Tải bản đầy đủ (.doc) (55 trang)

Thiết kế mạng lưới tam giác phục vụ thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (494.63 KB, 55 trang )

Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
PHN M U
Huyn oan Hựng nm phớa Tõy ca tnh Phỳ Th, l mt huyn
y tim nng ca tnh tuy nhiờn do nhiu lý do khỏc nhau m c bit l
cha cú c mt quy hoch tng th, chớnh vỡ vy huyn oan Hựng
vn c coi l mt huyn nghốo ca tnh Phỳ Th. Nhn thc c vn
trờn UBND tnh Phỳ Th giao cho s Ti nguyờn v Mụi trng trung tõm
o c Bn tnh thnh lp bn a hỡnh t l 1:2000 phc v cho vic
lp quy hoch qun lý cỏc ti ngun nguyờn gúp phn a huyn oan
Hựng tr thnh mt huyn kiu mu ca tnh Phỳ Th giu mnh v kinh t
vng chc v an ninh quc phũng cú nn vn hoỏ tiờn tin m bn sc
dõn tc xng ỏng l quờ hng ca t t Hựng Vng.
Xut phỏt t mc ớch v yờu cu trờn em ó l chn ti: Thit k
mng li tam giỏc phc v thnh lp bn a hỡnh t l 1:2000 khu
vc huyn oan Hựng tnh Phỳ Th.
Bn ỏn gm cỏc phn sau õy:
Phn: M u
Phn chớnh
Phn kt thỳc
Chng I: Gii thiu chung v khu vc
Chng II: Thit k mng li tam giỏc
Chng III: ỏnh giỏ chớnh xỏc ca mng li
Chng IV: T chc thi cụng
Chng V: Lp d toỏn kinh phớ
Kt lun v kin ngh
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
1
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Em xin cm n thy giỏo Dng Võn Phong ó hng dn v ch bo
tn tỡnh em thnh bn ỏn ny.
H Ni thỏng 6 nm 2007


Snh viờn thc hin
Bựi Quang Sn
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
2
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
PHN CHNH
Chng I: GII THIU CHUNG V KHU VC
1.1. iu kin t nhiờn.
1.1.1. V trớ a lý v hnh chớnh khu o.
+ V trớ a lý: khu o cú v trớ a lý nh sau:
T 21
0
35

00 n 21
0
40

00 v Bc
T 105
0
07

30 n 105
0
15

00 kinh ụng
+ V trớ hnh chớnh:
Phớa ụng giỏp huyn Sn Dng tnh Tuyờn Quang

Phớa Tõy giỏp cỏc xó Tõn Long, Hp Lai - huyn oan Hựng.
Phớa Nam giỏp cỏc xó Võn Kiờn, xó Hựng Long huyờn oan Hựng.
Phớa Bc giỏp cỏc xó Yờn Sn huyn Sn Dng xó Hựng Quang
huyn oan Hựng.
1.1.2. iu kin a hỡnh.
Khu o l mt vựng i nỳi cú a hỡnh rt phc tp ch cao nht 316
m ch thp nht 25 m v trung bỡnh khong 60 m cho nờn rt khú khn cho
vic lp li cng nh o v bn sau ny.
I.1.3. iu kin lp ph thc vt.
Khu o l vựng i nỳi nờn nờn thc vt õy ch yu l rng xen k
vi cỏc cõy cụng nghip v cõy n qu nờn ph rt ln. Nhng vi cỏc
im khng ch c t trờn cỏc nh nỳi cho nờn khụng nh hng nhiu
n vic thụng hng sau ny.
1.1.4. iu kin giao thụng.
Khu o cú ng quc l 1B chy qua v h thng giao thụng liờn
tnh liờn huyn nhng do oan Hựng cú a hỡnh tng i phc tp, nhiu
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
3
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
i nỳi nờn tỡnh hỡnh giao thụng vn ti õy vn c coi l khú khn, nú
nh hng n quỏ trỡnh thi cụng sau ny.
I.1.5. iu kin sụng ngũi.
L mt huyn min nỳi nờn h thng sụng ngũi v cỏc khe sui rt
phc tp, c bit l cú hai con sụng ln chy qua ú l sụng Lụ v sụng
Chy, iu ny nh hng khụng nh n quỏ trỡnh o ngm sau ny c
bit l v mựa ma.
1.1.6. iu kin khớ hu.
Thi tit trong vựng mang c tớnh thi tit khu vc ng bng Bc
B, khỏ ụn ho cú nhit trung bỡnh hng nm t 15
0

35
0
C. Quanh nm
núng m ma nhiu. Mựa ma t thỏng 4 n thỏng 9 tp trung ch yu vo
thỏng 6, mựa khụ t thỏng 9 n thỏng 3 nm sau. Nh vy thi gian thi
cụng thun li nht l thỏng 10 n thỏng 2 nm sau.
1.2. iu kin xó hi.
Dõn c õy ch yu l dõn kinh sng tp trung thnh tng lng mc
ven quc l 1B v cỏc trc giao thụng chớnh. Ngh nghip ch yu l lm
nụng nghip v mt phn nh sng bng ngh chi li cho nờn i sng
ca ngi dõn õy tng i thp so vi cỏc khu vc khỏc trong ton tnh.
Do vic phõn b dõn c cho nờn cỏc phong tc tp quỏn v tụn giỏo cng
khỏc nhau. ai a s dõn õy l theo o pht, s lng theo thiờn chỳa
giỏo núi chung l rt ớt.
Nh s quỏn trit cỏc ch trng chớnh sỏch ca ng v nh nc cho nờn
tỡnh hỡnh an ninh chớnh tr khu o l rt tt.
1.3. iu kin s liu gc.
1.3.1. T liu trc a
Trờn a bn khu o cú 2 im trc a hng II Nh nc do Cc o c
Bn nh nc thnh lp nm 1988 cú to v cao nh sau:
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
4
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
TT Tờn iờm X Y H
1 82515 2389475.000 515110.000 225.000
2 82516 2388262.000 524625.000 257.000
1.3.2. T liu bn
Gm mt t bn a hỡnh t l 1:25000 cú tờn l oan Hựng, cú
danh phỏp F-48-91-A-h do cc o c v bn Nh nc chp nh bng
mỏy bay nm 1973. o v thc a nm 1974. Bn s dng h to H

Ni 1972 h thng cao Hi Phũng 1972.
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
5
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Chng II: THIT K MNG LI TAM GIC
2.1. Tớnh mt im:
2.1. Tớnh mt im:
2.1.1. Tớnh mt im li hng III:
Trờn a bn khu o ó cú sn hai im cp II nh nc do Cc o
c v Bn Nh nc xõy dng nm 1988 cú s hiu l 82515 v 82516
Tớnh s lng im tam giỏc hng III:
Tớnh s lng im tam giỏc hng III:
p dng cụng thc: P = 0.87xS
p dng cụng thc: P = 0.87xS
2
2
Chn S
Chn S
TB
TB
III
III
= 5.0 km
= 5.0 km


P = 0.87x25 = 21.75 km
P = 0.87x25 = 21.75 km
2
2

.
.
Din tớch khu vc xõy dng li l 120 km
Din tớch khu vc xõy dng li l 120 km
2
2
.
.
S lng im cn cú:
S lng im cn cú:
5.5
75.21
120
===
P
F
N
= 6 im.
= 6 im.
Trờn a bn khu o ó cú sn 2 im hng II,
Trờn a bn khu o ó cú sn 2 im hng II,
nh vy s dim hng
nh vy s dim hng


III cn xõy dng l: 6 2 = 4 im.
III cn xõy dng l: 6 2 = 4 im.
2.1.2. Tớnh mt im li hng IV:
Chn chiu di trung bỡnh cnh li hng IV l 2.6 km. Ta tớnh mt
im li tam giỏc hng IV nh sau:

p dng cụng thc: P = 0.87xS
p dng cụng thc: P = 0.87xS
2
2
Chn S
Chn S
TB
TB
III
III
= 2.6 km
= 2.6 km


P = 0.87x(2.6)
P = 0.87x(2.6)
2
2
= 5.88 km
= 5.88 km
2
2
.
.
S lng im cn cú:
S lng im cn cú:
===
88.5
120
P

F
N
20 im.
20 im.
Trong khu o cú 6 im ca li hng II, III. Vy s im li hng
IV cn thit k l: 20 - 6 = 14 im.
2.2. Thit k li tam giỏc hng III:
2.2. Thit k li tam giỏc hng III:
Cỏc nguyờn tc xõy dng li :
+ Xõy dng t tng th n cc b
+ T hng cao n hng thp
+ Mng li phi c xõy dng trờn phm vi ton quc
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
6
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
+ cú chớnh xỏc cn thiờt.
+ mt im
+ Tho món iu kin kinh t k thut, cú tớnh kh thi cao.
Mng li tam giỏc nh nc c xõy dng da theo tiờu chun k
Mng li tam giỏc nh nc c xõy dng da theo tiờu chun k


thut c quy nh trong quy phm. C th theo bng sau:
thut c quy nh trong quy phm. C th theo bng sau:
STT Cỏc yu t c trng Hng III Hng IV
1 Chiu di cnh tam giỏc 5 km 8 km 2 km 5 km
2 Sai s trung phng cnh yu 1: 120.000 1: 70.000
3 Sai s trung phng cnh gc 1: 200.000 1: 120.000
4 Sai s khộp tam giỏc 6 8
5 Gúc tam giỏc nh nht 30

0
20
0
6 Sai s trung phng o gúc 1.5 2.0
7 Sai s quy 0 8 8
8 Bin ng sai s 2C 12 12
T cỏc quy nh trong quy phm v qua quỏ trỡnh kho sỏt khu o, em
thy mng li tam giỏc Nh nc c xõy dng theo phng phỏp li
tam giỏc o gúc l phự hp vi iu kin a hỡnh v trang thit b ca n
v c giao nhim v xõy dng mng li. Do vy em ó chn phng ỏn
thit k mng li tam giỏc o gúc. Li tam giỏc hng III, IV c thit k
theo 2 phng ỏn, sau khi tớnh toỏn cỏc yu t c bn s chn 1 phng ỏn
t chc thc hin.
S thit k li tam giỏc hng III ( P.A 1 )
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
7
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)
Y(m)
cao
cao
H(m)
III-H1A
III-H1A

2391988.0
2391988.0
520975.0
520975.0
45.0
45.0
III-H2A
III-H2A
2394250.0
2394250.0
514380.0
514380.0
118.0
118.0
III-H3A
III-H3A
2396575.0
2396575.0
519012.0
519012.0
45.0
45.0
III-H4A
III-H4A
2395750.0
2395750.0
525337.0
525337.0
70.0
70.0

S liu thit k
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
8
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
1 75 20 9 38 40
2 62 50 10 30 30
3 45 50 11 111 00
4 86 15 12 41 40
5 59 30 13 47 50
6 48 00 14 72 40
7 43 30 15 86 35
8 50 00
Chiu di cnh ngn nht l: 4825 m
Chiu di cnh di nht l: 7525 m
Gúc bộ nht l: 30
o
30
Gúc ln nht l: 111
o
00

S thit k li tam giỏc hng III ( P.A 2 )

Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
9
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)
Y(m)
cao
cao
H(m)
III-H1B
III-H1B
2391837.0
2391837.0
519467.0
519467.0
25.0
25.0
III-H2B
III-H2B
2393450.0
2393450.0
524900.0
524900.0
48.0
48.0

III-H3B
III-H3B
2396637.0
2396637.0
520912.0
520912.0
98.0
98.0
III-H4B
III-H4B
2395425.0
2395425.0
515587.0
515587.0
74.0
74.0
S liu thit k
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
1 56 30 9 27 45
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
10
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
2 51 30 10 35 30

3 56 30 11 72 00
4 60 20 12 63 00
5 69 00 13 56 30
6 54 30 14 51 30
7 70 00 15 117 00
8 58 30
Chiu di cnh ngn nht l: 4930.0 m
Chiu di cnh di nht l: 6260.0 m
Gúc bộ nht l: 27
o
45
Gúc ln nht l: 117
o
00
2.3. Thit k li tam giỏc hng IV:
Khi thit k li hng IV cng phi tuõn th cỏc nguyờn tc v quy
nh nh khi thit k li hng III. Trong bn ỏn ny li cng c
thit k thnh 2 phng ỏn v sau ú chn 1 phng ỏn t chc thc
hin.
S thit k li tam giỏc hng IV ( P.A 1 )
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
11
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)

Y(m)
cao
cao
H(m)
IV-H1A
IV-H1A
2391625.0
2391625.0
517787.0
517787.0
42.0
42.0
IV-H2A
IV-H2A
2392287.0
2392287.0
515287.0
515287.0
70.0
70.0
IV-H3A
IV-H3A
2395675.0
2395675.0
515225.0
515225.0
47.0
47.0
IV-H4A
IV-H4A

2393850.0
2393850.0
518075.0
518075.0
53.0
53.0
S liu thit k
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
1 34 30 9 53 40
2 38 50 10 41 50
3 75 45 11 103 30
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
12
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
4 82 10 12 65 20
5 44 05 13 53 30
6 46 00 14 73 05
7 61 00 15 64 10
8 62 09
Chiu di cnh ngn nht l: 2225.0 m
Chiu di cnh di nht l: 3500.0 m
Gúc bộ nht l: 34
o

30
Gúc ln nht l: 103
o
30
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)
Y(m)
cao
cao
H(m)
IV-H5A
IV-H5A
2389500.0
2389500.0
517750.0
517750.0
65.0
65.0
IV-H6A
IV-H6A
2387925.0
2387925.0
519875.0
519875.0
60.0

60.0
IV-H7A
IV-H7A
2387800.0
2387800.0
522650.0
522650.0
58.0
58.0
IV-H8A
IV-H8A
2389825.0
2389825.0
520875.0
520875.0
77.0
77.0
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
13
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
S liu thit k
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
1 24 00 9 114 40

2 45 35 10 34 52
3 51 30 11 111 25
4 32 05 12 97 00
5 51 50 13 56 40
6 82 00 14 65 00
7 63 07 15 30 30
8 50 52
Chiu di cnh ngn nht l: 2175.0 m
Chiu di cnh di nht l: 4050.0 m
Gúc bộ nht l: 24
o
00
Gúc ln nht l: 111
o
25
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
14
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)
Y(m)
cao
cao
H(m)
IV-H9A

IV-H9A
2391350.
2391350.
0
0
525850.0
525850.0
53.0
53.0
IV-H10A
IV-H10A
2383525.
2383525.
0
0
525500.0
525500.0
51.0
51.0
IV-H11A
IV-H11A
2393825.
2393825.
0
0
523075.0
523075.0
37.0
37.0
IV-H12A

IV-H12A
2391550.
2391550.
0
0
523762.0
523762.0
125.0
125.0
IV-H13A
IV-H13A
2395125.
2395125.
0
0
521075.0
521075.0
57.0
57.0
IV-H14A
IV-H14A
2396750.
2396750.
0
0
522700.0
522700.0
115.0
115.0
S liu thit k

TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
1 36 40 18 61 30
2 74 30 19 62 07
3 74 30 20 52 30
4 50 40 21 78 45
5 54 55 22 59 15
6 67 15 23 46 35
7 66 00 24 74 00
8 50 00 25 49 00
9 36 45 26 56 30
10 29 45 27 47 30
11 114 00 28 42 07
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
15
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
12 69 00 29 38 40
13 55 05 30 32 05
14 57 50 31 25 00
15 64 00 32 122 45
16 78 50 33 99 30
17 53 35
Chiu di cnh ngn nht l: 2100.0 m
Chiu di cnh di nht l: 3675.0 m

Gúc bộ nht l: 25
o
00
Gúc ln nht l: 122
o
45
S thit k li tam giỏc hng IV ( P.A2 )
S li
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
16
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)
Y(m)
cao
cao
H(m)
IV-H1B
IV-H1B
2389525.
2389525.
0
0
518475.0
518475.0

54.0
54.0
IV-H2B
IV-H2B
2387775.
2387775.
0
0
517100.0
517100.0
48.0
48.0
IV-H3B
IV-H3B
2387925.
2387925.
0
0
519875.0
519875.0
60.0
60.0
IV-H4B
IV-H4B
2389975.
2389975.
0
0
520600.0
520600.0

87.0
87.0
IV-H5B
IV-H5B
2391050.
2391050.
0
0
522725.0
522725.0
82.0
82.0
IV-H6B
IV-H6B
2388550.
2388550.
0
0
522375.0
522375.0
72.0
72.0
IV-H7B
IV-H7B
2391350.
2391350.
0
0
525512.0
525512.0

70.0
70.0
S liu thit k
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
1 27 07 19 59 45
2 38 30 20 53 07
3 54 50 21 56 00
4 70 15 22 70 30
5 59 30 23 64 40
6 60 07 24 95 00
7 51 07 25 30 15
8 48 30 26 31 15
9 86 45 27 58 30
10 41 00 28 80 00
11 51 30 29 67 30
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
17
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
12 113 30 30 50 07
13 55 00 31 49 10
14 61 00 32 88 45
15 79 00 33 42 00
16 45 00 34 62 30

17 40 07 35 41 30
18 55 30 36 118 30
Chiu di cnh ngn nht l: 2125.0 m
Chiu di cnh di nht l: 3375.0 m
Gúc bộ nht l: 27
o
07
Gúc ln nht l: 118
o
30
S li
Bng to cỏc im li thit k
im
im
To
To
X(m)
Y(m)
Y(m)
cao
cao
H(m)
IV-H8B
IV-H8B
2389825.
2389825.
0
0
520875.0
520875.0

77.0
77.0
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
18
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
IV-H9B
IV-H9B
2391350.
2391350.
0
0
525850.0
525850.0
53.0
53.0
IV-H10B
IV-H10B
2393525.
2393525.
0
0
525500.0
525500.0
51.0
51.0
IV-H11B
IV-H11B
2393825.
2393825.
0

0
523075.0
523075.0
37.0
37.0
IV-H12B
IV-H12B
2391550.
2391550.
0
0
523762.0
523762.0
125.0
125.0
IV-H13B
IV-H13B
2395125.
2395125.
0
0
521075.0
521075.0
57.0
57.0
IV-H14B
IV-H14B
2396750.
2396750.
0

0
522700.0
522700.0
115.0
115.0
S liu thit k
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
TT gúc Giỏ tr thit k
(
0 ,
)
1 52 00 16 26 15
2 82 55 17 47 50
3 103 07 18 37 30
4 41 05 19 48 25
5 37 05 20 32 10
6 70 30 21 23 25
7 49 20 22 45 00
8 72 30 23 35 45
9 70 00 24 72 30
10 65 30 25 82 20
11 38 07 26 124 30
12 37 15 27 104 30
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
19
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
13 64 30 28 63 10

14 52 20 29 125 45
15 28 00 30 66 30
Chiu di cnh ngn nht l: 2025.0 m
Chiu di cnh di nht l: 4262.0 m
Gúc bộ nht l: 23
o
25
Gúc ln nht l: 125
o
45
Chng III. NH GI CHNH XC LI THIT K
Chng III. NH GI CHNH XC LI THIT K
3.1. ỏnh giỏ chớnh xỏc ca li hng III:
3.1.1. ỏnh giỏ chớnh xỏc li hng III theo phng ỏn 1:
ỏnh giỏ chớnh xỏc li tam giỏc cú mt ý ngha rt to ln trong
cụng tỏc trc a, nú cho phộp xỏc nh c cht lng ca cỏc s liu o
c, ca hỡnh li. chớnh xỏc ca li tam giỏc c biu din qua
sai s trung phng ca cỏc yu t: chiu di cnh, gúc phng v v to .
3.1.1.1. chớnh xỏc chiu di cnh tớnh chuyn:
T hỡnh ca li thit k ta ỏp dng cụng thc c tớnh chớnh
T hỡnh ca li thit k ta ỏp dng cụng thc c tớnh chớnh


xỏc trong chui tam giỏc cú mt cnh gc. Ta d dng xỏc nh c cnh
xỏc trong chui tam giỏc cú mt cnh gc. Ta d dng xỏc nh c cnh


tớnh chuyn yu nht trong li l cnh III-H3A
tớnh chuyn yu nht trong li l cnh III-H3A



III-H1A, im yu
III-H1A, im yu


nht ca li l im III-H3A. Cnh gc 82515
nht ca li l im III-H3A. Cnh gc 82515


82516 vi sai s trung
82516 vi sai s trung


phng o cnh m
phng o cnh m
s
s
/s =1/200000. Gi nh li c o gúc vi chớnh
/s =1/200000. Gi nh li c o gúc vi chớnh


xỏc m
xỏc m


= m
= m


= 1.5

= 1.5


.
.
Sai s trung phng chiu di cnh yu c tớnh theo cụng thc:
Sai s trung phng chiu di cnh yu c tớnh theo cụng thc:
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
20
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
m
a
=


i
Ra
m
3
2
''
''

(3.1)
Trong ú: R
i
= Cotg
2
Ai + Cotg
2

B
i
+ CotgA
i
*CotgB
i
S li:
S li:
Cnh III-H3A
Cnh III-H3A


III-H1A cú chiu di l 4975 m v c tớnh theo
III-H1A cú chiu di l 4975 m v c tớnh theo


2 ng:
2 ng:
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
21
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
- ng tớnh 1:
- ng tớnh 1:
Cnh III-H3A
Cnh III-H3A


III-H1A c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc
III-H1A c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc



gúc, 10, 8, 6, 9, 7, 5
gúc, 10, 8, 6, 9, 7, 5
Bng s liu gúc o
Bng s liu gúc o
TT
TT
Gúc o
Gúc o
( o , )
( o , )
TT
TT
Gúc o
Gúc o
( o , )
( o , )
9
9
38 40
38 40
11
11
111 00
111 00
1
1
75 20
75 20
2

2
62 50
62 50
3
3
45 50
45 50
4
4
86 15
86 15


R
R
i=
i=
(Cotg
(Cotg
2
2
A
A
i
i
+Cotg
+Cotg
2
2
B

B
i
i
+CotgA
+CotgA
i
i
*CotgB
*CotgB
i
i
)
)
=Cotg
=Cotg
2
2
9+Cotg
9+Cotg
2
2
11+Cotg9*Cotg11+Cotg
11+Cotg9*Cotg11+Cotg
2
2
1+Cotg
1+Cotg
2
2
2+

2+
+Cotg1*Cotg2+ Cotg
+Cotg1*Cotg2+ Cotg
2
2
3 + Cotg
3 + Cotg
2
2
4 +Cotg3*Cotg4
4 +Cotg3*Cotg4
R =
R =
2.704
2.704
Ta thay R = 2.704 vo cụng thc (3.1) ta cú:
Ta thay R = 2.704 vo cụng thc (3.1) ta cú:
m
S1
=
=

704.2
3
2
4975000
206265
5.1
''
49 mm

+ ng tớnh 2:
Cnh III- H3A_III- H1A c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc gúc
Cnh III- H3A_III- H1A c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc gúc


10, 8, 6, 11, 7, 5.
10, 8, 6, 11, 7, 5.
Bng s liu gúc o
Bng s liu gúc o
TT
TT
Gúc o
Gúc o
( o , )
( o , )
TT
TT
Gúc o
Gúc o
( o , )
( o , )
10
10
30 30
30 30
11
11
111 00
111 00
8

8
50 00
50 00
7
7
43 30
43 30
6
6
48 00
48 00
5
5
59 30
59 30


R
R
i=
i=
(Cotg
(Cotg
2
2
A
A
i
i
+Cotg

+Cotg
2
2
B
B
i
i
+CotgA
+CotgA
i
i
*CotgB
*CotgB
i
i
) =
) =
=Cotg
=Cotg
2
2
10+Cotg
10+Cotg
2
2
11+Cotg10*Cotg11+Cotg
11+Cotg10*Cotg11+Cotg
2
2
8+Cotg

8+Cotg
2
2
7+
7+
+Cotg8*Cotg7+ Cotg
+Cotg8*Cotg7+ Cotg
2
2
6 + Cotg
6 + Cotg
2
2
5+ Cotg6*Cotg5
5+ Cotg6*Cotg5

R =
R =
6.763
6.763
Ta thay R = 6.763 vo cụng thc (3.1) ta cú
Ta thay R = 6.763 vo cụng thc (3.1) ta cú
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
22
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
m
S2
=
=


763.6
3
2
4975000
206265
5.1
''
77 mm
Vy ta cú sai s trung phng tng i chiu di cnh yu l:
m
S1-3
=
2
2
2
1
2
2
2
1
SS
SS
mm
mm
+

=
22
22
7749

7749
+

= 41 mm


121300
1
=
S
m
S
3.1.1.2. chớnh xỏc gúc phng v cnh tớnh chuyn:
Ly sai s cnh khi u
Ly sai s cnh khi u
0
0
=

m
. T cụng thc:
. T cụng thc:
nmm
i
3
2

=

(3.2)

Vi n: l s gúc tớnh chuyn gúc phng v. õy n = 5.
Vi n: l s gúc tớnh chuyn gúc phng v. õy n = 5.
Thay n vo cụng thc (3.2) ta cú:
Thay n vo cụng thc (3.2) ta cú:




5
3
2
5.1 xm
i
=


= 2.74

.
3.1.1.3. chớnh xỏc dch v dc v dch v ngang:
im yu l im III-H3A c tớnh theo hai ng.
sai s trung phng dch v ngang Q v sai s dch v dc L bng nhau
sai s trung phng dch v ngang Q v sai s dch v dc L bng nhau


cho nờn ta ỏp dng cụng thc sau.
cho nờn ta ỏp dng cụng thc sau.
N
NN
L

m
mm
QL
9
534
2
2
2
2
22
+
==

(3.3)
(3.3)
Vi du khi s tam giỏc l s l.
Vi du khi s tam giỏc l s l.
Vi du + khi s tam giỏc l s chn.
Vi du + khi s tam giỏc l s chn.
N l s cnh trờn ng chộo.
N l s cnh trờn ng chộo.
L l chiu di ng chộo.
L l chiu di ng chộo.


+ng tớnh 1
+ng tớnh 1
L = 8025.0 m. N = 2.
L = 8025.0 m. N = 2.
Thay L, N vo cụng thc (3.3) ta cú:

Thay L, N vo cụng thc (3.3) ta cú:
( )
29
52324
8025000
206265
5.1
2
2
2
2
22

+
==
QL
mm
= 30.7 mm
= 30.7 mm
Sai s trung phng v trớ im yu theo ng tớnh 1.
Sai s trung phng v trớ im yu theo ng tớnh 1.
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
23
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
m
m
1
1
=
=

22
QL
mm +
=
=
22
7.307.30 +
= 43.4 mm
= 43.4 mm
ng tớnh 2
ng tớnh 2
L = 9925 m, N =2
L = 9925 m, N =2
Thay L, N vo cụng thc (3.3) ta cú:
Thay L, N vo cụng thc (3.3) ta cú:
( )
29
52324
9925000
206265
5.1
2
2
2
2
22

+
==
QL

mm
= 38 mm
= 38 mm
Sai s trung phng v trớ im yu theo ng 2.
Sai s trung phng v trớ im yu theo ng 2.
m
m
2
2
=
=
22
QL
mm +
=
=
22
3838 +
= 53.7 mm
= 53.7 mm
Nh vy ta cú sai s trung phng v trớ im yu tng hp l:
Nh vy ta cú sai s trung phng v trớ im yu tng hp l:
m
m
H3A
H3A
=
=
2
2

2
1
2
2
2
1
MM
MM
+

= 33.7 mm
= 33.7 mm
3.1.2. ỏnh giỏ chớnh xỏc li hng III theo phng ỏn 2:
3.1.2.1. chớnh xỏc chiu di cnh tớnh chuyn:
Trong phng ỏn 2 hỡnh ca li thit k cng tng t nh
Trong phng ỏn 2 hỡnh ca li thit k cng tng t nh


phng ỏn 1. Nh vy cnh tớnh chuyn yu nht trong li l cnh III-
phng ỏn 1. Nh vy cnh tớnh chuyn yu nht trong li l cnh III-
H1B_III-H3B, im yu nht ca li l im III-H3B. Cnh yu III-
H1B_III-H3B, im yu nht ca li l im III-H3B. Cnh yu III-
H1B_III-H3B cú chiu di l 5025 m v cng c tớnh t cnh gc,
H1B_III-H3B cú chiu di l 5025 m v cng c tớnh t cnh gc,


theo 2 ng tớnh.
theo 2 ng tớnh.
S li:
S li:

Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
24
Trờng Đại học Mỏ-Địa chất Khoa Trắc địa
+ ng tớnh 1:
+ ng tớnh 1:
Cnh III-H1B_III-H3B c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc gúc
Cnh III-H1B_III-H3B c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc gúc


10, 8, 6, 11, 7, 5.
10, 8, 6, 11, 7, 5.
Bng s liu gúc o
Bng s liu gúc o
TT
TT
Gúc o
Gúc o
( o , )
( o , )
TT
TT
Gúc o
Gúc o
( o , )
( o , )
10
10
27 45
27 45
11

11
117 15
117 15
8
8
56 30
56 30
7
7
51 30
51 30
6
6
56 30
56 30
5
5
60 20
60 20


i
i
i=1
i=1
(Cotg
(Cotg
2
2
A

A
i
i
+Cotg
+Cotg
2
2
B
B
i
i
+CotgA
+CotgA
i
i
*CotgB
*CotgB
i
i
) =
) =
=Cotg
=Cotg
2
2
10+Cotg
10+Cotg
2
2
11+Cotg10*Cotg11+Cotg

11+Cotg10*Cotg11+Cotg
2
2
8+Cotg
8+Cotg
2
2
7+
7+
+Cotg8*Cotg7+ Cotg
+Cotg8*Cotg7+ Cotg
2
2
6+ Cotg
6+ Cotg
2
2
5 + Cotg6*Cotg5
5 + Cotg6*Cotg5

R = 5.635
R = 5.635
Thay R vo cụng thc (3.1) ta cú:
m
S1
=
=

635.5
3

2
5025000
206265
5.1
''
70.8 mm
+ ng tớnh 2:
Cnh III-H1B_III-H3B c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc gúc
Cnh III-H1B_III-H3B c tớnh chuyn t cnh gc v cỏc gúc


9, 1, 3, 11, 2, 4.
9, 1, 3, 11, 2, 4.
Bng s liu gúc o
Bng s liu gúc o
Đồ án xây dựng lới Bùi Quang Sơn-TĐA-K49
25

×