THƠNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN WTO
Thơng báo tuần thứ 1 tháng 12 năm 2021
Số ký hiệu
Quốc gia
Tiêu đề
Các tiểu Vương
quốc Ả Rập Thống
Nhất
Bahrain
G/TBT/N/ARE/523
G/TBT/N/BHR/618
G/TBT/N/KWT/586
G/TBT/N/OMN/454
G/TBT/N/QAT/607
G/TBT/N/SAU/1227
G/TBT/N/YEM/214
Kuwait
Oman
Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
Qatar
Vương quốc Ả Rập
Saudi
Yemen
G/TBT/N/ARM/88
Armenia
Đồ chơi (ICS 97.200.50)
Burundi
G/TBT/N/BDI/189
G/TBT/N/KEN/1170
G/TBT/N/RWA/580
G/TBT/N/TZA/677
G/TBT/N/UGA/1511
Kenya
Rwanda
Tanzania
Uganda
Burundi
G/TBT/N/BDI/190
Kenya
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm
(ICS 71.100.70)
Rwanda
G/TBT/N/KEN/1171
G/TBT/N/RWA/581
G/TBT/N/TZA/678
G/TBT/N/UGA/1512
Tanzania
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm
(ICS 71.100.70)
Uganda
G/TBT/N/BRA/1285
Brazil
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm
(ICS 71.100.70)
G/TBT/N/BRA/1286
Brazil
Thiết bị y tế (ICS 11.120)
G/TBT/N/CHL/581
Chi Lê
Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS
97.040.30)
G/TBT/N/CHN/1636
Trung Quốc
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
G/TBT/N/CHN/1637
Trung Quốc
Thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS
65.160)
G/TBT/N/CRI/193
Costa Rica
Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
G/TBT/N/EGY/313
Ai Cập
Các sản phẩm thịt; Các sản phẩm sữa
(ICS 67.100; 67.120)
G/TBT/N/EU/858
EU
Thực phẩm (ICS 67.040)
G/TBT/N/GUY/59
Guyana
G/TBT/N/IDN/139
Indonesia
G/TBT/N/IND/227
Ấn Độ
Thực phẩm (ICS 67.040)
G/TBT/N/JPN/720
Nhật Bản
Dược phẩm (ICS 11.120 )
G/TBT/N/KOR/1030
Hàn Quốc
Dãy bếp, bàn để làm thức ăn (ICS
97.040.20)
G/TBT/N/KOR/1031
Hàn Quốc
Thiết bị đun nóng gia dụng (ICS 97.100)
G/TBT/N/KOR/1032
Hàn Quốc
Thiết bị đun nóng nước (ICS 91.140.65)
Nghề kim hoàn (ICS 39.060)
Thực phẩm, Đồ uống, mỹ phẩm,…
G/TBT/N/KOR/1033
Hàn Quốc
Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS
97.040.30)
G/TBT/N/KOR/1035
Hàn Quốc
Dãy bếp, bàn để làm thức ăn (ICS
97.040.20)
G/TBT/N/KOR/1036
Hàn Quốc
Bếp điện (ICS 97.100.10)
G/TBT/N/KOR/1037
Hàn Quốc
Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
G/TBT/N/KOR/1038
Hàn Quốc
Máy rửa chén (ICS 97.040.40)
G/TBT/N/KOR/1039
Hàn Quốc
Thiết bị giải trí (ICS 97.200.99)
G/TBT/N/KOR/1040
Hàn Quốc
Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040)
G/TBT/N/KOR/1041
Hàn Quốc
Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30)
G/TBT/N/KOR/1042
Hàn Quốc
Thiết bị lau chùi (ICS 97.080)
G/TBT/N/KOR/1043
Hàn Quốc
Thiết bị giải trí (ICS 97.200)
G/TBT/N/KOR/1044
Hàn Quốc
Lò nung. Nồi hơi (ICS 27.060)
G/TBT/N/MEX/506
Mexico
G/TBT/N/PHL/275
Philippines
Dây và cáp điện (ICS 29.060)
G/TBT/N/PHL/276
Philippines
Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
G/TBT/N/PHL/277
Philippines
Thực phẩm (ICS 67)
G/TBT/N/RUS/126
Liên Bang Nga
G/TBT/N/THA/648
Thái Lan
Máy văn phòng (ICS 35.260)
G/TBT/N/THA/649
Thái Lan
Mô tô, xe máy, xe đạp (ICS 43.140;
43.150)
Cà phê (ICS 67.140.20)
Đồ chơi (ICS 97.200.50)
G/TBT/N/UGA/1513
Uganda
Thuốc trừ sâu (ICS 65.100.10)
G/TBT/N/UGA/1514
Uganda
Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS
67.100.10)
G/TBT/N/UGA/1515
Uganda
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ
cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
G/TBT/N/UGA/1516
Uganda
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ
cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
G/TBT/N/UKR/209
Ukraine
Các sản phẩm từ nhựa và vật liệu
polyme (ICS 55.080; 83.080)
G/TBT/N/USA/1807
Hoa Ky
Hóa chất (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
G/TBT/N/USA/1808
Hoa Ky
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; 67.260)
G/TBT/N/USA/1809
Hoa Ky
Môi chất lạnh (ICS 13.020; 13.040;
71.100.45)
G/TBT/N/VNM/215
Việt Nam
Dược phẩm (ICS 11.120 )