Tải bản đầy đủ (.pdf) (94 trang)

Thương lượng tập thể tại doanh nghiệp theo pháp luật lao động việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 94 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH

ĐỒN C NG

N

THƯ NG Ư NG TẬP TH TẠI DO NH NGHI P
THEO PH P UẬT

O ĐỘNG VI T N

LUẬN VĂN THẠC SỸ LUẬT HỌC
C

N ườ

:



ướng dẫn khoa họ : T

TP. HỒ CHÍ

ố: 6 38 5

-

INH, NĂ


T

T

2 11




ỜI C

T ư
V

N

ư

ĐO N







o.

Đ


C


D NH

BLL

B L

ỤC T

VI T TẮT

L

L

ILO
L

L
ch

LDN

L

Qu c h
c C ng hồ xã h i
t Nam khố VIII, k h p th 7 thơng qua

60/2005/QH
c C ng hồ xã h i ch
2005

L
SDL
TLTT
Ư
ƯL

.

c Qu c h i
t Nam khoá XI


ỤC ỤC
PH N

Ở Đ U ........................................................................................................1

CHƯ NG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ Ý UẬN C BẢN VỀ THƯ NG Ư NG
TẬP TH ...................................................................................................................5
ư

1.1.

ư




........................................................................ 5

1.1.1.

................................................................... 5

1.1.2.

............................................................... 9

1.2.
1.3.

V
N

ư

ư



ố ớ
ư
ư



1.3.1.


14
..................................... 18



Ng

.............................................. 18

1.3.2.

............................................ 20

1.3.3.

................................................................................. 21

1.3.4.

..................................................................................... 22

1.3.5.

................................................................................... 23

1.4.

Đ


ư

1.4.1.

T

1.4.2.

B

ỹ ă

ư





................. 23



ộ ........................... 24



ó ầ
á

ă

,
...................................................................... 25

ý


ổ ứ
........................................................................................................ 27

1.4.3.

CHƯ NG 2: PH P UẬT
O ĐỘNG VI T N
VỀ THƯ NG Ư NG
TẬP TH TẠI DO NH NGHI P VÀ TH C TRẠNG P DỤNG ..................29
2.1.

Q


V N
ư
ư

...................................................................................................... 29


2.1.1.



2.1.2.
2.1.3.



2.1.4.



2.2.1.

ư




...... 34

........................................ 40


T

............... 31



,

ư



á

T

2.1.5.
2.2.

................................. 29

............................ 42


V N
........................................................... 45

á
á

................................................................................................ 45


2.2.2.


á

................................................................................................ 51


CHƯ NG 3: ỘT SỐ GIẢI PH P G P PH N HOÀN THI N H THỐNG
PH P UẬT
O ĐỘNG VI T N
VỀ THƯ NG Ư NG TẬP TH TẠI
DO NH NGHI P ...................................................................................................65
3.1.
3.2.
3.3.

Q
Đ

3.4.
3.5.
3.6.

N
T
N

3.7.
3.8.

B
B

ư
ư

ư


................................... 65
ư

................................. 66

ườ
ư
ư

...................................................................................................... 69
dung ư
ư

........................................... 73
,
ư
ư

........................................................... 74

ườ
ướ

ư ướ
................................................. 79
ư
ư

......... 80

.......................................................................... 80

T UẬN ..............................................................................................................82


PH N
ý

1.

ỞĐ U


TLTT”)

SDL

L

L

Comment [l1]:

L
L


TƯ ĐTT”)

ƯL


ƯL


L

ũ
L




L



L




L
T

á






2. T
L
Collective
Bargaining and Labor Relations: Cases, Practice, and Law (Michael R. Carrell and
Christina Heavrin); The Practice of Collective Bargaining (James P. Begin and
Edwin F. Beal); Collective Bargaining in the Public Sector: Labour/Management
Relations and Public Policy (Alan Edward Bent and T. Zane Reeves); Academic
Collective Bargaining (Ernst Benjamin and Michael Mauer), .v.v.. nh ng cơng trình
uv
TLTT nhi
khác nhau. Tuy nhiên, nh ng cơng
trình nghiên c
c ti n hành trong nhi
u ki n kinh t , chính tr , xã h i,
t v i Vi t Nam. Chúng ta chỉ có th tham kh
nghiên
c
lý lu n và xây d ng pháp lu t v TLTT phù h p v
u ki n c a
Vi t Nam.
ũ
L
L



L





);

1




T ỏ ớ
L B





L
T ỏ

);
L

L




);







);


);




)


ƯL


m.

L



, ố ư

3.

,

31


 L

L
;

L

;
L







;

L
L


L
3 2 Đố ư
L
;




;

L

L



L
L



L
B L

2007

L

B

Đ”)
2

BLL


nh trong L
L


CĐ”)



L
L

ILO”)
L

L

B

L
4. C

ư

5. Ý



L


L

L

6. Bố



ă


L
L

L

3


CHƯ NG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ Ý UẬN C
Ư NG TẬP TH
ư

1.1.

ư

BẢN VỀ THƯ NG



1.1.1.

L


SDL ;

;

ũ



L

B
S

TLTT
ỷ XVIII1.

công
-

L
2

SDL

.



L



Comment [l2]:



gi



õ

SDL
L

i




)

TƯTT”)






)


L
3

L
Comment [l3]:

.

TLTT ầ




Beatrice Webb trong
1

á

John P. Windmuller et al. (1987), Collective bargaining in industrialised market economies: A reappraisal
Geneva: International labour office, tr. 4.
2
)
ƯL

á
ộ ,
h L
tr. 204.
3

G.J. Bamber and P. Sheldon (2007), Collective bargaining: An international analysis” Comparative labour
law and industrial relations in industrialized market economies, tr. 591.

4

?



4

L
5


6

.

D

L
L

SDL







ũ
”7


L


8


D

L

.
L

ũ
C

v xúc ti n TLTT, 1981
Thu t
bên là m
SDL
nh nh
m i quan h
m i quan h
nhi u t ch


ướ

ố 154”)

L

ng "TLTT" áp d ng cho m i cu
SDL
SDL
ặc m t hay nhi
i m t bên là m t hay nhi u t ch c c
L
u ki
ng và s d
ng; (ii) gi
gi a nh
SDL
i nh
L ; )
gi a nh
SDL
ặc các t ch c c a h
cc
L

ng gi a m t
u t ch c c a
: (i) Quy
i quy t nh ng
i quy t nh ng

v i m t hoặc


nh rằng t " L
ng v

t hoặc th c ti n qu c gia có th
ũ
bao g m c nh ng cu
9
”.

m

"
i di

c
[ L ]
L

L
L
u kho
4

John P. Windm

5
6


)

7
8



”10
SDL
u ki n làm vi c c a nhân viên, và v quy n và trách
chú thích
chú thích
chú thích
chú thích

, tr. 6.
, tr. 3.

.

9

.
Part I (2) – Act 177 Industrial Relations Act 1967 (Incorporating all amendments up to 1 January 2006)
( ).
10

5



”11

nhi m c

L




B
L


Singapore, Liên Bang Nga, .v.v.



)
) 12


L

L
BLL

n tho thu n gi a t p th
ng, quy n l
BLL


ƯL
u ki
quan h

ng và s d
”13 D
)
D
B Đ”)
TLTT là m t quá trình th o lu n gi
i di n t p th L
di
SDL

c m t th a thu n chung”

ƯL
SDL
các
c a hai bên trong

SDL



i


”14





õ





L


B
SDL

)

B

D
ct p


th ”

)


)


TƯTT”)
L



11

/>NG.htm.
12
L
B L
N
22”)
L

13
14

BLL
/>
6


TLTT là mộ
á
ại di
D
ằ ạ
B


á
ại di n t p th
c mộ TƯTT”
L



D

c

L

ũ


SDL
Theo David Macdonal và Caroline
t k quá trình nào mà bằ
ng
SDL
L
ặc các t ch c c a h )
c
”15.

L
s dàn x p h p tác tr c ti p gi
thành l

c khuy

V i cách hi
L
L ”
m t cách th c v

L ”
chuy n
t i m t bi u hi n c th c a khái ni

ng t p th
dàn x p h p tác tr c ti ” gi
SDL
L
ặc các t ch c c a
h ) v ch
u ki n làm vi c vì l i ích riêng c a m i bên và vì l i ích chung
mà hai bên cùng tìm ki

ũ
hi
L ”
c t lõi c


ũ
chỉ gói g
L ”


m các quá trình mà
i s dàn x p, gi i quy t các v
c th c hi n tr c ti p b i cá nhân
L
SDL 16.

1.1.2.


TLTT có




ũ

quá trình
L



sau17:
T ứ


,

, á

D




D

á
.

T TT ạ

L
L
L




SDL

ũ
SDL


L


L

15


)





á , (4), tr. 46-52.

16
17

Sriyan de Silva (1996), Collective bargaining negotiations, International Labour Organisation, tr. 3.

7


Comment [l4]: D





L
SDL

B
L


SDL

L


quan
TLTT

SDL

L


L
,
viên khi có

hồ

,

SDL
vai trị


18
19

.

L




NSDL


a
và NSDL liên quan
quan khác có liên quan
)

các

các quan
NL

), c quan
nhà n
ích
NL
lao
ỉ quan
lao

20
quan lao
.


L



21

SDL



.
L

C
nào, trong
nhóm

ba bên có ngh a là
các
quan lao
Nhà n
, NSDL NL là
nhóm
,
n ng riêng
ỉ n
ầ là
thành các
quan

các nguyên
dân c
chính : do a , tham gia

cá nhân vào
có liên quan
. Nguyên

chung nh ng cũng khơng

tác n :
quan
lao
trên
các
, chính , xã
và v n hố và
18

.
Good practice guide collective bargaining, ILO, International Labour Organisation, tr. 1.
20

)

á
L
21
(
)
, tr. 46-52.
19

8





phát
thơng

theo
22
.

ngun

ch i d

ánh sáng


SDL

L )
L


SDL



L


L


T ứ

, T TT



á

ó



L
L
và chính
B
Trong

L


gia


ũ
ũ


tồn
ũ

L



, và
L
L
23

L

L

.

ƯL
24





S


Ư
S

ỉ ầ
;

L



22
23


John P. Wind

24


)

chú thích
chú thích

0, tr. 62.
, tr. 8.



"(

B


) hay



9

)

)


ũ


T ứ

, T TT

á



,

.

L

SDL


L
25

SDL

L


SDL
SDL


L

L

L

L

SDL



Ư
L

L
26





L


SDL

ũ
L
L




L
SDL
L
SDL
27

25
26
27

John P. Windmuller et al.,

) L L
L
chú thích 25, tr. 174.

chú thích
, tr. 9.

10

L


S


L
Ư


L
T ứ

,

L
T TT,



L

L

SDL


L



L
L




L


L

SDL

L

Comment [l5]:

trong TLTT?






L

)28.



T ứ ă , T TT

.



L

õ

Ư
L

L


L
L




SDL
L






L

ũ
L
L
)





L

ũ
L


Ư



L
L

L

28


John P. Windm

chú thích

11

SDL
L


ũ


L

L

SDL


L
L

L



SDL





L

ũ

L
L
L

Comment [l6]:


T ứ á , T TT

á





.


L

SDL
SDL



SDL
L
B

L
SDL

ũ

Ư



L

SDL

L
SDL

L

L
SDL

29

.


D


30

L
õ
29
30

L

.
L


L

chú thích
5, tr.171, 173.
chú thích
12.

12


1.2. V

ư


ư









L
William Simpson (nguyên Giám
L )

Á
[ L

]
” 31
T ứ

L

, T TT
32



ộ .


L

SDL



L
L

L
L




L


L
L
L
L
L
Ư
Ư


D



L
L

L


B

Ư

L
L

31
32

)
)

chú thích
chú thích

5, tr. 46-52.

13




L

Ư





T ứ


SDL


, T TT ó
,
.



L


ũ
L

SDL

SDL

S


ũ
B

L



Ư
T ứ

L

L

SDL

ƯL

ũ



ó



L

, T TT
33


L
SDL



.
L


SDL
SDL



SDL

L

L

SDL
34

.
L
L
35

SDL




33

John P. Windm
chú thích
Guy Davidov, Collective bargaining laws: Purpose and scope, tr. 3.
35
Guy Davidov,
chú thích
4, tr. 5.
34

14





L

ý


L
SDL
ằằ
T ứ




, T TT






37


ạ ộ

á



36

á

.


B





SDL
L



)


L

ũ

là m
ng trong n n kinh t th
b t chi phí qu n lý xã h
l
c m i quan h
nh xã h i38.

c TLTT
u chỉnh m i quan h lao
L
m
y s h p tác hai bên trong quan h
ng, thi t
ng th i b o v
ũ
ng và

36


John P. Windm
chú thích
Lê Th Hồi Thu & Ph m Cơng Tr (1999),
Hà N i,
, tr. 125.
38
Z
D
L
37

ƯL
B

”, Giáo trình Lu
L

trong H


15

ộng Vi t Nam, Nxb.
L

L


1.3. N




ư

ư



L



;

;
BLL

L

1.3.1.


” 39


” D

L
L


L

C

ố 98”)

ướ


L


L
L



L
L

B

SDL
S

L

Comment [l7]: Nên phân tích sâu thêm 1 chút


.

Nam
L
L )
9/8/2010
TP.HCM.
39
/>PSZrZXl3b3JkPXQlZTElYmIlYjErZG8=&page=1.

16


L



L

SDL )



S
L

ũ

Ư


40

.

L
)

L

ỉ cho phép


an tồn cá nhân





).

gây


L

Comment [l8]:



L


B


41

L

L
) ũ


L
L

ũ


L

40

)
chú thích
International Labour Organisation, Restrictions on the principle of free and voluntary bargaining
(Collective bargaining), />41

17

õ



L
L

.

1.3.2.

)

L

D

L

ũ

163
L

ố 163”)


L
” 42


L




)

L



ộ ,
L

(i)


Comment [l9]: ???

L
Comment [l10]:


(ii)
S


L

42

)


18


B

L



SDL



L
1.3.3.
L
SDL
L
SDL





.

SDL

L



L

SDL

Ư
ũ



L




Comment [l11]:

bên kia.
B









L

43

L

43



SDL

chú thích

19

.

õ



L

SDL
L

L

SDL

1.3.4.

L





L



L


" ỉ

)


;


)

;

)
;
;

)


)

L

D


L

20


×