Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đề thi kiểm tra 1 tiết môn Toán Mã đề thi 5213556

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.78 KB, 2 trang )

ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2)

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

(20 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi
521

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Số nghiệm của phương trình
A. 2 .
B. 3 .

x  1  2 x  5 x  3 là
C. 1 .

Câu 2: Giải phương trình 4  6 x  x 2  x  4 .
 x  1
A. 
.
B. x  1 .
 x  6

C. Vơ nghiệm.

Câu 3: Tìm m để phương trình x 4  4 x 2  m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
A. m  0 .
B. 0  m  4 .
C. m  4 .
Câu 4: Phương trình x 2  16  3  x  0 .



D. 0 .

D. x  6 .
D. Kết quả khác.

A. Có 2 nghiệm.

B. Có 3 nghiệm.

C. Vơ nghiệm.

D. Có 1 nghiệm.

A. m  3 .

B. m  3 .

C. m  0 .

D. m  0 .

C. x  1 .

D. Kết quả khác.

Câu 5: Tìm m để phương trình m x  2   3 x  1 vơ nghiệm.
Câu 6: Giải phương trình x  1  x 2  1 .
A. Vô nghiệm.


B. x  0 .

x  2 y  5
Câu 7: Giải hệ phương trình 
.
2 x  5 y  7
A. x; y   39;17 .
B. x; y   17;39 .

C. x; y   39; 17  . D. Vơ nghiệm.

Câu 8: Giải phương trình 2 x 4  3 x 2  5  0 .

5
A. x  
.
2

B. Vô nghiệm.

25

x

C.
4 .

x  1

5


x

D.
2 .

 x  1

C. Vô nghiệm.

D. x 

C. x  4 .

8
D. x  .
3

Câu 9: Giải phương trình x  4  5  3 x .

1

x  4
A. 
.
x  9

2

B. x 


9
.
2

1
.
4

x2  6
3
 x .
Câu 10: Giải phương trình
x
2
A. Vơ nghiệm.

B. x  4 .

Câu 11: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 2 x  x .
C. x  x  2  1  x  2 .

B.

x  2 x .

D. 3 x 4  2  0 .

Câu 12: Một người đi xe đạp từ địa điểm A đến địa điểm B . Sau đó 1 giờ 30 phút một người khác đi xe

máy cũng từ A và đến B sớm hơn 1 giờ. Quãng đường AB dài 50km. Tính vận tốc của người đi xe đạp,
biết rằng vận tốc xe máy gấp 2,5 lần vận tốc xe đạp
A. 12 km / h  .
B. 18 km / h  .
C. 20 km / h  .
D. Kết quả khác.
Câu 13: Điều kiện của phương trình

x  x  1  5 x  2 là
Trang 1/2 - Mã đề thi 521
ThuVienDeThi.com


A. x  1 .

B. x  1 .

C. x  1 .

 x  my  1
Câu 14: Tìm m để hệ phương trình 
vơ nghiệm.
2 x  y  0
1
1
A. m   .
B. m  .
C. Không có.
2
2

1 2
 x  y  3

Câu 15: Giải hệ phương trình 
.
3  1 1
 x y
7

A. x; y    7;  .
 10 

B. Vô nghiệm.

3
3
 x  y  7
Câu 16: Giải hệ phương trình:  2
.
2
 x y  xy  2
x; y   2;1
A. 
.
B. x; y   2;1 .
x; y   1; 2 

D. x  1 .

1

D. m   .
2

7

C. x; y    7;   .
10 


 1 10 
D. x; y    ;   .
7 7 

C. x; y   1; 2  .

D. Kết quả khác.

Câu 17: Cho phương trình x  2  x  1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình có vơ số nghiệm.
B. Điều kiện của phương trình là x  2 .
C. Phương trình vơ nghiệm.
D. Phương trình có nghiệm.
x  3y  2z  8

Câu 18: Giải hệ phương trình 2 x  2 y  z  6 .
3 x  y  z  6

A. Vô nghiệm.

B. x; y; z   1; 1; 2  .


C. x; y; z   1;1; 2  .

D. x; y; z   1;1; 2 .

Câu 19: Hệ phương trình nào dưới đây vơ nghiệm?

x  y  2
A.  2
.
2
x  y  0

x  y  2
C. 
.
2
x  y  2

x  y  2
B. 
.
x  2 y  0

x  y  2

D.  1 1
.
x  y  2



Câu 20: Số nghiệm của phương trình x  4   6 x3  3 x  13 là
2

A. 1 .
-----------------------------------------------

B. 2 .

C. 4 .

D. 3 .

----------- HẾT ----------

Trang 2/2 - Mã đề thi 521
ThuVienDeThi.com



×