Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
Since 2010
269 CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN PART 1 ĐỀ THI TOEIC
CỤM TỪ
NGHĨA
1.
a microphone in front of the woman
cái micro ở phía trước của người phụ nữ
2.
admiring the fountain
chiêm ngưỡng đài phun nước
3.
applauding the performers
tán thưởng những người biểu diễn
4.
appreciating artworks in a museum
thưởng thức tác phẩm nghệ thuật ở bảo tàng
5.
arranged around the table
được sắp xếp xung quanh bàn
6.
arranged on the shelves
được sắp xếp trên kệ
7.
browsing some items
xem lướt qua một số mặt hàng
8.
browsing through the magazine
đọc lướt qua qua các tạp chí
9.
building a bridge over the river
xây dựng một cây cầu bắc qua sông
10.
building the frame of the house
xây dựng sườn của ngôi nhà
11.
carrying a basket full of items
mang theo một giỏ đầy đủ các mặt hàng
12.
carrying a box
mang theo một cái hộp
13.
carrying a camera on his shoulder
mang theo một máy ảnh trên vai
14.
carrying a knapsack on her back
mang theo một ba lô trên lưng
15.
changing pipes
thay đổi mấy cái ống
16.
checking the reflection in the mirror
kiểm tra ảnh phản chiếu trong gương
17.
checking the tire
kiểm tra lốp xe
18.
clapping for the athletes
vỗ tay cho các vận động viên
19.
cleaning off the desk
làm sạch bàn làm việc
20.
cleaning the floor
làm sạch sàn nhà
21.
climbing up the stairs
leo lên cầu thang
22.
constructing an outdoor wall
xây dựng một bức tường ngoài trời
23.
crossing to the bench
vượt qua băng ghế
1
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
24.
cutting into pieces
cắt thành miếng
25.
delivering a speech
phát biểu
26.
digging a hole
đào một cái lỗ
27.
displaying near the window
trưng bày gần cửa sổ
28.
enjoying a scenic view
thưởng thức một cảnh đẹp
29.
examining a patient
kiểm tra một bệnh nhân
30.
examining an X-ray image
kiểm tra hình ảnh tia X
31.
facing a screen
nhìn màn hình
32.
facing each other
đối mặt vơi nhau
33.
fastened to the pier
buộc chặt với bến tàu
34.
fixing his car
sửa chữa xe
35.
fixing the lamps
sửa đèn
36.
the boat floating next to the pier
thuyền nổi bên cạnh bến tàu
37.
gazing at the bags
nhìn chằm chằm vào túi
38.
getting out of the car
ra khỏi xe
39.
glancing at the screen
liếc nhìn màn hình
40.
go around the corner
đi quanh góc đường
41.
going over a report
xem qua bản báo cáo
42.
grasping the leash
nắm dây xích
43.
hanging beside the store front
treo đằng trước cửa hàng
44.
having a discussion at the desk
thảo luận tại bàn làm việc
45.
holding a sign
giữ một bảng hiệu
46.
holding a book in his hand
cầm một cuốn sách trong tay
47.
holding a hose in his hand
cầm một ống vòi trong tay
2
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
48.
holding a pen in his right hand
tay cầm bút trong tay phải
49.
holding her luggage
giữ hành lý
50.
holding his drumstick
cầm dùi trống
51.
inspecting an item for sale
kiểm tra một mục bán hàng
52.
inspecting some merchandise
kiểm tra một số hàng hóa
53.
laying a brick wall
xây một bức tường gạch
54.
stairs leading up to a stone building
bậc thang dẫn đến một tòa nhà bằng đá
55.
leaning against the lamppost
dựa vào cột đèn
56.
lecturing to a class
giảng dạy cho một lớp học
57.
lifting a chair
nâng một chiếc ghế
58.
listening to the speakers
nghe người diễn thuyết
59.
looking at each other
nhìn nhau
60.
looking at the containers of food
nhìn vào hộp đựng thức ăn
61.
looking at the piece of paper
nhìn vào mảnh giấy
62.
looking through a microscope
nhìn qua kính hiển vi
63.
moving a heavy object
di chuyển một vật nặng
64.
moving a load of dirt
di chuyển một đống đất
65.
moving the construction materials
di chuyển các vật liệu xây dựng
66.
moving the table
di chuyển cái bàn
67.
moving the wheelbarrow
di chuyển các xe cút kít
68.
observing a match
quan sát một trận đấu
69.
offering someone a meal
cung cấp cho ai đó một bữa ăn
70.
being on display in a store
được trưng bày trong một cửa hàng
71.
opening a drawer
mở một ngăn kéo
3
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
72.
opening the fridge (refrigerator)
mở tủ lạnh
73.
operating a sewing machine
điều khiển máy may
74.
operating heavy machinery
vận hành máy móc nặng
75.
ordering some food from a menu
gọi món
76.
organizing some paper
sắp xếp một số giấy tờ
77.
overlooking the parking lot
nhìn ra bãi đậu xe
78.
packing away some poles
chất mấy cây sào
79.
packing for a trip
đóng gói đồ cho một chuyến đi
80.
painting a picture
vẽ một bức tranh
81.
painting the door
sơn cái cửa
82.
parking one’s bike in a rack
đỗ xe đạp của ai vào giá để xe
83.
passing a box to another
chuyển một chiếc hộp cho ai đó
84.
passing the notebook to the man
chuyển sổ tay cho người đàn ông
85.
paying for the items
trả tiền cho các sản phẩm
86.
pedaling down the street
đạp xe xuống phố
87.
watching a music concert
xem một buổi biểu diễn âm nhạc
88.
photographing the model building
chụp ảnh tòa nhà mơ hình
89.
photographing the scenery
chụp ảnh phong cảnh
90.
picking up apples in the orchard
hái táo trong vườn
91.
picking up pastries from the trays
chọn bánh ngọt từ các khay
92.
picking vegetables in a field
hái rau trên một cánh đồng
93.
pilling some books on the shelves
chồng một số cuốn sách lên kệ
94.
piloting a boat out to sea
lái tàu ra biển
95.
placing a coin in the slot
đặt một đồng xu vào khe
4
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
Since 2010
96.
planting a garden in front of the store
trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng
97.
playing a musical instrument
chơi một nhạc cụ
98.
plugging in a machine
cắm điện vào máy
99.
pointing a finger to the monitor
chỉ tay lên màn hình
100.
poiting at a document
chỉ vào một tài liệu
101.
polishing a window
đánh bóng cửa sổ
102.
posing for a picture
tạo dáng chụp ảnh
103.
posting a notice on the window
đăng một thông báo trên cửa sổ
104.
pouring drinks into glasses
rót đồ uống vào ly
105.
preparing food in two pans
chuẩn bị thức ăn trong hai chảo
106.
preparing some foods on the tray
chuẩn bị một số thức ăn trên khay
107.
presenting on the stage
trình bày trên sân khấu
108.
pulling a cart
kéo một giỏ hàng (xe đẩy)
109.
pulling out the drawer
kéo ra ngăn kéo
110.
purchasing loaves of the bread
mua mấy ổ bánh mì
111.
pushing a cart through the line
đẩy xe qua các hàng
112.
put items into the bag
bỏ các mặt hàng vào túi
113.
putting a key into a lock
tra chìa khóa vào ổ khóa
114.
putting away instruments
cất dụng cụ
115.
putting down the pen
đặt bút xuống
116.
putting on her belt
đeo thắt lưng (dây nịt)
117.
putting on his jacket
mặc áo khoác
118.
putting on his nametag
đeo bảng tên
119.
putting on the sweater
mặc áo len vào
5
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
120.
putting up a poster
dán 1 tấm áp phích
121.
racing down the street
phóng xe xuống đường
122.
raising sales
nâng cao doanh số bán hàng
123.
raking the leaves
cào lá
124.
reaching across the table
với tay qua cái bàn
125.
reaching for an item
với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá)
126.
reaching into the basket
với tay vào cái rổ
127.
reading a book on a bench
đọc sách trên một băng ghế
128.
reading a sign
đọc biển hiệu
129.
rearranging the furniture
sắp xếp đồ nội thất
130.
reattaching the wheel to the cart
gắn bánh xe cho xe đẩy
131.
relaxing by the fountain
thư giãn bên đài phun nước
132.
relaxing in the poolside chair
thư giãn trên ghế ở bể bơi
133.
relaxing outdoors
thư giãn ngồi trời
134.
removing her hat
cởi mũ của mình ra
135.
removing his coat
cởi áo khoác ra
136.
repairing fishing equipment
sửa chữa dụng cụ câu cá
137.
repairing an automobile
sửa chữa ô tô
138.
resting on the bench
nghỉ ngơi trên băng ghế
139.
resting on the grass
nghỉ ngơi trên bãi cỏ
140.
restocking the shelves
thêm đồ lên các kệ
141.
reviewing some documents
xem xét một số tài liệu
142.
riding bicycles
đạp xe
143.
rinsing off the counter
rửa cái kệ
6
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
144.
rock along the river bank
đá dọc theo bờ sông
145.
rolling up his sleeve
xăn tay áo lên
146.
rowing a boat
chèo thuyền
147.
running ahead of the man
chạy trước mặt người đàn ông
148.
running out to board the bus
chạy ra để lên xe bus
149.
sanding the floor
ngồi trên sàn nhà
150.
serving beverages
phục vụ đồ uống
151.
setting the table
đặt bàn
152.
sewing a dress
may một chiếc váy
153.
shaking hands
bắt tay
154.
shelving merchandise
xếp hàng hoá
155.
shielding her eyes with her hand
lấy tay che mắt
156.
shoveling snow
xúc dọn tuyết
157.
signing some forms
kí tên
158.
sipping some water
uống từng ngụm nước
159.
sitting across from each other
ngồi đối diện nhau
160.
sitting around a conference table
ngồi quanh một chiếc bàn hội nghị
161.
sitting behind the counter
ngồi sau quầy
162.
sitting by a plant
ngồi cạnh một cái cây
163.
sitting in a circle
ngồi thành vòng tròn
164.
sitting in a vehicle
ngồi trong một chiếc xe
165.
sitting in rows
ngồi theo hàng
166.
sitting opposite to each other
ngồi đối diện với nhau
167.
sitting with their legs crossed
ngồi bắt chéo chân
7
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
Since 2010
168.
slicing pieces of cake
cắt miếng bánh
169.
sliding down a hill
trượt xuống một ngọn đồi
170.
sitting on the lawn
ngồi trên bãi cỏ
171.
sorting through some books
phân loại một số sách
172.
sorting envelopes
phân loại phong bì
173.
sorting through some files
phân loại một số tập tin
174.
speaking into a microphone
nói bằng micro
175.
speaking to the hospital receptionist
nói chuyện với nhân viên tiếp tân của bệnh viện
176.
speaking to the woman
nói chuyện với người phụ nữ
177.
stacking books
xếp 1 chồng sách
178.
stacking the plates in the cuboard
xếp chồng dĩa trong tủ
179.
stacking up some bricks
xếp chồng lên một số viên gạch
180.
standing at the sink
đứng ở bồn rửa chén
181.
standing by the straight road
đứng cạnh con đường thẳng
182.
standing in front of the counter
đứng trước quầy
183.
standing near the lake
đứng gần hồ nước
184.
standing next to the tree
đứng bên cạnh cái cây
185.
standing on the platform
đứng trên bục giảng
186.
standing up straight
đứng thẳng
187.
staring at a screen
nhìn chằm chằm vào màn hình
188.
staring at the monitor
nhìn chằm chằm vào màn hình
189.
staring at the window display
nhìn chằm chằm vào cửa sổ trưng bày
190.
staring into the distance
nhìn chằm chằm vào khoảng khơng
191.
stepping into the building
bước vào tịa nhà
8
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
192.
stopping at the service station
dừng tại các trạm dịch vụ
193.
streching one of her arms
kéo dài một cánh tay
194.
stretching the hose
kéo căng ống (vòi)
195.
strolling along the path
đi dạo trên đường
196.
strolling along the waterfront
đi dạo dọc theo bờ sông
197.
studying a sign
nghiên cứu một dấu hiệu
198.
stuffing some clothes into a bag
nhét quần áo vào trong túi
199.
surrounding by low walls
bao quanh bởi những bức tường thấp
200.
sweeping around the trash bin
quét xung quanh thùng rác
201.
sweeping the room
quét dọn phòng
202.
swimming in the lake
bơi trong hồ
203.
taking a cup from a shelf
lấy một cái tách từ một kệ
204.
taking a dish out of the oven
lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng
205.
taking off her earring
tháo bông tai
206.
taking off her gloves
cởi găng tay
207.
taking off her striped sweater
cởi áo len sọc
208.
talking on the telephone
nói chuyện điện thoại
209.
taking the nap on the bench
giấc trưa trên ghế
210.
talking in the hallway
nói chuyện ở hành lang
211.
talking on a public phone
nói chuyện điện thoại cơng cộng
212.
tasting the soup
nếm món canh
213.
the chair at the table is empty
ghế tại bàn trống
214.
crates are stacked on top of each other
các thùng được xếp chồng lên nhau
215.
the entire street is deserted
toàn bộ đường phố đang hoang vu
9
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
Since 2010
216.
the ladder is leaning against the wall
các bậc thang được dựa lưng vào tường
217.
plates have been stacked on the table
dĩa đã được xếp chồng lên nhau trên bàn
218.
the seat is available beside the man
ghế có sẵn bên cạnh người đàn ơng
219.
tidying up her desk
dọn bàn
220.
tied to the dock
buộc vào bến tàu
221.
touching a man’s head
chạm vào đầu của một người đàn ông
222.
transporting some building materials
vận chuyển vật liệu xây dựng
223.
trying on a new coat
thử áo khoác mới
224.
trying on a sweater
thử một cái áo len
225.
turning at the corner
cua xe
226.
turning on the lamp
bật đèn
227.
turning the pages of a book
lật các trang của một cuốn sách
228.
tying a scarf around one’s neck
buộc một chiếc khăn quanh cổ
229.
tying up the ropes
buộc chặt những sợi dây thừng
230.
typing on the keyboard
đánh máy
231.
unfolding a map
mở bản đồ
232.
using a bank machine
sử dụng máy rút tiền
233.
using a coffee machine
sử dụng một máy pha cà phê
234.
using a ladder to climb to the roof
sử dụng một cái thang để leo lên mái nhà
235.
using a public phone on the sidewalk
sử dụng điện thoại công cộng trên vỉa hè
236.
using a shovel
sử dụng một cái xẻng
237.
vacuuming the floor
hút bụi sàn nhà
238.
viewing some artwork in a gallery
xem tác phẩm nghệ thuật trong một bộ sưu tập
239.
viewing a statue
xem một bức tượng
10
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
240.
waiting at the counter
chờ ở quầy tính tiền
241.
waiting to board the vehicle
chờ để bước lên xe
242.
walking a dog
dắt một con chó đi bộ
243.
walking across the street
đi bộ trên đường phố
244.
walking along the dock
đi bộ dọc cảng
245.
walking hand in hand
đi bộ tay trong tay
246.
walking on the sidewalk
đi bộ trên vỉa hè
247.
walking the dog on the shore
dắt chó đi dạo trên bờ biển
248.
walking through the forest
đi bộ qua rừng
249.
washing a window
lau chùi cửa sổ
250.
washing the dishes
rửa chén
251.
watching a program on television
xem một chương trình trên ti vi
252.
watering a plant
tưới cây
253.
waving flags from a window
vẫy cờ từ một cửa sổ
254.
waving their hands
vẫy tay
255.
wearing a helmet
đang đội một cái mũ bảo hiểm
256.
wearing a protective mask
đeo mặt nạ bảo vệ
257.
wearing a short-sleeved shirt
mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay
258.
wearing a wristwatch
đeo một chiếc đồng hồ đeo tay
259.
wearing hard hats
đội mũ cứng
260.
wearing headsets
đeo tai nghe
261.
wearing protective gear
mặc đồ bảo hộ
262.
wearing protective helmets
đội mũ bảo hiểm bảo vệ
263.
wearing the aprons
đeo tạp dề
11
Practice makes perfect!
Since 2010
Betty’s English - 0973 566 352
www.facebook.com/AnhNguBetty
264.
weighing one’s luggage
265.
wheeling some carts out of the building đẩy xe ra khỏi tòa nhà
266.
wiping off the kitchen counter
lau chùi kệ bếp
267.
working on a roof
làm việc trên mái nhà
268.
writing on a piece of paper
viết lên trên một mảnh giấy
269.
writing some directions
viết một số hướng dẫn
12
Practice makes perfect!
cân hành lí của ai đó
Since 2010