Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson twenty -two (Bài 22) HOW...? - HOW OLD...? - HOW MUCH...? - WHY...? pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.8 KB, 7 trang )

Lesson twenty-two
(Bài 22)
HOW ? - HOW OLD ?
- HOW MUCH ? - WHY ?
(Như thế nào ? - Bao nhiêu tuổi ?
- Giá bao nhiêu ?- Tại sao ?)

New words (Từ mới)

Year /j3/
Year(s) /j3 (z)/old Dùng chỉ tuổi tác
He is ten years old. Bạn trai ấy lên mười tuổi.
Fine /fain/ Tốt (sức khỏe)
Thanks /ổks/ Lời cám ơn
Hundred /'hndrd/ Trăm
Thousand /'aznd/ Ngàn
Dong /do/ Đồng (tiền Việt Nam)
Dongs /doz/ Số nhiều của "Dong"
One dong. Một đồng
Two dongs. Hai đồng
Because /bi'koz/ Vì, bởi vì
Sweet /swit/ Ngọt
Salty /'s lti/ Mặn
Sour /sa/ Chua
Hot /hot/ Cay
Much /mt/ Nhiều (đi với danh từ không đếm được)
How /ha/ Như thế nào?
How are you? Bạn có khỏe không?
I am fine, thanks. Cám ơn bạn, tớ khỏe.
How old ? Bao nhiêu tuổi
How old is he? Bạn trai ấy bao nhiêu tuổi?


He is nine years old Bạn ấy lên chín tuổi.
How much ? Giá bao nhiêu
How much is the pen; Chiếc bút này giá bao nhiêu?
It is two thousand dongs: Nó giá hai ngàn đồng.
Why /hwai/ Tại sao
Why is it sweet? Tại sao nó ngọt?
Because it is sugar. Bởi vì nó là đường

Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại

Thể hiện câu hỏi tại sao
(người đang ngạc nhiên
và có dấu hỏi trong đầu
v

vi

c gì
đó ch

ng h

n)

Thể hiện sự cám ơn
Why Thanks
Thể hiện con số một
trăm
Thể hiện con số một
ngàn

Hundred Thousand
Thể hiện vị ngọt (của
món bánh kẹo chẳng
hạn)
Thể hiện vị mặn (của
món ăn chẳng hạn)
Sweet Salty
Thể hiện vị chua Thể hiện vị cay
Sour Hot
Thể hiện sự hỏi về tuổi
tác
Thể hiện sự hỏi về giá cả

How old How much

Bước 2: Điền chữ cho tranh











Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau: (Dùng những từ: Fine, years old,
thanks, hundred, thousand, twelve, dongs, sweet, sour, salty, hot. Mỗi từ chỉ dùng
1 lần).

 - How are you, Nam.
- I am , thanks.
 - How is your father, Mai.
- He is fine,
 - How old is she, Lan.
- She is eleven
 - How old is it?
- It is two years old.
 - How old are they?
- They are years old.
 - How much is it?
- It is five dongs.
 - How much are they?
- They are six thousand
 - Why is it ?
- Because it is chili-sauce
 - Why is it ?
- Because it is vinegar.
 - Why is it ?
- Because it is salt.
 - Why is it ?
- Because it is sugar
Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:

 How are you, Nam? - I am fine, thanks.
 How old are you, Hoa? - I am seven years old.
 How much is your pen, Lan? - It is four thousand dongs.
 Why is it sweet, Mai? - Because it is sugar.
 How are you, Phương and Minh? - We are fine, thanks.
 How old are you, Liên and Hưng? - We are six years old.

 How much are your books, Liên and Ba? - They are twelve thousand dongs.
 Why are they salty, Dung? - Because they are salt and fishsauce.
 How is your cat? - It is fine, thanks.
 How old is it? - It is one year old.
 How much is it? - It is ten thousand five hundred dongs.
 Why is it quick? - Because it is a cat.

Bước 5: Dịch sang tiếng Anh

 - Bạn có khỏe không hả bạn Mai?
- Cám ơn, tớ khỏe.
 - Thế bạn lên mấy?
- Tớ lên tám.
 - Cuốn sách của bạn giá bao nhiêu thế?
- Nó giá hai ngàn đồng.
 - Thế bạn Nam có khỏe không?
- Cám ơn, bạn ấy cũng khỏe.
 - Thế bạn ấy lên mấy?
- Bạn ấy lên chín.
 - Chiếc bút của bạn ấy giá bao nhiêu thế?
- Nó giá ba ngàn sáu trăm đồng.
 - Tại sao nó lại đắt thế?
- Tại vì nó là một chiếc bút tốt.
 - Thế còn Milu của bạn có khỏe không?
- Cám ơn, nó khỏe.
 - Thế nó được mấy năm tuổi rồi?
- Nó được hai năm tuổi rồi.
 - Thế nó giá bao nhiêu?
- Nó giá một trăm ngàn đồng.
 - Sao nó đắt thế.

- Bởi vì nó là một con chó đẹp.

Bước 6: Dùng các cấu trúc câu: " How ?, how old ?, how much ?, why ?", để
hỏi bạn mình về những người và vật xung quanh.

×