Tải bản đầy đủ (.pdf) (117 trang)

(luận văn thạc sĩ) phân tích hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần kim khí miền trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 117 trang )

6,888,783

32,265,784,098
32,716,646,525

149

(4,642,021,823)

(5,138,008,468)

(9,294,299,022)

(5,448,758,376)

(450,862,427)

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phịng phải thu ngắn hạn khó địi
(*)

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho (*)

Năm 2008


Năm 2009

Năm 2010

Năm 2011

Năm 2012

(2,723,143,824)


download by :

V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải
thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của
khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị
trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn
khó địi (*)
II. Tài sản cố định

1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Ngun giá
- Giá trị hao mịn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vơ hình
- Ngun giá
- Giá trị hao mịn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

150
151
152

2,375,899,132
50,971,814
1,404,936,939

4,151,818,654
71,457,082
3,701,235,766

23,004,601,393
44,330,488
22,217,979,018


11,039,713,923
47,466,659
9,572,595,113

154

653,744,676

-

3,004,128

3,004,128

158
200
210

266,245,703
49,084,786,390
6,785,934,059

379,125,806
55,094,803,946
1,795,289,560

739,287,759
74,760,065,525
913,082,262


1,416,648,023
73,791,842,468
415,353,544

279,323,725
78,568,806,887
1,620,635,242

211

6,218,572,526

4,266,436,920

3,200,238,970

3,464,556,307

5,043,778,434

212

-

-

610,638,867

294,298,940


213
218

567,361,533

429,168,181

432,362,858

219

-

(2,900,315,541)

(2,719,519,566)

(3,659,841,630)

(3,717,442,132)

220
221
222
223
224
225
226
227
228

229
230
240
241
242

37,870,545,308
2,546,096,293
5,987,779,874
(3,441,683,581)
35,043,237,380
35,043,237,380
281,211,635
-

43,449,623,791
3,918,966,140
7,893,213,371
(3,974,247,231)
39,260,107,380
39,260,107,380
270,550,271
-

46,559,895,269
7,191,035,584
11,931,495,495
(4,740,459,911)
-


48,022,326,724
8,621,829,167
14,301,690,682
(5,679,861,515)
-

50,477,997,087
10,258,406,247
17,073,387,008
(6,814,980,761)
-

39,280,711,380
39,280,711,380

39,185,632,837
39,185,632,837

39,185,632,837
39,185,632,837

88,148,305
-

214,864,720
-

1,033,958,003
-


7,523,671,077
17,034,997
7,227,312,355


download by :

IV. Các khoản đầu tư tài chính
dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết,
liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phịng giảm giá đầu tư
tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4.Thuế và các khoản phải nộp
Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả

7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp
ngắn hạn khác
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II. Nợ dài hạn

250

3,000,000,000

9,030,000,000

27,030,000,000

25,050,000,000

25,860,000,000

251

-

-

252

3,000,000,000


6,000,000,000

24,000,000,000

24,000,000,000

24,000,000,000

258

-

3,030,000,000

3,030,000,000

3,030,000,000

3,030,000,000

259

-

-

-

(1,980,000,000)


(1,170,000,000)

260
261
262
268
270

1,428,307,023
1,428,307,023
175,955,599,465

819,890,595
819,890,595
264,649,607,275

257,087,994
257,087,994
453,054,456,221

304,162,200
304,162,200

610,174,558
610,174,558

368,636,834,312

257,117,788,178


300
310
311
312
313

60,821,462,088
59,542,166,869
10,675,700,182
37,133,027,514
3,367,361,435

152,865,645,660
151,630,857,706
104,321,092,519
36,758,693,304
1,423,133,439

327,802,788,025
325,364,358,887
240,647,135,312
72,751,583,312
1,908,357,967

248,598,107,470
246,231,320,535
61,564,536,873
159,773,917,409
5,308,390,855


140,042,063,416
137,910,432,800
83,391,165,482
45,712,769,232
1,676,962,340

314

104,692,853

913,565,604

1,268,471,752

2,355,276,423

446,634,188

315
316
317

4,866,194,213
651,924,734
-

4,503,844,779
772,283,842
-


5,641,762,472
1,337,437,236

7,437,645,117
1,465,495,678

4,015,344,298
996,054,458

318

-

-

319

2,743,265,938

2,938,244,219

1,809,610,836

8,326,058,180

1,967,946,856

323
330


1,279,295,219

1,234,787,954

2,366,786,935

(296,444,054)
2,131,630,616

2,438,429,138


download by :

1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7.Dự phòng phải trả dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển

8. Quỹ dự phịng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10.Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3.Nguồn
kinh
phí
đã
hình
thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415

416
417
418
419

101,282,936
1,140,353,601
37,658,682
115,134,137,377
115,049,643,115
88,708,850,000
300,347,000
7,724,804,218
408,292,106
-

118,487,828
998,976,669
117,323,457
111,783,961,615
111,262,503,762
88,708,850,000
300,347,000
8,978,091,168
1,303,659,606
-

420

17,907,349,791


11,971,555,988

421
430
431
432

84,494,262
84,494,262
-

521,457,853
521,457,853
-

433

-

-

440

175,955,599,465

264,649,607,275

118,487,828


124,009,617

27,633,220

2,284,439,346

2,081,332,221

2,103,997,396

35,501,964

161,445,097

125,251,668,196
125,251,668,196
98,465,620,000
300,347,000
(5,043,088)

120,038,726,842
120,038,726,842
98,465,620,000
300,347,000

117,075,724,762
117,075,724,762
98,465,620,000
300,347,000


9,287,016,180
1,683,843,191

271,552,281
10,887,016,180
2,459,837,436
775,994,245

10,887,016,180
2,812,182,786
1,326,832,369

15,519,884,913

6,878,359,700

3,283,726,427

-

-

-

453,054,456,221

368,636,834,312

257,117,788,178



PHỤ LỤC 2: BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỪ NĂM 2008 ĐẾN NĂM 2012
Đơn vị tính: VND

download by :

CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập

doanh nghiệp
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu


số
01
02

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

Năm 2011

Năm 2012

1,368,656,862,019 925,162,717,796 1,190,494,547,670 1,239,878,909,724 1,348,044,538,141
505,013,342

-

51,428,000

45,453,600

273,297,728

10


1,368,151,848,677 925,162,717,796 1,190,443,119,670 1,239,833,456,124 1,347,771,240,413

11

1,285,269,420,595 887,157,483,918 1,117,769,043,907 1,169,825,220,574 1,303,454,411,343

20

82,882,428,082

38,005,233,878

72,674,075,763

70,008,235,550

44,316,829,070

21
22
23
24
25

3,746,611,070
17,482,377,845
14,942,254,429
43,275,665,510
8,773,602,463


1,436,163,162
2,179,592,318
4,099,261,068
24,495,771,367
3,193,671,225

1,858,414,030
14,307,144,843
13,576,304,367
34,270,465,237
6,144,689,672

4,293,372,705
11,749,622,791
9,053,409,721
34,949,713,239
9,322,182,891

6,377,112,753
8,410,049,114
9,120,918,844
31,966,784,182
8,234,857,717

30

17,097,393,334

9,572,362,130


19,810,190,041

18,280,089,334

2,082,250,810

31
32
40
50
51
52

8,982,279,680
1,273,831,252
7,708,448,428
24,805,841,762
6,898,491,971
-

537,883,473
537,883,473
10,110,245,603
2,506,573,900
-

1,080,234,636
531,846,459
548,388,177

20,358,578,218
4,838,693,305

62,050,029
153,106,091
(91,056,062)
18,189,033,272
4,418,080,172

2,481,170,606
292,486,180
2,188,684,426
4,270,935,236
987,208,809

60

17,907,349,791

7,603,671,703

15,519,884,913

13,770,953,100

3,283,726,427

70

2,606


857

1,576

1,399

333


download by :



×