Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Thong bao DT3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.74 KB, 7 trang )

BỘ CƠNG THƯƠNG
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
NAM ĐỊNH

Nam Định, ngày 23 tháng 11 năm 2015

THÔNG BÁO
Căn cứ vào quy chế và kế hoạch đào tạo sinh viên cao đẳng hệ chính quy
khố 51, 52, Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định thông báo tới sinh viên
các lớp CĐ51, CĐ52 nội dung sau:
1. Thời hạn xét tốt nghiệp đợt cuối cùng cho sinh viên các lớp CĐ51,
CĐ52 là: tháng 8/2016.
2. Trước thời hạn trên, những sinh viên nào chưa được xét và công nhận
tốt nghiệp khẩn trương đến Trường để đăng ký học lại, học cải thiện và
làm các thủ tục xin xét và công nhận tốt nghiệp (có danh sách sinh viên
kèm theo).
3. Thời hạn đăng ký học lại, học cải thiện, hoàn thành các thủ tục xét tốt
nghiệp: Trước 30/1/2016
4. Sau thời gian này sinh viên sẽ không được xét và công nhận tốt nghiệp
theo quy chế của Bộ giáo dục và Đào tạo.
Mọi thắc mắc xin liên hệ:
Phòng đào tạo – Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định
Km6, QL10, đường Nam Định đi Ninh Bình
Liên bảo, Vụ bản, Nam Định
ĐT: 05303986919


DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHOÁ 51 CHƯA XÉT TỐT NGHIỆP
Tính đến tháng 11/2015


TT MSSV
Học và
tên
Ngày sinh Quê quán
Lớp
1 CĐ51 05 011 Trịnh Văn
Duẩn
2/10/1992 Thanh Hóa
CĐ51CK1
2 CĐ51 05 014 Đặng Quang
Đạo
12/2/1991 Nam Định
CĐ51CK1
3 CĐ51 05 016 Phạm Văn
Đối
11/15/1992 Nam Định
CĐ51CK1
4 CĐ51 05 040 Nguyễn Văn
Ninh
8/4/1992 Hà Nam
CĐ51CK1
5 CĐ51 05 047 Trần Hữu
Quyết
10/19/1992 Hà Nam
CĐ51CK1
6 CĐ51 05 050 Nguyễn Văn
Tại
4/25/1992 Nam Định
CĐ51CK1
7 CĐ51 05 052 Đặng Văn

Thắng
6/4/1992 Nam Định
CĐ51CK1
8 CĐ51 05 061 Nguyễn Đức

7/10/1992 Nghệ An
CĐ51CK1
9 CĐ51 05 071 Bùi Văn
Bốn
6/12/1992 Nam Định
CĐ51CK2
10 CĐ51 05 077 Trần Văn
Duy
6/12/1992 Nam Định
CĐ51CK2
11 CĐ51 05 081 Bùi Hữu
Đạo
11/22/1992 Nam Định
CĐ51CK2
12 CĐ51 05 100 Phùng Văn
Huyến
8/24/1992 Nam Định
CĐ51CK2
13 CĐ51 05 101 Phạm Đình
Khánh
12/19/1992 Nam Định
CĐ51CK2
14 CĐ51 05 106 Hoàng Văn
Nam
5/28/1992 Nam Định

CĐ51CK2
15 CĐ51 05 107 Lê Văn
Nam
1/30/1992 Thanh Hóa
CĐ51CK2
16 CĐ51 05 110 Lê Hùng
Phức
5/20/1992 Thái Bình
CĐ51CK2
17 CĐ51 05 116 Đồn Kim
Quyết
7/8/1992 Thái Bình
CĐ51CK2
18 CĐ51 05 131 Đặng Tiến
Trình
1/20/1992 Nam Định
CĐ51CK2
19 CĐ51 05 134 Nguyễn Thanh
Xn
10/1/1992 Thái Bình
CĐ51CK2
20 CĐ51 05 138 Phạm Thành
Cơng
3/22/1992 Thái Bình
CĐ51CK3
21 CĐ51 05 147 Trần Thành
Đạt
11/21/1992 Ninh Bình
CĐ51CK3
22 CĐ51 05 149 Đỗ Duy

Điệp
5/27/1992 Nam Định
CĐ51CK3
23 CĐ51 05 163 Hoàng Văn
Khải
10/20/1992 Thanh Hóa
CĐ51CK3
24 CĐ51 05 164 Lê Văn
Khoa
2/29/1992 Nam Định
CĐ51CK3
25 CĐ51 05 165 Trương Văn
Kiên
8/12/1992 Thanh Hóa
CĐ51CK3
26 CĐ51 05 167 Phạm Văn
Long
10/22/1992 Thanh Hóa
CĐ51CK3
27 CĐ51 05 170 Trương Văn
Mạnh
6/28/1992 Thanh Hóa
CĐ51CK3
28 CĐ51 05 186 Hoàng Mạnh
Tưởng
4/25/1992 Nam Định
CĐ51CK3
29 CĐ51 05 208 Đỗ Văn
Thuận
6/15/1992 Nam Định

CĐ51CK3
30 CĐ51 09 007 Bùi Văn
Duẩn
4/6/1991 Thái Bình
CĐ51CT
31 CĐ51 09 035 Nguyễn Xuân
Thường 10/30/1990 Nam Định
CĐ51CT
32 CĐ51 02 010 Vương Ngọc
Đức
12/19/1992 Nam Định
CĐ51ĐT
33 CĐ51 02 012 Đỗ Văn
Giang
1/11/1992 Nam Định
CĐ51ĐT
34 CĐ51 02 032 Đoàn Văn
Quyền
9/18/1992 Nam Định
CĐ51ĐT
35 CĐ51 02 038 Nguyễn Văn
Thái
7/15/1992 Nam Định
CĐ51ĐT
36 CĐ51 06 011 Nguyễn Quang
Đán
4/24/1992 Thái Bình
CĐ51ĐE1
37 CĐ51 06 012 Bùi Hà
Đơng

9/12/1992 Hà Nam
CĐ51ĐE1
38 CĐ51 06 017 Đỗ Duy
Giang
9/2/1992 Thái Bình
CĐ51ĐE1
39 CĐ51 06 028 Nguyễn Quốc
Huỳnh
11/7/1992 Nam Định
CĐ51ĐE1
40 CĐ51 06 039 Bùi Đức
Mười
8/10/1992 Ninh Bình
CĐ51ĐE1
41 CĐ51 06 045 Phạm Đại
Phong
9/25/1991 Quảng Ninh CĐ51ĐE1
42 CĐ51 06 068 Phạm Văn
Tuấn
08/11/1991 Thái Bình
CĐ51ĐE1
43 CĐ51 06 071 Lê Văn
Tuyên
9/18/1991 Ninh Bình
CĐ51ĐE1
44 CĐ51 06 092 Nguyễn Văn
Hiều
5/3/1992 Nam Định
CĐ51ĐE2
45 CĐ51 06 110 Trần Văn

Phương 11/24/1992 Thái Bình
CĐ51ĐE2


46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71

72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94

CĐ51 06 149
CĐ51 06 169
CĐ51 06 172
CĐ51 06 176
CĐ51 06 190
CĐ51 06 196

CĐ51 06 204
CĐ51 06 209
CĐ51 06 218
CĐ51 03 008
CĐ51 03 017
CĐ51 03 026
CĐ51 03 032
CĐ51 03 037
CĐ51 03 043
CĐ51 01 054
CĐ51 01 055
CĐ51 01 065
CĐ51 01 807
CĐ51 01 147
CĐ51 01 246
CĐ51 01 283
CĐ51 01 332
CĐ51 01 363
CĐ51 01 387
CĐ51 01 389
CĐ51 01 392
CĐ51 01 416
CĐ51 01 422
CĐ51 01 426
CĐ51 01 437
CĐ51 01 454
CĐ51 01 459
CĐ51 01 460
CĐ51 01 462
CĐ51 01 492

CĐ51 01 518
CĐ51 01 600
CĐ51 01 613
CĐ51 01 630
CĐ51 01 741
CĐ51 01 800
CĐ51 07 001
CĐ51 07 020
CĐ51 07 044
CĐ51 04 039
CĐ51 04 045
CĐ51 04 048
CĐ51 04 052

Phạm Văn
Hoàng Văn
Đoàn Văn
Nguyễn Quang
Trần Đức
Phạm Văn
Đàm Văn
Trần Đức
Trần Văn
Hoàng Khắc
Vũ Văn
Nguyễn Văn
Trần Minh
Trần Văn
Phạm Thuý
Lê Thị

Phan Huy
Phạm Thị
Trần Thị
Phạm Thị
Nguỵ Thị
Vũ Thị Ngọc
Ngơ Thị Thanh
Đào Minh
Trần Thị
Hồng Thị
Trần Thị Thu
Nguyễn Thị
Vũ Thị
Nguyễn Thành
Nguyễn Thị
Ngô Thị
Hà Thị
Phạm Thị
Phạm Nguyễn Tiến
Nguyễn Thị Thuý
Phạm Thị
Vũ Thị Đài
Nguyễn Hoàng
Vũ Thị
Hoàng Thị
Trần Thị Thuỳ
Trịnh Thị Hồng
Phan Văn
Lương Thế
Dương Thị

Nguyễn Vân
Hồng Thị Kim
Trịnh Bá

Bắc
Hiệu
Hưng
Huy
Phương
Song
Thịnh
Tùng
Xun
Duy
Hồn
Khánh
Lượng
Lưu
Nga
Phượng
Quang
Thoa
Tuyết
Trang
Hạnh
Sáng
Hoa
Thế
Dịu
Giang

Hằng


Nam
Tâm
Vui
Châm
Cúc
Dũng
Mỵ
Thuỳ
Trang
Diệu
Hiên
Thoa
Linh
Bích

Huynh
Thu
Anh
Dung
Hân

2/4/1992
4/13/1992
4/15/1992
12/8/1992
5/17/1992
9/4/1992

12/22/1992
11/27/1990
6/3/1992
12/28/1991
2/1/1990
4/28/1992
9/16/1992
9/29/1991
6/21/1990
5/20/1992
10/20/1992
4/20/1992
11/10/1990
2/1/1992
9/3/1992
11/6/1992
9/15/1992
4/29/1992
12/3/1992
8/9/1992
8/21/1991
7/14/1992
6/18/1992
10/4/1991
9/17/1992
8/7/1992
5/5/1992
8/1/1992
8/9/1991
6/6/1991

12/11/1992
7/1/1992
11/5/1992
11/29/1992
5/12/1992
5/28/1991
6/20/1992
6/10/1990
1/1/1991
6/28/1992
12/24/1992
6/26/1992
11/3/1992

Ninh Bình
Ninh Bình
Nam Định
Nam Định
Nam Định
Hà Nam
Nam Định
Nam Định
Nam Định
Ninh Bình
Nam Định
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Nam Định
Thanh Hố

Nam Định
Nam Định
Hà Nam
Nam Định
Hà Nam
Thái Bình
Hà Nam
Thái Bình
Thanh Hóa
Ninh Bình
Nghệ An
Nam Định
Hịa Bình
Thái Bình
Thái Bình
Thanh Hóa
Nam Định
Nam Định
Nam Định
Nam Định
Nam Định
Ninh Bình
Nam Định
Ninh Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Nam Định
Thanh Hóa
Nam Định

Nam Định
Hà Nam

CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51ĐE3
CĐ51TH
CĐ51TH
CĐ51TH
CĐ51TH
CĐ51TH
CĐ51TH
CĐ51KT1
CĐ51KT1
CĐ51KT1
CĐ51KT1
CĐ51KT2
CĐ51KT4
CĐ51KT4
CĐ51KT5
CĐ51KT5
CĐ51KT6
CĐ51KT6
CĐ51KT6

CĐ51KT6
CĐ51KT6
CĐ51KT6
CĐ51KT6
CĐ51KT6
CĐ51KT7
CĐ51KT7
CĐ51KT7
CĐ51KT7
CĐ51KT7
CĐ51KT8
CĐ51KT9
CĐ51KT9
CĐ51KT10
CĐ51KT10
CĐ51QT
CĐ51QT
CĐ51QT
CĐ51CM1
CĐ51CM2
CĐ51CM2
CĐ51CM2


95

CĐ51 04 071

Trần Thị Mỹ


Ngọc

8/10/1992 Ninh Bình

CĐ51CM2


DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHOÁ 52 CHƯA XÉT TỐT NGHIỆP
Tính đến tháng 11/2015
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

Mã sinh viên
CD5208006

CD5205045
CD5205108
CD5205001
CD5205002
CD5205003
CD5205009
CD5205012
CD5205014
CD5205015
CD5205022
CD5205024
CD5205194
CD5205025
CD5205026
CD5205029
CD5205046
CD5205052
CD5205196
CD5205063
CD5205071
CD5205096
CD5205105
CD5205115
CD5205117
CD5205120
CD5205124
CD5205134
CD5205138
CD5205150
CD5205159

CD5205175
CD5205185
CD5204077
CD5204134
CD5204105
CD5204136
CD5204124
CD5204125
CD5209012
CD5206001
CD5206013
CD5206012
CD5206019
CD5206243
CD5206036
CD5206043

Họ tên
Đỗ Văn Sự
Phạm Văn Tân
Phùng Xuân Tiến
Đinh Tuấn Anh
Nguyễn Thế Anh
Phùng Tuấn Anh
Vũ Văn Cương
Nguyễn Trọng Đạt
Phạm Văn Đồn
Nguyễn Đình Đức
Nguyễn Văn Hiếu
Vũ Ngọc Hồ

Đinh Văn Huấn
Trần Văn Hùng
Lê Văn Kiên
Vũ Thế Liệu
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Văn Tiến
Dương Đức Trung
Vũ Văn Dân
Trịnh Văn Đức
Phan Văn Quyền
Nguyễn Văn Thuận
Mai Viết Tuấn
Trần Đức Tuyến
Nguyễn Thế Vũ
Trần Văn Bắc
Nguyễn Văn Đồng
Lâm Văn Giang
Trần Văn Kiểm
Nguyễn Văn Phương
Vũ Văn Tính
Phạm Văn Tuyến
Nguyễn Thị Hồi Hương
Nguyễn Thị Hường
Trần Thị Thắm
Mai Xuân Tuyến
Đoàn Thị Vân
Trần Đức Việt
Vũ Văn Ngọc
Lê Thế Bắc
Nguyễn Trọng Đại

Lại Văn Dương
Phạm Ngọc Hoàng
Vũ Văn Quang
Nguyễn Văn Quỳnh
Trần Văn Thức

Ngày sinh
24/08/1993
17/09/1993
27/07/1993
25/11/1993
20/05/1993
25/12/1993
24/08/1991
10/9/1993
10/6/1992
22/05/1992
18/01/1993
7/6/1993
2/10/1993
7/11/1993
16/08/1993
7/6/1993
1/3/1993
20/10/1991
23/10/1992
18/11/1993
19/05/1993
21/09/1993
17/03/1993

19/10/1993
7/4/1992
11/12/1993
6/9/1993
4/5/1992
27/05/1993
27/01/1993
8/6/1992
26/12/1993
10/6/1993
20/08/1993
15/03/1993
12/1/1993
26/06/1993
22/10/1993
28/06/1993
16/08/1992
12/8/1993
26/03/1992
1/9/1992
29/11/1993
21/08/1993
4/3/1993
10/8/1993

Tên lớp
CĐ52CH
CĐ52CH
CĐ52CH
CĐ52CK1

CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK1
CĐ52CK2
CĐ52CK2
CĐ52CK2
CĐ52CK2
CĐ52CK2
CĐ52CK2
CĐ52CK2
CĐ52CK3
CĐ52CK3
CĐ52CK3
CĐ52CK3
CĐ52CK3
CĐ52CK3
CĐ52CK3
CĐ52CM2

CĐ52CM2
CĐ52CM2
CĐ52CM2
CĐ52CM2
CĐ52CM2
CĐ52CT
CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE1


48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62

63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92

93
94
95
96
97
98
99

CD5206245
CD5206249
CD5206074
CD5206097
CD5206252
CD5206114
CD5206121
CD5206254
CD5206155
CD5206158
CD5206177
CD5206178
CD5206203
CD5202014
CD5202016
CD5202020
CD5202022
CD5202023
CD5202025
CD5202045
CD5202038
CD5201028

CD5201032
CD5201052
CD5201071
CD5101717
CD5201199
CD5201217
CD5201309
CD5201345
CD5201348
CD5201370
CD5201375
CD5201580
CD5201414
CD5201420
CD5201432
CD5201461
CD5201466
CD5201467
CD5201477
CD5201529
CD5210002
CD5210009
CD5210016
CD5207004
CD5207017
CD5207037
CD5207052
CD5203002
CD5203011
CD5203014


Trần Đức Trung
Nguyễn Tống Đạt
Trần Thanh Hiển
Đặng Thanh Sơn
Đoàn Viết Thanh
Đinh Xn Việt
Vũ Tấn Chung
Nguyễn Đức Đính
Nguyễn Quang Quyết
Đồn Văn Tài
Lương Thế Anh
Phạm Quang Anh
Hồng Văn Lợi
Trịnh Văn Đơng
Nguyễn Bá Hải
Nguyễn Văn Hồnh
Vũ Cơng Huy
Vũ Long Huy
Lê Trung Kiên
Nguyễn Hữu Quyền
Trần Đình Trưởng
Đỗ Thị Ngân Huệ
Phạm Thị Hương
Đặng Thị Phương
Đinh Thị Trang
Đỗ Thị Luyến
Lê Thị Phượng
Phạm Thị Hồng Vẻ
Trịnh Thị Liên

Phạm Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Thu Trang
Nghiêm Xuân Hoàn
Đặng Thị Huệ
Phạm Thị Luyến
Nguyễn Thị Tươi
Hoàng Thị Diên
Vũ Thị Hồi
Hà Thị Thanh
Nguyễn Thị Lệ Thu
Nguyễn Thị Diệu Thuý
Đinh Xuân Tuấn
Lại Anh Phương
Vũ Văn Chiến
Ngô Quốc Phương
Phạm Công Thái
Phạm Ngọc Chi
Nguyễn Duy Hưng
Ngyễn Thị Sim
Lê Quang Trung
Vũ Việt Cường
Nguyễn Văn Học
Nguyễn Đình Hưng

24/12/1993
26/01/1993
17/09/1993
16/08/1993
3/9/1993
28/09/1993

5/9/1993
20/01/1993
1/12/1993
15/09/1993
23/11/1993
21/11/1993
1/7/1993
20/01/1990
22/05/1993
13/11/1993
25/01/1993
29/12/1993
18/12/1993
5/3/1993
4/10/1992
20/11/1992
15/11/1993
4/2/1993
1/10/1993
8/3/1992
25/09/1993
29/09/1993
20/02/1993
16/06/1993
2/7/1993
22/04/1993
5/1/1993
24/01/1992
31/12/1993
6/7/1993

17/02/1993
29/03/1993
29/08/1993
23/10/1993
15/11/1993
21/08/1992
6/12/1993
20/09/1992
17/06/1992
20/02/1993
1/10/1993
6/12/1993
25/03/1993
23/02/1993
27/07/1992
9/2/1991

CĐ52ĐE1
CĐ52ĐE2
CĐ52ĐE2
CĐ52ĐE2
CĐ52ĐE2
CĐ52ĐE2
CĐ52ĐE3
CĐ52ĐE3
CĐ52ĐE3
CĐ52ĐE3
CĐ52ĐE4
CĐ52ĐE4
CĐ52ĐE4

CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52ĐT
CĐ52KT1
CĐ52KT1
CĐ52KT1
CĐ52KT1
CĐ52KT3
CĐ52KT3
CĐ52KT3
CĐ52KT5
CĐ52KT5
CĐ52KT5
CĐ52KT6
CĐ52KT6
CĐ52KT6
CĐ52KT6
CĐ52KT7
CĐ52KT7
CĐ52KT7
CĐ52KT7
CĐ52KT7
CĐ52KT7
CĐ52KT8
CĐ52NL

CĐ52NL
CĐ52NL
CĐ52QT
CĐ52QT
CĐ52QT
CĐ52QT
CĐ52TH
CĐ52TH
CĐ52TH


100
101
102
103

CD5203018
CD5203037
CD5203025
CD5203034

Nguyễn Ngọc Lâm
Kim Ngọc Quảng
Vũ Văn Thao
Nguyễn Thanh Tùng

14/01/1992
21/04/1992
3/11/1993
18/09/1993


CĐ52TH
CĐ52TH
CĐ52TH
CĐ52TH



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×