CHUYÊN ĐỀ ĐẠO HÀM
DẠNG 1: TÌM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ
A/ LÝ THUYẾT
Các công thức cần nhớ
1/Đạo hàm của một số hàm thường gặp
(C )' 0 (C là hằng số)
( x)' 1
( x n )' nx n 1 (n và n 2)
1
1
2
x ( x ≠ 0)
x
x 2 1 x
( x > 0)
Với u = u(x) và v = v(x) ta có :
(u n )' nu n 1u
u
u
1
u
2
u
u
2 u
2/ Các quy tắc tính đạo hàm :
(u v) u v
u uv uv
(uv) uv uv
v2
v
3/ Đạo hàm của hàm số lượng giác :
(cos x)' sin x
(sin x) cos x
1
1
(tan x) 2
(cot x)
cos x
sin 2 x
(sin u ) ucos u
(cos u )' usin u
u
u
(tan u ) 2
(cot u )
cos u
sin 2 u
(sin n u ) n sin n 1 u.(sin u )
(cos n u ) n cos n 1 u.(cos u )
(tan n u ) n tan n 1 u.(tan u )
(cot n u ) n cot n 1 u.(cot u )
4/ Chú ý :
a/ Trong một số bài tốn ta có thể thu gọn f(x)
trước sau đó mới lấy đạo hàm ( nhất là các
hàm số lượng giác)
b/ Để thu gọn ta cần nhớ các công thức
sin 2 x 2sin x cos x
cos 2 x cos 2 x sin 2 x 2cos 2 x 1 1 sin 2 x
Cho hàm số
y
ad bc
ax b
y
(cx d )2
cx d . Ta có
ax 2 bx c
(ab1 a1b) x 2 2(ac1 a1c) x (bc1 b1c )
y 2
y
a
x
b
x
c
(a1 x 2 b1 x c1 )2
1
1
1 . Ta có
Cho hàm số
B/ BÀI TẬP
5
3
Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số y x x 2 x 3 x .
3
3
y 5 x 4 3 x3 2 x
y 5 x 4 3 x 2 2
2 x
2 x
A.
B.
3
1
y 5 x 4 x 3 2
y 5 x 4 3x 3 2
2 x
2 x
C.
D.
1 1
y x x 2 0,5 x 4
4 3
Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số
1
y 2 x 2 x 3
3
4
4
3
A.
B. y 2 x 2 x
C. y x 2 x
D. y 2 x 2 x
x6 x 4
y
b a3
6 4
Câu 3. Cho hàm số
. Tìm đạo hàm của y. (a, b là hằng số).
5
4
2
6
4
2
5
3
6
4
A. y x x 1 3a B. y x x 3a
C. y x x
D. y ' x x
Câu 4. Cho hàm số
ad bc
y'
(c d ) 2
A.
y
ax b
c d . Tìm đạo hàm của hàm số. ( biết a, b, c, d là hằng số).
B.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số
6
7
A. y ' (14 x 2)( x x )
y'
a b
cd
y x 7 x
C.
y'
ad bc
cd
D.
y'
a
cd
2
.
6
7
B. y ' (7 x 1)( x x)
6
7
D. y ' (14 x 1)( x x)
7
C. y ' 2( x x )
1
1
y x5 2 x 1
5
x
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
.
1
1
y ' x 4
2
y ' x 4
2 x x
A.
B.
1
1
y ' x 4
2
y ' x 4
2 x x
C.
D.
x2 1
y
2x .
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
2 x2 1
1
1
y'
y' 2
2
4x
2 2x
A.
B.
2
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y x x x 1 .
x
1
y ' 2 x
y ' 2 x
2 x
2 x
A.
B.
1
1
2
x x
1
1
2
x x
x
1
y' 2
2 2x
C.
C.
y ' 2 x
3
x
2
D.
y ' x
1
2x2
D. y ' 2 x x
2
2007
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y (2 x 3x 5) .
2
2006
2
2006
A. y ' 2007(2 x 3x 5) .(4 x 3)
B. y ' 2007(2 x 3 x 5)
2
2007
C. y ' 2007(2 x 3 x 5) .(4 x 3)
y
2
2006
D. y ' 2007(2 x 3x 5) .(4 x 3)
3
(2 x 5) 2 .
12
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
3
y '
y
(2 x 5)3
4(2 x 5)
A.
B.
y '
C.
12
(2 x 5)4
2
Câu 11. Cho hàm số y x x 1 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
x2
x2 1
2x2 1
y'
y'
y'
x2 1
x2 1
x2 1
A.
B.
C.
y '
D.
y '
D.
3
(2 x 5)4
x2
x2 1
x2 2 x
y
x 1 . Tính y ' .
Câu 12. Cho hàm số
x2 2 x 2
x2 2 x
y'
y'
2
2
x
1
x 1
A.
B.
2
y 3x
x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
y'
A.
y'
C.
9
1
2
x
2 3
2
x x x
x2 2 x
x 1
y'
2
x2 2x 2
x 1 2
D.
x1
.
y'
B.
9
1
2
x
23
2
x x x
2
1
y ' 2 3
x
2 x
C.
2
1
y ' 2 3
x
2 x
D.
2
3
1
y 3x 1 2 4
x
x
x .
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
2
3
6
4
2
3
6
4
y ' 2
3 5
y ' 2
4 6
2 3x 1 x
2 3x 1 x
x
x
x
x
A.
B.
2
3
6
4
2
3
6
4
y' 2
3 5
y' 2
4 6
2 3x 1 x
2 3x 1 x
x
x
x
x
C.
D.
3x 2
y
2x 5 .
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số
3x 17
6 x 13
6 x 13
y'
6 x 13
y'
y'
y'
3
2 x 5
(2 x 5)3
(2 x 5)2
2x 5
A.
B.
C.
D.
y
3x2 2 x 1
x 2 1 . Tính đạo hàm của y.
Câu 16. Cho hàm số
2x2 4x 2
2
2
y
y
y
2
2
2
( x 1)
( x 1)
( x 1) 2
A.
B.
C.
3 5x
y 2
x x 1 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
Câu 17. Cho hàm số
y'
A.
5x2 6 x 2
( x 2 x 1) 2
y
y'
B.
2 2x x2
5x2 6 x 2
( x 2 x 1) 2
y'
C.
B. 232
D.
5x2 6x 2
( x 2 x 1)2
x 2 1 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
Câu 18. Cho hàm số
2 x2 6 x 2
2 x2 2 x 2
2
y'
y
'
y
'
( x 2 1)2
( x 2 1)2
( x 1) 2
A.
B.
C.
2
5
Câu 19. Cho hàm số y (4 x 2 x)(3 x 7 x ) . Tính tổng hệ số của y '
A. 328
y
C. 304
y'
D.
2
( x 1) 2
5x2 6 x 2
( x 2 x 1) 2
y '
D.
D. 256
2
( x 1) 2
x2 1 x
Câu 20. Cho hàm số y
y ' 10
y ' 10
A.
C.
9
x2 1 x
2
9
x 1 x
10
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
x
1
y ' 10 x 2 1 x
x2 1
B.
x
1
y ' 10 x 2 1 x
x2 1
D.
9
9
1
2
x 1
2x
x
1
2
2 x 1
x2 2 x 3
y
2x 1
Câu 21. Cho hàm số
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
3x 7
3x 7
y'
y
'
2
2
2 x 1 x 2 2 x 3
2 x 1 x 2 2 x 3
A.
B.
x 8
x 8
y'
y'
2
2
2 x 1 x 2 2 x 3
2 x 1 x 2 2 x 3
C.
D.
2
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y ( x 1) x x 1 .
4 x2 5x 3
4 x2 5x 3
y
y
2
2 x x 1
2 x2 x 1
A.
B.
4 x2 5x 3
y
2 x2 x 1
C.
4x2 5x 3
y
2 x2 x 1
D.
4
2 x2 1
y 2
x 3
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
Câu 23. Cho hàm số
3
3
2 x 2 1 14 x
y ' 2
x 3 ( x 2 3) 2
A.
2 x2 1
14 x
y ' 4 2
x 3 ( x 2 3) 2
B.
4
3
2 x 2 1 14 x
y ' 4 2
x 3 ( x 2 3) 2
C.
2 x 2 1 14 x
y ' 4 2
x 3 ( x 2 3) 2
D.
1 x
f ( x)
1 x .
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số
1
1
2
2
2
2
2
1
x
x
1
x
A. x (1 x )
B.
C.
2
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 .
2x2 2x 1
x2 x 1
x2 x 1
y'
y'
y'
x2 1
2 x2 1
x2 1
A.
B.
C.
1
D.
2 1
y'
D.
x
2
x2 x 1
2 x2 1
y
Câu 26. Tìm đạo hàm của hàm số
x3 3x 2 5 x 3
y'
( x 2 2 x) x 2 2 x
A.
2 x3 6 x 2 10 x 6
y'
( x 2 2 x) x 2 2 x
C.
Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số
2
A. y ' 18 x
x2 2x 3
x2 2 x .
y'
B.
D.
2
y 2 x x 1 3x 2
( x 2 2 x) x 2 2 x
2
D. y ' 18 x 2 x 5
7 x 2 2 x 23
y' 2
( x 2 x 3) 2
C.
7 x 2 2 x 23
y' 2
( x 2 x 3) 2
B.
7 x 2 2 x 23
y' 2
( x 2 x 3) 2
D.
y
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số
4
y'
(2 x 5)5 x
A.
4
(2 x 5) 4 .
y'
B.
16
(2 x 5)5 x
4
(2 x 5)5 x
y'
D.
2 x
y
1 4 x .
Câu 30. Tìm đạo hàm của hàm số
9
9
y'
y
'
2 x (1 4 x ) 2 B.
2 x (1 4 x ) 2
A.
5
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số
2
6
y ' 3u 2 4 2 4
u
u
A.
2 6
y ' 3u 2 4 2 4
u u
C.
2 x3 6 x 2 10 x 6
.
2
B. y ' 18 x 2 x
2 x 2 3x 7
y 2
x 2x 3 .
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
2
7 x 2 x 23
y' 2
( x 2 x 3) 2
A.
C.
( x 2 2 x) x 2 2 x
y'
2
C. y ' 18 x 2 x 5
y'
x3 3x 2 5 x 3
y
16
(2 x 5)5 x
y'
C.
9
2(1 4 x ) 2
y'
D.
9
2(1 4 x ) 2
3
u 4u 2u 3
u2
.
2 6
3
2
u
u
B.
2 6
y ' 3u 2 4 2 3
u u
D.
y ' 3u 2 4
x2 4x 3
f ( x)
( x 2) 2 .
Câu 32. Tìm đạo hàm của hàm số
2
2
2
3
3
2
A. ( x 2)
B. ( x 2)
C. ( x 2)
2
D. x 2
( x 2) 2
y
1 x . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
Câu 33. Cho hàm số
x2 2x
x2 2x
x2 2 x
y'
y
'
y
'
(1 x) 2
(1 x) 2
(1 x)2
A.
B.
C.
D.
2x 1
x 1 .
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
3
3
y '
y'
2
( x 1)
( x 1) 2
A.
B.
D.11
y'
x2 2x
(1 x) 2
y
C.−3
1
y
x2 1 .
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
x
x
y'
y'
( x 2 1) x 2 1 B.
( x 2 1) x 2 1
A.
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số
A.
C.
y ' 2016 x3 2 x
y ' 2016 x 3 2 x
y x3 2 x 2
3x
2
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số
1
y '
2
x 1 x 1
A.
1
1
y'
4 x 1 4 x 1
C.
x( x 2 1)
x2 1
D.
2016
.
4x
y
y'
x2 1
C.
2015
2 2015
x( x 2 1)
y'
B.
y ' 2016 x 3 2 x 2 3 x 2 4 x
D.
y ' 2016 x 3 2 x 2
2015
3x
2
2x
1
x 1 x 1 .
y'
B.
1
y'
D.
x 1
x 1
2
1
1
2 x 1 2 x 1
3
1
y x
x
.
Câu 38. Tìm đạo hàm của hàm số
3
1
1
1
y' x
2
2
x
x
x
x
x
A.
3
1
1
1
y' x
2
2
x
x
x
x
x
C.
y
3
1
1
1
y' x
2
2
x
x
x
x
x
B.
3
1
1
1
y' x
2
2
x
x
x
x
x
D.
2x 1
x 2 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
Câu 39. Cho hàm số
1
5
x2
y' .
2
2 2 x 1 2 x 1
A.
5
x2
y'
2
2 x 1 2 x 1
C.
y'
B.
5
2 x 1
2
1 x2
y' .
2 2x 1
D.
x2
2x 1
2
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y x x 2 x .
2 x 2 3x
2x 2
y'
y'
2
x2 2 x
x
2
x
A.
B.
3
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y cot x .
y'
C.
2x2 2x 1
x2 2x
cot 2 x
y ' 3
sin x
A.
cot 2 x
cot 2 x
y '
y ' 3
sin x
sin x
B.
C.
x
y sin 2
2 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
Câu 42. Cho hàm số
1
y ' sin x
2
A.
B. y ' sin 2 x
C. y ' 2sin 2 x
2
y
cos
x.
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số
2
y
'
sin
x
A.
2
y
'
sin
x
B.
y'
C.
D.
x2 2 x .
cot 2 x
y ' 3 2
sin x
D.
D. y ' sin x
C. y ' sin 2 x
Câu 44. Tìm đạo hàm của hàm số y sin x .
cos x
y'
2 x
A. y ' cos x
B.
y'
3x 2 4 x
D. y ' cos 2 x
cos x
x
D.
y'
cos x
x
2
Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y cos x 1 .
x
y '
sin 1 x 2
1 x2
A.
2
C. y ' sin 1 x
y'
B.
x
1 x2
sin 1 x 2
2
D. y ' sin 1 x
2
y
sin
x
1 .
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số
x cos x 2 1
y'
2
2
x
1
x2 1
B.
C.
1
y sin 2
x .
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số
1
2
1
2
1
y ' 2 x cos 2
y ' 3 cos 2
y ' 3 cos 2
x
x
x
x
x
A.
B.
C.
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số y tan u . u u ( x) .
2
A. y ' cos x 1
y'
u'
cos 2 u
y'
x cos x 2 1
2
B. y ' (1 tan u )u '
Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số y x cos x sin x .
A.
A. y ' x sin x 2cos x
B. y ' x cos x sin x
y sin(4 x 3)
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số
.
2sin(4 x 3)
sin(4 x 3)
y'
y'
cos(4 x 3)
2 sin(4 x 3)
A.
B.
C.
y'
1
cos 2 u
C. y ' x sin x
y'
C.
cos(4 x 3)
sin(4 x 3)
y'
D.
D.
cos x 2 1
x2 1
y ' 2 x cos
1
x2
D. Cả A và B
D. y ' x cos x
y'
D.
2cos(4 x 3)
sin(4 x 3)
Câu 51. Tìm đạo hàm của hàm số
2
y '
(sin x cos x) 2
A.
y'
C.
y
sin x cos x
sin x cos x .
y'
B.
sin x cos x
(sin x cos x) 2
y'
D.
y 1 cos 2
1 tan 2 x
y
2
1 tan x
18
C. y ' 20sin 2 x cos 4 x
sin x cos x
(sin x cos x) 2
x
2.
Câu 52. Tính đạo hàm của hàm số
sin x
sin x
y'
y'
x
x
4 1 cos 2
2 1 cos 2
2
2
A.
B.
Câu 53. Tính đạo hàm của hàm số
18
A. y ' 20sin 4 x cos 2 x
2
(sin x cos x) 2
y'
sin x
4 1 cos 2
C.
x
2
y'
sin x
1 cos 2
D.
x
2
20
.
18
B. y ' 20sin 4 x cos 2 x
18
D. y ' 20sin 2 x cos 4 x
sin 2 2 x 4cos 2 x 4
y
sin 2 2 x 4cos 2 x .
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số
4
A. y ' tan x
3
2
C. y ' 4 tan x(1 tan x)
B.
y'
4 tan 3 x
cos 2 x
D. Cả B và C.
2
2
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số y sin (cos (tan x)) .
y ' sin 2cos 2 (tan x) sin(2 tan x)(1 tan 2 x)
A.
y ' sin 2cos 2 (tan x) 2cos(tan x)(1 tan 2 x)
B.
sin 2cos 2 (tan x) 2cos 2 (tan x)
y'
cos 2 x
C.
y ' sin 2cos 2 (tan x) sin(tan x)(1 tan 2 x)
D.
2
2
y cos 2 x cos 2 x cos 2
x cos 2
x 2sin 2 x
3
3
3
3
Câu 56. Cho hàm số
.
Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A. y ' 4sin 2 x
B. y ' 8sin 2 x
C. y ' 0
D. y ' sin 2 x
1 sin x
y
1 sin x .
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số
2cos x
2cos x
y'
y'
2
2
1 sin x
1 sin x
A.
B.
y'
C.
2sin x
1 sin x
y'
2
D.
sin x
1 sin x
2
Câu 58. Tính đạo hàm của hàm số
1
y'
2
sin x cos x
A.
sin x
y'
2
sin x cos x
C.
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số
2
y'
2
sin x cos x
A.
2
y'
2
sin x cos x
C.
y
cos x
sin x cos x .
y'
B.
1
sin x cos x
y'
D.
y
2
sin x
sin x cos x
2
sin x cos x
sin x cos x
y'
B.
2sin 2 x
sin x cos x
y'
D.
2
sin 2 x
sin x cos x
2
.
2
Câu 60. Tính đạo hàm của hàm số y sin( x 3 x 2) .
2
2
A. y ' (2 x 3)sin( x 3 x 2)
B. y ' (2 x 3)cos( x 3x 2)
2
C. y ' cos( x 3 x 2)
2
D. y ' (2 x 3)cos( x 3 x 2)
Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số y 2sin 3 x cos5 x .
A. y ' 4cos8 x cos 2 x
B. y ' 4cos8 x cos 2 x
C. y ' 2 4cos8 x cos 2 x
D. y ' 8cos8 x cos 2 x
x 1
2 .
Câu 62. Tính đạo hàm của hàm số
1
2
y'
y'
x 1
x 1
2cos 2
cos 2
2
2
A.
B.
Câu 63. Tìm đạo hàm của hàm số y 1 2 tan x .
y tan
2
1 2 tan x
A.
2
y' 2
cos x 1 2 tan x
C.
y'
y '
1
2cos 2
C.
x 1
2
y'
D.
1
x 1
cos 2
2
1
cos 2 x 1 2 tan x
B.
1
y'
2
2cos x 1 2 tan x
D.
y'
Câu 64. Tìm đạo hàm của hàm số y tan 2 x cot 2 x .
1
1
2
2
y' 2
y
'
cos 2 x sin 2 2 x
sin 2 2 x cos 2 2 x
A.
B.
2
2
y ' 2 tan 2 2 x cot 2 2 x
y
'
tan
2
x
cot
2
x
C.
D.
Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số y cot sin 5 x .
A.
y ' 1 cot 2 (sin 5 x) cos5 x
B.
y ' 5 1 cot 2 (sin 5 x) cos5 x
C.
y ' 1 cot 2 (sin 5 x) cos5 x
D.
y
y ' 5 1 cot 2 (sin 5 x) cos5 x
sin x
x
x
sin x .
Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số
1
1
y ' (cos x sin x ) 2
2
x
sin
x
A.
1
1
y ' ( x cos x sin x) 2 2
sin x x
C.
Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số y tan(sin x) .
cos x
cos 2 (sin x)
A.
C. y ' cos x(1 tan(sin x ))
1
1
y ' (cos x sin x ) 2 2
sin x x
B.
1
1
y ' ( x cos x sin x ) 2
2
x sin x
D.
y'
y '
B.
cos x
cos 2 (sin x)
D. Cả A và C
Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số y x sin 3 x
sin 3 x 3 x cos3 x
y'
2 sin 3x
A.
2sin 3x 3x cos3x
y'
2 sin 3 x
C.
2sin 3 x x cos3 x
2 sin 3x
B.
sin 3 x 3 x cos3 x
y'
sin 3 x
D.
2x
4
Câu 69. Tìm đạo hàm của hàm số
.
sin 2 x
sin 2 x
y'
y '
2x
2x
A.
B
y'
y cos 2
2sin 2 x
2x
C.
x
2
y 2sin x sin 2 x sin 2 x sin sin
2
x
Câu 70. Tìm đạo hàm của hàm số
1
x 2
2
y ' 2cos x 2cos 2 x sin 2 x cos 2 cos
2
2 x
x
A.
1
x 2
2
y ' 2cos x 2cos 2 x sin 2 x cos 2 cos
2
2 x
x
B.
x
2
y ' 2cos x 2cos 2 x sin 2 x cos cos
2
x
C.
x
2
y ' 2cos x 2cos 2 x sin 2 x cos cos
2
x
D.
2
Câu 71. Tính đạo hàm của hàm số y x cos(2 x 3x 1) .
2
2
A. y ' cos(2 x 3 x 1) x sin(2 x 3x 1)
2
2
2
B. y ' cos(2 x 3x 1) (3x 4 x )sin(2 x 3x 1)
2
C. y ' sin(2 x 3 x 1)
2
2
D. y ' cos(2 x 3 x 1) sin(2 x 3 x 1)
y'
D. y ' sin 2 x
3
Câu 72. Tính đạo hàm của hàm số y cot 2 x 3cot 2 x 4
y ' 6 1 cot 2 x
2
A.
2
y ' 6 1 cot 2 x
2
B.
2
C.
y'
6
sin 4 2 x
D. Cả A và C
3
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số y (2 x 5) tan x
2 x3 5
y ' 6 x tan x
2
cos 2 x
A. y ' 6 x tan x
B.
2 x3 5
2 x3 5
y'
y'
2
cos
x
cos x
C.
D.
y sin 2 2 x x
4
2
2
Câu 74. Tìm đạo hàm của hàm số
y ' 2sin( 4 x)
y ' sin( 4 x)
2
2
A.
B.
y
'
2sin(
4
x
)
2
C. y ' 2sin( 4 x )
D.
2
1
y 2 tan x
x
Câu 75. Tìm đạo hàm của hàm số
y'
A.
1
1 tan 2 x
x
y'
1
2 2 tan x
x
B.
1
1
2 2 tan x
x
1
1 tan 2 x
1
x
y'
. 1 2
x
1
2 2 tan x
x
C.
cos 2 x
y
3x 1 .
Câu 76. Tính đạo hàm của hàm số
2sin 2 x(3 x 1) 3cos 2 x
3x 1
A.
2sin 2 x(3x 1) 3cos 2 x
y'
(3x 1) 2
C.
y'
1
1 tan 2 x
1
x
y'
. 1 2
x
1
2 2 tan x
x
D.
y'
B.
2sin 2 x(3 x 1) 3cos 2 x
(3x 1) 2
y'
2sin 2 x(3x 1) 3cos 2 x
(3x 1) 2
D.
Câu 77. Tính đạo hàm của hàm số y x sin a cos a x cos a sin a .
2
A. y ' 2 x sin a
B. y ' x sin 2a cos 2a
C. y ' x sin 2a cos 2a
Câu 78. Tính đạo hàm của hàm số
y cos 2
2
D. y ' 2 x cos a
1 2
x x
3 2
4
A.
C.
y ' 2 x sin
y ' x sin
4
2x 2
3
4
B.
4
2 x2
3
4
D.
2
y sin 2 2 x.cos x
x
Câu 79. Tính đạo hàm của hàm số
A. y ' 2sin 2 x.cos x sin x.sin 2 x 2 x
1
y ' 2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 2 x
x x
C.
Câu 80. Tính đạo hàm của hàm số
y ' 2 x sin
4
2 x2
3
4
4
2 x2
3
4
y ' 2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 2 x
2
y 2 x 2 x
y ' x sin
B.
1
x x
2
D. y ' 2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 x 2 x
2016
cos x
sin x
2 cos x
A.
2015
2016
1
y ' 2016 2 x 2 x 4 x 1 cos x 2 x 2 x
2 cos x
B.
2015
2016
sin x
y ' 2016 2 x 2 x
cos x 2 x 2 x
2 cos x
C.
2015
2016
1
y ' 2016 2 x 2 x
cos x 2 x 2 x
2 cos x
D.
y ' 2016 2 x 2 x
2015
4 x 1
cos x 2 x 2 x
2016
TÀI LIỆU SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN CÒN NHIỀU SƠ SÓT MONG MỌI NGƯỜI GÓP Ý
CHÂN THÀNH CẢM ƠN !