Facebook: Nguyen Tien Dat (Follow để nhận bộ đề thi cực chất 2022)
Fanpage: Toán thầy Đạt - chuyên luyện thi Đại học 10, 11, 12
Insta: nguyentiendat10
Học online: luyenthitiendat.vn
Học offline: Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt, Hà Nội
Liên hệ: 1900866806
Mô-đun của số phức z 2 3i bằng
A. 5 .
B. 13 .
C.
5.
D. 13 .
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16. Tọa
2
2
2
độ tâm của S là
A. 1; 2;3 .
B. 1; 2; 3 .
C. 1; 2; 3 .
D. 1; 2;3 .
C. 1; 2 .
D. 1; 2 .
Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 3 3x là
A. 1; 0 .
B. 1; 0 .
Mặt cầu có đường kính là 10. Diện tích S của mặt cầu bằng
A. S 25 .
B. S 5 .
C. S 50 .
Kết quả
D. S 100 .
x dx bằng
3
A. 3x 2 C .
B.
1 4
x C .
4
C.
1 4
x .
4
D. 4x 4 C .
Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm y f x như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 4 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 1 .
Nghiệm của bất phương trình 3x 2 243 là
A. x 7.
B. x 7.
C. x 7.
D. 0 x 7.
Chiều cao của khối lăng trụ có thể tích bằng V 12 , diện tích đáy B 4 là
A. 8 .
B. 9 .
C. 1 .
D. 3 .
Tập xác định của hàm số y x 2 là
A. 0; .
B. ;0 .
D. \ 0 .
C. .
Nghiệm của phương trình log5 1 x 2 là
A. x 24 .
B. x
26
.
25
C. x
1
24
.
25
D. x 33 .
6
Cho
f x dx 10 và
0
A. 17 .
4
f x dx 7 thì
0
6
f x dx bằng
4
B. 17 .
C. 3 .
D. 3 .
Cho hai số phức z1 4 3i và z2 7 5i . Số phức z z2 z1 là
A. 11 8i .
B. 11 8i .
C. 11 8i .
D. 11 8i .
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 3 y 5 z 5 0 . Mặt phẳng
P
có một vectơ pháp tuyến là
A. n 2; 3;5
B. n 2;3;5
C. n 2;3;5
D. n 2; 3;5
Trong không gian Oxyz , cho u 3; 2;5 và v 4;1;3 . Tọa độ của u v là
A. 1; 1; 2 .
B. 1; 1; 2 .
C. 1;1; 2 .
D. 1;1; 2 .
Trong mặt phẳng tọa độ, điểm A 3; 1 biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z 1 3i .
B. z 1 3i .
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
A. x 1 .
C. z 3 i .
D. z 3 i .
C. x 2 .
D. x 1 .
2x 1
là
x 1
1
B. x .
2
Với các số a, b 0 , a 1 , giá trị của log a2 ab bằng
A.
1
log a b .
2
1
B. 1 log a b .
2
C. 2 2log a b .
D.
1 1
log a b .
2 2
Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 4 2 x 2 3 .
B. y x 4 2 x 2 .
C. y x 4 2 x 2 3 .
D. y x 4 2 x 2 .
Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :
A. M 1; 2;5 .
B. N 1; 2;5 .
C. Q 1; 2; 5 .
Có bao nhiêu cách xếp 7 học sinh thành một hàng dọc?
A. 7 .
B. 49 .
C. 7! .
x 1 y 2 z 5
?
2
3
4
D. P 2;3; 4 .
D. 1 .
Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA 3a 2 và SA vng góc
với ABCD . Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
A.
a3 2
.
2
B. a 3 2 .
C. 3a 3 2 .
2
D.
4a 3 3
.
3
Đạo hàm của hàm số y 2 x log 2 x là
A. y x 2 x 1
1
.
x ln 2
B. y 2 x
1
.
x ln 2
C. y 2 x ln 2
ln 2
1
. D. y 2 x ln 2
.
x
x ln 2
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 3; .
B. 1;3 .
C. ; 4 .
D. 2; .
Một hình trụ có bán kính đáy r a , độ dài đường sinh l 2a . Diện tích tồn phần của hình trụ
là
A. 6 a 2
B. 2 a 2
C. 4 a 2
D. 5 a 2
8
Biết
1
8
f x dx 3 , giá trị 5 f x dx bằng
A. 3 .
1
B. 8 .
C. 15 .
D. 6 .
Cho cấp số cộng un với u1 2 và u7 10 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 2 .
C. 1 .
B. 3 .
D. 2 .
Nguyên hàm của hàm số y e2 x 1 là
A. 2e 2 x 1 C .
B. 2e2 x 1 C.
C.
1 2 x 1
e
C.
2
Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 4 4 x 2 3 và trục hoành là
A. 2.
B. 3.
C. 4.
1
D. e 2 x 1 C.
2
D. 0.
Trên đoạn 0; 2 , hàm số y x x x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x1 và đạt giá trị lớn nhất
3
2
tại điểm x2 . Giá trị của x2 x1 bằng
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; ?
A. y x 3 x 1 .
B. y x 4 x 2 2 .
C. y x 3 x 2 .
D. y x 2 x 2 .
Cho a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 2 log 3 a 3log3 b 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 2b3 3 .
B. 3a 2 b3 .
C. a 2 3b3 .
Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D , biết đáy ABCD là hình
vng. Tính góc giữa AC và BD .
A. 90 .
B. 30 .
C. 60 .
D. 45 .
3
D. a 2b3 1 .
Biết F x cos x là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Giá trị của
bằng
A. 2 .
B. 2 .
C. 2 6 .
3 f x 2 dx
0
D. 4 .
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng vng góc với đường thẳng
x2 y2 z
và đi qua điểm A 3; 4;5 là
1
2
3
A. 3 x 4 y 5 z 26 0 .
B. x 2 y 3 z 26 0 .
C. 3 x 4 y 5 z 26 0 .
D. x 2 y 3 z 26 0 .
Tìm số phức z thỏa mãn z 1 2i z 8 14i .
A. z 3 4i.
B. z 3 i.
C. z 1 2i.
D. z 2 i
Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông đỉnh B , AB a , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng
A.
a 6
3
B.
a 2
2
C.
a
2
D. a
Một bình đựng 5 quả cầu xanh khác nhau, 4 quả cầu đỏ khác nhau và 3 quả cầu vàng khác
nhau. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu trong quả cầu trên. Xác suất để chọn được 3 quả cầu khác
màu là
3
3
3
3
A. .
B. .
C.
.
D.
.
5
7
14
11
Trong không gian tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 2; 1;1 , B 1;1; 0 và C 0; 1; 2 . Viết phương
trình đường thẳng d đi qua A và song song với BC .
x y 3 z 3
x 2 y 1
A.
.
B.
1
2
2
1
2
x 1 y 2 z 2
x 1 y 2
C.
.
D.
2
1
1
1
2
Có bao nhiêu số nguyên x không vượt quá 30 thoả mãn 9 x 1 3x
A. 30 .
B. 15 .
C. 32 .
Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai trên và có
đồ thị y f x là đường cong trong hình vẽ bên. Đặt
g x f f x 1 . Gọi S là tập nghiệm của phương
trình g x 0 . Số phần tử của tập S là
A. 8
C. 10
B. 6
D. 9
4
z 1
.
2
z2
.
2
2
x
log x 23 2 0?
5
D. 16 .
Cho hàm số f x xác định trên \ 1 thỏa mãn f x
Tính S f 3 f 1 .
A. S ln 4035 .
B. S 4 .
1
, f 0 2021 , f 2 2022 .
x 1
C. S ln 2 .
D. S 1 .
Cho hình chóp đều S . ABCD với O là tâm đáy. Khoảng cách từ O đến mặt bên bằng 1 và góc
giữa mặt bên với đáy bằng 45 . Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
A. V
4 2
.
3
B. V
8 2
.
3
C. V 2 3 .
D. V
4 3
.
3
Cho S là tập hợp các số nguyên của tham số m để phương trình z 2 m 3 z m 2 m 0 có 2
nghiệm phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 z1 z2 . Số tập con của S là
A. 16.
B. 8.
C. 4.
D. 1.
Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 1 i 1 và z2 2 i 2 . Số phức z thỏa mãn
z z 1 i z và z z 2 i z là các số thuần ảo. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1
A. 0 .
1
2
2
B. 3 .
C. 2 .
z 3 2i .
D. 1 .
Cho hai hàm số f x ax 2 bx 2 cx 2 và g x dx 2 ex 2 ( a, b, c, d , e ). Biết rằng đồ
thị của hàm số y f x và y g x cắt nhau tại ba điểm có hồnh độ lần lượt là 2 ; 1 ; 1 .
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng
37
37
13
A.
B.
C.
12
6
2
D.
9
2
Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1; 0; 2 và đường thẳng d :
x 1 y z 1
.
1
1
2
Viết phương trình đường thẳng đi qua A , vng góc và cắt d .
x 1 y z 2
x 1 y z 2
A.
B.
2
2
1
1
3
1
x 1 y z 2
x y 1 z 1
C.
D.
1
1
1
1
1
1
Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO , A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng
cách từ O đến SAB bằng
a 6
30 , SAB
60 . Độ dài đường sinh của hình nón
và SAO
6
theo a bằng
A. a .
B. a 3 .
C.
a 3
.
2
D.
a
.
3
1 1
Có bao nhiêu số thực y thuộc khoảng ; sao cho ứng mỗi y có duy nhất số thực x thỏa
5 5
mãn log 2 3 x 2 10 xy 20 y 2 log 5 x 2 2 xy 3 y 2 ?
A. 2.
B. 4.
C. 6.
5
D. 8.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 y 2 z 1 4 . Có bao nhiêu điểm
2
2
2
M thuộc mặt cầu S sao cho tiếp diện của S tại M lần lượt cắt các trục Ox, Oz tại các
điểm A a;0;0 , B 0;0; b mà a, b là các số nguyên dương và
AMB 90 .
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
Cho hàm số f x x 2 x 2 4 x 3 với mọi x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương
2
của m để hàm số y f x 2 10 x m 9 có 5 điểm cực trị?
A. 18 .
B. 16 .
C. 17 .
6
D. 15 .