Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tài liệu Trường ĐH Giao thông vận tải ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (917.78 KB, 18 trang )

ng
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trườ ĐH Giao thông vận tải (cơ sở 2 TP.HCM)
STT
TRƯỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
ĐIỂM
TỈNH HUYỆN ĐTKV
1 GSA A 01 DDK Bùi Anh Văn 151291 16432 3.5 7.5 3.5 14.5 14.5 37 05 2NT
2 GSA A 01 KSA Bùi Văn Phú 170590 26088 5.5 8.75 3.5 17.75 18 25 10 2NT
3 GSA A 01 GHA Bùi Xuân Dậu 100991 1967 3.75 5.5 3.75 13 13 23 10 01 1
4 GSA A 01 LAH Bùi Xuân Thành 290191 2030 5 7.25 1.75 14 14 26 08 2NT
5 GSA A 01 GHA Cao Xuân Tâm 240191 21461 3 8 4.5 15.5 15.5 29 12 2NT
6 GSA A 01 CSS Đặng Thái Sơn 170290 3047 4.75 5.5 4.75 15 15 02 09 2
7 GSA A 01 QHE Đặng Văn Long 131091 14553 6 7.5 5.5 19 19 30 01 10 2
8 GSA A 01 GHA Đinh Văn Dũng 261189 2372 5 5.75 3.5 14.25 14.5 24 03 2NT
9 GSA A 01 DCN Đỗ Anh Tuấn 160691 47331 5 6.5 4.25 15.75 16 28 22 2NT
10 GSA A 01 SP2 Đỗ Quang Vinh 040891 3560 4.5 6.25 4 14.75 15 04 04 3
11 GSA A 01 BKA Hoàng Long 021288 5887 5.75 8.25 4.25 18.25
18.5 28 19 2NT


12 GSA A 01 NQH Hoàng Văn Chiến 161190 7 6 6.25 5 17.25 17.5 28 26 2NT
13 GSA A 01 GHA Hoàng Văn Chinh 070691 1284 2 7.5 6.25 15.75 16 28 22 2NT
14 GSA A 01 GHA Hoàng Văn Ngọc 200291 9705 4 6.75 4.5 15.25 15.5 28 17 2NT
15 GSA A 01 GHA Khuất Quang Giang 060191 3737 4.5 7.25 3.25 15 15 1B 19 2NT
16 GSA A 01 KSA Lê Ngọc Thanh 241291 26258 5 7.5 4.5 17 17 40 08 1
17 GSA A 01 GHA Lê Thanh Thái 020791 12627 3.25 8 5 16.25 16.5 1A 14 2
18 GSA A 01 GHA Lê Văn Cường 270491 1714 3.75 7.5 4.75 16 16 21 03 2NT
19 GSA A 01 KTA Lê Văn Trường 240691 6361 4 7 3.5 14.5 14.5 28 13 1
20 GSA A 01 DCN Lê Văn Tú 041091 2712 4.75 7 4.25 16 16 30 01 2NT
21 GSA A 01 QHI Mai Huy Sáng 011091 9547 5.5 7.5 3.75 16.75 17 28 02 10 2
22 GSA A 01 NHS Ngô Thị Thu Trang 010991 7042 4.5 5.5 3.5 13.5 13.5 48 02 1
23 GSA A 01 DDQ Nguyễn Anh Năm 050390 37800 4.5 7 3.5 15 15 30 10 1
24 GSA A 01 GHA Nguyễn Đức Mạnh 270691 8697 4.25 7.25 4 15.5 15.5 28 19 2NT
25 GSA A 01 QHE Nguyễn Duy Triệu 030991 12176 4.5 7.5 4.5 16.5 16.5 1B 23 10 2NT
26 GSA A 01 GHA Nguyễn Huy Cường 050591 20212 4.25 7.5 4.25 16 16 29 12 2NT
27 GSA A 01 GHA Nguyễn Kiều Trang 170991 21756 5.75 6.75 4 16.5 16.5 29 01 2
28 GSA A 01 KSA Nguyễn Phi Trường
171290 6729 4.25 8.5 5.5 18.25 18.5 48 03 2
29 GSA A 01 KTA Nguyễn Quang Toàn 110691 6280 5.25 7.25 3.25 15.75 16 1A 08 3
30 GSA A 01 GHA Nguyễn Sáng Mãi 050890 8628 3.25 6.5 5.25 15 15 21 06 2NT
31 GSA A 01 GHA Nguyễn Sỹ Hùng Cường 030791 20216 2.5 8.5 5.5 16.5 16.5 29 01 2
32 GSA A 01 GHA Nguyễn Sỹ Thái 140191 21544 3.5 5.75 5 14.25 14.5 29 06 2NT
33 GSA A 01 DDK Nguyễn Tân Thắng 201191 13109 2 8.5 3.75 14.25 14.5 38 02 1
34 GSA A 01 GHA Nguyễn Thái Hoà 170291 5242 3.25 7 4.5 14.75 15 25 05 2NT
35 GSA A 01 KTS Nguyễn Tiến Bắc 130384 77 4.25 6.5 5.25 16 16 21 06 2NT
36 GSA A 01 SGD Nguyễn Tiến Duy 171291 2045 6.25 6.75 3.75 16.75 17 16 04 1
37 GSA A 01 GHA Nguyễn Trọng Minh 151291 8936 5 5.5 5.75 16.25 16.5 28 01 2
38 GSA A 01 KSA Nguyễn Trọng Tuấn 261189 21309 2.75 7 4 13.75 14 52 07 2NT
39 GSA A 01 GTS Nguyễn Văn Dương 200391 3881 3.25 7 4 14.25 14.5 47 01 2
40 GSA A 01 KHA Nguyễn Văn Hải 180491 3858 5.75 7.5 4.5 17.75 18 29 17 2NT

41 GSA A 01 GHA Nguyễn Văn Linh 220691 7864 2.5 6.5 6 15 15 1A 13 2
42 GSA A 01 PCH Nguyễn Văn Luân 271090 178 4.75 7.25 2.25 14.25 14.5 28 22 1
43 GSA A 01 QSB Nguyễn Văn Quyến
170991 5469 2.5 7.5 6 16 16 40 01 1
44 GSA A 01 SNH Nguyễn Vũ Tùng 090391 460 6 5.5 5.5 17 17 25 10 2
45 GSA A 01 GHA Nguyễn Xuân Khanh 060391 20866 4 6.5 4.75 15.25 15.5 29 01 2
46 GSA A 01 GHA Nguyễn Xuân Lai 300191 7416 3 6.5 5.25 14.75 15 25 03 2NT
47 GSA A 01 GHA Phạm Công Sơn 120291 11674 2 7.25 5.25 14.5 14.5 15 01 06 2
48 GSA A 01 GHA Phạm Doãn Hoàng 080191 20677 4.5 5.5 5.5 15.5 15.5 29 14 2NT
49 GSA A 01 QSB Phạm Duy Thành 270191 6239 6 6.5 3.25 15.75 16 29 01 2NT
50 GSA A 01 GHA Phạm Duy Tuấn 100991 21901 2.75 7.5 4.75 15 15 30 01 2
51 GSA A 01 DCN Phạm Hoàng Tiệp 281288 43448 2.25 8 3.75 14 14 26 02 2NT
52 GSA A 01 GHA Phạm Khải Định 231090 3238 3.75 6.5 4.5 14.75 15 27 01 06 2
53 GSA A 01 GHA Phạm Trung Đức 191091 3638 1.75 7.5 5.25 14.5 14.5 28 02 2
54 GSA A 01 GTS Phạm Việt Anh 271090 7359 4.25 8.25 3.5 16 16 02 13 3
55 GSA A 01 GTS Phạm Việt Anh 271090 7359 4.25 8.25 3.5 16 16 02 13 3
56 GSA A 01 GHA Tạ Quang Hùng 240691 20816 4 6.75 3.25 14 14 29 17 06 2NT
57 GSA A 01 KSA Tô Hữu Dũng 090690 17795 4 7.5 6 17.5 17.5 29 14 2NT
58 GSA A 01 TDV Trần Huy Hạnh 100787 3557 5 6 3.25 14.25 14.5
29 12 2NT
59 GSA A 01 CSH Trần Quang Thắng 190491 2737 3.5 6.5 5.5 15.5 15.5 24 06 2NT
60 GSA A 01 GHA Trần Văn Tuyên 101191 15724 2.75 6.25 6 15 15 25 09 2NT
61 GSA A 01 DCN Trịnh Xuân Phương 120491 33414 5.75 6.5 3.75 16 16 28 19 2NT
62 GSA A 01 KTA Trương Văn Thắng 050689 5963 5.75 7 3.25 16 16 18 05 1
63 GSA A 01 MDA Vũ Đình Tráng 031190 14062 4.25 6 5 15.25 15.5 25 09 2NT
64 GSA A 01 DCN Vũ Hữu Hải 200991 14423 4 7.5 4.5 16 16 28 22 2NT
65 GSA A 01 GHA Vũ Thị Phương Anh 140291 631 2.75 7.75 4.75 15.25 15.5 25 01 2
66 GSA A 02 GTS Châu Thái Sơn 190191 4885 4.5 6.5 3 14 14 42 02 1
67 GSA A 02 KSA Đỗ Quang Thành 190591 17444 4 7.75 4.5 16.25 16.5 1A 07 3
68 GSA A 02 ANH Đỗ Văn Sáng 010590 1300 5.5 7.75 3.5 16.75 17 28 15 2NT

69 GSA A 02 GHA Đoàn Quốc Huy 300191 5834 4.75 8.75 3.25 16.75 17 03 03 3
70 GSA A 02 XDA Đoàn Thanh Quyền 130890 10916 4 5.5 4.25 13.75 14 18 05 1
71 GSA A 02 CSH Dương Đức Việt 010991 3634 5.25 6.5 4.5 16.25 16.5 31 05 2NT
72 GSA A 02 MDA Hoàng Ngọc Bằng 170591 16448 5 5.75 4 14.75 15 29 06 2NT
73 GSA A 02 LBS Hoàng Thế Anh 190390 40 4 5.5 4 13.5 13.5 63 01 1
74 GSA A 02 CSS Lê Đình Đức Minh 190891 2161 2.75 8.25 5.25 16.25 16.5 42 01 1
75 GSA A 02 CSS Lê Xuân Lai 100291 1782 4.5 7.5 4.25 16.25 16.5 37 08 06 2NT
76 GSA A 02 GHA Ngô Ngọc Quang 110491 10758 3.5 6.5 3.25 13.25 13.5 28 19 06 2NT
77 GSA A 02 KSA Ngô Xuân Chiến 021189 11750 4.5 7.75 5 17.25 17.5 19 08 2NT
78 GSA A 02 LAH Nguyễn Đình Diện 160891 342 4 5.5 4.75 14.25 14.5 29 06 2NT
79 GSA A 02 TDV Nguyễn Hoành Vũ 140691 11848 3.5 6.75 3.5 13.75 14 30 08 2NT
80 GSA A 02 TTH Nguyễn Hữu Chiến 160691 37 2.5 7.25 6 15.75 16 1B 19 2NT
81 GSA A 02 GHA Nguyễn Huy Hoàng 050591 20656 3.5 7.25 4.75 15.5 15.5 29 01 2
82 GSA A 02 TMA Nguyễn Mạnh Tuyển
080890 30942 3.75 6.5 5 15.25 15.5 26 02 2NT
83 GSA A 02 GHA Nguyễn Minh Tú 110191 16266 4.25 7 4.75 16 16 25 03 2NT
84 GSA A 02 CSH Nguyễn Ngọc Minh 120291 1946 5 7.25 4.25 16.5 16.5 25 08 2NT
85 GSA A 02 GHA Nguyễn Quảng Trường 100491 15121 4.25 5.75 3.25 13.25 13.5 15 05 01 1
86 GSA A 02 DDQ Nguyễn Quốc Quân 200691 40211 5.75 6 3.25 15 15 30 02 1
87 GSA A 02 CSS Nguyễn Sỹ Hiệp 230591 1180 5.25 7.25 4.5 17 17 40 14 1
88 GSA A 02 GTS Nguyễn Thanh Giang 160491 3986 3.75 7 4.25 15 15 43 05 3
89 GSA A 02 HTC Nguyễn Thị Dung 040591 1616 6.75 6.75 4.75 18.25 18.5 25 09 2NT
90 GSA A 02 QSK Nguyễn Thị Xuân Đào 010991 962 4.75 9 5.5 19.25 19.5 61 01 3
91 GSA A 02 GHA Nguyễn Văn Dũng 010391 2544 2 7.5 5 14.5 14.5 62 01 1
92 GSA A 02 GHA Nguyễn Văn Nam 290891 9274 4.5 7.5 4.25 16.25 16.5 1A 09 3
93 GSA A 02 KTS Phạm Mạnh Chính 260491 1937 4.25 7 4 15.25 15.5 37 01 2
94 GSA A 02 GHA Phạm Minh Dũng 140391 2566 4 6.5 5 15.5 15.5 26 06 2NT
95 GSA A 02 QSB Phạm Ngọc Phi 070590 4858 1.75 6.5 6.5 14.75 15 43 06 1
96 GSA A 02 NHF Phạm Phi Hào
050390 673 2.5 7.25 4.5 14.25 14.5 25 06 04 2NT

97 GSA A 02 DDK Phạm Quang Huy 260491 5953 3 6.25 5 14.25 14.5 35 07 2NT
98 GSA A 02 GHA Phạm Tuấn Anh 301191 507 28616 16 22 01 2
99 GSA A 02 GHA Phạm Văn Hùng 091190 6368 2.75 6.5 5.5 14.75 15 1A 10 2
100 GSA A 02 KQH Phạm Văn Quân 151191 1172 6.25 8.5 5.25 20 20 25 09 2NT
101 GSA A 02 GHA Phan Bùi Đức 100191 20433 4.5 6.5 3.75 14.75 15 29 18 2NT
102 GSA A 02 DCN Phan Thị Phương 260991 1796 6 6.25 2.5 14.75 15 30 05 2NT
103 GSA A 02 DDK Tán Nguyễn Hoàng Anh 020591 17799 3.25 7.25 4.25 14.75 15 04 01 3
104 GSA A 02 DDQ Thái Vĩnh Trọng 010691 44492 4.25 7.25 3.75 15.25 15.5 37 08 1
105 GSA A 02 GHA Trần Đắc Lưỡng 120891 8409 2.5 8.25 5.25 16 16 25 06 2NT
106 GSA A 02 GTS Trần Nghĩa Hiệp 200691 12568 3 8 3.5 14.5 14.5 35 10 2NT
107 GSA A 02 GHA Trần Quốc Khánh 060890 20881 2.5 7.5 4.5 14.5 14.5 29 17 2NT
108 GSA A 02 GHA Vũ Đức Lâm 250591 7572 3.25 7.25 3.75 14.25 14.5 27 02 1
109 GSA A 02 GHA Vũ Huy Nam 200191 9366 2.25 8.25 4.5 15 15 1B 19 2NT
110 GSA A 02 GHA Vũ Ngọc Tín 170191 14290 4.25 7.75 3.5 15.5 15.5 25 09 2NT
111 GSA A 02 ANS Vũ Thái Đắc 260291 350 5.25 7.25 3.5 16 16 40 13 1
112 GSA A 03 KSA Bùi Anh Biên 210191 6603 5 7.5 3.25 15.75 16 29 15 06 1
113 GSA A 03 KSA Bùi Nguyên Bảo 130491 33232 4.5 7.25 3.5 15.25 15.5 36 02 1
114 GSA A 03 HUI Bùi Thiên Triều 010191 22059 3 7.5 4 14.5 14.5 47 07 06 1
115 GSA A 03 GHA Bùi Trung Hiếu 180890 4798 3.75 7.5 4.5 15.75 16 27 08 2NT
116 GSA A 03 DCN Bùi Tuấn Anh 250684 4151 4 8.25 5.25 17.5 17.5 28 03 2
117 GSA A 03 KSA Bùi Văn Nhân 070990 28928 3.5 6.25 6.25 16 16 31 06 2NT
118 GSA A 03 GHA Bùi Văn Sơn 200791 21414 4.75 7.25 4.5 16.5 16.5 29 02 2
119 GSA A 03 KTS Cao Minh Thơm 240291 1441 3.5 6.5 5.75 15.75 16 46 06 1
120 GSA A 03 SNH Cao Xuân Phúc 071291 285 4.75 6.75 4.75 16.25 16.5 29 12 2NT
121 GSA A 03 KSA Châu Quốc Cường 111290 15313 2 6.75 6.5 15.25 15.5 46 07 1
122 GSA A 03 KSA Chu Trần Tuấn 230890 21936 3 8.75 4.5 16.25 16.5 43 08 1
123 GSA A 03 KTA Công Văn Huân 141090 4096 5 6 4.75 15.75 16 1B 17 2NT
124 GSA A 03 QSK Đặng Cao Việt 250391 8228 4.5 6.5 4.5 15.5 15.5 37 11 1
125 GSA A 03 DCN Đặng Xuân Hoà 011089 17654 3.5 6.75 6.5 16.75 17 28 22 2NT
126 GSA A 03 ANS Đào Thanh Phong 170291 1122 4.75 7.5 4 16.25 16.5 39 09 2NT

127 GSA A 03 QSK Đinh Hoài Tân 220391 7850 3 8.5 5 16.5 16.5 36 01 1
128 GSA A 03 ANS Đinh Thái Bình 010291 97 4.5 6.25 5.25 16 16 48 07 1
129 GSA A 03 GHA Đỗ Duy Thành 250592 12289 5.5 6.25 4.5 16.25 16.5 03 15 2
130 GSA A 03 KSA Đỗ Trần Quang 160491 32840 5.25 8.25 4.75 18.25 18.5 35 10 2
131 GSA A 03 KSA Đỗ Xuân Nghĩa 111091 3384 4 7.75 4.5 16.25 16.5 28 15 2NT
132 GSA A 03 HTC Đoàn Đức Trịnh 070790 11786 3.75 8.25 4.5 16.5 16.5 24 04 2NT
133 GSA A 03 YTB Đoàn Mạnh Cường 100790 152 2.5 7.5 6.75 16.75 17 26 03 06 2NT
134 GSA A 03 HTC Dương Đình Phú 090991 14380 6 7.5 4.5 18 18 30 08 2NT
135 GSA A 03 TMA Dương Trọng Quý 030689 43001 4.5 8 3.5 16 16 29 16 2NT
136 GSA A 03 QSK Dương Viết Quyết
121090 4210 2.75 8.5 7 18.25 18.5 25 07 2NT
137 GSA A 03 KTA Hồ Hoài Nam 200788 4958 5.75 6.5 4.5 16.75 17 1B 29 2
138 GSA A 03 KTS Hồ Phan Tân Cương 201091 1945 4.25 8.25 4 16.5 16.5 37 06 2NT
139 GSA A 03 KSA Hoàng Công Hải 030291 20468 5 5.5 6.5 17 17 33 02 2NT
140 GSA A 03 DCN Hoàng Văn Diện 280190 8042 4.25 7.5 5.25 17 17 28 24 2NT
141 GSA A 03 LAH Hoàng Văn Sơn 111189 1916 6.25 6.75 5.5 18.5 18.5 29 17 2NT
142 GSA A 03 KSA Huỳnh Đức Toàn 030191 17945 5 6 4.5 15.5 15.5 50 06 1
143 GSA A 03 SPS Huỳnh Ngọc Phước Hải 201191 2672 3.75 7.5 4 15.25 15.5 40 07 1
144 GSA A 03 KSA Huỳnh Quốc Minh 200889 12786 4.5 8 4 16.5 16.5 39 09 2NT
145 GSA A 03 KTS Huỳnh Văn Phú 101191 1055 4.75 8 3.5 16.25 16.5 35 05 2NT
146 GSA A 03 KSA Huỳnh Văn Tuấn 270391 17687 5.75 5.75 4.75 16.25 16.5 35 08 2
147 GSA A 03 KSA Huỳnh Xuân Vũ 261091 31313 4.25 7.75 6 18 18 37 03 2NT
148 GSA A 03 NHS Khúc Ngọc Sơn 090289 9490 5.5 5.5 4.5 15.5 15.5 38 09 1
149 GSA A 03 CSS La Nguyễn An Nhã 160691 2436 3.25 7.5 3.5 14.25 14.5 40 03 01 1
150 GSA A 03 QSB Lê Công Tuấn 240791 7757 4.5 6.5 5 16 16 48 11 2NT
151 GSA A 03 TMA Lê Đức Bộ 150188 2398 4.25 7.25 5.25 16.75 17 26 07 2NT
152 GSA A 03 HUI Lê Duy Hưng 010391 8079 3.25 8.5 5.75 17.5 17.5 41 01 2
153 GSA A 03 TMA Lê Hữu Hảo 100991 41797 3.5 8.75 3.5 15.75 16 30 08 2NT
154 GSA A 03 KTS Lê Hữu Thành 020791 1337 2.5 6 7.75 16.25 16.5 28 18 2NT
155 GSA A 03 KTS Lê Huỳnh Nhã 060490 956 5.25 6.5 4.5 16.25 16.5 41 04 2NT

156 GSA A 03 KSA Lê Minh Hội 260991 12121 6.75 7 3.75 17.5 17.5 32 03 2NT
157 GSA A 03 KSA Lê Nhật Thành 270991 24810 3.75 8.5 5 17.25 17.5 31 01 2
158 GSA A 03 QSB Lê Quang Nhạ 110189 4543 4 7.5 5.5 17 17 35 05 2NT
159 GSA A 03 QSB Lê Quyết Thắng 040790 11774 2.75 7.75 5.75 16.25 16.5 39 03 2NT
160 GSA A 03 BKA Lê Thanh Hải 200491 12581 7.25 6.75 4.5 18.5 18.5 29 18 2
161 GSA A 03 KTS Lê Tiến Dũng 030291 232 5 8.75 3 16.75 17 48 01 2
162 GSA A 03 SNH Lê Trung Giáp 040490 133 6.25 5.75 3.75 15.75 16 28 18 2NT
163 GSA A 03 KSA Lê Trung Vũ 180591 33968 3.5 8 4.75 16.25 16.5 37 11 2NT
164 GSA A 03 KTS Lê Tuấn Cường 121090 170 3.5 7.75 4.5 15.75 16 53 08 2NT
165 GSA A 03 CSH Lê Văn Bình 200891 226 5.5 7.5 4.5 17.5 17.5 29 06 2NT
166 GSA A 03 QSB Lê Văn Lực 041191 3829 4.5 7.25 4.5 16.25 16.5 29 06 2NT
167 GSA A 03 YQS Lê Văn Thành Thông 071190 288 5.75 7.75 6.25 19.75 20 43 04 3
168 GSA A 03 SPS Lê Xuân Vũ 040491 5377 4.5 7.5 5 17 17 47 04 1
169 GSA A 03 QSB Lương Văn Được 190891 1523 4.25 8.25 4 16.5 16.5 47 07 1
170 GSA A 03 TCT Lý Thành Nghĩa 050491 22260 3.75 6.25 5.25 15.25 15.5 50 09 1
171 GSA A 03 KTS Mai Phương Lâm 051090 708 3.75 6.25 4.5 14.5 14.5 45 04 01 2NT
172 GSA A 03 GHA Mai Quang Minh 030591 8879 3.75 7.5 4.25 15.5 15.5 28 13 1
173 GSA A 03 TMA Mai Thế Kiên 091191 16659 5.25 6.5 6 17.75 18 28 23 2NT
174 GSA A 03 KTA Mai Tiến Đạt
051091 3506 3 7.75 5.25 16 16 25 08 2NT
175 GSA A 03 DDQ Ngô Anh Quân 070491 40199 4 7.5 4.75 16.25 16.5 33 06 2
176 GSA A 03 KSA Ngô Ngọc Bi 060691 33131 6.25 7 4 17.25 17.5 39 07 2NT
177 GSA A 03 KSA Ngô Quang Hoàng 201091 8423 4.25 7.25 3.75 15.25 15.5 47 06 1
178 GSA A 03 QSB Nguyễn ánh Nhật 100290 4681 4.75 6.5 4.5 15.75 16 32 03 2NT
179 GSA A 03 GHA Nguyễn Anh Tuấn 170990 21878 4.5 7 4.5 16 16 29 16 2NT
180 GSA A 03 DCN Nguyễn Bá Công 101291 7033 3.5 7.75 5.25 16.5 16.5 28 24 2NT
181 GSA A 03 DDQ Nguyễn Bình Long 231090 36644 4.25 7.5 3.5 15.25 15.5 40 04 1
182 GSA A 03 CSS Nguyễn Công Anh Thứ 140191 3674 4.5 7.25 3.5 15.25 15.5 38 12 1
183 GSA A 03 MDA Nguyễn Đăng Hải 070891 16698 5.25 7 4.5 16.75 17 37 01 2NT
184 GSA A 03 SPK Nguyễn Đặng Hoàng Anh 070691 325 3.75 7.75 5.5 17 17 34 08 2NT

185 GSA A 03 KSA Nguyễn Đăng Hoàng Đạo 130691 34937 3.75 8 4.25 16 16 34 03 2NT
186 GSA A 03 GHA Nguyễn Đình Đức 200290 3537 5.5 3.5 7 16 16 28 18 2NT
187 GSA A 03 GHA Nguyễn Đình Kiên 140591 7300 3.75 7.75 4.5 16 16 25 03 2NT
188 GSA A 03 KSA Nguyễn Đình Phú 260291 34646 5.75 7.25 4 17 17 34 01 06 2
189 GSA A 03 KSA Nguyễn Đình Thành 110291 20217 1.75 9.25 7.5 18.5 18.5 35 01 2
190 GSA A 03 KHA Nguyễn Đình Thứ 131090 14130 6 6.5 5.5 18 18 28 17 2NT
191 GSA A 03 DHS Nguyễn Đình Tứ
120290 27604 4.25 6.75 4.75 15.75 16 30 10 1
192 GSA A 03 KQH Nguyễn Đức Anh 080191 23 4.75 6.5 4.5 15.75 16 26 02 2NT
193 GSA A 03 KTS Nguyễn Đức Hùng 011191 566 4.5 7 3.75 15.25 15.5 48 11 1
194 GSA A 03 KSA Nguyễn Đức Ngọc Sơn 280791 10650 4 8.25 4.25 16.5 16.5 48 01 2
195 GSA A 03 ANH Nguyễn Duy Hương 060291 809 5.25 8 3.5 16.75 17 30 08 2NT
196 GSA A 03 KSA Nguyễn Duy Vui 140990 23265 5 5.75 4.5 15.25 15.5 48 11 06 1
197 GSA A 03 HTC Nguyễn Gia Phú Cường 171290 13353 5 7 5.25 17.25 17.5 30 07 1
198 GSA A 03 NHS Nguyễn Hải Phương Chi 291191 8852 4 8 3.5 15.5 15.5 38 01 06 1
199 GSA A 03 KSA Nguyễn Hiến Phát 280791 19888 5.25 7.25 4.25 16.75 17 45 03 2
200 GSA A 03 KSA Nguyễn Hoàng Tín 011091 34825 4.75 7.75 4.25 16.75 17 34 01 2
201 GSA A 03 CSS Nguyễn Hữu Bang 100191 151 4 8.75 4.5 17.25 17.5 53 02 2
202 GSA A 03 QSK Nguyễn Hữu Dũng 091090 866 4.5 6.5 4.25 15.25 15.5 38 12 1
203 GSA A 03 KSA Nguyễn Hữu Duy 040591 24560 3.25 7.5 5 15.75 16 46 09 1
204 GSA A 03 QSB Nguyễn Lê Duy Liễu 120891 3423 4.75 7.75 4.25 16.75 17 47 04 1
205 GSA A 03 KSA Nguyễn Lê Trung 280791 31528 4.75 8.25 4 17
17 38 05 1
206 GSA A 03 QSB Nguyễn Mạnh Đức 250991 1582 5.25 7 4.5 16.75 17 52 01 2
207 GSA A 03 MDA Nguyễn Minh Đức 100590 16635 5 6.25 5.25 16.5 16.5 29 05 2NT
208 GSA A 03 GHA Nguyễn Minh Đức 010391 20419 4.25 6.5 5.25 16 16 29 17 2NT
209 GSA A 03 CSS Nguyễn Minh Nguyên 021291 2421 4 7.75 5.5 17.25 17.5 47 04 1
210 GSA A 03 KTS Nguyễn Minh Quân 050691 1134 1.75 8.75 4.75 15.25 15.5 42 02 1
211 GSA A 03 NHS Nguyễn Minh Trí 030991 7308 4.5 8 4.75 17.25 17.5 56 05 2
212 GSA A 03 TMA Nguyễn Ngọc Cảnh 290191 3940 4.25 7.25 5 16.5 16.5 26 06 2NT

213 GSA A 03 SPK Nguyễn Ngọc Hưng 010191 4276 4.5 7.75 4.5 16.75 17 35 05 3
214 GSA A 03 LAH Nguyễn Ngọc Quyết 140791 1844 6.25 6 4.5 16.75 17 27 08 2NT
215 GSA A 03 KTS Nguyễn Ngọc Thuỵ 260990 2175 4.25 7.5 4.75 16.5 16.5 37 05 2NT
216 GSA A 03 KSA Nguyễn Nhật Khoan 090591 34590 4.25 7 4.75 16 16 35 11 2NT
217 GSA A 03 QSB Nguyễn Nhất Linh 110191 11437 57517 17 37 10 2NT
218 GSA A 03 QSK Nguyễn Nhựt Tân 010191 4467 6.25 7 4 17.25 17.5 53 05 2NT
219 GSA A 03 KSA Nguyễn Quang Minh 230391 31222 4.5 7.25 5.75 17.5 17.5 37 05 2NT
220 GSA A 03 GHA Nguyễn Quyết Tiến 260991 14098 3 8.25 4.5 15.75 16 26 02 2NT
221 GSA A 03 KTS Nguyễn Sơn 240690 1199 5 7 3.5 15.5 15.5 47 08 1
222 GSA A 03 KSA Nguyễn Song Toàn 080191 23158 3.5 7.5 5 16 16 47 07 1
223 GSA A 03 QSB Nguyễn Thái Sơn 100291 5703 4 8 3.75 15.75 16 48 11 2NT
224 GSA A 03 QSB Nguyễn Thành Đạt 311091 1378 5.75 7.25 4 17 17 47 01 2
225 GSA A 03 QSB Nguyễn Thành Phong 220191 4909 5.5 7.5 5 18 18 52 03 1
226 GSA A 03 KSA Nguyễn Thanh Quyền 040691 26549 5.5 7.25 5.5 18.25 18.5 45 01 2
227 GSA A 03 KSA Nguyễn Thành Tài 170691 17851 4.5 6.5 5.5 16.5 16.5 49 12 2NT
228 GSA A 03 GHA Nguyễn Thanh Tùng 010990 16049 4.75 7.75 4 16.5 16.5 17 03 2
229 GSA A 03 KTS Nguyễn Thanh Vấn 010491 1725 2.5 8.25 5.25 16 16 42 10 1
230 GSA A 03 GHA Nguyễn Tiến Duẫn
020291 20252 3.5 8 4.25 15.75 16 29 06 2NT
231 GSA A 03 KSA Nguyễn Tôn Thông 010890 23752 5.75 7.5 4.75 18 18 33 01 2
232 GSA A 03 GHA Nguyễn Trương Nghĩa 271291 9603 3.5 7.5 4.75 15.75 16 16 04 2NT
233 GSA A 03 KSA Nguyễn Tư Khoa 080891 26479 5 6.5 5 16.5 16.5 31 04 06 2NT
234 GSA A 03 KSA Nguyễn Tuấn Anh 300591 10628 5.25 6.5 5 16.75 17 22 03 2NT
235 GSA A 03 DCN Nguyễn Tuấn Nhật 200791 1646 3.75 6.5 4.75 15 15 30 06 06 2NT
236 GSA A 03 KSA Nguyễn Tùng Lâm 200691 28923 3.25 7.75 5.5 16.5 16.5 28 14 1
237 GSA A 03 SPS Nguyễn Văn Thái 050989 5103 2 7.5 6.25 15.75 16 48 07 06 2
238 GSA A 03 CSS Nguyễn Văn Hiếu 201190 1156 4.75 7.5 6.5 18.75 19 32 06 2NT
239 GSA A 03 SPK Nguyễn Văn Hùng 200291 4076 4.25 6.25 4.75 15.25 15.5 40 01 1
240 GSA A 03 CSH Nguyễn Văn Nghĩa 160691 2075 4.25 6 6.5 16.75 17 30 01 2
241 GSA A 03 LAH Nguyễn Văn Nguyên 120391 1601 5 6.75 4.5 16.25 16.5 29 12 2NT

242 GSA A 03 CSS Nguyễn Văn Nhẫn 090391 2485 5.75 6.25 3.75 15.75 16 36 01 2NT
243 GSA A 03 KTS Nguyễn Văn Quang
150691 1107 3.5 8 5 16.5 16.5 30 09 2NT
244 GSA A 03 LAH Nguyễn Văn Thuần 270791 2291 5.25 7.25 4.5 17 17 27 07 2NT
245 GSA A 03 KTA Nguyễn Văn Tùng 141291 6744 3.25 6.75 6.25 16.25 16.5 1B 25 2NT
246 GSA A 03 KQH Nguyễn Võ Hải 260891 488 3.25 7.5 4.5 15.25 15.5 29 15 1
247 GSA A 03 KSA Nguyễn Vũ Trường Sơn 231091 30675 3.5 7.5 4.5 15.5 15.5 54 06 1
248 GSA A 03 GHA Nguyễn Xuân Tú 180290 21949 5.75 6.75 3.25 15.75 16 30 12 2NT
249 GSA A 03 BVH Phạm Đình Quân 150191 4607 4 6 6.5 16.5 16.5 28 18 2NT
250 GSA A 03 DHK Phạm Thanh Quý 190287 18032 5 7 3.5 15.5 15.5 30 10 1
251 GSA A 03 QSB Phạm Trần Thanh Quyên 130891 5466 5.25 6.5 5.5 17.25 17.5 42 01 1
252 GSA A 03 GHA Phạm Trọng Huy 270591 5955 3.5 7.5 5 16 16 25 05 2NT
253 GSA A 03 SNH Phạm Văn Hiệp 180891 142 6 5 5.5 16.5 16.5 24 06 2NT
254 GSA A 03 KTA Phạm Văn Huy 150889 4153 3.75 6.5 5.75 16 16 25 09 2NT
255 GSA A 03 KTS Phạm Văn Toàn 030791 1516 5.5 7.25 3.25 16 16 29 06 2NT
256 GSA A 03 KTS Phạm Vân Trường 090291 1598 4.75 7.25 3.5 15.5 15.5 42 02 1
257 GSA A 03 ANS Phan Thanh Việt 030991 1781 5 7.5 4.25 16.75 17 37 04 2NT
258 GSA A 03 QSB Phan Xuân Tuẩn 160286 11970 4.75 6.25 6.5 17.5 17.5 34 03 2
259 GSA A 03 KSA Quách Văn Hiển 300891 29735 4.75 6.25 3.75 14.75 15 61 01 06 1
260 GSA A 03 QSK Thái Đình Việt 101090 6384 6 6.25 3.75 16 16 30 09 2NT
261 GSA A 03 NHS Trần Cao Phương 250591 4949 4.25 7.75 4.5 16.5 16.5 25 06 2NT
262 GSA A 03 KTS Trần Công Thiện 110191 1407 4.5 7.75 4.25 16.5 16.5 53 02 2
263 GSA A 03 KTS Trần Đình Hưng 161190 575 3.5 6.5 5.25 15.25 15.5 44 06 1
264 GSA A 03 CSH Trần Đình Long 270890 1789 6.25 5.25 4.25 15.75 16 30 07 1
265 GSA A 03 HUI Trần Đức Trung 230989 22439 3 6.75 5.5 15.25 15.5 47 08 1
266 GSA A 03 NTH Trần Huy Vũ
170590 4307 3.5 7.5 5.75 16.75 17 30 01 2
267 GSA A 03 QHE Trần Khắc Tân 160891 14843 4.25 6.75 5.75 16.75 17 29 17 10 2NT
268 GSA A 03 KSA Trần Minh Đức 050391 24562 4 7.5 5.25 16.75 17 25 09 2NT
269 GSA A 03 KTS Trần Minh Hải 200791 1987 3.5 8 4.5 16 16 36 03 1

270 GSA A 03 QSB Trần Minh Trung 021191 7572 3.5 8.5 4.25 16.25 16.5 45 01 2
271 GSA A 03 DDQ Trần Nhật Minh 151191 37387 3.25 7 6 16.25 16.5 31 01 2
272 GSA A 03 QSB Trần Nhật Sâm 091291 5615 4.25 7.5 5 16.75 17 45 01 2
273 GSA A 03 SPK Trần Quốc Nhật 130291 6819 3.25 8.25 4.5 16 16 35 08 2NT
274 GSA A 03 NHS Trần Thị Trang Thảo 210291 5938 5.5 7.25 3.5 16.25 16.5 63 04 1
275 GSA A 03 QSB Trần Thiện Phước 060190 5227 4.5 7 4.5 16 16 51 09 2NT
276 GSA A 03 QHI Trần Trọng Chung 100589 1198 4.25 7 6.25 17.5 17.5 28 15 10 2NT
277 GSA A 03 TMA Trần Trung Đức 200991 6665 4.5 7 4.5 16 16 27 07 2NT
278 GSA A 03 KSA Trần Trung Kiên 041190 12515 4.25 6.5 6.5 17.25 17.5 63 07 1
279 GSA A 03 HTC Trần Văn Dũng 150290 13448 5 7 4.25 16.25 16.5 29 03 1
280 GSA A 03 HTC Trần Văn Long
160890 14093 4 7.5 4.5 16 16 31 06 2NT
281 GSA A 03 TTH Trần Văn Quang 100688 245 4.75 8.25 6.25 19.25 19.5 30 08 2NT
282 GSA A 03 QSK Trần Văn Quyết 040186 4208 5.75 6.5 3.5 15.75 16 24 04 2NT
283 GSA A 03 QSK Trần Văn Tân 150186 4471 3.75 7.5 6 17.25 17.5 33 07 3
284 GSA A 03 CSS Trương Công Định 290790 794 4.75 6.5 5.25 16.5 16.5 40 02 1
285 GSA A 03 NHS Trương Hoàng Trung Việt 080390 8074 2.25 8.25 4.75 15.25 15.5 52 07 1
286 GSA A 03 QSB Trương Quang Trường 021190 7675 2.25 8 5.75 16 16 35 03 2NT
287 GSA A 03 ANS Trương Quốc Việt 161091 1780 5 7.25 3.5 15.75 16 38 04 1
288 GSA A 03 KTS Võ Mỹ 020990 2081 4.25 7.25 5.5 17 17 37 01 2
289 GSA A 03 KTS Võ Thiện Thuật 250691 2174 4.25 6.25 5.75 16.25 16.5 39 05 2
290 GSA A 03 KTA Võ Trọng Thư 020991 7361 3.5 7.5 4.5 15.5 15.5 29 15 1
291 GSA A 03 KTS Võ Tuấn Anh 251191 18 3.75 7.5 5.5 16.75 17 50 01 3
292 GSA A 03 KSA Võ Văn Trí 201191 31715 5 6.5 3.75 15.25 15.5 37 06 1
293 GSA A 03 KTS Vũ Duy Kiên 010891 2042 3.5 7 4.75 15.25 15.5 36 01 1
294 GSA A 03 CSS Vũ Văn Cảnh 150690 275 5.5 7 4 16.5 16.5 48 07 1
295 GSA A 03 LAH Vũ Văn Định 110991 585 5.25 6.5 6 17.75 18 28 14 1
296 GSA A 03 KHA Vũ Văn Khoa 170590 7197 4 6.75 5.75 16.5 16.5 28 24 2NT
297 GSA A 03 TMA Vũ Văn Lợi 041290 17504 3 7.5 6 16.5 16.5 28 21 2NT
298 GSA A 04 KSA Bùi Thanh Phương 200791 4633 5 7.75 3.75 16.5 16.5 42 11 1

299 GSA A 04 LPS Bùi Thế Hiền 181191 678 3 7.25 4.5 14.75 15 41 04 2NT
300 GSA A 04 KSA Bùi Thị Hay 060291 16144 3.75 7.25 5 16 16 40 02 1
301 GSA A 04 KSA Bùi Thị Hương Giang 100291 17597 4 8 4.75 16.75 17 52 02 2
302 GSA A 04 NHS Đặng Văn Hạnh 090986 1653 4.5 7.75 4.75 17 17 29 14 2NT
303 GSA A 04 YTB Đinh Thị Vân 190990 1996 5.75 5.25 3.25 14.25
14.5 27 08 2NT
304 GSA A 04 DDQ Đỗ Thị Thanh Phương 240191 39665 3.75 6.5 3.5 13.75 14 34 10 1
305 GSA A 04 GHA Đồng Mạnh Hùng 110891 6185 4.75 6.75 5 16.5 16.5 25 01 2
306 GSA A 04 SPS Dương Thị Liên Chi 100491 1046 3.5 6.5 3.75 13.75 14 47 04 1
307 GSA A 04 KSA Hồ Mai Phương 290391 4903 3.75 8.5 4.75 17 17 40 01 1
308 GSA A 04 HUI Hồ Thị Thúy Nga 251190 12427 3 6 4.5 13.5 13.5 29 06 06 2NT
309 GSA A 04 KSA Huỳnh Thị Kim Quyên 160591 32621 3.5 7.25 5.25 16 16 39 01 2
310 GSA A 04 KSA Huỳnh Thị Ngọc Diệu 221191 33048 4.25 7.25 4.5 16 16 35 08 2NT
311 GSA A 04 KSA Huỳnh Thị Thúy 241291 31678 3.5 7 5.25 15.75 16 35 11 2NT
312 GSA A 04 QSK Huỳnh Thị Trà My 210791 7539 4 7.5 4.5 16 16 37 11 1
313 GSA A 04 QSK Lê Đình Nam 051191 3059 2.75 7.75 4.25 14.75 15 43 07 1
314 GSA A 04 DDK Lê Phước Nam 160790 8720 2 6.75 4.75 13.5 13.5 34 05 06 2NT
315 GSA A 04 KSA Lê Thanh Quý 271291 30313 4.5 8.25 4.5 17.25 17.5 58 05 2
316 GSA A 04 HUI Lê Thị Hà Giang 190891 4388 3.5 5 5.5 14 14 28 27 2NT
317 GSA A 04 KSA Lê Thị Hiệp 140291 34311 3.75 6.25 4.5 14.5 14.5 37 10 2NT
318 GSA A 04 KSA Lê Thị Hồng Hạnh
250791 10831 4.75 7.5 5.25 17.5 17.5 35 11 2NT
319 GSA A 04 KSA Lê Thị Huyền Nga 020990 19520 5.25 6.5 2.75 14.5 14.5 47 07 1
320 GSA A 04 SGD Lê Thị Kim Trang 180190 15714 5.75 5.25 3.5 14.5 14.5 46 06 1
321 GSA A 04 KSA Lê Thị Ngọc Ngà 241291 31109 3.25 7 5.25 15.5 15.5 37 06 1
322 GSA A 04 GHA Lê Thu Hương 201091 6794 4.25 7.25 4.5 16 16 1B 19 2NT
323 GSA A 04 KSA Lương Thị Linh 210691 7335 3.75 6.5 4.5 14.75 15 42 04 1
324 GSA A 04 GTS Mai Thị Ngọc Quyên 101091 14423 2.25 6.5 5.25 14 14 39 04 2NT
325 GSA A 04 KSA Ngô Hoài Giang Băng 201291 27854 4 7.5 5.25 16.75 17 35 05 2NT
326 GSA A 04 KSA Ngô Phước Đạt 190591 7859 3.5 7.5 4 15 15 46 06 1

327 GSA A 04 XDA Ngô Sơn Tùng 091191 108 4.25 7.5 3.75 15.5 15.5 1A 02 3
328 GSA A 04 KSA Nguyễn Bảo Trung 020891 26265 3.5 7.25 3.75 14.5 14.5 49 04 1
329 GSA A 04 KSA Nguyễn Đức Nghĩa 020990 4338 5.25 6.25 4.5 16 16 41 01 2
330 GSA A 04 KSA Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 180591 29842 4.25 7.5 5.75 17.5 17.5 55 02 3
331 GSA A 04 DDQ Nguyễn Khắc Học 280791 34465 4.25 7 4.5 15.75 16 32 06 2NT
332 GSA A 04 KSA Nguyễn Lê Hoàng Chương 071091 12974 3.75 5.5 4.5 13.75 14 41 04 2NT
333 GSA A 04 QHE Nguyễn Linh Chi 180691 1025 6.5 7.75 5.75 20 20 26 05 10 2NT
334 GSA A 04 GHA Nguyễn Mạnh Tuấn 011191 15507 5 5 3.75 13.75 14 25 05 2NT
335 GSA A 04 HUI Nguyễn Minh Quân 010191 15719 2 8 4.75 14.75 15 40 01 1
336 GSA A 04 HUI Nguyễn Song Trường Giang 300691 27156 3.25 8.25 4.5 16 16 34 08 2
337 GSA A 04 KSA Nguyễn Thị Bích Hạnh 030991 29483 4 7.5 4.5 16 16 48 11 2NT
338 GSA A 04 CSS Nguyễn Thị Hà 270791 1000 5.75 7.5 4.5 17.75 18 48 03 1
339 GSA A 04 DDQ Nguyễn Thị Hồng Thắm
010190 41912 1.25 8.5 5.25 15 15 34 06 2NT
340 GSA A 04 SPH Nguyễn Thị Hương Ly 250191 4746 3 7.5 3.25 13.75 14 1B 22 2NT
341 GSA A 04 GHA Nguyễn Thị Huyền 100189 6061 5.25 6.5 3.5 15.25 15.5 25 10 2NT
342 GSA A 04 NHS Nguyễn Thị Mỹ Lệ 170891 9173 4.25 8.5 4.5 17.25 17.5 38 05 1
343 GSA A 04 DDQ Nguyễn Thị Mỹ Lương 011091 36872 6.25 6.25 3 15.5 15.5 31 05 2NT
344 GSA A 04 KSA Nguyễn Thị Phi 201090 32839 4.25 7 5 16.25 16.5 39 04 2
345 GSA A 04 KSA Nguyễn Thị Thu Hiền 201291 13208 3.5 6.5 5.5 15.5 15.5 63 01 1
346 GSA A 04 QSK Nguyễn Thị Thuỳ Dương 140191 884 6.5 7 3.5 17 17 29 17 2NT
347 GSA A 04 QSK Nguyễn Thị Tuyết Mai 240791 2878 6.25 6.5 4.5 17.25 17.5 28 22 2NT
348 GSA A 04 TMA Nguyễn Văn Anh Ngọc 130291 42700 3 6.5 6.25 15.75 16 31 01 2
349 GSA A 04 KSA Nguyễn Văn Sơn 160690 15237 4.5 7.5 3.5 15.5 15.5 40 09 1
350 GSA A 04 CSS Phạm Khánh Quang 270591 2804 5.5 5.25 3.75 14.5 14.5
52 01 2
351 GSA A 04 TMA Phạm Thị Hoan 160991 12317 5.25 9 6.5 20.75 21 22 01 2
352 GSA A 04 KSA Phạm Thị Thu Hoài 160191 34580 4 7.25 4.75 16 16 39 07 2
353 GSA A 04 DTT Phan Thị Hải Hằng 011091 3168 3.5 7.5 4.25 15.25 15.5 52 01 3
354 GSA A 04 NHS Trần Cẩm Yến Nhi 060291 4441 4.5 6.25 3.75 14.5 14.5 45 02 1

355 GSA A 04 TMA Trần Khánh Linh 171191 42380 3.25 7.5 5.75 16.5 16.5 32 03 2
356 GSA A 04 TMA Trần Thị Dung 270291 5721 4.25 6.75 3.75 14.75 15 25 09 2NT
357 GSA A 04 GHA Trần Thị Như Ngọc 041190 9817 4.75 6.5 4.25 15.5 15.5 22 09 2NT
358 GSA A 04 SPS Trần Thị Thanh Luyến 191291 4791 3.5 6.5 4.5 14.5 14.5 36 08 1
359 GSA A 04 NTS Trần Thị Thùy Phượng 050891 746 4.75 7.5 4 16.25 16.5 42 01 1
360 GSA A 04 KSA Trần Thị Yên 170591 792 4.5 8.5 3.5 16.5 16.5 31 07 1
361 GSA A 04 KSA Trần Vũ Hoài Phương 150887 4277 5 7.5 5.5 18 18 37 08 2NT
362 GSA A 04 HUI Trịnh Thanh Trúc 061291 30423 4.25 7.5 5.5 17.25 17.5 37 10 2NT
363 GSA A 04 TMA Trương Như Hoài 020691 41615 36514 14 29 12 2NT
364 GSA A 04 QSB Văn Công Sơn 111089 5741 3.25 6.25 5.5 15 15 34 03 2NT
365 GSA A 04 KSA Võ Thành Long 91 20208 5.25 7 3 15.25 15.5 50 08 1
366 GSA A 04 KSA Võ Thị Tuyết Mai 130791 32168 6.25 6.5 3 15.75 16 35 01 2
367 GSA A 04 KHA Vũ Thị Lý 141290 8702 5.25 8 4 17.25 17.5 28 21 2NT
368 GSA A 04 QSK Vũ Thị Mai Thi 070391 4840 4 5.75 5 14.75 15 40 14 1
369 GSA A 05 TMA Bùi Thị Hiên 120591 10993 5.5 7.5 4.75 17.75 18 26 02 2NT
370 GSA A 05 KHA Bùi Thị Lương 151291 18992 4.25 8 5 17.25 17.5 29 12 2NT
371 GSA A 05 QSK Bùi Thị Thanh Thảo 021191 4681 4 7.25 4.75 16 16 48 08 2NT
372 GSA A 05 KSA Chu Thị Huyên 140890 10140 3.75 7 4.75 15.5 15.5 43 05 1
373 GSA A 05 KSA Đàm Bảo Ngọc 070391 28139 5 6.75 6 17.75 18 41 01 2
374 GSA A 05 KSA Đặng Hà Ngân 240290 22392 4.5 8 5.25 17.75 18 31 01 2
375 GSA A 05 KSA Đặng Thị Bảo 010290 28514 4.25 7.5 5 16.75 17 31 05 2NT
376 GSA A 05 KHA Đặng Thị Bích 081290 18141 4.25 8 3.75 16 16 29 16 2NT
377 GSA A 05 HTC Đặng Thị Nga 290790 7335 6 6.5 3.5 16 16 26 08 2NT
378 GSA A 05 KSA
Đặng Thị Phúc Diễm 070391 31428 3.25 6.25 5.5 15 15 37 11 1
379 GSA A 05 NHS Đặng Thị Uyên 150691 7833 5.25 5.75 6 17 17 19 08 2NT
380 GSA A 05 KSA Đặng Thiên Lệ Kiều 040191 31180 5.5 6.75 4.25 16.5 16.5 34 17 2
381 GSA A 05 QHE Đậu Thị Hoài Nam 200891 14627 5.5 7 3.75 16.25 16.5 29 12 10 2NT
382 GSA A 05 KSA Đinh Mai Hương 310791 1392 4.5 7.5 4.5 16.5 16.5 02 16 3
383 GSA A 05 DDQ Đinh Thị Bích Thuỷ 270390 42546 2.5 8.75 3.75 15 15 31 01 06 2

384 GSA A 05 TMA Đinh Thị Điểm 240690 41500 5 7.5 5 17.5 17.5 29 17 2NT
385 GSA A 05 TMA Đinh Thị Ngọc 130690 42702 5.5 7.25 5.5 18.25 18.5 29 06 2NT
386 GSA A 05 QSK Đinh Thị Thu Huyền 130891 1993 5 7.25 3.25 15.5 15.5 31 04 2NT
387 GSA A 05 KSA Đinh Thị Tố Nữ 150791 31632 3.75 7 6 16.75 17 34 09 2NT
388 GSA A 05 KSA Đinh Xuân Hương 310791 3374 4 7.5 5.25 16.75 17 02 16 3
389 GSA A 05 NHS Đỗ Thị Hồng Thắm
150891 9571 3 8.25 5.5 16.75 17 37 05 06 2NT
390 GSA A 05 HUI Đỗ Thị Yến Ly 150291 11040 4.5 6.75 5.25 16.5 16.5 35 10 2NT
391 GSA A 05 QSK Đỗ Thúy An 040891 21 3.5 8.5 4.75 16.75 17 44 05 2
392 GSA A 05 KSA Đoàn Nam Dương 230291 17167 4 7.5 5.5 17 17 02 09 2
393 GSA A 05 HUI Đoàn Thị An 100491 3605 5.25 5.75 4.25 15.25 15.5 40 01 1
394 GSA A 05 TMA Đoàn Thị Hồng 040690 8629 5 7.5 3.5 16 16 24 06 2NT
395 GSA A 05 KSA Đoàn Thị Kim Long 020891 20338 4.25 6.5 6.5 17.25 17.5 30 04 2NT
396 GSA A 05 GHA Đoàn Thị Thương 190191 13872 4.25 7.5 4 15.75 16 25 04 2NT
397 GSA A 05 QSK Đoàn Xuân Phúc 020891 7729 4.75 7.5 4.75 17 17 35 10 2NT
398 GSA A 05 KSA Dương Ngô Tuyến 140390 3497 4.5 7.25 5 16.75 17 18 07 2NT
399 GSA A 05 SPS Dương Thị Hồng Nhung 120791 4928 5.25 8.25 4.5 18 18 40 05 1
400 GSA A 05 KSA Hàng Xuân Yến 010590 9141 5.25 7.25 4.25 16.75 17 41 03 2NT
401 GSA A 05 DCN Hồ Thị Nam Phương 070291 1771 2.75 8 4.75 15.5 15.5 29 06 06 2NT
402 GSA A 05 QSB Hoàng Mạnh Vĩnh 110691 8393 4.5 7.5 3.75 15.75 16 44 04 2NT
403 GSA A 05 GHA Hoàng Thị Đào 171291 2849 2.75 7.5 5.75 16 16 26 03 2NT
404 GSA A 05 DCN Hoàng Thị Hằng 210991 712 5 6.25 5 16.25 16.5 29 10 1
405 GSA A 05 QSK Hoàng Thị Phương Thảo 190591 4697 4.25 6.75 4.75 15.75 16 40 01 1
406 GSA A 05 DDQ Huỳnh Thị Hằng 010191 33248 5.25 6.25 4.5 16 16 34 08 2
407 GSA A 05 QSK Khuất Thị Thương Hoài 241091 1735 4.25 7.5 5.75 17.5 17.5 31 04 2NT
408 GSA A 05 DDQ Lâm Thị Cẩm Duyên 060891 31795 4.25 6.5 4.75 15.5 15.5 33 02 2NT
409 GSA A 05 KHA Lê Gia Huy Hoàng 191291 5292 4.5 8.25 5.25 18 18 22 05 2NT
410 GSA A 05 KSA Lê Huy Huyền 220691 9612 5 6.5 6.5 18 18 28 26 2NT
411 GSA A 05 HUI Lê Thị Bình 220890 202 4 7.5 4.25 15.75 16 47 08 1
412 GSA A 05 LDA Lê Thị Hà 010991 8570 4.75 6 4.75 15.5 15.5 28 25 2NT

413 GSA A 05 QSK Lê Thị Hương 270790 7367 3.25 7.75 4.75 15.75 16 34 05 2NT
414 GSA A 05 HUI Lê Thị Hương 200690 8245 3.5 7.5 4.25 15.25 15.5 44 02 1
415 GSA A 05 NHS Lê Thị Mai Thu 051091 6312 4.75 8.5 3.5 16.75 17 48 01 2
416 GSA A 05 KSA Lê Thị Na 170491 20373 4 7.75 5.75 17.5 17.5 30 04 2NT
417 GSA A 05 GHA Lê Thị Ngọc 150390 9719 4.75 7.5 3.5 15.75 16 26 08 2NT
418 GSA A 05 NHS Lê Thị Nhạn 031291 4342 3.5 7.5 4.5 15.5 15.5 48 11 06 2
419 GSA A 05 QSK Lê Thị Thanh Huyền 030391 2017 5 8.5 4.5 18 18 52 01 2
420 GSA A 05 BVH Lê Thị Thảo 210991 7430 4.75 6.5 5.25 16.5 16.5 29 17 2NT
421 GSA A 05 TMA Lê Thị Thu Hiền 200991 13547 6 8.5 5.25 19.75 20 13 04 2NT
422 GSA A 05 QSK Lê Thị Thuỷ 230991 5079 4.5 7.75 4.75 17 17 48 11 2NT
423 GSA A 05 KSA Lê Thị Thúy Quyên 121191 34136 3.75 7.5 4 15.25 15.5 35 03 2NT
424 GSA A 05 HUI Lê Thị Trang 101291 21523 5 8 3.75 16.75 17 48 11 2
425 GSA A 05 KSA Lê Thu Hà 021191 5949 6 7 3.5 16.5 16.5 40 01 1
426 GSA A 05 KSA Lê Trần Hiếu Hạnh 120490 28853 4.5 8.25 4 16.75 17 52 01 2
427 GSA A 05 KSA Lê Văn Hùng 250291 26677 5 7 4.5 16.5 16.5 31 04 2NT
428 GSA A 05 CSH Lê Viết Thông 090690 2889 1.75 8.5 6.5 16.75 17 30 06 2NT
429 GSA A 05 TMA Ngô Thị Hà 070891 9594 5 5.5 4.75 15.25 15.5 1B 25 2NT
430 GSA A 05 KSA Ngô Thị Hiền 020791 23606 3.5 8.75 5 17.25 17.5 25 05 2NT
431 GSA A 05 KSA Ngô Thị Kim Chi 030691 31609 5 8 5.5 18.5 18.5 37 01 2
432 GSA A 05 KSA Ngô Thị Ngọc Anh 280991 33046 3.5 7.25 5.25 16 16 38 02 1
433 GSA A 05 QSK Ngô Thị Vân 100590 6317 4.5 7.75 5.5 17.75 18 43 05 1
434 GSA A 05 QSK Ngô Thị Xuân 230890 6572 6 6.5 5.25 17.75 18 47 05 1
435 GSA A 05 KSA Nguyễn Hạ Điệp 270191 32794 4.75 7 5.25 17 17 37 10 2NT
436 GSA A 05 KSA Nguyễn Hải Quân 161091 19694 3.5 6.75 6 16.25 16.5 26 07 2NT
437 GSA A 05 GHA Nguyễn Linh Đan 020691 2838 3.5 6 5.75 15.25 15.5 26 08 2NT
438 GSA A 05 NHS Nguyễn Ngọc Thùy Linh 190791 3190 6.5 6.5 4.5 17.5 17.5 41 01 2
439 GSA A 05 KSA Nguyễn Sơn Hà 040791 33189 4.75 7.25 3.75 15.75 16 37 10 2NT
440 GSA A 05 QSK Nguyễn Thanh Nhàn 241291 3474 4.75 7.25 2.75 14.75 15 30 10 06 2
441 GSA A 05 KSA Nguyễn Thanh Trang 101191 33959 4.75 7 4.75 16.5 16.5 39 01 2
442 GSA A 05 KSA Nguyễn Thanh Vũ 200791 12111 5 7.75 4.25 17 17 48 02 1

443 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị ánh 080191 19473 3.5 8.25 4.5 16.25 16.5 26 08 2NT
444 GSA A 05 HUI Nguyễn Thị Bình Nguyên 020891 13083 2.25 8.75 4.5 15.5 15.5 43 07 1
445 GSA A 05 DDQ Nguyễn Thị Cẩm 170590 30841 4 6.25 5.5 15.75 16 34 02 2
446 GSA A 05 QSK Nguyễn Thị Cẩm Tú 020291 6138 4.25 6.75 5 16 16 48 11 2NT
447 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Công 070591 11391 3.75 7.5 4.75 16 16 40 07 1
448 GSA A 05 HUI Nguyễn Thị Hạnh 240391 7692 4 6.75 4.5 15.25 15.5 28 17 2NT
449 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Hạnh 031091 24958 4.25 7.25 6.5 18 18 25 08 2NT
450 GSA A 05 DDQ Nguyễn Thị Hoa 270890 34053 3 8.5 3.75 15.25 15.5
33 07 1
451 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Hoàng Oánh 101091 32291 4.5 7 6.25 17.75 18 39 09 2NT
452 GSA A 05 GHA Nguyễn Thị Hồng Trang 100191 14577 5.5 6.75 4 16.25 16.5 1A 01 3
453 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Hương 170791 29316 3.25 7.5 4.5 15.25 15.5 31 06 2NT
454 GSA A 05 QSK Nguyễn Thị Hường 080991 2218 4 6.5 4.5 15 15 21 04 1
455 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Hường 170591 20765 3 7.75 5 15.75 16 52 03 1
456 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Kiều Loan 010391 13020 4 7.5 4.5 16 16 41 09 1
457 GSA A 05 QSK Nguyễn Thị Lan 150891 2408 3.5 7.5 4 15 15 40 14 1
458 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Lệ Hà 010191 29244 4 7 5.5 16.5 16.5 31 06 2NT
459 GSA A 05 KHA Nguyễn Thị Len 160691 7589 3 8.5 6.25 17.75 18 22 03 2NT
460 GSA A 05 QSK Nguyễn Thị Long 060691 2729 4.5 7.25 6.5 18.25 18.5 30 01 2NT
461 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Luyến 270190 18986 3.5 7.5 4.5 15.5 15.5 19 08 2NT
462 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Mỹ Tùng 221091 31239 4.5 6.75 4.25 15.5 15.5 38 09 1
463 GSA A 05 GHA Nguyễn Thị Nga 170990 21137 4.5 7 4.5 16 16 29 18 2NT
464 GSA A 05 HUI Nguyễn Thị Nhân 101289 13318 3.75 7.25 4.5 15.5 15.5 30 08 06 2NT
465 GSA A 05 QSK Nguyễn Thị Oanh 200491 3742 2.5 7.5 4.75 14.75 15 42 03 1
466 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Phụng 170391 32619 3.25 7 5.5 15.75 16 34 05 2NT
467 GSA A 05 HTC Nguyễn Thị Phương Mai 201191 6848 5.25 7 3.75 16 16 28 21 2NT
468 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Quyên 041191 27314 4.75 8 5.5 18.25 18.5 45 04 2
469 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 280691 1424 5.25 6.5 4.5 16.25 16.5 28 24 2NT
470 GSA A 05 TMA Nguyễn Thị Thanh Huyền 130991 41865 3.5 6.5 5.5 15.5 15.5 30 03 1
471 GSA A 05 QSK Nguyễn Thị Thanh Triều 210290 5769 3.25 6.5 5.25 15 15 43 08 06 1

472 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Thi Thơ 160991 34653 4.25 8 5.5 17.75 18 37 11 2NT
473 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Thu Chung 201291 33134 4.5 7.25 5 16.75 17 35 11 2NT
474 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Thu Trang 151191 24677 3.5 7.5 5.5 16.5 16.5 31 04 2
475 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Thu Trinh 190591 28505 5.5 5.75 5.5 16.75 17 31 05 2NT
476 GSA A 05 TMA Nguyễn Thị Thương 180990 34181 4 7 5.5 16.5 16.5 28 18 2NT
477 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Thùy 250791 17123 5.5 6.5 6.25 18.25 18.5 28 16 2
478 GSA A 05 ANS Nguyễn Thị Triều 080391 1613 4.5 7.25 5 16.75 17 34 01 2
479 GSA A 05 NHS Nguyễn Thị Tuyết 170191 7613 1.75 8.25 5.5 15.5 15.5 40 07 1
480 GSA A 05 KSA Nguyễn Thị Tuyết Nhung 131291 23252 2.75 8.5 6.5 17.75 18 02 09 2
481 GSA A 05 KSA Nguyễn Thùy Dung 070491 6672 4.75 6.5 4.25 15.5 15.5 42 05 1
482 GSA A 05 KSA Nguyễn Trọng Cường 200891 11093 5 7 5.25 17.25 17.5 28 27 2NT
483 GSA A 05 KSA Nguyễn Trung Hiếu 080691 5025 4.25 5.5 5.5 15.25 15.5 27 02 06 1
484 GSA A 05 NHH Nguyễn Vân Anh 130391 568 6.25 7.5 5.25 19 19 23 01 1
485 GSA A 05 TMA Nguyễn Viết Hùng 101291 10623 5.75 7.5 3.75 17 17 28 27 2NT
486 GSA A 05 QSK Phạm Hồng Nhung 100491 6837 4.25 7.5 4.5 16.25 16.5 57 01 2
487 GSA A 05 QSK Phạm Mỹ Quyên
040591 4189 3.25 8 3.5 14.75 15 40 14 1
488 GSA A 05 KSA Phạm Nguyễn Anh Thơ 050991 31414 4.75 8.25 3.25 16.25 16.5 38 13 1
489 GSA A 05 DCN Phạm Thị Anh 270891 4238 4.25 7.75 5 17 17 28 21 2NT
490 GSA A 05 HUI Phạm Thị Bích Tân 030291 29440 4.25 7.25 4.75 16.25 16.5 37 10 2NT
491 GSA A 05 GHA Phạm Thị Duyên 201091 20274 2 7.25 6.25 15.5 15.5 29 12 2NT
492 GSA A 05 KSA Phạm Thị Hoài Ly 220291 22556 4.5 8 5.25 17.75 18 35 03 2NT
493 GSA A 05 HUI Phạm Thị Lan Anh 211091 4136 4.75 8.75 3 16.5 16.5 48 01 2
494 GSA A 05 TMA Phạm Thị Lành 260391 19774 5 7.25 4.25 16.5 16.5 26 06 2NT
495 GSA A 05 KSA Phạm Thị Mơ 210891 10407 4.25 7 5.5 16.75 17 26 08 2NT
496 GSA A 05 GHA Phạm Thị Mùi 250191 9061 3.5 8 4 15.5 15.5 24 05 2NT
497 GSA A 05 KSA Phạm Thị Nhâm 031291 20318 5.25 6.75 3.75 15.75 16 21 06 2NT
498 GSA A 05 KSA Phạm Thị Thanh Trang 120791 6427 4 6.25 5.25 15.5 15.5 44 02 1
499 GSA A 05 DKH Phạm Thị Thu Thuỷ 121291 2577 6.5 7.25 5.5 19.25 19.5 26 07 2NT
500 GSA A 05 KSA Phạm Thị Trọn 151090 17420 5.75 7 4 16.75 17

35 05 2NT
501 GSA A 05 DDQ Phan Thị Phương 221090 39839 5.5 6.5 3.5 15.5 15.5 29 10 1
502 GSA A 05 KSA Phan Thị Thanh Trang 180791 2140 4 7.5 5.75 17.25 17.5 32 07 2NT
503 GSA A 05 KSA Phan Thị Thu Thủy 060391 34546 3.5 6.5 5 15 15 36 01 1
504 GSA A 05 LPS Tạ Đình Hoàng 090988 730 3.75 6.5 4.5 14.75 15 29 10 1
505 GSA A 05 TMA Tạ Thị Hiền 030191 41637 3.5 7.5 4.25 15.25 15.5 29 12 2NT
506 GSA A 05 KSA Thái Thị Thương 160391 14638 57416 16 04 05 06 3
507 GSA A 05 KSA Trần Lệ Thúy Vy 180991 32229 6 7 4.5 17.5 17.5 37 01 2
508 GSA A 05 KSA Trần Nguyễn Thu An 030490 32751 2.75 7.5 5.25 15.5 15.5 35 07 2NT
509 GSA A 05 DHS Trần Thị ánh Nguyệt 140292 27303 3.75 7 4.25 15 15 63 01 1
510 GSA A 05 KSA Trần Thị Bích Diệp 100291 6373 4.25 8 5.5 17.75 18 26 06 2NT
511 GSA A 05 KSA Trần Thị Đào 130591 25716 4 8 5.5 17.5 17.5 25 09 2NT
512 GSA A 05 QHE Trần Thị Hạnh Nguyên 241191 14681 5.5 6 5.25 16.75 17 29 17 10 2NT
513 GSA A 05 DDQ Trần Thị Hoài Thương 010891 43133 3.25 7.5 5.5 16.25 16.5 31 01 2
514 GSA A 05 QSK Trần Thị Kim Vân 021291 6300 5.5 8 5.25 18.75 19 02 18 2
515 GSA A 05 KSA Trần Thị Mộng Trinh 161191 5310 5 6 3.75 14.75 15 44 02 1
516 GSA A 05 KSA Trần Thị Nga 261191 8067 4 7.25 4.5 15.75 16 26 03 2NT
517 GSA A 05 KSA Trần Thị Phương Giang 010191 34023 3.5 6.5 4.5 14.5 14.5 38 08 06 1
518 GSA A 05 KSA Trần Thị Thu Nguyệt 190891 32093 2.75 7.75 5.5 16 16 34 09 2NT
519 GSA A 05 DDQ Trần Thị Thương 120391 43127 3.75 7.25 5 16 16 31 01 2
520 GSA A 05 HUI Trần Thị Thúy Hồng 020691 6856 47516 16 35 10 2NT
521 GSA A 05 QHE Trần Thị Uyên 231290 13143 5 7.5 5.5 18 18 22 07 10 2NT
522 GSA A 05 TMA Trần Thị Xuyến 100990 39223 4.5 7.5 5.25 17.25
17.5 24 05 1
523 GSA A 05 DDK Trần Văn Hảo 200990 4534 4 6.5 4 14.5 14.5 36 07 01 1
524 GSA A 05 KSA Trần Văn Rành 101091 12204 5.5 7.25 4 16.75 17 56 08 1
525 GSA A 05 TMA Trần Văn Thắng 300585 43976 4.25 6.5 4.5 15.25 15.5 29 05 1
526 GSA A 05 KSA Từ Thị Kim Anh 160891 28977 4.25 7.25 4.5 16 16 31 06 2NT
527 GSA A 05 KSA Võ Nữ Diệu Huyền 010391 26869 4 6.75 5 15.75 16 35 05 2NT
528 GSA A 05 KQS Võ Thị Hà 131091 1987 3.5 7.5 5.5 16.5 16.5 38 01 06 1

529 GSA A 05 TMA Võ Thị Kim Oanh 090691 42856 4.5 7 5.25 16.75 17 29 12 2NT
530 GSA A 05 CSS Võ Thị Lệ Uyên 180291 4414 3.25 6.5 5.5 15.25 15.5 38 01 1
531 GSA A 05 KSA Võ Thị Quyên 150690 16748 5 6.5 4.75 16.25 16.5 30 06 2NT
532 GSA A 05 HUI Võ Thục Linh 170591 28093 4.5 6.75 4.75 16 16 38 13 1
533 GSA A 05 ANS Vũ Thị Thúy Bình 010991 93 4.75 6.5 5.5 16.75 17 40 02 06 1
534 GSA A 06 NHH Bùi Lương Anh 270889 746 4.75 6.25 4.25 15.25 15.5 28 12 01 1
535 GSA A 06 GHA Chu Văn Chiến 050191 20148 3.75 7.5 4.25 15.5 15.5 29 05 2NT
536 GSA A 06 CSS Đặng Minh Hữu 010991 1620 3.25 7 4.5 14.75 15 34 11 1
537 GSA A 06 CSH Đinh Tiến Quỳnh
120691 2455 3.25 8.25 3.5 15 15 31 01 06 2
538 GSA A 06 GHA Đỗ Ngọc Quang 200791 10721 5.25 7 4.25 16.5 16.5 24 01 2
539 GSA A 06 NHS Động Minh Viễm 101091 8040 2 6.5 5 13.5 13.5 45 04 01 2
540 GSA A 06 GHA Hoàng Văn Công 040691 1525 5.25 6 3.5 14.75 15 26 07 06 2NT
541 GSA A 06 DDK Lê Thanh Bình 210191 1743 3 7.75 4 14.75 15 31 01 2
542 GSA A 06 KTA Lương Hồng Huế 100991 4104 3.5 7.5 4.25 15.25 15.5 26 03 2NT
543 GSA A 06 QSB Lưu Gia Hoàng 180491 2277 3.25 8.5 4 15.75 16 45 01 2
544 GSA A 06 GHA Mai Thị Hồng 041191 5634 5 6.25 4 15.25 15.5 28 23 2NT
545 GSA A 06 KSA Nguyễn Mạc Thanh Thanh 130391 18271 4 6.5 4 14.5 14.5 63 04 1
546 GSA A 06 CSH Nguyễn Minh Hoàng 131191 1207 2.5 8.75 7.5 18.75 19 29 16 2NT
547 GSA A 06 MBS Nguyễn Ngọc Bình 160690 1005 3 6.25 4 13.25 13.5 63 01 1
548 GSA A 06 KQH Nguyễn Như Ngọc 260191 1026 3.75 6.5 4 14.25 14.5 29 05 2NT
549 GSA A 06 HQT Nguyễn Quang Sơn Tùng 210991 977 2.5 6.75 4.5 13.75 14 06 01 01 1
550 GSA A 06 GHA Nguyễn Thành Chung 020291 20174 3.75 7.25 3.75 14.75 15 30 04 1
551 GSA A 06 HUI Nguyễn Thị Cẩm Tú 260391 23730 3.5 7.5 5.25 16.25 16.5 53 02 2
552 GSA A 06 SPS Nguyễn Văn Tín 270291 2176 3 8 4.5 15.5 15.5 45 01 2
553 GSA A 06 QSB Nguyễn Văn Xin 010391 12098 4.5 5.75 3.5 13.75 14 38 10 1
554 GSA A 06 GHA Trần Anh Tuấn 040290 15622 4 6.5 5.5 16 16 27 07 2NT
555 GSA A 06 GHA Trần Thị Luyến 060390 21034 4.5 6.5 4.5 15.5 15.5 29 17 2NT
556 GSA A 06 TMA Trần Thị Phương Dung 080891 4502 6.25 9 5 20.25 20.5 22 02 2NT
557 GSA A 06 SPK Trương Quang Huy 120591 3825 2.5 7.5 4.75 14.75 15 42 03 1

558 GSA A 06 KSA Vũ Văn Du 190891 13929 4.5 8.75 3.75 17 17 63 01 1
559 GSA A 07 DCN Cao Tiến Dũng 040591 9672 4.75 5.5 4 14.25 14.5 25 04 2NT
560 GSA A 07 GHA Dương Ngọc Duy 030891 2173 4.75 7 4.25 16 16 27 08 2NT
561 GSA A 07 DDK Đường Tiến Công 030990 2299 3.5 5.75 4.5 13.75 14
30 04 2NT
562 GSA A 07 KTA Nguyễn Đức Thường 101090 5769 3.5 6 4.5 14 14 28 19 2NT
563 GSA A 07 GHA Nguyễn Mạnh Tiến 160991 14088 4.25 6.5 3 13.75 14 27 04 2NT
564 GSA A 07 LPS Nguyễn Văn Tính 180290 2210 3.25 6.25 4.75 14.25 14.5 35 10 2NT
565 GSA A 07 GHA Vũ Trọng Đạt 050591 3098 37616 16 03 02 3
566 GSA A 08 GTS Bùi Phú Minh 311091 7923 4.5 6.75 4 15.25 15.5 1B 18 2NT
567 GSA A 08 KSA Đinh Văn Nghĩa 160390 34642 4.75 7.25 4.5 16.5 16.5 37 05 2NT
568 GSA A 08 ANS Đoàn Lập Trường 041291 1674 4 6 3.75 13.75 14 44 01 1
569 GSA A 08 DCN Hồ Đức Công 100891 259 5 6 4.5 15.5 15.5 29 06 2NT
570 GSA A 08 DCN Hoàng Văn Sơn 160191 36109 3.25 6.5 4 13.75 14 25 09 2NT
571 GSA A 08 LAH Lê Đăng Trung 240390 2490 5.25 8.25 5.5 19 19 28 20 2NT
572 GSA A 08 GHA Lê Khắc Giang 071091 3741 3.25 7.75 3.5 14.5 14.5 28 15 06 2NT
573 GSA A 08 GHA Lê Thanh Việt 030791 16602 4.5 6.5 4.5 15.5 15.5 1A 07 3
574 GSA A 08 SPK Mai Thành Tới 191291 10876 4 8.5 2.5 15 15 53 06 2NT
575 GSA A 08 QSB Nguyễn Đức Anh 280491 168 3 6 4.5 13.5 13.5 44 06 1
576 GSA A 08 DDK Nguyễn Hải Nam
210591 8749 4.75 5.5 4.75 15 15 04 01 3
577 GSA A 08 HUI Nguyễn Quốc Đạt 300190 3190 3 6 5.5 14.5 14.5 42 10 1
578 GSA A 08 KSA Nguyễn Thế Nguyên 190991 33064 4.5 7.25 2.75 14.5 14.5 37 05 2NT
579 GSA A 08 KSA Nguyễn Văn Chuyển 261291 20662 4 7.5 4 15.5 15.5 02 20 2
580 GSA A 08 MDA Nguyễn Văn Dũng 270391 2311 3.5 6.5 6.5 16.5 16.5 24 04 2NT
581 GSA A 08 GHA Nhữ Công Tuấn Anh 240890 473 2.5 7.5 3.75 13.75 14 27 03 1
582 GSA A 08 GHA Phạm Chí Công 100391 1577 4.25 7.25 4.25 15.75 16 27 01 2
583 GSA A 08 GHA Phạm Quang Dũng 271091 2567 2.5 8.25 5.75 16.5 16.5 17 01 2
584 GSA A 08 KTS Phan Anh Hoàng 210389 468 4 7 4.5 15.5 15.5 35 10 2NT
585 GSA A 08 GHA Phan Đình Tiến 151091 21714 3.25 8.75 2 14 14 29 11 2NT

586 GSA A 08 KSA Trần Đăng Khoa 220291 26613 3.25 7.5 5 15.75 16 25 10 2NT
587 GSA A 08 GTS Trần Phú Quốc 270190 8141 5 5.5 4.25 14.75 15 48 10 2NT
588 GSA A 08 DCN Trịnh Đình Diện 290991 8035 3.75 5.5 4.25 13.5 13.5 28 27 06 2NT
589 GSA A 08 KSA Trương Minh Cường 040591 10431 4 6.5 4.75 15.25 15.5 48 03 1
590 GSA A 08 KTA Võ Chí Linh 180690 7259 5 6.5 4.25 15.75 16 30 08 2
591 GSA A 08 DCN Vũ Công Nam 101291 1505 3.25 6.5 4.5 14.25 14.5 29 12 06 2NT
592 GSA A 08 DCN Vũ Đức Trinh 110190 45120 6 6 3.25 15.25 15.5 28 22 2NT
593 GSA A 08 GHA Vũ Ngọc Thịnh 291191 13281 3.25 7.5 5.25 16 16 03 01 3
594 GSA A 08 GHA Vũ Văn Cường 110691 1894 3.25 6.5 5.5 15.25 15.5 28 24 2NT
595 GSA A 09 DQN Bùi Thành Trung 150191 12033 3.75 5.5 4.5 13.75 14 40 08 1
596 GSA A 09 GHA Cao Ngọc Cương 190991 1897 6 5.5 2.75 14.25 14.5 22 09 2NT
597 GSA A 09 GHA Cao Xuân Anh 150189 20020 5 6.5 3.5 15 15 29 17 2NT
598 GSA A 09 LAH Đỗ Đức Khánh 020191 1160 3.25 5.75 4.75 13.75 14 29 13 1
599 GSA A 09 GHA Đỗ Ngọc Anh 191291 135 3.75 7.75 4.5 16 16 28 01 2NT
600 GSA A 09 MDA Đồng Nguyên Quý 130889 10797 5.5 6.5 4 16 16
28 26 2NT
601 GSA A 09 GHA Dương Quốc Bảo 190590 20103 3.25 6.25 3 12.5 12.5 30 10 06 1
602 GSA A 09 CSS Huỳnh Trung Quân 110791 2872 3.75 7.25 5 16 16 48 08 2NT
603 GSA A 09 GHA Lại Thanh Hùng 141291 6204 4.25 6.5 4.5 15.25 15.5 28 22 2NT
604 GSA A 09 SPK Lê Doãn Thanh 160991 9011 3.25 8 3.5 14.75 15 29 15 1
605 GSA A 09 KHA Ngô Phương Bắc 010691 18127 3.25 3.75 9.25 16.25 16.5 29 02 2
606 GSA A 09 GHA Nguyễn Công Dũng 270691 20291 48416 16 30 01 2
607 GSA A 09 QSB Nguyễn Đức Thịnh 291190 6604 2.75 7 3.75 13.5 13.5 40 07 1
608 GSA A 09 DDK Nguyễn Hoàng Quốc Tuấn 300889 15720 4.5 5.75 4.75 15 15 35 05 2NT
609 GSA A 09 GHA Nguyễn Hồng An 170690 20005 3.5 7.5 5 16 16 29 16 2NT
610 GSA A 09 GHA Nguyễn Huy Thành 200990 12347 3.5 7 4.25 14.75 15 19 01 2
611 GSA A 09 QSB Nguyễn Khắc Phú 111091 4969 2.75 6.75 6.5 16 16 40 08 1
612 GSA A 09 QSB Nguyễn Tiến Dũng 040991 1155 3.75 7.75 5 16.5 16.5 02 19 3
613 GSA A 09 GHA Nguyễn Văn Quảng 151190 10859 3.25 7.5 5 15.75 16 18 09 2NT
614 GSA A 09 KSA Nguyễn Văn Đẩu 130291 32722 3.25 7.5 5.5 16.25 16.5

37 03 1
615 GSA A 09 DDK Nguyễn Văn Trường 201290 15451 4 6.5 4 14.5 14.5 34 08 2NT
616 GSA A 09 QSB Nguyễn Xuân Khoa 040191 9074 5 7.75 5 17.75 18 52 07 1
617 GSA A 09 GHA Nguyễn Xuân Tùng 201291 16085 4.25 8.5 3 15.75 16 1A 03 3
618 GSA A 09 GHA Phạm Duy Quang 141191 10803 5 4.75 5.5 15.25 15.5 26 08 2NT
619 GSA A 09 NHS Thái Duy Đức 200291 1339 2.5 7 6.25 15.75 16 30 06 2NT
620 GSA A 09 QSB Trần Thanh Hùng 161089 12151 4.5 7.25 5.25 17 17 35 03 2NT
621 GSA A 09 GHA Trần Văn Hào 100391 20499 3.5 7.5 4 15 15 29 17 2NT
622 GSA A 09 GHA Trần Việt Hùng 051191 6398 3.25 7.75 4.5 15.5 15.5 1A 07 3
623 GSA A 09 GHA Trương Thế Cường 300191 20233 3.5 5.75 4.25 13.5 13.5 29 03 01 1
624 GSA A 09 GHA Võ Sơn Đạt 201091 20361 3.25 8 4.25 15.5 15.5 30 06 2NT

×