Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tài liệu MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỔ HỢP pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.45 KB, 5 trang )

Phan Lễ Hải – 12 Toán - Sơn Tây Chúc thành công!
1
MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỔ HỢP



Bài giải
Theo công thức khai triển nhị thức Newton, ta có:
(1)
Thay x=1 vào (1) ta được:

Vì (2)
Áp dụng bất đẳng thức Cô-si cho (n-1) số dương, ta có:

(3)
Từ (2) và (3) suy ra:
(4)

Dấu “=” xảy ra ( trái gt)
Suy ra dấu “=” ở (4) không xảy ra. Suy ra đpcm.


Bài giải
Theo công thức khai triển nhị thức Newton, ta có:
(1)
Thay x = i và n = 2009 vào (1) ta được:


(2)
Mặt khác, theo công thức Moavrơ:






(3)

Từ (2) và (3) suy ra


0 1 2 -1
1 ..... 2 - 2
n n n
n n n n n
C C C C C      
-1
1 2 -1
0 1 2 -1 1 2 -1
....
. . ..... . . .....
-1
n
n
n n n
n n n
n n n n n n n n
C C C
C C C C C C C C
n
 
  

 
 
 
-1
0 1 2 -1
2 2
. . ..... .
-1
n
n
n n
n n n n n
C C C C C
n
 


 
 
1 2 -1
..... 1
n
n n n
C C C n     
Bài 1
Bài 2
0 1 2 2 3 3 4 4 -1 -1
(1 ) .......
n n n n n
n n n n n n n

x C C x C x C x C x C x C x        
0 1 2 2 3 3 4 4 -1 -1
(1 ) .......
n n n n n
n n n n n n n
x C C x C x C x C x C x C x        
2009 0 1 2 2 3 3 4 4 2008 2008 2009 2009
2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009
(1 ) .......i C C i C i C i C i C i C i        
2009 0 2 4 2008 1 3 2009
2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009
(1 ) ( -.... ) - ( - ....... )i C C C C i C C C       
2009
2009
2009
1 1
(1 ) 2( ) 2(cos sin )
4 4
2 2
i i i
 
 
 
    
 
 
 
 
2009 2009
1004 1004 1004 1004

2009 2009
(1 ) ( 2) (cos sin )
4 4
2 2 (cos sin ) 2 (1 ) 2 2
4 4
i i
i i i
 
 
   
     
1004
2S 
0 1 2 3 4 -1
....... 2
n n n
n n n n n n n
C C C C C C C       
Phan Lễ Hải – 12 Toán - Sơn Tây Chúc thành công!
2


Bài giải
Với n chẵn, ta có
Theo công thức khai triển nhị thức Newton, ta có:
(1)
Thay x = vào (1) ta được:







(2)

Mặt khác:




(3)

Từ (2) và (3) suy ra
(đpcm)






Bài giải
Đặt S =

Với , ta có: (*)

Ta xét 2 trường hợp:
+) Nếu n chẵn, giả sử n = 2m; khi đó


Bài 3

 
2
2
2
( 1)
n
n
n
i i  
0 1 2 2 3 3 4 4 -1 -1
(1 ) .......
n n n n n
n n n n n n n
x C C x C x C x C x C x C x        
0 1 2 2 3 3 4 4
-1 -1
(1 tan ) tan ( tan ) ( tan ) ( tan )
....... ( tan ) ( tan )
n
n n n n n
n n n n
n n
i x C C i x C i x C i x C i x
C i x C i x
     
  
0 1 2 2 3 3 4 4
-1 -1
2 2
(1 tan ) tan tan tan tan

.......-(-1) tan (-1) tan )
n
n n n n n
n n
n n n n
n n
i x C C i x C x C i x C x
C i x C x
      
 
0 2 2 4 4
2
1 3 3 -1 -1
2
(1 tan ) ( tan tan .... (-1) tan )
( tan tan ....-(-1) tan )
n
n n n
n n n n
n
n n
n n n
i x C C x C x C x
i C x C x C x
      
  
tani x
1 1
(1 tan ) (cos sin ) (cos sin )
cos cos

1
(1 tan ) (cos sin )
cos
n
n n
n
n
n
i x x i x x i x
x x
i x nx i nx
x
 
    
 
 
  
n
0 2 2 4 4 n n
2
n n n n
C C tan +C tan ....+(-1) C tanx x x 
n
cos
cos
nx
x

Bài 4
0 1 2 -1 1 2

2 2 2 2 2 2 2
2 2 - 2 2 - 4 2 - 2( -1) 2 -2 2 -2( 1) 2 - 4
... ....
m m m m
m m m m m m m
m m m m m m m m m m m
S
C C C C C C C


        
-
-2 - 2( - ) - 2 2 -
0
k n k k k
n n n n
n k n n k n k k n
C C C C
   
0 k n 
Phan Lễ Hải – 12 Toán - Sơn Tây Chúc thành công!
3
(1)

Từ (*) và (1) suy ra S = 0.
+) Nếu n lẻ, giả sử n = 2m+1; khi đó






(2)

Từ (*) và (2) suy ra S = 0
Vậy S = 0 với mọi n.



Bài giải
Theo công thức khai triển nhị thức Newton, ta có:
(1)
Nhân 2 vế của đẳng thức (1) cho x 0, ta được:
(2)
Lấy đạo hàm 2 vế của (2), ta có:


(3)
Từ (3) thay x=2, ta có:



Vậy


















0 2 1 2 -1 -1 1
2 2 2 2 2 2 2
2 2 -4 2 -2 2 -2(2 -1) 2 -2( -1) 2 - 2( 1) 2 -2
( ) ( ) ... ( )
m m m m m
m m m m m m m
m m m m m m m m m m m m
S
C C C C C C C


        
0 1 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 1 2 1- 2 2 1-4 2 1- 2 2 1- 2( 1) 2 1- 2(2 1)
... ....
m m m
m m m m m m
m m m m m m m m m
S
C C C C C C

 
     
       
       
0 2 1 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
1
2 1 2 1
2 1 2 1-2(2 1) 2 1-2 2 1- 2(2 1)
( ) ( )
2 1- 2 2 1- 2( 1)
... ( )
m m
m m m m
m m
m m
m m m m m m
S
C C C C
m m m m
C C
 
   

 
     
    
  
  
Bài 5

0 1 2 2 3 3 -1 -1
(1 ) .......
n n n n n
n n n n n n
x C C x C x C x C x C x       
0 1 2 2 3 3 4 -1 1
(1 ) .......
n n n n n
n n n n n n
x x C x C x C x C x C x C x

       
1 0 1 2 2 3 3 -1 1
(1 ) (1 ) 2 3 4 ..... ( 1)
n n n n n n
n n n n n n
xn x x C C x C x C x nC x n C x
 
          
1 0 1 2 2 3 3 -1 1
(1 ) ( 1) 2 3 4 .... ( 1)
n n n n n
n n n n n n
x nx x C C x C x C x nC x n C x
 
           
0 2 1 2 2 3 3 1 -1 1
2 3.2 2 .4 ..... .2 ( 1).2 (1 2) (2 2 1)
n n n n n
n n n n n n

C C C C n C n C n
 
          
0 2 1 2 2 3 3 1 -1 1
2 3.2 2 .4 ..... .2 ( 1).2 (2 3).3
n n n n n
n n n n n n
S C C C C n C n C n
 
          
1
(2 3).3
n
S n

 
Phan Lễ Hải – 12 Toán - Sơn Tây Chúc thành công!
4
BẤT ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC



Bài giải




(1)



(2)

Từ (1) và (2) suy ra: (3)

Chứng minh hoàn toàn tương tự, ta có: (4)


(5)
Nhân vế tương ứng các BĐT cùng chiều (3), (4), (5), suy ra:




Dấu “=” xảy ra

đều




Bài giải











Tam giác ABC vuông tại C (đpcm)
Bài 1
-
0< , < 0 cos 1
4 4 4 4
B C B C
Vì B C B C
 
 
 
 
        
 
 
0 2 0 sin sin 0
4 2 4 4
B C A B C
Do B C
 

  
   
       
   
   
1 1
sin sin .cos sin .cos sin sin
4 4 4 4 4 2 2 2 2
A A B C B C B C B C

 
    
         
    
         
         
sin ,sin 0 sin sin 2 sin .sin
2 2 2 2 2 2
B C B C B C
Do    
sin sin .sin
4 2 2
A B C


 

 
 
sin sin .sin
4 2 2
C A B


 

 
 
sin sin .sin
4 2 2

B A C


 

 
 
sin sin sin sin .sin .sin
4 4 4 2 2 2
A B C A B C
  
  
     

     
     
sin sin sin
2 2 2
- - -
cos cos cos 1
4 4 4
A B C
A B C
  
 
     
  
     
     
6


A B C
ABC là tam giác

   
V

Bài 2
 
2
2009
0, sin (0,1] sin sinVì C C C C

    
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2
2 2 2
1 1
sin sin sin ( )
4 4
-
cos 0
2
A B C a b c a b c
R R
a b c
C
ab
        


  
 
2 2
1 cos2 1 cos2 1
sin sin 1 cos2 cos2
2 2 2
1 cos( ).cos( - ) 1 cos .cos( - ) 1 ( osC 0,cos( - ) 0)
A B
A B A B
A B A B C A B Do c A B
 
     
       
2009
sin 1 sin 1 sin 1
2
C C C C

        
, (0; ) - os( - ) 0
2 2 2
Vì A B A B c A B
  

     
Phan Lễ Hải – 12 Toán - Sơn Tây Chúc thành công!
5



×