Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Phân tích sơ bộ phương án đấu giá đất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.54 KB, 4 trang )

PHÂN TÍCH PHƯƠNG ÁN ĐẤU GIÁ

Kết quả kinh doanh
Thơng số qui hoạch

Giá khởi điểm dự kiến

(Triệu đồng)

8.59 (Triệu đồng/m2)

Doanh thu

297,896
196,510

Tổng diện tích khu đất

80,000 m2

Giá đất theo Bảng giá

5.64 (Triệu đồng/m2)

Chi phí đầu tư

Hệ số đất thương phẩm

50%

Chi phí đầu tư hạ tầng



0.85 (Triệu đồng/m2)

Chi phí hoạt động

22,342

Chi phí QLDA,TVTK, Khác

0.13 (Triệu đồng/m2)

Thuế VAT

49,728

Lợi nhuận (Giả định 30%)

1.98 (Triệu đồng/m2)

Lợi nhuận trước thuế TNDN

29,316

Diện tích đất thương phẩn

40,000 m2

Diện tích lơ đất trung bình

75.0 m2


Số lơ đất thương phẩm

533

Tỷ lệ trúng đấu giá

20%

Số lô trúng đấu giá

107

Hệ số trúng đấu giá
Giá trúng đấu giá dự kiến
Số tiền trúng đấu giá

2.5 (lần)
21.5 (Triệu đồng/m2)
172,420 (Triệu đồng)

Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (Kế toán)

7,527
21,788


Năm 2022
Quí 1


Quí 2

Năm 2023

Quí 3

Quí 4

Quí 1

Quí 2

Năm 2024

Quí 3

Quí 4

Quí 1

Quí 2

Quí 3

Quí 4

16.82%

16.82%


16.82%

16.82%

16.82%

32.71%

0.00%

0.00%

0.00%

0.00%

Số quí bán hàng

6.0

1.0

2.0

3.0

4.0

5.0


6.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

Số lượng hàng bán

107

18.0

-

-

-

-

-

30


30.00

Doanh thu bán đất nền

Giá bán (Triệu đồng/m2)
Mức độ tăng giá hàng quí

2.0%

Giá trị hợp đồng (Triệu đồng)

Chi phí hoạt động

18.0

18.0

18.0

18.0

35.0

0.00%

30.60

31.21


31.84

32.47

33.12

33.78

34.46

35.15

35.85

36.57

102.0%

102.0%

102.0%

102.0%

102.0%

102.0%

102.0%


102.0%

102.0%

102.0%

297,896

40,525

41,336

42,163

43,006

43,866

87,001

-

-

-

-

-


22,342

3,039

3,100

3,162

3,225

3,290

6,525

-

-

-

-

-

Chi phí bán hàng

5.00%

14,895


2,026

2,067

2,108

2,150

2,193

4,350

-

-

-

-

-

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.50%

7,447

1,013


1,033

1,054

1,075

1,097

2,175

-

-

-

-

-

-

40,525

41,336

42,163

43,006


43,866

87,001

-

-

-

-

-

12,045

184,465

Báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu

297,896

Chi phí đầu tư
Chi phí hoạt động

-

Thuế VAT nộp bổ dung


3,039

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3,100

3,162

3,225

3,290


6,525

-

-

-

-

-

20,703

-

-

20,703

-

-

-

-

-


49,728

Lợi nhuận trước thuế TNDN

(12,045)

(146,979)

38,236

18,297

39,780

40,576

59,772

-

-

-

-

-

Lợi nhuận trước thuế TNDN


(12,045)

(159,024)

(120,789)

(102,492)

(62,711)

(22,135)

37,637

37,637

37,637

37,637

37,637

37,637

Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế TNDN

Dòng tiền vào

7,527


-

-

-

-

-

7,527

-

-

-

-

-

30,110

(12,045)

(146,979)

38,236


18,297

39,780

40,576

52,245

-

-

-

-

-

297,896

-

40,525

41,336

42,163

43,006


43,866

87,001

-

-

-

-

-

-

40,525

41,336

42,163

43,006

43,866

87,001

-


-

-

-

-

12,045

187,504

3,100

23,866

3,225

3,290

34,756

-

-

-

-


-

Doanh thu bán đất nền
Dòng tiền ra
Chi tiền trúng đấu giá đất
Chi phí phát triển dự án

172,420

172,420
3.00

-

24,090

12,045

12,045

Chi phí hoạt động

22,342

-

3,039

3,100


3,162

3,225

3,290

6,525

-

-

-

-

-

Thuế VAT nộp bổ dung

41,407

-

-

-

20,703


-

-

20,703

-

-

-

-

-

7,527

-

-

-

-

-

-


7,527

-

-

-

-

-

38,236

18,297

39,780

40,576

52,245

-

-

-

-


-

Thuế TNDN
Dòng tiền ròng

(12,045)

NPV, 15%/năm =

8,172

IRR =

21.67%

ROE =

4.16%

(146,979)


Phân tích độ nhạy

Giả định tiến độ bán hàng

NPV

Số quí bán hàng


Giá chuyển nhượng đất nền
(Triệu đồng/m2)

8,172

4

6

7

8

9

10

11

4

27.0

27.0

(809)

5


25.0

4,078

2,126

(4,767)

(8,442)

(10,892)

(13,480)

(16,312)

5

21.0

21.0

27.5

3,554

4,927

3,681


1,319

(1,306)

(3,184)

(5,232)

(7,565)

6

18.0

18.0

30.0

3,029

7,729

8,172

7,405

5,831

4,523


3,015

1,183

7

15.0

15.0

32.5

2,504

10,530

12,662

13,492

12,968

12,231

11,262

9,931

8


13.0

13.0

35.0

1,980

13,332

17,152

19,578

20,105

19,939

19,510

18,679

9

12.0

12.0

37.5


1,455

16,133

21,643

25,665

27,241

27,646

27,757

27,427

10

11.0

11.0

40.0

931

18,935

26,133


31,751

34,378

35,354

36,004

36,175

11

10.0

10.0

42.5

406

21,736

30,623

37,837

41,515

43,062


44,252

44,922

IRR
Giá chuyển nhượng đất nền
(Triệu đồng/m2)

Số lượng
Số quí Số lượng hàng bán
bán hàng hàng bán
TB

Số quí bán hàng

21.7%

4

5

6

7

8

9

10


11

25.0

20.1%

17.0%

14.4%

11.9%

10.2%

9.3%

8.5%

7.8%

27.5

19.7%

19.8%

18.0%

15.9%


14.3%

13.3%

12.5%

11.7%

30.0

19.2%

22.7%

21.7%

20.0%

18.4%

17.4%

16.5%

15.5%

32.5

18.7%


25.8%

25.5%

24.1%

22.5%

21.5%

20.4%

19.4%

35.0

18.1%

29.0%

29.5%

28.4%

26.7%

25.6%

24.4%


23.2%

37.5

17.4%

32.5%

33.7%

32.7%

30.9%

29.7%

28.5%

27.0%

40.0

16.7%

36.1%

38.0%

37.1%


35.2%

33.9%

32.5%

30.9%

42.5

15.8%

40.0%

42.6%

41.7%

39.5%

38.1%

36.5%

34.7%

Giá trúng đấu giá QSDĐ (Triệu đồng/m2) và hệ số trúng đấu giá
17.18
Giá chuyển nhượng đất nền

(Triệu đồng/m2)

8,172

2.0

18.04
2.1

18.90
2.2

19.75
2.3

20.61
2.4

21.47
2.5
(809)

22.33

23.19

24.05

24.91


25.77

26.63

2.6

2.7

2.8

2.9

3.0

3.1

(2,398)

(3,987)

(5,576)

(7,165)

(8,754)

(10,343)

(1,086)


(2,675)

(4,264)

(5,853)

3,405

1,816

227

25.00

7,136

5,547

3,958

2,369

780

27.50

11,627

10,038


8,449

6,860

5,270

3,681

2,092

503

30.00

16,117

14,528

12,939

11,350

9,761

8,172

6,583

4,994


32.50

20,607

19,018

17,429

15,840

14,251

12,662

11,073

9,484

7,895

6,306

4,717

3,128

35.00

25,098


23,508

21,919

20,330

18,741

17,152

15,563

13,974

12,385

10,796

9,207

7,618

37.50

29,588

27,999

26,410


24,821

23,232

21,643

20,054

18,465

16,875

15,286

13,697

12,108

40.00

34,078

32,489

30,900

29,311

27,722


26,133

24,544

22,955

21,366

19,777

18,188

16,599

42.50

38,568

36,979

35,390

33,801

32,212

30,623

29,034


27,445

25,856

24,267

22,678

21,089

(1,363)


Giá trúng đấu giá QSDĐ (Triệu đồng/m2) và hệ số trúng đấu giá
17.18
Giá chuyển nhượng đất nền
(Triệu đồng/m2)

21.67%

18.04

18.90

19.75

20.61

21.47


22.33

23.19

24.05

2.0

2.1

2.2

2.3

2.4

2.5

2.6

2.7

2.8

25.00

22.04%

20.21%


18.55%

17.03%

15.64%

14.36%

13.19%

12.10%

11.09%

27.50

26.74%

24.63%

22.73%

20.99%

19.41%

17.95%

16.61%


15.37%

30.00

31.65%

29.25%

27.09%

25.12%

23.32%

21.67%

20.16%

18.76%

32.50

36.80%

34.08%

31.63%

29.41%


27.39%

25.54%

23.84%

35.00

42.19%

39.13%

36.38%

33.89%

31.62%

29.55%

37.50

47.85%

44.42%

41.34%

38.55%


36.02%

33.71%

40.00

53.80%

49.96%

46.52%

43.42%

40.61%

42.50

60.05%

55.77%

51.95%

48.50%

45.39%

24.91
2.9


25.77

26.63

3.0

3.1

10.15%

9.27%

8.45%

14.23%

13.16%

12.17%

11.24%

17.47%

16.27%

15.15%

14.11%


22.27%

20.82%

19.48%

18.23%

17.07%

27.65%

25.90%

24.29%

22.80%

21.41%

20.12%

31.60%

29.66%

27.88%

26.22%


24.69%

23.27%

38.05%

35.71%

33.57%

31.59%

29.77%

28.08%

26.51%

42.56%

39.98%

37.61%

35.44%

33.44%

31.58%


29.86%



×