Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Chuyên đề đạo hàm của hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.88 KB, 2 trang )

Chuyên đề đạo hàm
I. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
Đạo hàm các hàm số đa thức và căn thức.
1.
3 2
4 3 5 1y x x x= + +
2.
2009 2010
4 3 1y x x x
= +
3.
2 3
(2 3 4)y x x
= +
4.
2 5
( 3 2 1)y x x

= + +
5.
1
3 2
4
(4 5 1)y x x=
6.
1
2
5
( 3 5)y x x

= +


7.
3
3 2
4
(3 5)y x x
= +
8.
5
3 2
3
( 2 1)y x x x

= + +
9.
2 2
( 1)( 3 2)y x x x x= + +
10.
3 2 2 2 3
( 2) (3 1)y x x x x= + +
11.
2 4
2 2
3 3
( 3 1) ( 2)y x x x x
= +
12.
4
3
2
3

2
(3 1) ( 2)y x x x


= +
13.
2
(3 1) ( 5)y x x x
= + +
14.
2 3
(5 2) (2 2 3)y x x x
= +
15.
3 2 5
3
(2 3 1)y x x x= +
16.
3 2 3
4
(2 3) ( 3)y x x x

= +
Đạo hàm các hàm số phân thức hữu tỷ.
17.
2
2
2 4 3
2
x x

y
x
+
=
+
18.
3
2
(2 1)
( 2)
x
y
x

=
+
19.
2
3
1
( 3)
x x
y
x
+
=
+
20.
2
3

2
2 5
1
x x
y
x x
+
=
+ +
Đạo hàm các hàm số l ợng giác
21.
5sin 3cosy x x
=
22.
sin cos
sin cos
x x
y
x x
+
=

23.
coty x x
=
24.
sin
sin
x x
y

x x
= +
25.
1
tan
2
x
y
x
+
=
26.
sin
1 tan
x x
y
x
=
+
27.
1 2 tan(3 1)y x= +
28.
3
cot 2 1y x= +
29.
2 2
tan [sin( 2)]y x x
= +
30.
2

cot 3
sin [cos(2 3)]
x
y
x
=

II. Chứng minh rằng các hàm số sau có đạo hàm không phụ thuộc vào x
1.
6 6 2 2
sin cos 3sin cosy x x x x= + +
2.
2 2 2 2 2
2 2
cos ( ) cos ( ) cos ( ) cos ( ) 2sin
3 3 3 3
y x x x x x

= + + + + +
III. GiảI ph ơng trình f (x)=0. Biết rằng:
( ) 3cos 4sin 5f x x x x
= + +
.
IV. Cho đờng cong (C) có phơng trình:
2
( ) 4 3f x x x
= +
Viết phơng trình tiếp tuyến (d) với (C) . Biết:
1. Tiếp điểm có tọa độ:
(2; 1)A


2. Hoành độ tiếp điểm là
4x
=
3. Tung độ tiếp điểm là
8y
=
4. Tiếp tuyến (d) song song với
1
: 3 1 0x y + =
5. Tiếp tuyến (d) vuông góc với
2
: 2 4 0x y + =
6. Tiếp tuyến (d) đi qua
(3; 2)B

×