ZF 6S500 产品技术培训
Bồi dưỡng kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500
北京福田国际贸易有限公司
Công ty TNHH thương mại quốc tế Foton Bắc Kinh
2017年8月28日
Ngày 28 tháng 8 năm 2017
自我介绍
Giới thiệu bản thân
课程安排
Sắp xếp chương trình học
2
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
课堂要求
Yêu cầu trên lớp
禁止吸烟
Cấm hút thuốc
课程作息时间
Thời gian giải lao trong
chương trình học
手机震动/静音
Điện thoại di động rung/tắt tiếng
3
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Cơng ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
课程目标
Mục tiêu của chương trình học
完成本课程内容后,应当能够掌握
Sau khi hồn thành nội dung của chương trình học này, phải nắm vững
4
6S500变速器的名称含义、性能和特点
Ý nghĩa tên, tính năng và đặc điểm của hộp số 6S500
6S500变速器的原理、结构和组成
Nguyên lý, kết cấu và thành phần của hộp số 6S500
正确进行变速器的1-2级保养及维修
Tiến hành bảo dưỡng cấp 1-2 và sửa chữa hộp số một cách chính xác
变速器拆装和维修
Tháo lắp và sửa chữa hộp số
常见故障的原因和排除方法
Nguyên nhân dẫn tới sự cố thường gặp và phương pháp khắc phục
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
Agenda
5
1.
概述 Khái quát
2.
原理和结构 Nguyên lý và kết cấu
3.
操作保养和维修 Thao tác bảo dưỡng và sửa chữa
4.
常见故障分析 Phân tích sự cố thường gặp
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
Agenda
6
1.
概述 Khái quát
2.
原理和结构 Nguyên lý và kết cấu
3.
操作保养和维修 Thao tác bảo dưỡng và sửa chữa
4.
常见故障分析 Phân tích sự cố thường gặp
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
采埃孚 ECOLITE 变速器
Hộp số ECOLITE ZF
专为轻卡设计的变速箱
Hộp số chuyên thiết kế cho xe tải hạng nhẹ
高输入扭矩和轻量化的设计提高整车有效载荷
Mô men xoắn đầu vào cao và thiết kế giảm nhẹ trọng lượng nâng cao tải hữu ích của tồn xe
全同步器设计使驾驶更为轻便
Thiết kế bộ đồng tốc tồn bộ giúp cho việc lái xe nhẹ nhàng hơn
更轻的换挡力减少驾驶疲劳,使驾驶员将更多精力集中在前方路况上。
Lực chuyển số nhẹ hơn, làm giảm mệt mỏi khi lái xe, giúp người lái tập trung tinh thần hơn vào đường đi phía trước.
优化的五(六)档速比有利于减少燃料消耗
Tỷ số truyền năm (sáu) cấp tối ưu hóa, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu
优化螺旋斜齿设计获得更低噪音
Thiết kế răng nghiêng xoắn tối ưu hóa làm cho tiếng ồn nhỏ hơn
经过验证的采埃孚高耐久性和长使用寿命同步器,同步环镀钼。
Bộ đồng tốc, vịng đồng tốc mạ Molybdenum, có độ bền cao, tuổi thọ sử dụng dài của ZF đã được kiểm nghiệm.
7
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
技术数据
Số liệu kỹ thuật
8
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
ZF 6S500生产工厂
Nhà máy sản xuất ZF 6S500
9
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
Agenda
10
1.
概述 Khái quát
2.
原理和结构 Nguyên lý và kết cấu
3.
操作保养和维修 Thao tác bảo dưỡng và sửa chữa
4.
常见故障分析 Phân tích sự cố thường gặp
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
ZF 6S500变速箱换挡模式
Kiểu sang số của hộp số ZF 6S500
1 3 5
N
R 2 4 6
11
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
变速箱铭牌
Nhãn hộp số
1、 变速箱型号-含义?
Model hộp số - ý nghĩa?
2、 变速箱总成号.
Mã số cụm chi tiết hộp số
3、 变速箱序列号
Số seri hộp số
4、 客户编号
Mã số khách hàng
5、 速比范围
Phạm vi tỷ số tuyền
6、 里程表速比
Tỷ số truyền cơng tơ mét
7、 取力器型号
Model bộ trích lực
8、 取力器速比
Tỷ số truyền bộ trích lực
9、 参考加油量
Lượng tra dầu tham khảo
10、油品表
Bảng chất lượng dầu
12
2015-09-21
ZF FRIEDRICHSHAFEN AG MADE IN
CHINA
ZF FRIEDRICHSHAFEN AG SẢN XUẤT
TẠI TRUNG QUỐC
SERIAL No.
SỐ SÊ-RI:
MÃ BỘ PHẬN:
CUSTOMER
SPEC. NO.
MÃ THÔNG SỐ KỸ
THUẬT KHÁCH
HÀ NG:
TOTAL RATIO
TỔNG CÔNG
SUẤT
SPEED RATIO
TỶ LỆ TỐC ĐỘ
Xn ENGINE
Xn ĐỘNG CƠ
OIL CAPACITY IN
LITERS
DUNG TÍCH DẦU
THEO ĐƠN VỊ LÍT
OIL GRADE SEE LUBRIC.
LIST TE.ML
CẤP DẦU DANH MỤC DẦU
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
直接档变速箱
Hộp số số trực tiếp
13
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
超速档变速箱
Hộp số vượt tốc
14
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
直接档与超速档
Số trực tiếp và số vượt tốc
15
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
变速箱内部结构设计
Thiết kế kết cấu bên trong hộp số
Direct drive (TD)
Truyền động trực tiếp
Overdrive(TO)
Hệ thống tăng tốc
(See illustration)
(Xem hình minh họa)
Trục đầu vào
Trục đầu ra
(trục chính)
Trục truyền chung
Truyền động PTO
Bánh răng đảo chiều bánh răng R
16
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
变速箱换挡系统
Hệ thống chuyển số của hộp số
选档
Chọn số
拨叉
Chạc sang số
1
拨块
Khối gạt
3
5
N
R 2
4
6
与整车相连
Kết nối với toàn xe
选档指 Chọn số chỉ
换挡指 Chuyển số chỉ
转轴
Trục quay
换挡助力
Trợ lực chuyển số
换挡杆件
Cần số
17
2015-09-21
滑套
Bạc lót trượt
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
自锁和互锁
Tự khóa và khóa liên động
自锁销
Chốt tự khóa
互锁片
Tấm liên khóa
18
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
同步器结构及工作原理
Kết cấu bộ đồng tốc và nguyên lý hoạt động
1. Gear
Bánh răng
2. Synchronizer ring
Vòng bộ tạo đồng bộ
3. Sliding sleeve
Măng song trượt
4. Synchronizer body
Thân bộ tạo đồng bộ
5. Pressure peace
Bộ tĩnh áp lực
6. Pressure spring
Lò xo áp lực
19
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
同步器工作原理
Nguyên lý hoạt động của bộ đồng tốc
Trung tính
20
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
Bánh rang cài khớp
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
同步器间隙检查
Kiểm tra khe hở bộ đồng tốc
Dụng cụ đo đầu dò
磨损极限 X=0.8mm
Giới hạn mài mòn X=0,8mm
21
2015-09-21
磨损极限 S=1.5mm
Giới hạn mài mòn S=1,5mm
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Công ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
6S-500 1档动力流
Dịng động lực số 1 6S-500
22
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Cơng ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
6S-500 2档动力流
Dịng động lực số 2 6S-500
23
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Cơng ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
6S-500 3档动力流
Dịng động lực số 3 6S-500
24
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Cơng ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014
6S-500 4档动力流
Dịng động lực số 4 6S-500
25
2015-09-21
采埃孚销售服务(中国)有限公司, ZF 6S500产品技术培训, Public
Cơng ty TNHH dịch vụ sau bán hàngZF (Trung Quốc), đào tạo kỹ thuật sản phẩm ZF 6S500, Public
© ZF Friedrichshafen AG, 2014