1
File systems
File systems
Tài Li u H ng D n H c ệ ướ ẫ ọ
Tài Li u H ng D n H c ệ ướ ẫ ọ
Linux LPI
Linux LPI
www.athena.edu.vn
www.athena.edu.vn
Biên soạn : Nguyễn Trí Thức
Biên soạn : Nguyễn Trí Thức
Tel: 38244041
Tel: 38244041
2
N i dungộ
N i dungộ
Disk và partition.
Khái niệm File Systems.
Quản lý File Systems.
mount và umount.
Lệnh fsck.
Logical Volume Management.
3
Disk và partition
Disk và partition
M i đĩa c ng (disk) đ u c n đ c phân chia ọ ứ ề ầ ượ
partition.
M i partition đ c xem nh m t phân vùng ỗ ượ ư ộ
đ c l p. Khi d li u đ y, partition này không ộ ậ ữ ệ ầ
th “overflow” (l n chi m) kích th c c a ể ấ ế ướ ủ
partition khác.
Có th cài các h đi u hành khác nhau lên các ể ệ ề
partition khác nhau.
Sau đó, dùng m t m t trình qu n lý boot loader ộ ộ ả
đ qu n lý quá trình boot.ể ả
4
Disk và partition (tt)
Disk và partition (tt)
Nh ng đĩa IDE s có tên là hdX.ữ ổ ẽ
•
X có giá tr t [a-z] đ i di n cho m t đĩa v t lý. ị ừ ạ ệ ộ ổ ậ
Vd: hda, hdb…
Khi đ c chia partition, partition s có d ng: ượ ẽ ạ
hdXY
•
X là kí t đĩa.ự ổ
•
Y là s th t .ố ứ ự
•
Vd: hda1, hda2, hdb1, hdb2…
CDROM cũng đ c hi u nh m t đĩa IDE.ượ ể ư ộ ổ
đĩa SCSI s có tên là sdXỔ ẽ
5
Disk và partition (tt)
Disk và partition (tt)
6
Disk và partition (tt)
Disk và partition (tt)
7
Khái ni m File systemsệ
Khái ni m File systemsệ
8
Khái ni m File Systems (tt)ệ
Khái ni m File Systems (tt)ệ
M c đ nh, các phân vùng đ c mount trên phân vùng /ặ ị ượ
/swap: virtual memory.
/bin: l nh quan tr ng.ệ ọ
/boot: file c u hình boot loader.ấ
/dev: file devices.
/etc: file c u hình.ấ
/home: d li u c a users.ữ ệ ủ
/lib: file th vi n quan tr ng, và kernel module.ư ệ ọ
9
Qu n lý File Systemsả
Qu n lý File Systemsả
Partition, đĩa CD-ROM, floopy, usb… c n ổ ầ
đ c mount, nh th n i dung c a nó m i có ượ ờ ế ộ ủ ớ
th đ c đ c.ể ọ ượ
Mount là bi n m t partition, m t thi t b (CD-ế ộ ộ ế ị
ROM, USB…) thành m t th m c trên cây th ộ ư ụ ư
m c. Th m c này đ c g i là ụ ư ụ ượ ọ mount-point.
Xem n i dung c a partition v a đ c mount ộ ủ ừ ượ
b ng xem n i dung c a th m c mount-point.ằ ộ ủ ư ụ
10
Qu n lý File Systems (tt)ả
Qu n lý File Systems (tt)ả
T o m t th m c /mnt/cdrom. Th m c này ạ ộ ư ụ ư ụ
dùng làm mount-point cho đĩa CD-ROMổ
11
Qu n lý File Systems (tt)ả
Qu n lý File Systems (tt)ả
N u th m c mount point đã có d li u tr c.ế ư ụ ữ ệ ướ
Mount m t partition vào th m c mount point.ộ ư ụ
Xem n i dung c a th m c mount point.ộ ủ ư ụ
•
Có nh ng file tr c đó không???ữ ướ
Umount CD-ROM ra kh i mount pointỏ
•
Nh ng file tr c đó có b m t không???ữ ướ ị ấ
12
Qu n lý File Systems (tt)ả
Qu n lý File Systems (tt)ả
M i partition đ u ph i đ c mount đ s d ng ọ ề ả ượ ể ử ụ
=> nh ng partition h th ng đ c mount lúc ữ ệ ố ượ
nào => /etc/fstab
13
Qu n lý File Systems (tt)ả
Qu n lý File Systems (tt)ả
L nh fdisk: xem, t o, xóa partition.ệ ạ
Lênh fsck: ch n đoán và s a l i file systems.ẩ ử ỗ
14
Logical Volume Management
Logical Volume Management
VG (Volume Group)
PV (Physical Volume)
LV (Logical Volume)
15
Logical Volume Management (tt)
Logical Volume Management (tt)
Linh ho t trong vi c phân chia partition.ạ ệ
D dàng m r ng kích th c c a volume.ễ ở ộ ướ ủ
Đ m r ng dung l ng l u tr d li u, đ n ể ở ộ ượ ư ữ ữ ệ ơ
gi n ch c n thêm đĩa m i vào.ả ỉ ầ ớ
16
Logical Volume Management (tt)
Logical Volume Management (tt)
pvcreate: kh i t o nh ng physical volume đ s d ng ở ạ ữ ể ử ụ
trong môi tr ng LVM. Physical volume có th là đĩa ườ ể
c ng, thi t b l u tr khác, ho c partition…ứ ế ị ư ữ ặ
pvdisplay: hi n th thông tin c a physical volume.ể ị ủ
vgcreate: kh i t o m t volume group t nh ng physical ở ạ ộ ừ ữ
devices đã đ c kh i t o b ng pvcreate.ượ ở ạ ằ
vgextend: thêm physical volume vào volume group.
vgdisplay: xem không tin c a volume groupủ
lvcreate: t o logical volume t volume group.ạ ừ
lvdisplay: xem thông tin c a logical volume.ủ
17
H i & Đápỏ
H i & Đápỏ