Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề khảo sát lần 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (558.17 KB, 8 trang )

SO GD&DT BAC NINH

DE KHAO SAT CHAT LUONG LAN 2

TRUONG THPT THUAN THANH 1

Nam hoc 2018 -2019

xa

MƠN: TỐN 12

Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi 136
(Thí sinh khơng duoc su dung tài liệu)
Họ và tên thí sinh:..........................
.... ---- ---- cece eccesesceesceeescseeseseeasseees SBD:.............................

Câu 1: Cho hàm số ƒ(+x) liên tục trên đoạn [-2;3] có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Gọi mm,M' lần lượt là

x V

N

W

è

N


SS

giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm sô trên đoạn [ - 2;3]. Giá trị của 2w —3/M băng

A. —16.

B. —13.

Œ. —]5.

D. -18.

Câu 2: Cho ham sé y= f(x) có bảng biến thiên:
x | —o

y’

vị

+

2

0

-

4

0


+

3

NI

—œ

Za

—2

+00

+00

Khăng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x =4.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 3.

B. Hàm số đạt cực tiêu tại x=—2.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2.

Câu 3: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tạiA, AB=a và AC = 3a.
của hình nón nhận được khi quay tam giác BC xung quanh trục AB la

A. 1=~2a.

B. 1 =2a.


Câu 4: Giả sử hàm sô y = ax” + bxˆ +c

C. 1=V3a.

Độ dài đường sinh

D. =a.

có đơ thi là hình bên dưới. Khăng định nào sau đây đúng?
2-++

A.az>0,b<0,c=I.

B. a<0,b>0,c=1.

ŒC.a>0,b>0,c=I.

D. a>0,b>0,c
>0.

Câu 5: Cho hình chóp $.ABC có SA L (ABC). đáy ABC là tam giác đều. Tính thể tích khối chop

S.ABC biét AB=a, SA=a.
3
3
A. av3
12

3

3
p, 23.
4

3
C.—
3

D. a’.

Câu 6: Trên giá sách có 4 quyền sách tốn, 5 quyền sách lý. Lấy ngẫu nhiên ra 3 quyên sách. Tính xác
suât đề 3 qun được lây ra có ít nhât một quyền là toán.
Trang 1/7 - Mã đề thi 136


27

B.-L,
21
r

Có”,
42

3x—-1

a

Câu 7: Biết | ————dx
= 3 In— ——


les

b

0

5

,trong

D.—.
42

d6 a,b 1a hai s6

6°."

ngun dương

.

a

và — là

ope

phân


số tơi giản .Khi đó aˆ — b“ bằng
A. 7.

B. 9.

C. 5.

D. 6.

Câu 8: Trong không gian tọa độ Øxyz, cho ba điểm # (1;1;1), N(2;3;4),P(7:7:5). Đề tứ giác
MNPQ

là hình bình hành thì tọa độ điêm @ là

A. (6;—5;2).

B. (—6;—5;—2).

C. (6;5;2).

D. (-6;5;2).

Cau 9: Dién tich hinh phang giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y= f(x), y= £ø(3) liên tục trên [đ ; 5] và

hai đường thăng x = đ, x=Ö



b


b

A. S= z| |ƑG)~ s()|dx.
b

B. S =Ƒ (f (x) — 9(x))dx.

2

b

C. s=[ (f (x)
- g(x))’.de.

D. S=[ |f@)- g(a)|de.

Câu 10: Phuong trinh log, (3x — 2) = 2có nghiệm là

A. xa.
3

B. x=.
3

C. x=1.

Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số: y=a2—3x++

A.


3

F(x)=

x

D. x=2.


3

42° 4Inx4C.
3
2
x
3,
C. F)=—=54
+In|x|+C.

B. F(x)=Š~~Sx'+Inx+€.
3
2
1
D. F(x)=2x-3-—+C.
x

Cau 12: Goi z,; z, 1a hai nghiém phức của phương trình z”—4z+5=0.

Khi đó phân thực của Zz


+ Zz

la

A. 5.

B. 6.



2

hay

TA

a

Cc. 4.
ay

.

GIÁ

^

D. 7.

2




4L;

LẠ

k

2x-l

Câu 13: Tông sô đường tiệm can ding va tiém can ngang cua d6 thi ham s6 y = ————~

A. 1.

B. 2.

Œ. 3.

(x+1Nx

1a

D. 4.

Câu 14: Tập xác định của hàm số y =(2x~ 1) ˆ là
A.

|,


2

.

B. R\

1

2

.

C.

ly

2

.

D.

ly

2

.

Câu 15: Chọn khăng định đúng trong các khăng định sau?


A.

log —=log,x-log, y (xy > 0)
y

C. log, xy =log, x+log, y (xy >0).

B. log, x° = 2log, x (x7 > 0).
D. log, xy = log, x| + log, Ly| (xy > 0).

Câu 16: Cho hình chép S.ABC co đáy là tam giác đêu. Nếu tăng độ dài cạnh đáy lên 2 lần và độ dài

đường cao khơng đơi thì thê tích S.ABC' tăng lên bao nhiêu lân?
A. 3.

B. 4.

C. 2,
2

D. 2.
Trang 2/7 - Mã đề thi 136


Câu 17: Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm ƒ(x) = x(x+ 1)—2x)”, Vx e]R. Số điểm cực trị của hàm
số đã cho là

A. 3.

B. 5.


C. 1.

,

1

xX

—X

Cau 18: Tap nghiém cua bat phuong trinh B

A. (01)

D. 2.

>lla

B. (-œ;0)\t)(1;+œ)

C. (T—œ;0)

D. (1;+œ)

Câu 19: Bà Tư gửi tiết kiệm 75 triệu đồng vào ngân hàng theo kỳ hạn một quý (3 tháng) với lãi suật _
1,77%

một quý. Nêu bà không rút lãi ở tât cả các định kỳ thì sau 3 năm bà ây nhận được sô tiên cả von


lẫn lãi là bao nhiêu (làm trịn tới hàng nghìn)? Biết rằng hết một kỳ hạn lãi sẽ được cộng vào vôn để tính
lãi trong ky han tiép theo.

A. 92690000.

B. 90930000.

C. 92576000.

D. 80486000.

C. 12za).

D. 4za?^/3.

Câu 20: Diện tích mặt cầu bán kính z^/3 là
A. 12a).

4zaˆ^l3

B. ——.

Câu 21: Tính thé tích của khối trụ biết bán kính đáy của khơi trụ đó bằng z và thiết diện qua trục là một

hình vng.
A. 27a’.

B. 214.

C. 47a’.


D. za’.

Câu 22: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên mỗi nửa khoảng (—s;—2] và [2;+00), c6 bang
biến thiên như hình bên. Tập hợp các giá trị của m để phương trình ƒ(x) = m có hai nghiệm phân biệt là
#: | =e
f'(t)

f(t)

++00

9

2

S72

~

+00



+

ý

—/Z


+00


HN
7/4

A.

7
Ca

7
B. Fe2

Câu 23: Đường thắng y = x—1

A. (1;2).
Câu 24: Đường

fupzae).

cặt đỗ thị hàm số y =

B. (0;2).
cong trong hình bên dưới

7
C. [z2 |âz.+2).

+x+


ơ

D.

|22;+=).

ti cỏc im cú ta l

C. (l;0); (2:1).

D. (0;—1); (2:1).

là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê

Yn

ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=x`-3x..

B. y=-x° +3x-1.

C. y=x*-x

41.

D. y=—-x° 43x.
Trang 3/7 - Ma dé thi 136



Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm A(1;3; 2),

cầu có đường kính AB

B (3:5: 0) . Phương trình mặt



A.(x-2)+(y-4)+(-

=3.

B. (x— 2) +(y-4) +(z-D’ =2.

C. (x4 2)? + (9 +4) + (z41) =2.

D. (x+2)°+(y+4)°+(z+1) =3.

Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC

với A(1;4;—l), B(2;4;3), C(2;2;—1). Phương

trình tham số của đường thăng đi qua điểm A và song song với BC



x=1

x=1


x=1

A.4y=4+í/_.

B.+y=4+/.

C.sy=44+t

z=-14+2r

z=l+2f

x=1
.

D. , y=4-t

z=-l-2r

z=-14+2r

Câu 27: Cho sô phic z=6+7i. S6 phic lién hop cua z 1A

A. z=-6+7i.

B.z=6-—7i.

C. z=-6-7i.


D.z=6+77i.

Câu 28: Cho khôi lập phương ABCD.A'B'C'D'cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thắng A'C"

va BD

bang

A. a.

B

có,

c=.

4

p. 24,

2

2

Câu 29: Cho hàm số y = f (x) c6 dé thi như hình vẽ dưới day.
Y,
3

Nhận xét nào sau đây la sai ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0:1).


B. Hàm số đồng biến trên khoảng (—=;3) và (1; +00),
C. Ham sé dong bién trén khoang

(—00;0) va (1;+00) .

D. Ham s6 dat cuc tri tai cac diém x=Ova

x=l.

Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mat phang (P) có phương trình là
~2x+2y—z—3=0.

Mặt phăng (P) có một vectơ pháp tuyên là

A. n=(-2;2;-3).

B. n= (4;-4;2).

C. n= (—4;4:2).

D. n = (0;0;-3).

Câu 31: Tập hop cdc diém M_ biéu dién sé phic z sao cho z7 =(z)? 1A
A. Truc hoanh.
C. Truc tung va truc hoanh.

B. Truc tung.
D. Gôc tọa độ.


Câu 32: Một cấp số cong (u,) co u, =5,u,, = 38. Giá trị của ;, là
A. 32

B. 24

C. 30

Câu 33: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mat phăng

D. 35
(P) có phương trình là x— z—3=0.

Tính góc giữa (P) và mặt phăng (Ĩxy).

A. 30°

B. 60°

C. 45”

Câu 34: Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (a) :2x— y—2z—4=U

D. 907
và (8) :2x—y—2z+2=0là
Trang 4/7 - Mã đề thi 136


B.

uo

| &

ae.3

C. 6.

D. 2.

Câu 35: Cho hình chóp S.ABC cé M,N,P xac dinh béi SM =MA, SN ==SB SP =-> SC.
Tinh thể tích của khối chóp S.MNP biét SA=4/3 ,SA L (ABC), tam giác ABC_

v6.

A. 1.

B. 2.

đều có cạnh bằng

C. 3.

D. 4.

Câu 36: Cho lăng trụ ABŒC.A'B'C' có đáy là tam giác đêu cạnh z. Hình chiêu vng góc của điểm A'
lên mặt phẳng (ABC ) trùng với trọng tâm tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa hai đường thắng AA'

và BC bằng ^

3


.
2
L.
. Khi đó thê tích của khơi lăng trụ là

3

3

a`J3

A.

3

g.413

12

3

ca 3

6

p.#3

3

24


Câu 37: Cho hàm số ƒ{+) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn ƒ(1) = Ï và
1

(ƒ@)) +4(6x+?~ l)ƒ(x) =40x° ~ 44x°+32x” — 4,Vx e [0;1]. Tích phân | f (x)dx bang

7

15

3, 22

.

°

15

.

°

0

3

15

.


`.

° 15)

Câu 38: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(0;0; -2) và đường thăng A có phương trình là
"

+2



2

=2_
3

-*

z+3

¬

ae

. Phương trình mặt câu tâm A, cat A tai hai diém B va C sao cho BC =8

A. vty +(z+2) =16

1a


B. vty +(z+2) =25

C. (x+2) +(y-3) +(z+1) =16

D. (x+2} +y°+z?=25

Câu 39: Cho số phức z = zm+ 3+ (m” — l)¡, với m là tham sô thực thay đổi. Tập hợp các điểm biểu diễn

ALS.3

(C). Tính diện tích hình phăng giới hạn bởi

B. ~.3

C.

(C) và trục hồnh.

D. =.3

uo
| &

sơ phức z thuộc đường cong

2

2

0


1

Câu 40: Cho hàm số y = f (x) lién tuc trén [0;4] biét | f (x)dx=2 và | f (2x)dx =4. Tinh
4

T= | f(ax)dx.
0

A. [=-6.

B. 7 =10.

Cc. 1=6.

Câu 41: Trong mặt phăng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABCD
nằm bên trong hình bình hành sao cho MDC
tan DAM

= MBC

D. /=—-10.
có A(—-5;2). M(—l;—2)

va MB L MC.

là điểm

Tìm toa dé diém D biét


= 5 và D có hồnh độ âm.

A. D(-4;3)

B. D(—3;4)

C. D(—3;-3)

D. D(—3;—4)

Trang 5/7 - Mã đề thi 136


Câu 42: Tìm các giá trị của tham sơ m đê hàm sô y = 2m (x° + 4) — mx +3 nghịch biên trên khoảng
(—00, +00).
A. m<—

1
A

1
4

B. —
C.m>—

Câu 43: Cho hàm số y = ƒ (+) .Đồ thị hàm sé dao ham y= f (x)
g(x) = f(x) “3


1

-=x

+ _

+ 2018

.

1
4

D. m>4

như hình vẽ dưới đây. Xét hàm số

.Mệnh đê nào dưới đây đúng?

A. min: g(x) —= g(-D,

—3)+
B. min. g(x)= scons

C. mịn øŒ)= øŒ).

D. min g(x) = g(-3).

Cau 44: Cho ae


3

va M,m

201

1an luot la gia tri lớn nhât va giá trị nhỏ nhât của biêu thức

log? a +log? a—log, a? +1. Khi dé gia tricia A=5m+2M là
3

A. 8.

3

3

B. 4.

C. 6.

Câu 45: Cho sô phức z thỏa mãn (3 + i)|z| = 1,

1—3i. Khang dinh nao sau day dung?

Zz

A. < <|z|<2.
2


B.C<|z|<°
4

Câu 46: Cho hàm số y=f (x)

5

D. 5.

co. Bele,
4

lién tuc trén doan [-2;2|

D.1<|z|<=.

2

và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ.

Hỏi phương trình | ƒ (x) — | = Ì có bao nhiêu nghiệm phân biệt trên đoạn |-2:2] ?
A. 3.

B. 4.

Œ. 5.

D. 6.

Trang 6/7 - Mã đề thi 136



Câu 47: Cho hàm số bac ba f(x) =ax°+bx* +cx+d_ .Biết dé thị của hàm số y = ƒ (+) như hình vẽ .

Giá trị của 5 là

—= 3

\

.

`
2

x

Y

é

\

a

B. =.4

C. =.3

p. -2.4


Cau 48: Trong khéng gian toa dé Oxyz, cho diém A (—3: 3; -3) thuộc mặt phăng (a) có phương trình

2x—2y+z+15 =0 và mặt cầu (S): &— 2)” +(y— 3) + (z— 5)” =100. Đường thắng A qua 4, năm
trên mặt phăng (a ) cắt (5) tại M,

A. x†3_

y-3

1
4
x=-3+5t
C.Jy=3

“£

N. Để độ dài MN

+3

lớn nhất thì phương trình đường thăng A là

RB.

x†3_

6

16


y-3

“£

11

p.*#?3_3»-3_Z
1

z= —3+4+8t
Câu 49: Biết răng đồ thị hàm số bậc 4: y=ƒ (x)

1

1
—10
+3
3

được cho như hình vẽ sau:

⁄^

M.U
Tìm sơ giao điểm của đồ thị hàm số y = g (x) = | f (x) F — f (x).f "(x) va truc Ox.
A. 0

B. 6


C. 2

D. 4

Cau 50: Mét khéi đá có hình là một khối cầu có bán kính ® , người thợ thợ thủ công mỹ nghệ cân cắt và got

viên đá đó thành một viên đá cảnh có hình dạng là một khối tru. Tinh thể tích lớn nhất có thể của viên đá
cảnh sau khi đã hoàn thiện.

Trang 7/7 - Mã đề thi 136


136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136

136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136

136
136

1D
2D
3B
4A
5A
6C
7A
8C
9D
10 D
11©
12B
13B
14B
15D
16B
17A
18A
19©
20 ©
21A
22C
23D
24D
25A
26A
27B

28 A
29B
30B
31C
32A
33C
34D
35A
36A
37D
38B
39C
40B
41D
42C
43 A
44C
45B
46 C
47D
48 A
49 A
50 A



×