SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
Mơn thi: Tốn lớp 12
(Đề thi có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ, tên học sinh: ……………………………………………….
Số báo danh: ……………………………………………………
Câu 1:
Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là
A. 1 2 0 .
Câu 2:
80
.
x 1.
y 2
B.
Cho hàm số
y f
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng:
C.
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
Câu 3:
B.
4, 5, 6
y
.
2x 1
x 1
C.
.
D.
60
y 1.
D.
x 2
40
.
là
.
x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 4:
A. Hàm số
y f
x đồng biến trên khoảng 1;1 .
B. Hàm số
y f
x đồng biến trên khoảng 2; 2 .
C. Hàm số
y f
x nghịch biến trên khoảng 0; .
D. Hàm số
y f
x nghịch biến trên khoảng ; 0 .
A.
8
.
và đáy là hình vng có cạnh bằng
V 32
Cho khối chóp có thể tích
chóp đã cho bằng
B.
2
.
C.
4
4
. Chiều cao của khối
.
D.
6
.
.
D.
[1; )
1
Câu 5:
Tập xác định của hàm số
A.
Câu 6:
\ {1} .
B.
B.
Nghiệm của phương trình
4
là
(1; ) .
Cho khối trụ có chiều cao bằng
bằng
A. 1 5 a 3 .
Câu 7:
y ( x 1) 3
5a
6 0 a
3
x 1
2 x
8
C.
và đường kính đáy bằng
.
C.
là:
1
4 5 a
3
.
6a
.
. Thể tích của khối trụ đã cho
D. 1 8 0 a 3 .
A.
x 8
B.
1
C.
x 4
D.
x
8
Câu 8:
5
Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao
A.
1
B.
hS
h
và diện tích đáy
C.
hS
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
1
S
hS
bằng
D.
3hS
D.
2
3
2
Câu 9:
8
3
B.
y
x 2
x 1
trên đoạn 0; 2 bằng
C.
2
0
3
2
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x 7 x 1 trên đoạn 2;1 bằng
A.
8.
B.
Câu 11: Tập nghiệm
S
A. S 1 .
7.
C.
D.
5.
1.
của phương trình lo g 3 2 x 3 1 là
B. S 3 .
C. S 0 .
D. S 1 .
4
2
Câu 12: Giá trị cực tiểu của hàm số y x 4 x 3 bằng
A.
6.
B.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
A. ;1 .
7
.
Câu 15: Cho hàm số
5
x2
1
25
h 4
x liên tục trên
D.
4.
x
là
và bán kính đáy
B. 1 .
f
1.
C. 1; .
B. 2; .
Câu 14: Cho hình nón có chiều cao
A.
C.
8.
r 3.
D. ; 2 .
Độ dài đường sinh của hình nón bằng
C. 1 2 .
D.
và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số
5
.
f
x đồng biến trên
khoảng nào?
A. 1;1 .
B. ; .
C. 1; .
2
D. ; 1 .
Câu 16: Cho hàm số
y
x 1
x 1
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 1; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; .
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
y
x 2
x 1
B.
Câu 18: Cho khối trụ có chiều cao
A.
y
h 3
x 2
x 1
.
C.
và bán kính đáy
B. 1 2 . .
2 0 .
Câu 19: Khối mười hai mặt đều có bao nhiều cạnh?
A. 2 0 .
B. 1 2 .
y
r 2
x 2
x 1
.
D.
y
B.
2.
C. 1 6 . .
D. 1 0 . .
C.
D.
30.
D.
0.
24.
Câu 21: Cho hàm số
y f
C. 1 .
3.
x xác định, liên tục trên
3
x 2
.
.Diện tích tồn phần của khối trụ bằng
Câu 20: Có bao nhiêu hình đa diện trong các hình dưới đây?
A.
x 2
và có bảng biến thiên sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là.
A. x 5 .
B. x 1 .
Câu 22: Cho hàm số
f (x)
liên tục trên
C.
D.
x 2.
y 5.
và có bảng biến thiên
Mệnh đề nào sau đây sai
A. Hàm số
y f (x)
khơng có giá trị lớn nhất.
B. Hàm số
y f (x)
có giá trị nhỏ nhất bằng
C. Hàm số
y f (x)
đạt giá trị nhỏ nhất tại
D. Hàm số
y f (x)
có giá trị lớn nhất bằng
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
A.
2x
x 1
2
.
y ln 1 x
B.
2
2 x
x 1
2
2
.
x 1
5
.
.
là
.
C.
1
x 1
2
.
Câu 24: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau
4
D.
1
1 x
2
.
A.
y x 1
Câu 25: Cho hàm số
A.
3
3
.
y f
B.
B.
y f
3
C.
y x 1
3
.
D.
y x 1
3
.
x có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị
.
Câu 26: Cho hàm số
y x 1.
4
.
x có đạo hàm
C.
.
2
f x x x 2
3
D. 1 .
, với mọi
x
. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2 ; 0 .
Câu 27: Cho hàm số
B. 2 ; .
y f (x)
xác định và liên tục trên đoạn
7
0;
2
x 3.
Câu 28: Cho hàm số
B.
y= f
x 1.
C.
x có bảng biến thiên như sau:
5
x 0
có đồ thị hàm số
7
0;
2
hình vẽ bên. Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn
A.
D. ; 0 .
C. 0 ;1 .
.
y f x
tại
D.
x 2
.
như
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng
A. 1 .
B. 2 .
C. 0 .
D. 3 .
Câu 29: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
A.
y
2
x
?
x
.
B.
e
y .
3
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình
lo g
C.
x 2
A B C D . A B C D
x
.
lo g 7 2 x
C. ; 3 .
3
a
.
B.
1
.
C.
1
.
D.
2
a
3
.
C.
a
3
.
3
.
D.
Câu 34: Tích các nghiệm của phương trình
4 a
3
B. 1 8 a 2 .
C.
lo g 5 6
x 1
6
36
x
.
. Thể tích khối trụ có hai đáy
9
1
3
.
3
Câu 33: Trong khơng gian, cho tam giác A B C vuông tại A , A B 3 a , A B C
quanh của hình nón tạo thành khi quay tam giác A B C xung quanh cạnh
3 a
1
6
a
12
A. 1 8
bằng
C
3
3
A B C C
D
Câu 32: Cho lăng trụ tam giác đều A B C . A B C có tất cả các cạnh bằng
là hai hình trịn ngoại tiếp hai đáy của lăng trụ đã cho bằng
A.
7
3; .
2
C'
B
B.
.
5 2
1
D'
A
.
D.
có thể tích bằng 1 . Thể tích của khối tứ diện
B'
2
y
là
A'
A.
x
D.
6
B. 2; 3 .
Câu 31: Cho khối hộp
y
5
6
A. 3; .
1
3 a
2
bằng
60
AC
D.
. Diện tích xung
bằng
3 6 a
2
A.
lo g 5 6
.
Câu 35: Cho hàm số
B. 5 .
f
x
4
C.
2
ax bx c
với
a 0
lo g 6 5
.
D.
0
.
có đồ thị như trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
a 0; b 0 ; c 0
Câu 36: Cho hàm số
y f
.
B.
a 0;b 0;c 0
x liên tục trên
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
A.
8
.
B.
7
. C.
a 0;b 0;c 0
. D.
a 0 ; b 0 ;c 0
.
và có bảng biến thiên sau:
để phương trình
m
.
C.
f
6
x
.
m
có nghiệm duy nhất?
D.
5
.
Câu 37: Cho khối lăng trụ A B C D . A B C D có đáy là hình thoi cạnh a , B A D 1 2 0 , khoảng cách giữa
hai đường thẳng B D và A C bằng 2 a (minh họa như hình bên dưới). Thể tích của khối lăng
trụ đã cho bằng
A.
3a
3
.
B.
3
a
3
.
C.
6
3
2
a
3
.
D.
3
a
3
.
3
Câu 38: Cho khối chóp S . A B C có đáy A B C là tam giác đều cạnh a , cạnh bên S A 2 a và S A tạo với
mặt đáy một góc bằng 4 5 (minh họa như hình bên dưới). Thể tích của khối chóp đã cho bằng
7
6
A.
a
3
.
6
B.
12
a
vng góc với nhau,
2a
.
3
C.
4
3
AB a
.
B.
2
a
SA B, SB C
f
3
.
3
D.
a
3
.
2
là các tam giác cân tại S và
SA, SB , SC
đôi một
. Thể tích của khối tứ diện đã cho bằng
3
.
C.
3
Câu 40: Cho hàm số
a
6
Câu 39: Cho tứ diện S A B C có các mặt
A.
3
a
3
.
D.
a
3
.
6
x có đạo hàm
f x x x 1
2
x 1 . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực
tiểu?
A. 1 .
B.
Câu 41: Cho hàm số bậc ba
y f
0
.
C.
m
để hàm số
y
x
mf
f
B.
88.
Câu 42: Cho hàm số
có hoành độ
D.
2
x 1 , x 2 , x 3 (với x 1 x 2 x 3
2021
x
C.
84.
y x 6 x 9 x m 2021
3
.
2
.
x có đồ thị là đường cong như hình bên dưới. Có tất cả bao nhiêu
giá trị ngun của tham số
A.
3
m
nghịch biến trên khoảng 1;1 ?
86.
D.
89.
có đồ thị là C m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 1
x1 3 x 2 4 x 3 .
B.
0 x1 1 x 2 3 x 3 4 .
C. 1
x1 x 2 3 x 3 4 .
D.
x1 0 1 x 2 3 x 3 4 .
x 4
2
Câu 43: Đồ thị hàm số
A.
0
.
y
x 2
có tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng là
B. 3 .
C. 1 .
8
D.
2
.
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
cực trị
A.
0
x1 , x 2
x1
x2
thỏa mãn
.
B.
Câu 45: Cho hình chóp
S .ABC D
2
m
để hàm số
x1 x 2 4
.
ABCD
3
3
.
CD
là hình vng cạnh
a
3
2a
, S A B A B C D . Gọi
tan 2
và vng góc với A B C D . Trên P lấy điểm
M
là
. Gọi P là mặt phẳng
bất kỳ, thể tích khối tứ diện
bằng
S .A B M
A.
có hai điểm
D. 1 .
góc tạo bởi mặt phẳng S A B và mặt phẳng S C D , với
chứa
2
?
C.
có đáy
y x 4m 2 x 7x 1
3
.
B.
2a
3
.
C.
a
3
3
.
a
D.
3
3
Câu 46: Trong hình vẽ dưới đây có đồ thị của các hàm số
3
.
4
y a , y b , y lo g c x
x
x
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
B.
a b c.
Câu 47: Cho
hàm
y f (x) e e
x
số
f (3 x ) f ( x 3 x x m ) 0
3
A.
2
B.
3
Câu 48: Cho hàm số
g x f
y f
x
2021x
D.
b c a.
có
bao
nhiêu
giá
a c b.
trị
nguyên
m
để
có ba nghiệm phân biệt?
C.
4
2
D.
5
x có bảng biến thiên như hình dưới đây. Giá trị lớn nhất của hàm số
4x x
2
C.
a b c.
1
3
x 3x 8x
3
2
1
3
trên đoạn 1; 3 bằng
9
A. 1 2 .
B.
10
4
C.
3
Câu 49: Cho hình lăng trụ tam giác
điểm
.
A B C . A B C
BB
nằm trên cạnh
N
A.
và cắt đường thẳng
P
7
.
sao cho
B C
B.
9
BN
3
BB .
11
tại
Q
có đỉnh
(N )
.
.
A A ,
Mặt phẳng C M N cắt đường thẳng
A C
7
C.
. Gọi
M
A M P B N Q
.
bằng
D.
3
h 3.
, chiều cao
S
7
là trung điểm của
9
. Thể tích khối đa diện
4
Câu 50: Cho hình nón
D.
có thể tích bằng
4
tại
.
3
21
.
4
Mặt phẳng
(P)
qua đỉnh
S
cắt hình nón
theo thiết diện là tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt phẳng
6
A.
. Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón
2 7
.
B.
8 1
(N )
bằng
C. 1 2 .
.
(P)
D.
3 6
.
BẢNG ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT
1.A
11.C
21.B
31.D
41.C
Câu 1:
2.A
12.C
22.D
32.C
42.B
3.A
13.B
23.A
33.B
43.B
4.D
14.D
24.A
34.D
44.A
5.B
15.C
25.C
35
45.B
6.C
16.D
26.C
36.B
46.D
Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là
A. 1 2 0 .
B. 8 0 .
4, 5, 6
7.D
17.C
27.A
37.A
47.A
8.B
18.A
28.D
38.A
48.D
9.C
19.D
29.D
39.C
49.B
10.B
20.A
30.B
40.A
50.A
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng:
C. 4 0 .
D. 6 0 .
Lời giải
ChọnA.
Thể tích khối hộp chữ nhật là:
Câu 2:
V 4 .5 .6 1 2 0
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
x 1.
B.
y 2
y
.
2x 1
x 1
.
là
C.
y 1.
Lời giải
Chọn A.
Tập xác định D
Ta có
lim y lim
x1
\ 1 .
x1
2x 1
x 1
Suy ra đường thẳng
x 1
;
lim y lim
x1
x1
2x 1
x 1
.
là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
10
D.
x 2
.
(N )
bằng
Câu 3:
Cho hàm số
y f
x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số
y f
x đồng biến trên khoảng 1;1 .
B. Hàm số
y f
x đồng biến trên khoảng 2; 2 .
C. Hàm số
y f
x nghịch biến trên khoảng 0; .
D. Hàm số
y f
x nghịch biến trên khoảng ; 0 .
Lời giải
Chọn A.
Từ BBT, hàm số
Câu 4:
y f
x đồng biến trên khoảng 1;1 .
Cho khối chóp có thể tích V
chóp đã cho bằng
A. 8 .
B. 2 .
32
và đáy là hình vng có cạnh bằng
C.
4
4
. Chiều cao của khối
.
D.
6
.
.
D.
[1; )
Lời giải
Chọn D.
Ta có:
V
1
1
S .h 3 2
3
.4 . h h 6
2
.
3
1
Câu 5:
Tập xác định của hàm số y ( x 1) 3 là
A. \ {1} .
B. (1; ) .
C.
.
Lời giải
Chọn B.
Hàm số xác định
Câu 6:
x 1 0 x 1 .
Cho khối trụ có chiều cao bằng 5 a và đường kính đáy bằng
bằng
A. 1 5 a 3 .
B. 6 0 a 3 .
C. 4 5 a 3 .
6a
. Thể tích của khối trụ đã cho
D. 1 8 0 a 3 .
Lời giải
ChọnC.
Ta có
Câu 7:
V r h .(3 a ) .5 a 4 5 a
2
2
Nghiệm của phương trình
A.
x 8
4
B.
x 1
8
2 x
3
.
là:
1
C.
8
x 4
D.
x
8
5
Lời giải
Chọn D
11
Ta có:
4
x 1
8
2 x
2
2x2
2
63 x
2x 2 6 3x x
8
.
5
Vậy phương trình có duy nhất một nghiệm
x
8
.
5
Câu 8:
Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao
A.
1
B.
hS
h
và diện tích đáy
C.
hS
1
S
bằng
hS
D.
3hS
D.
2
3
2
Lời giải
Chọn B
Câu 9:
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
3
B.
y
x 2
x 1
trên đoạn 0; 2 bằng
C. 0
Lời giải
2
Chọn C
y
Hàm số
Ta có
Vậy
y
x 2
x 1
3
'
( x 1)
2
liên tục trên đoạn đoạn 0; 2 .
0
với
x 0; 2
nên hàm số đã cho đồng biến trên đoạn 0; 2 .
M a x y y (2 ) 0
0;2
3
2
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x 7 x 1 trên đoạn 2;1 bằng
A. 8 .
B. 7 .
C. 5 .
D.
Lời giải
Chọn B
Ta có y 3 x 4 x 7 ;
2
1.
x 1
y 0 3x 4 x 7 0
7
x
2;1
3
2
y 2 1; y 1 5; y 1 7 .
3
2
Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x 7 x 1 trên đoạn 2;1 bằng
Câu 11: Tập nghiệm
S
A. S 1 .
7.
của phương trình lo g 3 2 x 3 1 là
B. S 3 .
C. S 0 .
D. S 1 .
Lời giải
Chọn C
Điều kiện: 2 x 3 0 x
3
.
2
Ta có: lo g 3 2 x 3 1 2 x 3 3 x 0
Vậy Tập nghiệm của phương trình lo g 3 2 x 3 1 là S 0 .
4
2
Câu 12: Giá trị cực tiểu của hàm số y x 4 x 3 bằng
A. 6 .
B. 8 .
C. 1 .
Lời giải
Chọn C
12
D.
4.
Hàm số xác định với mọi
x
.
x 0
3
3
y 4 x 8 x; y 0 4 x 8 x 0 x 2
x 2
Bảng biến thiên
Từ bảng biến thiên suy ra giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1 .
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
A. ;1 .
5
x2
1
25
x
là
D. ; 2 .
C. 1; .
B. 2; .
Lời giải
Chọn B.
Ta có
5
x2
1
25
x
5
Vậy sau ít nhất
11
x2
5
2
x
5
x2
5
x 2 2x x 2
2x
.
ngày thì trường cho các lớp nghỉ học.
Câu 14: Cho hình nón có chiều cao h
A. 7 .
B. 1 .
4
và bán kính đáy r 3 . Độ dài đường sinh của hình nón bằng
C. 1 2 .
D. 5 .
Lời giải
Chọn D.
Độ dài đường sinh của hình nón là:
l
h r
2
13
2
5.