UBND TỈNH VĨNH LONG
SỞ GIAO THƠNG VẬN TẢI
Số :
CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
/QĐ-SGTVT
Vĩnh Long, ngày
tháng 8 năm 2018.
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận trúng tuyển kỳ sát hạch
GIÁM ĐỐC SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Quyết định số 03/2016/QĐ-UBND ngày 01/02/2016 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Vĩnh Long quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ
chức bộ máy của Sở Giao thông vận tải tỉnh Vĩnh Long;
Căn cứ Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT ngày 15/04/2017 của Bộ trưởng
Bộ Giao thông vận tải quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới
đường bộ;
Xét đề nghị của Phòng Quản lý vận tải - Phương tiện và người lái,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận trúng tuyển kỳ sát hạch cho 120 học viên lái xe ơ tơ
Khóa 03/2018 (Đào tạo hạng C) và các trường hợp vắng, rớt, phục hồi của
Trường Cao đẳng nghề số 9 – Bộ QP, sát hạch từ ngày 13 tháng 8 năm 2018 đến
ngày ngày 14 tháng 8 năm 2018 được cấp giấy phép lái xe, gồm:
Hạng B2
: 26 thí sinh;
Hạng C
: 92 thí sinh;
Hạng D
: 01 thí sinh;
Hạng E
: 01 thí sinh;
Tổng số
: 120 thí sinh (Một trăm hai mươi) thí sinh.
( có danh sách thí sinh trúng tuyển kèm theo ).
Điều 2. Các Ơng (Bà): Chánh văn phịng Sở,Trưởng phịng Quản lý vận
tải - Phương tiện và người lái thuộc Sở, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề số 9
– Bộ QP, các cá nhân có tên tại Điều 1 có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận
GIÁM ĐỐC
- Như điều 2;
- Lưu VT 3.04.06 ; H:06b;
Nguyễn Văn Liệt
1
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE
KỲ SÁT HẠCH LÁI XE KHÓA 03/2018 ĐÀO TẠO HẠNG C
Trường Cao đẳng nghề số 9 - BQP
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
/QĐ-SGTVT ngày
tháng 8 năm 2018 của Sở GTVT Vĩnh Long)
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Số CMND
(hộ chiếu)
1.
HỒ TRƯỜNG AN
01/02/1993
341638324
2.
NGUYỄN DIỆP TUẤN AN
14/04/1994
331724378
3.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG AN
11/07/1996
331766772
4.
5.
6.
7.
NGUYỄN TUẤN ANH
PHẠM TUẤN ANH
TRƯƠNG TUẤN ANH
LÊ KIẾM ANH
01/01/1982
17/01/1997
30/05/1991
03/06/1990
331340459
331843016
331616595
341478956
8.
NGUYỄN VĂN BẮC
20/06/1987
334285261
9.
10.
11.
NGUYỄN CHÍ BẢO
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
NGUYỄN VĂN BÌA
05/08/1996
09/08/1994
01/01/1992
312284460
381698781
331685375
12.
NGUYỄN VĂN MINH CẢNH
25/02/1993
331704263
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
PHẠM QUỐC CHIẾN
HỒ NHỰT CƯỜNG
LÊ MINH CƯỜNG
PHẠM TẤN CƯỜNG
LÊ HỒNG CƯỜNG
LÊ HOÀNG ĐẠM
NGUYỄN VĂN DÂN
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
TRẦN THỊ UYÊN DI
05/11/1985
18/09/1996
01/01/1977
01/01/1985
13/05/1983
16/01/1998
01/01/1963
23/05/1997
18/06/1978
334995716
331768247
340931463
341386223
321166606
366251366
340722330
312289749
331784948
22.
NGUYỄN VĂN DINH
20/01/1997
341924790
23.
24.
VÕ HOÀNG DŨNG
ĐỖ HỒNG DUY
09/02/1994
14/01/1996
331665462
312284152
Nơi cư trú
Đã có GPLX
Hạng Ngày
trúng
tuyển
Khánh Nhơn X. Tân Khánh Đơng, TP. Sa Đéc, T. Đồng
Tháp
X. Bình Hịa Phước, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Trung Hậu X. Trung Thành Tây, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh
Long
15/40 Lò Rèn P.4, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Vĩnh Bình X. Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Tân Bình X. Tân Hội, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
X. An Khánh, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp
Cái Già Bến X. Hiệp Mỹ Đông, H. Cầu Ngang, T. Trà
Vinh
Ấp Bình X. Hịa Hưng, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X. Tân Ân Tây, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau
Danh Tấm X. Hậu Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long
Mỹ Phú Tân X. Mỹ Thạnh Trung, H. Tam Bình, T. Vĩnh
Long
Khóm 2 P.1, TX. Dun Hải, T. Trà Vinh
Ấp 9 X. Mỹ Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long
A1
2
Hạng
GPLX
được
cấp
C
C
C
A1
A1|C
C
C
C
A1,E
B2
A1
A1
C
C
C
C
A1
Tân Phú X. An Nhơn, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp
Ấp Mỹ Thới X. Mỹ Thọ, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp
199/14 X. Tân Thiềng, H. Chợ Lách, T. Bến Tre
Phước Lợi A X. Mỹ Phước, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
X. Hịa Thành, H. Lai Vung, T. Đồng Tháp
X. Hậu Thành, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Lê Văn Tám P.1, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Ấp Hưng Hòa X. Tân Khánh Trung, H. Lấp Vò, T. Đồng
Tháp
04C, Mỹ Phú X. Tân Hội, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Khu 1B TT. Cái Bè, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Lớp,
khoá
A1
A1
A1
B2
C
C
C
B2
B2
B2
C
B2
A1
C
A1
C
C
Ghi
chú
25.
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN
25/09/1980
321020183
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
NGUYỄN THANH GIANG
NGUYỄN MINH HÀ
TRẦN LÊ NGỌC HÂN
LÂM HỒI HẬN
NGUYỄN THỊ THÚY HẮNG
PHÙNG THỊ BÍCH HẠNH
NGUYỄN HỮU HẠNH
DƯƠNG NGỌC HIỀN
14/09/1996
01/01/1972
20/11/1980
18/06/1997
16/03/1982
02/12/1981
01/01/1966
01/12/1976
341840912
310669815
321060232
352486265
331854167
331252948
340550237
331176312
34.
NGUYỄN VĂN HIẾU
26/11/1994
331797400
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
TRẦN TRUNG HIẾU
LÊ THỊ CẨM HỒNG
NGUYỄN HOÀNG HUY
PHAN QUỐC HUY
NGUYỄN VĂN HUYỀN
THẠCH HUYỀN
DU HOÀNG HUYNH
ĐỖ GIA HỮU HUỲNH
NGUYỄN HỒNG KHÁNH
02/06/1992
06/10/1975
27/01/1993
30/04/1997
25/10/1995
19/10/1996
01/02/1996
27/04/1997
19/12/1992
312238620
3211686578
331702206
331823030
312302879
366114721
331821858
312320509
331645807
44.
LÊ ANH KHƠI
02/06/1996
92096000575
45.
TRẦN THANH KHUN
16/08/1992
331683402
46.
VÕ HỒNG LÂM
11/02/1997
341900253
47.
48.
NGUYỄN THẾ LÂM
NGUYỄN KIM LOAN
16/12/1991
01/01/1980
334765888
321022079
49.
PHẠM HÒA LỢI
24/10/1996
331746439
50.
PHAN MINH LUÂN
26/05/1997
331776145
51.
NGUYỄN VĂN LỮNG
14/05/1993
341761245
52.
53.
54.
55.
56.
BÙI VĂN MAO
LÂM VĂN MINH
NGUYỄN NHẬT MINH
NGUYỄN VĂN MINH
TRẦN PHƯỚC NÊN
01/01/1976
20/08/1995
04/02/1992
01/01/1968
16/09/1993
340937912
341733216
331684969
340755531
331708838
36/4A, Khu Phố 1 TT. Chợ Lách, H. Chợ Lách, T. Bến
Tre
X. Long Thắng, H. Lai Vung, T. Đồng Tháp
Ấp 2 X. An Thái Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
304/70 Tân An X. Long Thới, H. Chợ Lách, T. Bến Tre
Xuân Phú TT. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, T. An Giang
10D, Khóm 2 P.9, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
42/3 Khóm 1 P.9, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Ấp An Ninh X. An Khánh, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp
Thanh Mỹ 2 X. Thanh Đức, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Bình Hịa 1 X. Bình Hịa Phước, H. Long Hồ, T. Vĩnh
Long
Hậu Phú 1 X. Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
An Lạc X. An Thái Đông, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
228 Cà Dâm P.8, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
P.9, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Ấp 1 X. Mỹ Tân, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
P. 10, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
Chợ Mới X. Trung Chánh, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
Ấp Mỹ Phúc X. Thiện Trí, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Hịa Thạnh X. Thạnh Quới, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
3/28 Mậu Thân P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần
Thơ
Mỹ Phú X. Tân Mỹ, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long
Ấp Tân Thạnh X. An Nhơn, H. Châu Thành, T. Đồng
Tháp
Khóm 6 TT. Càng Long, H. Càng Long, T. Trà Vinh
92/72 X. Tân Thiềng, H. Chợ Lách, T. Bến Tre
185A, Tân Bình X. Tân Hội, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh
Long
Lung Đồng X. Phú Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long
Khánh Mỹ B X. Tân Khánh Trung, H. Lấp Vò, T. Đồng
Tháp
Ấp 4 X. Đốc Binh Kiều, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp
X. Tân Cơng Sính, H. Tam Nơng, T. Đồng Tháp
Khóm 1 TT. Cái Nhum, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long
P.6, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp
Hồi Xuân X. Xuân Hiệp, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long
3
B2
A1
A1
A1
A1
C
C
B2
C
C
B2
B2
B2
A1
C
A1
A1
A1
A1
A1
A1
C
B2
C
C
C
C
C
C
C
A1
C
A1
C
C
B2
B2
C
A1
C
C
A1
A1
A1
B2
C
C
B2
C
57.
58.
59.
60.
LÊ CHÁNH NGÃI
LÊ BẢO NGỌC
VÕ VĂN NGỌC
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN
29/05/1992
08/10/1995
01/01/1962
24/02/1993
331698205
334885818
334404662
312200693
61.
PHAN BÃO NHÂN
07/08/1997
371860725
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
ĐẶNG VĂN NHÍ
TRẦN HỒNG NHỎ
CHÂU MINH NHỰT
NGUYỄN ĐỨC NHỰT
NGUYỄN MINH NHỰT
HỨA HOÀNG NHỰT
HUỲNH TRƯƠNG PHÁT
PHAN TẤN PHẢT
HỒ THANH PHONG
VÕ NGỌC PHƯƠNG
NGUYỄN MINH QUI
ĐẶNG PHÚ Q
THẠCH NA RETE
DƯƠNG HỒI SANG
NGUYỄN VĂN SANG
NGUYỄN VĂN SINH
LÂM VĂN TÀI
LƯƠNG TẤN TÀI
PHẠM LÊ MINH TÀI
NGUYỄN HOÀNG TAM
PHẠM THANH TÂM
PHẠM TRƯƠNG THANH TÂM
NGUYỄN VĂN THANH
LÊ MINH THÀNH
10/02/1987
08/02/1989
01/12/1992
01/01/1997
25/04/1993
21/07/1997
08/03/1995
23/08/1991
22/03/1995
01/01/1984
06/08/1997
16/03/1993
02/04/1984
07/11/1993
29/11/1995
17/03/1996
03/04/1995
21/11/1995
12/02/1997
02/11/1996
20/05/1981
08/05/1996
18/08/1983
13/06/1994
331499482
331538801
331666513
341838248
331753168
312328375
312275141
331730968
331724116
311830112
312360577
341735286
334363053
341690823
312250434
385750158
331745567
312284844
331818075
334840313
334179698
331746220
331400693
331738401
86.
LÊ TUẤN THÀNH
29/11/1996
331794545
87.
MAI NGỌC THẠNH
31/01/1990
331715985
X. Thanh Đức, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
An Bình X. Tân Bình, H. Càng Long, T. Trà Vinh
Khóm 1 P.1, TX. Duyên Hải, T. Trà Vinh
X. Đơng Hịa Hiệp, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Ấp Đường Thét X. Bình Giang, H. Hịn Đất, T. Kiên
Giang
Phú Hội X. An Phước, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long
Khóm 2 TT. Long Hồ, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Mỹ Tú X. Mỹ Thuận, H. Bình Tân, T. Vĩnh Long
X. Tân Kiều, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp
Rạch Trúc TT. Vũng Liêm, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
ẤP 5 X. Tân Bình, TX. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X. An Hữu, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X. Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
TT. Long Hồ, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Mỹ Lược X. Thiện Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X. An Hữu, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Tân Thạnh X. Hòa Thành, H. Lai Vung, T. Đồng Tháp
X. Đơn Châu, H. Dun Hải, T. Trà Vinh
Ấp Hịa Hiệp X. Hịa Tân, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp
Bình Tịnh X. Bình Phú, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang
Ấp Tà Ky X. Ninh Hòa, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu
Nhơn Ngãi X. Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
An Hiệp X. Đơng Hịa Hiệp, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Phước Lợi A X. Phước Hậu, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Ấp 1 X. Thạnh Phú, H. Cầu Kè, T. Trà Vinh
Phú Hưng 1 X. Bình Phú, H. Càng Long, T. Trà Vinh
P.1, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Tân An X. Tân Hạnh, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Hiếu Hòa A X. Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
122/7B, Nguyễn Chí Thanh P.5, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh
Long
Phú Thuận X. Phú Thịnh, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long
88.
TRẦN ĐÌNH THẢO
04/09/1976
320860987
89.
90.
91.
NGƠ TRÍ THIỆN
NGUYỄN MINH THIỆN
VĂN TẤN THỊNH
05/11/1996
10/03/1997
03/07/1997
331823097
331746922
331846339
A1
A1
A1
C
C
B2
C
C
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
B2
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
A1
C
507/31 X. Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, T. Bến Tre
A1
B2
X. Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
73/15A, Phó Cơ Điều P.3, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Trường Định X. Quới An, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
A1
A1
A1
C
C
C
4
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.
NGUYỄN PHI THỒN
ĐẶNG VĨNH THƠNG
LÊ MINH THƠNG
NGUYỄN NGỌC TIẾN
NGUYỄN THÀNH TÍNH
DƯƠNG BÌNH TỊNH
CAO THANH TRÍ
HỒ HỮU TRÍ
29/09/1996
01/02/1995
06/05/1986
07/12/1996
21/11/1996
18/04/1993
03/04/1990
25/11/1990
352324755
312371575
331479737
312371622
341785977
331663948
331602314
331610642
100.
TĂNG THÀNH TRUNG
22/03/1984
341196420
101.
LÂM NHỰT TRƯỜNG
17/06/1995
334868281
102.
LÊ NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG
10/09/1995
341770822
103.
104.
105.
106.
HUỲNH CÔNG TUẤN
THÁI PHƯƠNG TUẤN
VÕ ANH TUẤN
NGUYỄN THANH TUẤN
22/06/1996
06/12/1993
02/03/1994
01/01/1975
331728803
331706042
331766680
331208607
107.
PHẠM QUỐC TUẤN
08/05/1969
320621633
108.
VŨ THANH TÙNG
01/01/1988
342024622
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
NGUYỄN HỒNG TỨU
LÊ THỊ BÍCH TUYỀN
LÂM HỮU VĂN
TRẦN ĐỨC VINH
HUỲNH PHƯỚC VINH
LÂM HOÀNG VŨ
VÕ THANH VŨ
ĐẶNG PHƯỚC NHƯ Ý
02/11/1996
03/06/1984
21/10/1993
28/02/1997
01/01/1983
14/02/1994
09/09/1991
06/05/1992
331773769
331376771
312251998
366185608
334157600
312230780
331629807
331739347
Bình Lợi X. Bình Chánh, H. Châu Phú, T. An Giang
Ấp Bình X. Hịa Hưng, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Trường Định X. Quới An, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
Mỹ Nghĩa 1 X. Mỹ Đức Tây, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X. Mỹ An Hưng B, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp
Phú Hòa X. Nhơn Phú, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long
X. Mỹ An, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long
An Long X. An Bình, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Tân Hịa X. Tân Nhuận Đơng, H. Châu Thành, T. Đồng
Tháp
Khóm I TT. Cầu Kè, H. Cầu Kè, T. Trà Vinh
Tân Hòa X. Tân Phú Trung, H. Châu Thành, T. Đồng
Tháp
P.8, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long
Tân Hiệp X. Tân Hạnh, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
X. Trung Nghĩa, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
X. Mỹ Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long
300/18B, Khu Phố 2 TT. Chợ Lách, H. Chợ Lách, T. Bến
Tre
Tân Lập X. Tân Nhuận Đơng, H. Châu Thành, T. Đồng
Tháp
Bình Thuận 1 X. Hòa Ninh, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Ấp Thành Tâm X. Thành Lợi, H. Bình Tân, T. Vĩnh Long
A1
A1
A1
A1
C
A1
C
A1
C
A1
C
C
C
B2
B2
C
Ấp 4 X. An Thái Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
Phú Hưng X. Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
X. Đôn Xuân, H. Duyên Hải, T. Trà Vinh
Khu Phố X. Hòa Hưng, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X. Đồng Phú, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
An Hiệp X. Long An, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long
Tổng số: 116 (Một trăm mười sáu) thí sinh trúng tuyển
5
C
C
C
C
C
C
C
B2
A1
C
B2
C
C
B2
C
C
C
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE
CÁC TRƯỜNG HỢP THÍ SINH THI TRỄ HẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
/QĐ-SGTVT ngày
tháng 8 năm 2018 của Sở GTVT Vĩnh Long)
TT
1.
2.
3.
4.
Họ và tên
NGUYỄN THÀNH CU
TRẦN THỊ YẾN PHƯỢNG
LÝ VŨ HOÀNG THÁI
NGUYỄN THANH THẮNG
Ngày tháng
năm sinh
Số CMND
(hộ chiếu)
08/08/1972
23/09/1977
01/01/1989
01/01/1982
334814261
311644441
334668837
334346561
Nơi cư trú
Đã có GPLX
Hạng Ngày
trúng
tuyển
Tt Càng Long, Càng Long, Trà Vinh
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang
Ấp 5A,An Trường,Càng Long,Trà Vinh
An Trường, Càng Long, Trà Vinh
Tổng số: 04 (Bốn) thí sinh trúng tuyển
6
C
B2
B2
D
Lớp,
khoá
Hạng
GPLX
được
cấp
C
B2
B2
D
Ghi
chú