Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

phân tích hiệu quả kinh tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417.63 KB, 28 trang )

PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH TẾ
A. Bảng tổng hợp vốn

I. Bảng tổng hợp vốn đầu tư khu ngoại giao đoàn
- Phần chi phí khác (mục III) thiếu các loại chi phí :
+ Chi phí xây dựng công trình tạm (mục III.3 có khoản chi phí tháo dỡ
nhưng không có chi phí xây dựng công trình tạm).
+ Chi phí hoàn tất thủ tục đầu tư, xin giấy phép đầu tư, phí xây dựng (chi
phí này là không thể thiếu để có thể thực hiện đầu tư ).
- Các số liệu tính theo tỷ lệ % không chính xác dẫn đến tổng vốn đầu tư
sai, vốn dự phòng sai.
Dưới đây là bảng tính lại (phần thiếu không bổ sung do không biết chính xác
số liệu):
1
2
BẢNG TỔNG HỢP VỐN ĐẦU TƯ KHU NGOẠI GIAO
ĐOÀN
STT Nội dung công việc Thành tiền (1000VND)
A VỐN CỐ ĐỊNH

I CHI PHÍ XÂY LẮP 221302512
II CHI PHÍ MUA SẮM THIẾT BỊ 5000000
Trạm xử lý nước 5000000
Cộng 5000000
Cộng I + II 226302512
III CHI PHÍ KHÁC
III.1 Chi phí chuẩn bị đầu tư
1 Lập BCNC tiền khả thi 85 995
2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 271 563
Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
BCNCKT


45 261
3 Lệ phí thẩm định CBNCKT dự án 45 261
Cộng 448 080
III.2 Chi phí thực hiện đầu tư
1 Chi phí khởi công công trình 500 000
2 Chi phí đền bù đất đai hoa màu, di
chuyển dân cư và các công trình trên mặt
bằng xây dựng
111 474 262
3 Tiền thuê đất hoặc tiền chuyển quyền sử
dụng đất
14 463 720
4 Chi phí khảo sát xây dựng 4 568 000
Khảo sát hạ tầng 2 284 000
Khoan khảo sát đường 400 000
Dò tìm bom mìn 1 884 000
5 Chi phí thiết kế công trình tạm tính 2 906 879
Thiết kế san nền 215 352
Thiết kế đường 858 608
Thiết kế các hạng mục cấp thoát nước 576 549
Thiết kế phần điện 811 090
Thiết kế phàn thông tin 445 280
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích
đánh giá HSDT xây lắp
66 391
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích
đánh giá HSDT TB

8 400
8 Chi phí giám sát thi công và lắp đặt thiết

bị
956 027
9 Chi phí ban quản lý dự án 1 283 555
10 Chi phí ban quản lý dự án 24 000
11 Chi phí bảo vệ an toàn, bảo vệ môi
trường trong quá trình xây dựng
45 261
12 Chi phí kiểm định chất lượng công trình 113 151
13 Chi phí lập, thẩm tra đơn giá dự toán,
quản lý chi phí xây dựng công trình
45 261
14 Chi phí địa chính 113 151
15 Lệ phí thẩm định TKKT 71 285
16 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định TKKT 71 285
17 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định tổng
dự toán công trình
99 573
18 Lệ phí thẩm định tổng dự toán công trình 99 573
Cộng 136 909 774
III.3 Chi phí giai đoạn kết thúc dự án đưa
dự án vào khai thác sử dụng

1 Chi phí lập hồ sơ hoàn công; quy đổi vốnl
thẩm tra và phê duyệt quyết toán công
trình
22630
2 Chi phí tháo giỡ công trình tạm, công
trình phụ phụ trợ phục vụ thi công, nhà
6196470
II. Bảng tổng hợp vốn đầu tư xây lắp và thiết bị khu ngoại giao đoàn

- Bảng này tính sai phần đất lấp(mục I.1 San lấp mặt bằng)
Khối lượng (449746) x Đơn giá(52) = 23386792 .
Tổng chi phí san lấp mặt bằng = Phần đất đào + Phần đất lấp
= 3530160 + 23386792
= 26916952 .
Nhưng ở bảng này, phần xây lắp tính đúng như số liệu đã cho thì
được 221300512 thiếu 2000 (nghìn đồng) so với bảng I.
III. Bảng tiến độ huy động vốn đầu tư khu ngoại giao đoàn phân chi
theo giai đoạn
- Các tỷ lệ tính % chi phí khác so với bảng I dẫn đến tổng vốn đầu tư
chia theo giai đoạn không chính xác.
- Chi phí phần đất đào (mục II San lấp mặt bằng) giai đoạn thứ 2 không
chinh xác, phải là 2173088.
Ta có bảng sau
BẢNG TIẾN ĐỘ HUY ĐỘNG VỐN ĐẦU TƯ KHU NGOẠI GIAO ĐOÀN PHÂN CHIA THEO GIAI ĐOẠN
3
STT Nội dung công việc Tổng vốn
đầu tư
Ghi chú
Giai đoạn I Giai đoạn II
các số liệu đã sửa
A VỐN CỐ ĐỊNH

I CHI PHÍ KHÁC
I.1 Chi phí chuẩn bị đầu tư
1 Lập BCNC tiền khả thi 85,995 0 85,995
2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả
thi
271,563 0 271,563
3 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định

BCNCKT
45,261 45,261 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
4 Lệ phí thẩm định CBNCKT dự án 45,261 45,261 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Cộng 448,080 0 448,080
I.2 Chi phí thực hiện đầu tư
1 Chi phí khởi công công trình 500,000 500,000
2 Chi phí đền bù đất đai hoa màu, di
chuyển dân cư và các công trình
trên mặt bằng xây dựng
41,675,023 69,799,239 111,474,262
3 Tiền thuê đất hoặc tiền chuyển
quyền sử dụng đất
14,463,720 14,463,720
4 Chi phí khảo sát xây dựng 4,568,000 4,568,000
5 Chi phí thiết kế công trình tạm tính
Thiết kế san nền 215,352 215,352 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Thiết kế đường 858,608 858,608 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Thiết kế các hạng mục cấp thoát
nước
576,549 576,549 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Thiết kế phần điện 811,090 811,090
Thiết kế phàn thông tin 445,280 445,280 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân
tích đánh giá HSDT xây lắp

66,391 66,391 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân
tích đánh giá HSDT TB
8,400 8,400 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
8 Chi phí giám sát thi công và lắp đặt
thiết bị
382,411 573,616 956,027 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
9 Chi phí ban quản lý dự án 733,460 550,095 1,283,555 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
10 Chi phí ban quản lý dự án 13,714 10,286 24,000
11 Chi phí bảo vệ an toàn, bảo vệ môi
trường trong quá trình xây dựng
25,863 19,398 45,261 tính sai
12 Chi phí kiểm định chất lượng công
trình
45,261 67,891 113,151
13 Chi phí lập, thẩm tra đơn giá dự
toán, quản lý chi phí xây dựng công
trình
22,631 22,631 45,261 tính sai
14 Chi phí địa chính 28,287 84,861 113,151 tính sai
4
15 Lệ phí thẩm định TKKT 71,285 71,285 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
16 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
TKKT
71,285 71,285 tỷ lệ tính khác so với

bảng 1
17 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
tổng dự toán công trình
99,573 99,573 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
18 Lệ phí thẩm định tổng dự toán công
trình
99,573 99,573 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Cộng 65,781,756 71,128,017 136,909,774
I.3 Chi phí giai đoạn kết thúc dự án
đưa dự án vào khai thác sử dụng

1 Chi phí lập hồ sơ hoàn công; quy đổi
vốnl thẩm tra và phê duyệt quyết
toán công trình
22,630 22,630
2 Chi phí tháo giỡ công trình tạm,
công trình phụ phụ trợ phục vụ thi
công, nhà tạm (trừ giá trị thu hồi)
2,478,588 3,717,882 6,196,470 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
3 Chi phí thu dọn vệ sinh công trình, tổ
chức nghiệm thu, khánh thành và
bàn giao công trình
22,130 22,130
4 Chi phí đào tạo công nhân kỹ thuật
và CB quản lý kỹ thuật
226,303 226,303
5 Chi phí thuê chuyên gia vận hành và

sản xuất trong thời gian chạy thử
90,521 135,782 226,303
6 Chi phí nguyên liệu, năng lượng và
nhân lực cho quá trình chạy thử
không tải và có tải (trừ giá trị sản
phẩm thu hồi được)
90,521 135,782 226,303
Cộng 2,885,933 4,034,206 6,920,139
II SAN LẤP MẶT BẰNG
Phần đất đào 1,357,072 2,173,088 3,530,160
Phần đất lấp 1,590,722 21,798,070 23,388,792
Cộng 2,947,794 23,971,158 26,918,952
III HỆ THỐNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Đường trung tâm thành phố 9,605,476 2,104,574 11,710,050
Phần đường + đào giao thông
Vỉa hè
Phần dải phân cách
2 Đường liên khu vực
Đường dài 699m + phần đào giao
thông
7,413,614 5,053,386 12,467,000
Vỉa hè 1,995,200 1,360,000 3,355,200
Phần dải phân cách 498,800 340,000 838,800
Đường dài 274m + phần đào giao
thông
2,219,000 0 2,219,000
Vỉa hè 657,600 0 657,600
Phần dải phân cách 164,400 0 164,400
Đường dài 2216m 12,132,793 2,237,207 14,370,000
Vỉa hè 7,674,939 1,521,861 9,196,800

Phần dài phân cách 1,918,735 380,465 2,299,200
5
3 Đường nội bộ
Đường dài 382m + phần đào giao
thông
2,289,500 0 2,289,500
Vỉa hè 1,528,000 0 1,528,000
Đường dài 832m + phần đào giao
thông
1,964,485 1,491,015 3,455,500
Vỉa hè 4,333 3,323,667 3,328,000
Đường dài 3176m + phần đào giao
thông
1,757,759 8,716,241 10,474,000
Vỉa hè 1,705,600 8,457,600 10,163,200
Cộng 53,530,234 34,986,016 88,516,250
IV HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
Ống cống BTCT D2000 11,200,000 6,300,000 17,500,000
Mương xây gạch, đậy tấm đan 1.5*1 130,000 97,500 227,500
BxH = 1x1 m 0 180,000 180,000
BxH= 1.2x0.8 m 0 189,000 189,000
BxH= 1x0.8 m 145,000 0 145,000
BxH= 0.8x0.8 m 330,000 495,000 825,000
BxH= 0.8x0.6 m 1,378,000 901,000 2,279,000
BxH= 0.7x0.6 m 624,000 416,000 1,040,000
BxH= 0.6x0.6 m 750,000 750,000 1,500,000
Hố ga thoát nước chính của ống
D2000
125,000 75,000 200,000
Hố ga thu nước mưa mặt đường 60,000 60,000 120,000

Ống BTCT D300 100,000 100,000 200,000
Mương đất đào tạm thời 80,000 0 80,000
Mương đất cầm lấp bỏ 0 640,000 640,000
Cộng 14,922,000 10,203,500 25,125,500
V HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG ỐNG CỐNG

Ống bê tông cốt thép (D600) 52,000 0 52,000
Ống bê tông cốt thép (D500) 172,500 92,000 264,500
Ống bê tông cốt thép (D400) 45,505 77,995 123,500
Ống bê tông cốt thép (D300) 280,000 340,000 620,000
Hố ga chính 20,000 20,000 40,000
Hố ga phụ 32,000 40,000 72,000
Cộng 602,005 569,995 1,172,000
VI TRẠM XỬ LÝ CÔNG SUẤT
4000M3/NGÀY

Phần xây lắp 3,000,000 0 3,000,000
Phần thiết bị 2,500,000 2,500,000 5,000,000
Cộng 5,500,000 2,500,000 8,000,000
VII HỆ THỐNG CẤP NƯỚC
ống cấp 1 và chuyên tải
ống gang dẻo D400 671,000 0 671,000
ống gang dẻo D300 700,000 0 700,000
ống gang dẻo D250 280,000 434,000 714,000
ống gang dẻo D200 0 270,600 270,600
ống gang dẻo D150 148,500 167,750 316,250
ống cấp 2 và phân phối
6
ống UPVC (PE) D100 42,380 33,020 75,400

ống UPVC (PE) D80 27,710 24,480 52,190
ống vào nhà D50-23-26 16,800 19,200 36,000
Phụ tùng trên mạng
Van D150-D400 50,000 50,000 100,000
Trụ cứu hỏa 100,000 70,000 170,000
Đồng hồ đo cỡ vừa và lớn 250,000 250,000 500,000
Các phụ tùng khác 308,685 308,685 617,370
Cộng 2,595,075 1,627,735 4,222,810
VIII HỆ THỐNG ĐIỆN
Đường dây thép 110KV 7,425,000 0 7,425,000
Trạm 110/22KV 2x20MVA 10,200,000 10,200,000 20,400,000
Trạm biến áp khu vực 22/0.4KV 4,242,857 5,657,143 9,900,000
Cáp ngầm XLPE - 22KV 3,600,000 3,222,000 6,822,000
Hệ thống chiếu sáng 1,375,000 1,125,000 2,500,000
Cộng 26,842,857 20,204,143 47,047,000
IX HỆ THỐNG THÔNG TIN
Tuyến cống bể 16,800,000 8,400,000 25,200,000
Tổng dài tạm tính 0 100,000 100,000

Cộng
16,800,000 8,500,000 25,300,000

Tổng
192,855,734 177,724,770 370,580,505

Vốn dự phòng (10% tổng A)
19285573.4 17772477 37058050.5

Tổng vốn cố định (A)
212,141,307 195,497,247 407,638,556

B
Vốn lưu động
2121413.074 1954972.47 4076385.555
Tổng vốn đầu tư 214,262,720 197,452,219 411,714,941
Lãi vay Xây Dựng 72941777
Cộng 484,656,718
Vốn hiện có
Chi phí hoạt động dự án
Chênh lệch
Vốn phải vay
IV. Bảng tổng hợp vốn đầu tư xây lắp khu ngoại giao đoàn
- Bảng này tính sai phần đất lấp(mục I.1 San lấp mặt bằng)
Khối lượng (449746) x Đơn giá(52) = 23386792 .
Tổng chi phí san lấp mặt bằng = Phần đất đào + Phần đất lấp
7
= 3530160 + 23386792
= 26916952 .
- Nhưng ở bảng này, phần xây lắp tính đúng như số liệu đã cho thì
được 221300512 thiếu 2000 (nghìn đồng) so với bảng I.
V. Bảng tổng hợp vốn đầu tư thiết bị phân chia theo giai đoạn
Không có lỗi sai
BẢNG TỔNG HỢP VỐN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ PHÂN CHIA THEO GIAI ĐOẠN
STT Nội dung công việc Giai đoạn I Giai đoạn II Tổng vốn đầu tư
1 2 3 4
II
HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC
THẢI
TRẠM XỬ LÝ CÔNG SUẤT
4000M3/NGÀY



Phần thiết bị
2,500,000 2,500,000 5,000,000
CỘNG 2,500,000 2,500,000 5,000,000
VI. Bảng tổng hợp vốn đầu tư phần chi phí chuẩn bị & chi phí khác khu
ngoại giao đoàn
BẢNG TỔNG HỢP PHẦN CHI PHÍ CHUẨN BỊ & CHI PHÍ KHÁC KHU NGOẠI GIAO
ĐOÀN
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá
(1000D)
Thành tiền
(1000VND)
III CHI PHÍ KHÁC
III.1 Chi phí chuẩn bị đầu tư
448,080
III.2 Chi phí thực hiện đầu tư 136,909,774
III.3 Chi phí giai đoạn kết thúc dự án đưa
dự án vào khai thác sử dụng
6,920,139
Cộng 144,277,993
B. Các bảng tính chỉ tiêu hiệu quả tài chính của dự án
I. Phần Phân tích các chỉ tiêu tài chính:
NHỮNG CƠ SỞ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU TÀI CHÍNH
8
Tổng vốn đầu tư: 484 656 719 nghìn đồng
1. Tổng diện tích: 62,8 ha
Trong đó:
Diện tích dự kiến doanh thu: 362500 m2
2. Thời hạn thuê đất: 50 năm
3. Giá thuê đất:

36.25 ha x 19,000,000,000 đ/năm x 0.7% = 4,281,250,000 VNĐ/năm
Dựa theo giá đất do UBND Thành phố Hà Nội quy định cho Dự án
Làng Quốc tế Thăng Long là 19,000,000,000 Đ/ha
Hệ số tính giá thuê đất theo Bản quy định số 1357 TC/QĐ/TCT ngày 30/12/1995 của
Bộ Tài Chính là 0.7%
4. Vốn tự có của Chủ đầu tư là: 20,000,000 nghìn đồng
Vốn tự có hỗ trợ đền bù 74,437,333 nghìn đồng
5. Vốn ngân sách:Đường: 57,278,050 nghìn đồng
Đền bù: 37,218,752 nghìn đồng
Cộng vốn tự có & ngân sách: 188 934 135 nghìn đồng
6. Tỷ suất doanh lợi nội bộ (IRR) 7.45%
7. Công suất hòa vốn: 111.02%
8. Doanh thu tại điểm hòa vốn là: 28240596.3 nghìn đồng
9. Doanh thu trung bình: 25436365 nghìn đồng
10. Thời gian hòa vốn: 6 năm 8 tháng
Kinh phí đường cao tốc thăng long dài 563 m bao gồm:
1. Đường = 563m x 15m 563x15x500,000 đ/m 4,222,500,000
2. Vỉa hè = 563m x 12m 563x12x400,000 đ/m 2,702,400,000
3. Phần dải phân cách = 563m x 3m 563x3x400,000 đ/m 675,600,000
Cộng: 7,600,500,000
(Bảy tỷ, sáu trăm triệu, năm trăm nghìn đồng chẵn)
II. Tổng vốn đầu tư:
Ngoài 2 mục 1 và 2 (giá trị xây lắp và thiết bị) giống với bản thuyết
minh, còn các mục khác đều sai khác.
- Nếu dựa vào số liệu có sẵn của các bảng tổng hợp vốn (số liệu chưa
chỉnh sửa) thì sửa lại phần tổng vốn đầu tư như sau :
9
1. Giá trị xây lắp : 221 302 512 nghìn đồng
2. Thiết bị : 5 000 000 nghìn đồng
3. Kiến thiết cơ bản khác : 144 179 446

Tổng : 370 481 958
4. Dự phòng phí 10% : 37 048 196
Tổng : 407 530 154
5. Lãi vay xây dựng : 72 941 777 (do khác nhau giữa bản thuyết minh
và bản phân tích hiệu quả kinh tế mà không có cơ sở lựa chọn lựa
chọn theo bản thuyết minh)
6. Vốn lưu động 1% : 4 075 302
Tổng vốn đầu tư của dự án : 484 547 233
- Nếu dựa theo số liệu đã chỉnh sửa thì số liệu có như sau :
1. Giá trị xây lắp : 221 302 512
2. Thiết bị : 5 000 000
3. Kiến thiết cơ bản : 144 277 993
Tổng : 370 580 505
4. Vốn dự phòng 10% : 37 058 051
Tổng : 407 638 556
5. Lãi vay XD : 72 941 777
6. Vốn lưu động : 4 076 386
Tổng vốn đầu tư của dự án : 484 656 719
III. Bảng dự kiến doanh thu :
Phần các tổ chức quốc tế trong bản dự kiến doanh thu khác so với trong
bản thuyết minh mà không có cơ sở để lựa chọn  lấy số liệu theo bản
thuyết minh.
10
IV. Tổng Doanh Thu
- Một số phép tính không chính xác dẫn đến kết quả cuối cùng bị sai
lệch.
- Giá cho thuê của các tổ chức thương mại quốc tế năm thứ 5 là 1536,
khác so với các năm khác là 1728 (đơn vị : 1000đ/m2)
- Khối lượng cho thuê của các tổ chức thương mại quốc tế trong bản
thuyết minh không đồng nhất (trong bảng kế hoạch cho thuê là 5601

m2, trong bảng tổng doanh thu là 6231. Do không có cơ sở để lựa
chọn  thống nhất chọn diện tích cho thuê là 5601m2/năm)
Ta có bảng đã chỉnh sửa
11
STT Khu vực Khối lượng cho thuê đất theo năm (m2)
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8
I Theo quy chế ngoại giao
1 Trụ sở đại sứ 50,087 50,087 0 0 0 0 100,173 100,173
II Theo quy chế thuê lại đất trả
1 lần

1 Nhà ở cao tầng trong khu
ngoại giao
8324 8324 8324 8324 8324 8324 8324 8324
2 Nhà biệt thự 9430 9430 5434 5434 5434 5434 5434 5434
3 Nhà trẻ mẫu giáo trong khu
ngoại giao
0 0 1616 1616 1616 1616 0 0
4 Các tổ chức quốc tế 0 0 5601 5601 5601 5601 5601 5601
5 Nhà ở cao tầng ngoài khu
ngoại giao
0 0 7793 7793 7793 7793 7793 7793
6 Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu
ngoại giao
0 0 3676 3676 0 0 0 0
7 Công trình dịch vụ công
cộng
0 0 0 0 13508 13508 13508 13508
12
Năm Diện tích kinh doanh Đơn vị Khối

lượng
Giá cho
thuê 1m2
Tổng
doanh thu
(1000VNĐ)
Doanh thu
theo năm
Năm 1 Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm (ứng trước 5năm)
m2 50057 420 21023940
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần

Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 9430 960 9052800
42063300
Năm 2 Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm
m2 50087 84 4207308
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần

Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 9430 960 9052800
25246668
Năm 3
Doanh thu từ quy chế thuê

lại đất trả một lần

Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 5435 960 5217600
Nhà trẻ, mẫu giáo m2 1616 1008 1628928
Các tổ chức thương mại quốc
tế
m2 5601 1728 9678528
Nhà ở cao tầng khu đoàn
ngoại giao
m2 7793 1536 11970048
Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu
NG
m2 3676 840 3087840
43569504
Năm 4
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần

Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 5435 960 5217600
Nhà trẻ, mẫu giáo m2 1616 1008 1628928
Các tổ chức thương mại quốc
tế
m2 5601 1728 9678528
Nhà ở cao tầng khu đoàn
ngoại giao
m2 7793 1536 11970048
Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu
NG

m2 3676 840 3087840
43569504
Năm 5
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần

Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 5435 960 5217600
Nhà trẻ, mẫu giáo m2 1616 1008 1628928
Các tổ chức thương mại quốc
tế
m2 5601 1728 9678528
V. Kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay
- Số liệu khác so với bản thuyết minh.Do không có cơ sở lựa chọn nên
chọn số liệu trong bảng thuyết minh.
Ta có bảng chỉnh sửa
13
Kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay trong thời gian xây dựng
STT
Năm vay
vốn
Số vốn phải
tính lãi trong
thời gian XD
Thời
hạn
Lãi vay
1 năm
Tổng số lãi vay
Vốn tự có

của Chủ
đầu tư &
vốn ngân
sách
Vốn vay ban
đầu + lãi vay
1 Năm 2000 0 7 7%
2 Năm 2001 0 6 7%
3 Năm 2002 24986716 5 7% 8745350.6
4 Năm 2003 142449391 4 7% 39885829.48
5 Năm 2004 115764747 3 7% 24310596.87
6 Năm 2005 2 7% 0
7 Năm 2006 1 7% 0
Cộng 283200854 72941777.0 188752312 356142631
14
VI. Kế Hoạch trả nợ vốn và lãi vay trong xây dựng cơ bản
- Số vồn nợ đầu năm, trả nợ gốc hàng năm và trả lãi hàng năm không chính xác.
Số vốn nợ năm XD phải là 356142630 nghìn đồng
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ VỐN VÀ LÃI VAY TRONG XÂY DỰNG CƠ BẢN
STT Tên hạng mục Năm XD Năm trả nợ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1
Vay vốn cố
định + lãi vay
Số nợ đầu năm
35614263
0
35614263
0
35614263

0
35614263
0
35614263
0
35614263
0
35614263
0
28491410
4 213685578 142457052 71228526

Trả nợ gốc hàng
năm 71228526 71228526 71228526 71228526 71228526

Trả lãi vay hàng
năm 24313925 19451140 14588355 9525570 4862785

Số dư nợ cuối
năm
35614263
0
35614263
0
35614263
0
35614263
0
35614263
0

28491410
4 213685578 142457052 71228526 0
2
Tổng trả nợ
hàng năm 95542451 90679666 85816881 80754096
7609131
1 428884405

Trả lãi vay hàng
năm 24313925 19451140 14588355 9525570 4862785 72741775

Trả nợ gốc hàng
năm 71228526 71228526 71228526 71228526 71228526 356142630

15
VII. Bảng tính toán giá trị khấu hao hàng năm
- Giá trị khấu hao xây lắp không chính xác, phải là 221302512 nghìn đồng.
TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ KHẤU HAO HÀNG NĂM
S
T
Khoản mục
Giá trị
khấu hao
Thời
gian
Năm khấu hao
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I XÂY LẮP 221,302,512 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
Giai đoạn I 121,239,965 20 năm 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998
Giai đoạn II 100,062,547 20 năm 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127

II THIẾT BỊ 5,000,000 500,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 500,000
Giai đoạn I 2,500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
Giai đoạn II 2,500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
II
I
KIẾN
THIẾT CƠ
BẢN
KHÁC 144,277,993 28,855,599 28,855,599 28,855,599 28,855,599 28,855,599
Giai đoạn I 144,277,993 5 năm 28,855,599 28,855,599 28,855,599 28,855,599 28,855,599
Giai đoạn II 0 5 năm
Cộng 370,412,248 40,420,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 11,565,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
16
S
T
Khoản
mục
Giá trị
khấu hao
Thời
gian
Năm khấu hao
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
I XÂY LẮP 221,302,512 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
Giai đoạn I 121,739,965 20 năm 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998 6,061,998
Giai đoạn II 99,562,547 20 năm 5,003,127
5,003,127 5,003,127
5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127 5,003,127
I
I THIẾT BỊ 5,000,000

Giai đoạn I 2,500,000 5 năm
Giai đoạn II 2,500,000 5 năm
I
I
I
KiẾN
THIẾT CƠ
BẢN KHÁC 144,109,736
Giai đoạn I 144,109,736 5 năm
Giai đoạn II 0 5 năm
Cộng 370,412,248 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
VIII. Bảng tổng hợp chi phí hàng năm :
- Giá trị tiền thuê đất và đền bù giải tỏa không chính xác: phải là 4 821 250 nghìn đồng
17
-
18
IX. Bảng dự trù lỗ lãi hàng năm:
- Dòng khấu hao sai, dựa vào kết quả của phần VII.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp sai  Các số liệu khác cũng không chính xác.
Đơn vị tính 1000 VND
STT
Khoản mục Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1
Tổng doanh thu 42063300 25246668 43569504 43569504 59933184 59933184 66718788 66718788 8414532 8414532
19
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ HÀNG NĂM
STT Khoản mục
Đơn
vị

Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Tiền thuê đất 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250
2
Chi phí quản lý (lương
cán bộ quản lý) 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000
3 Chi phí mua nước 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600
4 Chi phí mua điện 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640
Tổng 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490
STT Khoản mục
Đơn
vị
Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1 Tiền thuê đất 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250
2
Chi phí quản lý (lương
cán bộ quản lý) 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000
3 Chi phí mua nước 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800
4 Chi phí mua điện 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320
Tổng 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370
2
Thuế GTGT 5% 2103165 1262333.4 2178475.2 2178475.2 2996659.2 2996659.2 3335939.4 3335939.4 420726.6 420726.6
3
Doanh thu thuần 39960135 23984334.6 41391028.8 41391028.8 56936524.8 56936524.8 63382848.6 63382848.6 7993805.4 7993805.4
4
Tổng chi phí 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480
5
Thu nhập trước khấu
hao 34988655 19012854.6 36419548.8 36419548.8 51965044.8 51965044.8 58411368.6 58411368.6 3022325.4 3022325.4

6
Khấu hao cơ bản 40,420,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 11,565,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
7
Thu nhập sau khấu
hao -5398418 -21874218.4 -4467524.2 -4467524.2 11077971.8 40399918.8 47346242.6 47346242.6 -8042800.6 -8042800.6
8
Trả lãi vay hàng
năm 0 0 0 0 0 33627667.5 26902134 20176600.5 13451067 6725533.5
9
Thu nhập trước thuế
lợi tức -5398418 -21874218.4 -4467524.2 -4467524.2 11077971.8 6772251.3 20444108.6 27169642.1 -21493867.6 -14768334.1
10
Thuế thu nhập
doanh nghiệp (25%) 0 0 0 0 2769492.95 1693062.825 5111027.15 6792410.525 0 0
11
Thu nhập sau thuế
lợi tức (lợi nhuận) -5398418 -21874218.4 -4467524.2 FALSE 8308478.85 5079188.475 15333081.45 20377231.58 -21493867.6 -14768334.1
12
Lũy kế thu nhập 34988655 54001509.6 90421058.4 126840607.2 178805652 230770696.8 289182065.4 347593434 350615759.4 353638084.8
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT Khoản mục Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1
Tổng doanh thu
8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532
2
Thuế GTGT 5% 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6 420726.6
3
Doanh thu thuần 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4 7993805.4
4

Tổng chi phí 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360
5
Thu nhập trước
khấu hao 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4 3097445.4
20
6
Khấu hao cơ bản 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126
7
Thu nhập sau khấu
hao -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4
8
Trả lãi vay hàng năm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9
Thu nhập trước thuế
lợi tức -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4
10
Thuế thu nhập
doanh nghiệp(25%) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11
Thu nhập sau thuế
lợi tức (lợi nhuận) -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4 -14162571.4
12
Lũy kế thu nhập 356735530.2 359832975.6 362930421 366027866.4 369125311.8 372222757.2 375320202.6 378417648 381515093.4 384612538.8
21
22
X. Bảng dự trù cân đối thu- chi
Đơn vị : 1000 Đồng
STT Khoản mục Năm XD
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A
SỐ TIỀN THU
VÀO 80,380,860 64,905,060 82,311,754 82,311,754 97,857,250 68,501,651 74,447,975 74,447,975 19,058,931 19,058,931
1 Doanh thu thuần 39960135 23984335 41391029 41391029 56936525 56936525 63382849 63382849 7993805 7993805
2 Khấu Hao 40,420,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 11,565,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
B
DÒNG TIỀN
RA 4971490 4971490 4971490 4971490 7732570 102207004 100762183.2 97580781.53 85725586 83714591
1 Chi trả sản xuất 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490
2 Hoàn trả nợ gốc 71228526 71228526 71228526 71228526 71228526
3
Hoàn trả lãi vốn
vay 24313925 19451140 14588355 9525570 4862785
4
Mua sắm tài sản
cố định

Mua máy móc
thiết bị 1325895

Xây dựng 1325895
5 Vốn lưu động 203819 203819 203819 203819 203819 203819 203819 203819 203819 203819
6 Thuế phải nộp 0 0 0 0 2761080 1693062.8 5111027.15 6792410.525 0 0
7 Chi phí khác
C
SỐ TIỀN
TĂNG 75409370 59933570 77340264 77340264 90124680 -33705353 -26314208.15 -23132806.5 -66666655 -64655660

Số tiền có đầu
năm 0 75409370 135342940 212683204 290023468 380148148 346442795.2 320128587.1 296995780.6 230329126

Số tiền có cuối
năm 75409370 135342940 212683204 290023468 380148148 346442795 320128587.1 296995780.6 230329125.6 165673466
STT Khoản mục
Năm
XD
Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
23
XI. Bảng tính NPV và tỷ suất sinh lời nội tại (IRR)
Đơn vị : 1000 Đồng
STT Nội dung
Năm
XD
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I DOANH THU 42063300 25246668 43569504 43569504 59933184 59933184 66718788 66718788 8414532 8414532
Chi phí 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490
Thuế GTGT 5% 2103165 1262333 2178475 2178475 2996659 2996659 3335939 3335939 420727 420727

Thuế thu nhập
doanh nghiệp 0 0 0 0 2761080 1693062.8 5111027.15 6792410.525 0 0
II TỔNG CHI PHÍ 7074655 6233823 7149965 7149965 10729229 9661211.8 13418456.15 15099839.53 5392217 5392217
III LÃI RÒNG 34988645 19012845 36419539 36419539 49203955 50271972.2 53300331.85 51618948.48 3022315 3022315
IV KHẤU HAO 40,420,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 40,920,725 11,565,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
V
LÃI RÒNG +
KHẤU HAO 75,409,370 59,933,570 77,340,264 77,340,264 90,124,680 61,837,098 64,365,458 62,684,074 14,087,441 14,087,441
VI
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU (R= 7%) 0.935 0.873 0.816 0.763 0.713 0.666 0.623 0.582 0.544 0.508

VII NPV1 70507761 52322006.6 63109655.4 59010621.43 64258896.8 41183507.4 40099680.24 36482131.34 7663567.904 7156420.028
VIII
LŨY KẾ DÒNG
LỢI ÍCH 75,409,370 135,342,940 212,683,204 290,023,468 380,148,148 441,985,246 506,350,704 569,034,779 583,122,220 597,209,661
IX
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU (R=10%) 0.909 0.826 0.751 0.683 0.621 0.564 0.513 0.467 0.424 0.386
X NPV2 68547117 111793268 159725086 198086028.6 236072000 249279678.9 259757911.2 265739241.6 247243821.1 230522929

Nội dung
Năm
XD
Năm hoạt động kinh doanh
STT 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
24
I DOANH THU 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532
Chi phí 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490
Thuế GTGT 5% 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727

Thuế thu nhập
doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
II TỔNG CHI PHÍ 5392217 5392217 5392217 5392217 5392217 5392217 5392217 5392217 5392217 5392217
III LÃI RÒNG 3022315 3022315 3022315 3022315 3022315 3022315 3022315 3022315 3022315 3022315
IV KHẤU HAO 11,065,126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126
V
LÃI RÒNG +
KHẤU HAO 14,087,441 14,087,441 14,087,441 14,087,441
14,087,44
1 14,087,441 14,087,441 14,087,441 14,087,441 14,087,441
VI

HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU (R= 7%) 0.475 0.444 0.415 0.388 0.362 0.339 0.317 0.296 0.277 0.258
VII NPV1
6691534.4
8 6254823.8 5846288.02 5465927.108 5099653.6
4775642.49
9
4465718.79
7
4169882.53
6 3902221.157 3634559.778
VIII
LŨY KẾ DÒNG
LỢI ÍCH
28,174,882 42,262,323 56,349,764 70,437,205
84,524,64
6 98,612,087 112,699,528 126,786,969 140,874,410 154,961,851
IX
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU
(R=10%)
0.35 0.319 0.29 0.263 0.239 0.218 0.198 0.18 0.164 0.149
X NPV2
9861208.7 13481681
16341431.
6 18524984.92 20201390
21497434.9
7
22314506.5
4 22821654.42

23103403.2
4 23089315.8
Với r1=7% NPV1= 9836979
Với r2=10% NPV2= -55759532
IRR= r1+(r2-r1)×
25
IRR= 7.45%

×