Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi thử TN THPT 2021 - 2022 môn Toán trực tuyến lần 5 sở GD&ĐT Hà Tĩnh - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (810.39 KB, 7 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THỊ THỦ TÓT NGHIỆP THPT NĂM 2022

HÀ TĨNH

Bài thi: TOÁN HỌC

ĐÈ THỊ TRỰC TUYẾN LAN 5

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

Câu 1. Cho cấp số nhân („) với ¿¡ =8 và công bội ạ = 3. Giá trị của uy bang
A.

24.

B.

8

C. -.

11.

D.

3

5.


Câu 2. Cho hàm số y = ƒ(+) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định

nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biên trên khoảng (—1; 1).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3).
C. Hàm số đồng biên trên khoảng (—œo;—1) và (1;+œ).

Oo

D. Hàm số đồng bién trên khoảng (—1; 1).
Câu 3.

Cho hàm số y = f(x) lién tue va cé bang
biến thiên trong đoạn

x

3

—]

[-1;3] như hình | f(x)

bên. Giá trị lón nhất của hàm số y = ƒ(x)

trên đoạn [—1;3] là
A. /(0).

B. /(-1).


C. ƒ(3).

D. f(2).

ƒ(x)

tr

Câu 4. Cho ham số y = f(x) cé bang bién thiên

như hình bên. Giá tri cực tiểu của hàm số đã
A.

5.

5

+CO

cho bằng

y

B.

2.

C.


0.

D.

1.

Câu 5. Hàm số y = xt—3x2— 2 có bao nhiêu điểm cực trị?
A.

1.

B.

0.

C.

Câu 6. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
A. x=-1.

B. y=-6.

C.

D. 2.

3.

x=8.


2x—6



x++1

D. 7 =2.


Câu 7.
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ

ys

bén?
A. y=x'-3x?,
C. y=x4-3x?
+2.

Câu 8. Cho hàm bậc bốn trùng phương y= ƒ(z) có đồ thị là đường

y

cong như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình

/
|

f(x)=11a


A.1.

B. 0.

6.2.

D. 3.



\

\

Câu 9. Cho các số thực dương ø, b, c bất kỳ và ø # 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. loga(öe) = log„ Ö -log„e.

B. logu„(be) = log„ b + logạ e.

C. log,—aloe,#8

D. log,

b_ logạb

b—

log,a


—log,a.

Câu 10. Hàm số f(x) = 23*+4 có đạo hàm là

.o3x+
A. (P@O= Ra
=
G. ƒ@)=22Inÿ,

B. f(x) =3-25**4In2.
28x+4
Dz f'(x)=
In2`

Câu 11. Nghiệm của phương trình log¿(x— 1)= 3 là
A. x=80.

B. x=65.

C. x=82.

D. x=63.

Câu 12. Bat phuong trinh log,x <3 c6 tập nghiệm là

A. (8; +00).

B. (—00;8).

C. (0;8).


Ð. (—oo;6).

Cau 13. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số ƒ(x) = xe* ?
2
A.

F(x)= =e.

B. FƑ@&)=xeY-e*,

C. F(x)=xe* +e".

D. F(x)=xe**!,

Câu 14. Cho hàm số ƒ(x) liên tục trên ® diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
số y = ƒ(x), trục hoành và hai đường thẳng x=a,x=b

b

A.S = [xưœllax.
a

B.

s= [ytenae.

a

@ < b) được tính theo cơng thức


Cc. s= [re

D. S= «reve


Câu 1õ. Cho hàm số y = ƒ(x) có ƒ(2) = 2, ƒ(3) =5; hàm số y = ƒ(+) liên tục trên [2;3]. Tích
3

phân J ƒ'Gœ)dx bằng
2

A.3.

B. -3.
2

C. 10.

2

D. 7.

2

Cau 16. Cho if ƒG)ảx=3 và J gŒ@œ)dz =1, khi đó J IƒG)+8g()]dx bằng
A.

0


10.

B.

0
16.

0

Cc. -18.

D. 24.

Câu 17. Khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a có thể tích bang
3

A pee

B. 6°.

©. 20°,

D. 6°.

Câu 18. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 4 và chiều cao ở = 6. Thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A.

24.


B.

8.

C.

72.

D.

12.

Câu 19. Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 10 và bán kính đường trịn đáy bằng 4



A. 160m.

B. 1647.

C. 647.

D. 1447.

Câu 20. Cho hình nón có bán kính đáy r = 3, d6 dai duéng sinh / = 5. Dién tich xung quanh

của hình nón đã cho bằng.
A. 30m.

B. 452.


C.

152.

Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho ba vecté @ = (1;-1;2), b=

Veetd
đ = đ + b — # có tọa độ là
A.

(6;0;—6).

B.

(0;6;—6).

€.

(6;-6;0).

D.

10z.

(3;0;-1) va © = (-2;5;1).
D.

(-6;6;0).


Câu 22. Trong khơng gian Oxyz, cho điểm M(1;-2;3). Tìm tọa độ điểm A là hình chiếu
vng góc của Ä⁄ lên mặt phẳng (Oyz).
A.

A(1;-2;3).

B.

A(1;-2;0).

€.

A(1;0;3).

D.

A(0;—2;3).

Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): x?+y?+z?~9y+4z—9=0. Bán kính của
mặt cầu đã cho bằng

A. 1.

B. vi.

C. 2v2.

D. 7.



Câu 24. Vecto 7 =(—1;—4;1) la mét vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây?
A. x+4y-z+3=0.

B. x-4yt+z+1=0.

CC. x+4y+z+2=0.

D. x+y-4z+1=0.

Câu 2ð. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (ø): 3x— y+z—9 =0. Điểm nào dưới đây
thuộc (a)?
A.

Q(;-3;2).

đB.

N(1;-1;—-1).

C.

P(2;-1;-1).

D.

M(1;1;—1).

2

Câu 26. Tích phân J (+3)? dx bằng

1

A.

61.

B.

63°

c. ~

oF

D. 4.

Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4.
'Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BC.

A. v3.
va
Câu 28.

B. 2v3.

€. 3.

D. 4.



:
š
Su
của Túa
£
L2
Biệt đường thăng y = x-2 cat do thi ham số y = =

ae
tags
lùi
3
tai hai diém phan biét A va

B có hồnh độ xa, xs. Giá trị biểu thức xẠ +xg bằng

A.2.

B. 5.

C. 1.
2

Câu 29. Với ø, b là hai số thực dương tùy ý, n( 5)
A.

1
2loga—
~logb.
Ế'

2 gs

B.

1
2loga+—logb.
sg
2 8

D. 3.
bang

2Ina
nưb :

Cc.

D.

1
2lnz— 2—lnö.

Câu 30. Tìm tập xác định của hàm số y =In(3—x)+x".
A.

(-00;3).

B.

(0; +00).


C. (-0o;3].

D. (0;3).

Câu 31. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên #?
A.

= (2) ă
z=[§}

B.

y== log: x.

2x2
Cc. y= = log: (2x?+1).
2

Câu 32. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình (z)

A. 8=(œ;11

B. S= ato)

1-3x

25

> 3


©. 5 =(-; |

Cau 33. Ho tat cả các nguyên hàm của hàm số ƒ(z)=x? +e* là

A. 2x+e*+C.

1a

B. gx te

+C,

1 4

-f2\ 3
D. »=(2)

Cc. grtet+c.

D. S=[1;+eo).
9

Dz x?+eY+C.


%.
B. đAb =(5;1;3).
D đAb =(5;~1;3).


Câu 34. Cho ở =(1;2;—1), 6 =(—2;-1;3). Tính #

A. @Ab =(-5;1;-8).
C. TA 6 =(-5;-1;-8).

Câu 35. Trong khơng gian

Oxyz, cho hình

^

hộp ABCD.A'B'Œ!D'

biết A(1;0;1),

B(2;1;2),

D(1;~1;1), C'(4;5;~5). Toa độ điểm A' là
A. A'(4;6;-5).

B. A(-3;4;—1).

C. A!(3;5;—6).

D. A(;5;6).

Câu 36. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(-1;0;1), 8(2;1;0). Viết phương trình mặt
phẳng (P) đi qua A và vng góc với AB.
A.


(P): 3x+y-z+4=0.

B.

C. (P):3x+y—-z=0.
Câu 37. Trong

không

(P): 8x+y-z-4=0.

D. (P):2x+y—z+1=0.
gian

Oxyz,

cho mặt

phẳng

(P) song song và cách

mặt

phẳng

(@): x+2y+9z ~ 3= 0 một khoảng bằng 1 và (P) khơng qua O. Phương trình của mặt phẳng

(P)là
Á.


x+2y+2z+1=0.

B.

x+2y+2z=0.

C.

x+2y+2z—-6=0.

D.

x+2y+2z+3=0.

Câu 38.

Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên một chiếc thẻ,

tính xế

suất để chọn được the ghi s6 chia hét cho a

A.

3

B. >

Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD


2

C. 10'

D.

3

cé day 1a hinh thoi tam O, tam giác ABD

bằng av3, SA vng góc với mặt phẳng đáy và SA = aod

đều có cạnh

Góc giữa đường thẳng SO và

mặt phẳng (ABCD) bằng
A.

45°.

B.

30°.

C.

60°.


D.

Câu 40. Cho ham sé y = f(x) có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị hàm
so y = f(x) nhu hinh vé bén. S6 diém cuc tri cha ham

s6 y = f(x)—2x

la
A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 1.

90°.

%,

i


1
Câu 41. Cho lap
0

=a+bln2+cln3 véi a, b, e là các số hữu tỷ. Giá trị biểu thức

3a+b+c bằng


A. -2.

B. -1.

C2.

D.1.

Câu 42. Cho hàm số y = /(x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ
thị như hình vẽ bên. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số

y= f(x), y= ƒ'%) có diện tích bằng.
127

he a"

107

87

Của:

Be pc

127

Đi:

y

,

\

\

7

Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a, BC = av8.
Cạnh bên SA vng góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 30°.

Thé tích khối chóp S.ABCD là
v3a3
8
A. v3a3,

B.

TH

2a*

c+

2v8a3

D.

5


Câu 44. Cho khối nón có thiết điện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng a. Thể tích của

khối nón này bằng
A. vầa 3 .

B.

xv3a 3 l

8

c v3a 3 l

8

D

vầa 3 -

24

24

Câu 4ð.
Cho hình trụ bán kính đáy z. Goi O, O' 1a tâm của hai đường tròn đáy với OO' = 2z. Một

mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại Ø và Ø!. Gọi V, và V, lần lượt là thể tích của
khối cầu và khối trụ. Khi đó i bang

AG


Bi

©. 5.

D. 2.

Câu 46. Cho hình hộp đứng ABCD.A'B'C!D' có cạnh AA' = 9, đáy ABCD là hình thoi với
ABC là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của B'C!, C'D', DD'

và @ thuộc BC sao cho QC = 3QB. Tinh thé tich tut dién MNPQ.

A. 33.

B. ae,

v2,2

Cau 47. Cho f(x) 1d ham da thtte va cho ham da thite bae ba g(x) = fix +1)
théa man (x-1)g'(x +3) =(x+ Dg'(x+2). Số điểm cực trị của ham s6 y = f(2x2—4x+5) 1a

Al

B. 3.

C. 2.

D. 5.



Câu 48. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai mat cau (Sj): x? +(y— 1)? +(z — 2)? = 16,
3

4

(So): (x— 1)? +(y +1)? +27 =1 va điểm

14

A|S:5:~ =): Gọi
7 là tam cha mat cau (S;) va (P) la

mat phang tiép xuc vdi ca hai mat cau ($1) va (Sz). Xét cac diém M thay déi va thudc mat
phẳng (P) sao cho đường thẳng 1M tiép xtc với mặt cầu (Sz). Khi đoạn thẳng AM

ngắn

nhat thi M =(a:b;c). Tinh gia tri cha T=a+b+c.
Ã;

7 <1,

Cau
thị

B.

49.

Cho


của

đúng
-

nhiêu

NeeT 2

ham

3

so

điểm
ae

gia

tri

_ 2x +1

TS

ham

z


so

trị



ˆ

>

nguyên

+m

y

y = ƒ(I-x)

cực
.

T=-1.

^

của

C.


=

f(x)

lién

được

cho

A(-1;1),
tham

tuc
trong

B(0;-2),
£



để

=0 có đúng 4 nghiệm phân biệt?

B. 4.

+

+


cA

A

GC: 2.

trén

cA

D.

R.

hình

C(1;3).
2

m

r=.
3

phương

pasar:
3


DO

vẽ


vở

3t--7



[i

bao

etd

`

/!\

trình

|

9

D. 5.

|


|



|
Oo} '

F1 la
\

\

\/

/

}

-8

|

|

|


Câu 50. Xét các số nguyên dương x, y thoả mãn (y + 2)(3* - 81%+z
ve) = xy+xz - 4. Tìm giá trị


nhỏ nhất của biểu thức log5.x + logy (2y? +z”).
A. 2+log,3.

B. ã-logs 3.

C. log, 11.

D. 4-logs2.



×