Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

TIẾNG HOA_ Ở KHÁCH SẠN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (316.28 KB, 2 trang )

Tiếng Hoa Giao tiếp *0902766518/0969766518 GIA SƯ NHỊP CẦU SY Kết nối tri thức – Vững bước tương lai

Ở Khách sạn
1. 在宾馆
2. 订房间
3. 你 们 有 空 房 间
吗?
4. 你 们 有 单 人 间
吗?
5. 你 们 有 标 准 间
吗?
6. 你们有套间吗?

7. 标准间一天多少
钱?
8. 有没有便宜
一点儿的房间?
9. 长期包租, 一个
月多少钱?
10. 房间里设施齐全
吗?
11. 我 能 看 看 房 间
吗?
12. 我要个朝南的,
带阳台的房间。

1. Tại khách sạn
2. đặt phòng
3. các anh có phòng trống
không?
4. Các anh có phòng đơn


không?
5. Các anh có phòng tiêu
chuẩn không?
6. Các anh có phòng như
căn hộ không?
7. Phòng tiêu chuẩn 1 ngày
bao nhiêu tiền?
8. có phòng rẻ hơn chút
không?
9. thuê thời gian dài,
1 tháng bao nhiêu tiền?
10. Trong phòng có đầy đủ
thiết bị chứ?
11. Tôi có thể xem qua
phòng hay không?
12. Tôi muốn phòng quay
hướng nam và có ban công.


1. zài bīn guǎn
2. dìng fáng jiān
3. nǐmen yǒu kōng fángjiān
ma ?
4. nǐ men yǒu dānrén jiān
ma ?
5. nǐ men yǒu biāozhǔn jiān
ma ?
6. nǐ men yǒu tàojiān
ma ?
7. biāo zhǔn jiān 1 tiān

duōshǎo qián ?
8. yǒu méi yǒu
piányi yì diǎnr de fángjiān?

9. cháng qī bāo zū ,
1 gè yuè duōshǎo qián?
10. fáng jiān lǐ shèshī qíquán
ma ?
11. wǒ néng kànkan fángjiān
ma ?
12. wǒ yào gè cháo nán de ,

dài yángtái de fángjiān.

Tiếng Hoa Giao tiếp *0902766518/0969766518 GIA SƯ NHỊP CẦU SY Kết nối tri thức – Vững bước tương lai

13. 我要预订一个标
准间,下周一来住。


14. 需要服务
15. 请马上帮我打扫
房间。
16. 这会儿不需要打
扫,过两个小时再来.

17. 请不要让人来打
扰我。
18. 如 果 有 人 来 找
我, 请告诉他等

一下。
19. 请给我换一条床
单。
20. 请给我送一瓶开
水。
21. 请叫修理工来修
理一下水龙头。
22. 请替我叫辆出租
车。

13. Tôi muốn đặt một phòng
tiêu chuẩn, thứ 2 uần sau
tôi đến ở.
14. yêu cầu phục vụ
15. làm ơn dọn phòng luôn
giúp tôi.
16. Lúc này không cần dọn
dẹp, 2 tiếng nữa hãy tới.
17. xin đừng cho người đến
làm phiền tôi.
18. Nếu có người đến tìm
tôi, nhờ nói anh ta đợi
một lát.
19. hãy đổi cho tôi 1 bộ ga
giường.
20. hãy đem cho tôi 1 bình
nước nóng.
21. xin hãy gọi thợ lên sửa
vòi nước.
22. xin hãy giúp tôi gọi

chiếc taxi.



13. wǒ yào yùdìng
yí gè biāozhǔn jiān,
xià zhōu yì lái zhù 。
14. xū yào fú wù
15. qǐng mǎ shàng bāng wǒ
dǎ sǎo fáng jiān 。
16. zhè huìr bù xūyào dǎsǎo,
guò liǎng gè xiǎoshí zài lái.

17. qǐng bú yào
ràng rén lái dǎ rǎo wǒ。

18. rúguǒ yǒu rén lái
zhǎo wǒ, qǐng gàosu tā
děng yí xià.
19. qǐng gěi wǒ huàn yì tiáo
chuáng dān 。
20. qǐng gěi wǒ sòng yì píng
kāi shuǐ 。
21. qǐng jiào xiūlǐgōng lái
xiūlǐ yíxià shuǐlóngtou。

22. qǐng tì wǒ jiào liàng
chūzū chē 。

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×