUCTION OF EXCEPTIONAL EFL LEARNER IDENTITY a NARRATIVE INQUIRY OF FORMER GIFTED LEARNERS = sự HÌNH THÀNH căn TÍNH của học SINH CHUYÊN ANH một NGHIÊN cứu tự sự về cựu học SINH CHUYÊN AN
65
21
0
TECHNOLOGY COMPETENCIES OF PRE SERVICE ENGLISH TEACHERS = NĂNG lực CÔNG NGHỆ của GIÁO SINH CHUYÊN NGÀNH sư PHẠM TIẾNG ANH
76
28
0
Symbolism in the great gatsby = các hình tượng trong tiểu thuyết the great gatsby
44
90
0
<<
<
..
61
62
63
64
65
66
67
..
>