Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Phương pháp sóng riêng phần cho bài toán tán xạ trong lý thuyết trường lượng tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (349.01 KB, 7 trang )


x ng t

Nguynh

i hc Khoa hc T 
Khoa V
Lu V: 60 44 01
ng dn: GS.TSKH. Nguy
o v: 2011


Abstract. 












: p






 ; 



 ;








; m gi  
   m gi
. Ph





































 ; 










; 












.

Keywords. ; Vt; ; ng t; V

Content

Trong nhng tin b quan trng trong hiu bit c
v     ng t /1-u
nht hp dng t s cung c s khoa h nhn
thng v  d  t c m
 ci bin st hp dt qu u khnh:
  Planck ca ht  ng cao c
Pl
sM»


ng ca hat,
1/2
Pl
MG
-
=
  ng Planck,
G
- là hằng số hấp dẫn  - 
ng truy, trong gii hn
( )
/ts®¥
ng biu din eikonal 
biu din Glauber (leading term ) vi pha ph thung. S hng b -
 c nhic
 i.
Kt qu u ca B c s hng b c nht cho s
h   t hp dng t, bng c hai
n th. /8-
9/. Vi thi s.

Ma Bn Lu ng cao ca ht
qua vic gi ng t v
nhau -n c n,
c gi t hp dng tu mt
s hiu ng t c tho lun n Lu m phn m u, hai
t lun, bn ph lu tham kho.

-
n. Vi

nh ng t.

I. Cỏc phng phỏp gii phng trỡnh Schrodinger

1.Phng phỏp khai trin theo súng riờng phn


2
2
( ) ( ) ( )
2
U r r E r
m
ộự
ờỳ
- ẹ + y = y
ờỳ
ởỷ
r r r
h
.
chuyng ca ht t khon
i v bng tng ci
in
Y

out
Y
:


( ) ( , )
ikr
ikz
e
r e f
r
Y = + q j
r

Quay v a
()
l
Rr
dng:

2
22
1
0
d dR
r R R
dr dr
rr
ổử
m



- + l =






ốứ

biờn tỏn x theo súng riờng phn


2
00
1
( ) (cos ) (2 1)( 1) (cos )
2
l
i
l l l
ll
f gP l e P
ik
ƠƠ
d
==
q = q = + - q
ồồ


2. Phng phỏp hm Green



22
( ) ( ) ( )k r U r r
ộự
ẹ + y = y
ờỳ
ởỷ
r r ur
,
c vit li d

3
0
( ) ( ) ' ( , ') ( ') ( ')r r d r G r r U r ry = f + y
ũ
r r r ur r r
,
u ki
()ry
ur
phi bao gn
ng truyn theo chia tru
 vit li dng:


'
.3
0
1
( ) ' ( ) ( ')
4

'
ik r r
ik r
e
r A e d r U r r
rr
-
y = - y
p
-
ò
rr
rr
ur r r
rr

Biên độ tán xạ theo sóng riêng phần


(0) ( ')
0
0
( ) ' ' ( ' ) 1
ib
k
f b db J kb e
i
¥
c
éù

q = q -
êú
ëû
ò


3. Phương pháp chuẩn cổ điển
 Schrodinger (, nghim cng :

iS(x)/
ey=
h

Th c :

22
iS/ iS/
2
()
2
U x e Ee
m
x
éù

êú
- + =
êú

ëû

hh
h


2
11
'' '
22
S S E U
m i m
+ = -
h

Trong gii hn c 
0®h

22
2
k
E
m
=
h


:

2 2 2
'( )
()

22
S x k
Ux
mm
=-
h

u thc

2 2 2
2
2
( ' ) ' onst
z
L
Sm
U k U b z dz c
-
= - + +
ò
h
h

T ng:

22
2
( ' ) '
3/ 2
1

(2 )
z
L
im
U b z dz
k
ikz
ee
-
-+
ò
y=
p
h
(
  c vit:

3 ' ' 2 2 '
2
'
22
2
12
( ', ) ' ( )
4
exp ( ' ) '
ik x ikx
z
L
m

f k k d x e v b z e
im
U b z dz
k
-
-
= - +
p
éù
êú
´ - +
êú
êú
ëû
ò
ò
rr
rr
h
h

Biên độ tán xạ tính theo chuẩn cổ điển là

(0) ( )
0
0
( ) ( ) 1
ib
k
f bdbJ kb e

i
Ơ
c
ộự
q = q -
ờỳ
ởỷ
ũ


4. Liờn h gia biờn tỏn x theo súng riờng phn v biờn tỏn x eikonal.
c bng:

( ) ( )
l
2i
l
l0
1
f( ) 2l 1 P cos e 1
2ik
d
qq
Ơ
=
ộự
= + -
ởỷ



V ng cao, coi
( )
max
ka l:
thay cho vic
ly tng theo l bl.
l
2i (k)
l
0
1
f(k, ) dl(2l 1)P (cos ) e 1
2ik
d
qq
Ơ
ộự
= + -
ởỷ
ũ


q
nh
sin
22
qq
ổử








ốứ


2k 2l 1
(2l 1)sin (2l 1)sin .2k sin
2 2k 2 2k 2
q q q
ổ ử ổ ử ổ ử
+
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
+ = + =
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ố ứ ố ứ ố ứ


II. Cỏc hiu ng hp dn

1. Tỏn x hon ton hp dn
Xu p bin t -Gordon cho h i
ng - t "thng hp dn t:


1
( ) 0D g g D
g
m mn
m
- Y =
-
,
D ieA
m m m
= ả -


det ( )g g x gg
mn
mn
= = -
,
()Ax
m
n t.
p d ct
t
( ) 0Ax
m
=
ng nn Schwarzschild c n ca
ht bia chuyng chm ( khng ca h so vi
s
c

bi nghim cng:

1
2 2 2 2 2 2 2
22
1 1 ( sin )
GM GM
ds dt dr r d d
rr
-
ổ ử ổ ử
ữữ
ỗỗ
ữữ
= - - + - + q + q f
ỗỗ
ữữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ
ố ứ ố ứ
.
ng kh d c

( )
( 1) ( 1)
21
i
Gs l l N N
N

ộự
= + - +
ờỳ
ởỷ
+

c hng thuc bc b yc s
dng trong gii hn eikonal
l đƠ
bng vic khai trin tim cn bin s c
theo s o ca l. Kt qu ta nhc:

( )
2
23
11
log
2
2
l
Gs
Gs l O
l
ll
ộ ự ổ ử


ờỳ

d ằ - - + +




ờỳ


ốứ
ởỷ


2. Cc im ca biờn tỏn x
dn li biu th x c trong


2
2
0
( , ) 1
2
l
i
ikb
is
f s t d be e
Ơ
d
ộự
=-
ờỳ
ởỷ

p
ũ


i bin Mandelstam
2
tk-=

vit li biu th :

1
(0)
(1 ) 4
( , ) 4
2 ( )
iGs
iGs iGs
i s iGs
f s t s
iGs t
-
-
ổử
G-



=p






p G -
ốứ


3
2
2 (1 )
(1 )
iGs
Gs iGs t
t iGs s
ổử
G - -



=





G+
ốứ
(2.2.8)

( )

( )
1
2
1
2
(1)
1
2
4
( , ) 4
iGs
iGs iGs
iGs
Gs
f s t s
t
iGs
-
-
ổử
G-



= - p






p-
G+
ốứ


( )
( )
1
2
1
2
2
iGs
iGs
Gs t
s
iGs
t
ổử
G-
-



=-






G+
ốứ
-


3. Tỏn x hp dn cú k thờm tng tỏc in t
ca ht th ngoi metric Reissner-
Nordstom nh im in tớch tnh. t chuyng nhanh
nhc bng vii gian bp bi
hp vi metric Reissner-Nordstom:

1
22
2 2 2 2 2
22
22
11
GM GQ GM GQ
ds dt dr r d
rr
rr
-
ổ ử ổ ử
ữữ
ỗỗ
ữữ
= - - + + - + + W
ỗỗ
ữữ
ỗỗ

ữữ
ỗỗ
ố ứ ố ứ
,

( )
( )
( ')
(1)
1 ( ')
2( ')
( , )
1 ( ' )
i Gs QQ
i Gs QQ
Gs QQ t
f s t
s
i Gs QQ
t
-
ổử
G - -




=






G + -
ốứ
-

- c s dc ng t c t
c s d t
ng hp dng t.
- c ri vm c trong
n nn o ca tr-
i v t hin t
- i vi hu n t p dn vn ti ri
khi s d          hng b    ng
truyu n t p dn s b n v 
 b
References
I. TIẾNG VIỆT
1. Lý thuyết trường hấp dẫn
2. Hạt cơ bản, 
3. Cơ học lượng tử
4. Cơ sở lý thuyết trường lượng tử
II. TIẾNG ANH
1.              
Nucl. Phys. B304, pp. 867-876.
2. D.Amati, M.Ciafaloni and G.Veneziano
Effects from Planckian Energy SuperstriInt. J. Mod Phys. A3, pp1615-1561. .
3.          
Nucl.Phys.B371, pp 246-252.

4.          
Nucl.Phys.B388, pp.570-592.
5. Nguyen S-Line Path Approximation for the
Studying Planckian-Nuo Cim A, N110A pp. 459-473.
6.      -Line Path Approximation for the High-Energy
Elastic and Inelastic           
p.547-553. Proceedings of the 4
th
International Workshop on Graviton and
Astrophysics heid in Beijing, from October 10-15, 1999 at the Beijing Normal
University, China, Ed. Liao Liu, et. al. World Scientific Singapore (2000)pp.319-333.
7. 
Journal Pramana, India, 51, pp. 413-418.
8. Nguyen Suan Han and Nguyen Nhu Xuan (2002),     
Eikonal     -print arxiv: gr-qc/0203054, 15
mar 2002, 15p; European physical journal c, Vol 24, pp.643-651.
9.            
Eikonal Approximation in the Quasi-Pot-print arxiv: 0804.3432 v2
[quant-ph]. To be published in european physical journal c (2008)
10.        -print arxiv:
0806.3217v2[nucl-th].

11. Charles Poole Herbert Goldstien and John Safko. Classical Mechanics.
Addison Wesley.
-Jacobi Theory and
6, 1983.
-Jacobi/action-angle
quantum mechanics”. Physical Review D, 28(10):24912502, 1983.
-Jacobi Theory”.
Physical Review Letters, 99(17), 2007.


Nucl. Phys. B304, pp. 867-876.
A.K. Kapoor R.S. Bhalla and P.K. Panigrahi. -Jacobi
formalism and the bound state spectra”. arXiv, quant-ph/9512018v2, 1996.
16. J.J. Sakurai. Modern Quantum Mechanics. Pearson Education, 2007.




×