[SỬ ĐÌNH KHOA]
TOEIC 2021
CHỦ ĐỀ 3 : PUBLICATIONS
1
2
3
4
5
6
7
adjust
applicant
article
autograph
best-selling book
blueprint
book author
8
book publicist
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
bookstore
employee
brief
broadcast
business journal
circulate
compile
copyright
cover design
digital edition
draft
edition
editor
excerpt
expire
go over
graphic designer
handbook
high-quality
picture
v
n
n
n
n
/əˈdʒʌst/
/ˈæp.lə.kənt/
/ˈ r t kəl/
/ˈ tə r f/
/ˈbestˈsel·ər - bʊk /
/ˈblu pr nt/
/ bʊk - ˈ θɚ/
/ bʊk - ˈpʌb.lə.s st/
adj
v
v
v
n
n
n
n
n
v
n
hiệu chỉnh
ứng viên
b{i viết, b{i b|o
bản thảo viết tay
s|ch b|n chạy
bản thiết kế
t|c giả s|ch
người l{m quảng c|o
sách
/ˈbʊk.stɔ r - mˈplɔ i /
nhân viên nhà sách
/bri f/
/ˈbr d k st/
/ˈb z.n s - ˈdʒɝ nəl/
/ˈsɝ kjə.le t/
/kəmˈpa l/
/ˈk pi ra t/
ˈkʌv.ɚ - d ˈza n/ /
/ˈd dʒ.ə təl - ˈd ʃ.ən/ /
/dræft/
/ ˈd ʃ.ən/
/ˈed. tɚ/
/ˈek.sɝ pt/
/ kˈspa r/
/ oʊ - ˈoʊ vɚ/ /
/ˈ r f k - d ˈza .nɚ/
/ˈhænd.bʊk/
/ha - ˈkw lə t ˈp k.tʃɚ/
ngắn gọn
ph|t sóng, quảng b|
tạp chí doanh nghiệp
lưu h{nh
biên soạn
bản quyền
thiết kế trang bìa
phiên bản kỹ thuật số
bản thảo
edition
biên tập viên
đoạn trích
hết hiệu lực, hết hạn
xem qua
nh{ thiết kế đồ họa
sổ tay
ảnh chất lượng cao
vấn đề, ấn phẩm (tạp chí,
báo)
nhà báo
tạp chí
b{i viết trên tạp chí
27
issue
n
/ˈ ʃ u /
28
29
30
journalist
magazine
magazine article
magazine
journalist
make a criticism
n
n
/ˈdʒɝ nə.l st/
/ˌmæ əˈzi n/
/ˌmæ əˈzi n - ˈ r t kəl/
/ˌmæ əˈzi n nhà báo
ˈdʒɝ nə l st/
/me k - e - ˈkr t .s .zəm/ đưa ra 1 lời chỉ trích
31
32
1
[SỬ ĐÌNH KHOA]
TOEIC 2021
33
34
35
36
37
adj
n
n
n
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
manual
manuscript
membership
newspaper
newspaper article
newspaper
reporter
page
photographer
photographs
photography
studio
place an
advertisement
press
previous issue
printing process
printout
publication
publicity plan
publicize
publish
publisher
put sth out
reader
n
/ple s – æn æd.vɝ ˈta z.mənt/
/pres/
/ˈpri vi əs - ˈ ʃ u /
/ˈpr n t ŋ - ˈpr ses/
/ˈpr nt.aʊt/
/ˌpʌb.ləˈke .ʃən/
/pʌbˈl s.ə t - plæn/
/ˈpʌb.lə.sa z/
/ˈpʌb.l ʃ/
/ˈpʌb.l .ʃɚ/
/pʊt - aʊt/
/ˈri dɚ/
55
release
v
/r ˈli s/
56
57
58
59
renew
reporter
schedule
script
v
n
n
n
/r ˈnu /
/r ˈpɔ r tɚ/
/ˈskedʒ u l/
/skr pt/
60
social media
61
62
63
64
subscription
submission
subscriber
subscription
television
journalist
writer
38
39
40
41
42
43
65
66
2
/ˈmæn.ju.əl/
/ˈmæn.jə.skr pt/
/ˈmem.bɚ.ʃ p/
/ˈnu zˌpe .pɚ/
/ˈnu zˌpe .pɚ - ˈ r t kəl/
s|ch chỉ dẫn, t{i liệu
bản thảo
thẻ th{nh viên
giấy
bài báo
/ˈnu zˌpe .pɚ - r ˈpɔ r tɚ/ phóng viên báo chí
n
n
n
v
n
n
v
v
n
/pe dʒ/
/fəˈt
rə fɚ/
/ˈfoʊ toʊ. r f/
trang (giấy)
nhiếp ảnh gia
hình ảnh
/fəˈt
phịng chụp ảnh
rə fi - ˈstu di oʊ/
/ˈsoʊ.ʃəl - ˈmi di ə/
n
n
n
n
n
/səbˈskr p.ʃən/
/səbˈm ʃ.ən/
/səbˈskra .bɚ/
/səbˈskr p.ʃən/
/ˈtel.ə.v ʒ.ən ˈdʒɝ nə.l st/
/ˈra tɚ/
đặt 1 quảng c|o
cuộc họp b|o
ấn phẩm trước đó
quá trình in
dữ liệu in ra từ m|y
xuất bản
kế hoạch xuất bản
công bố ra cộng đồng
xuất bản
nh{ xuất bản
ph|t h{nh, xuất bản
đọc giả
cơng bố, tung ra, ph|t
hành
l{m mới, gia hạn
phóng viên
lịch trình
kịch bản, bản chính
phương tiện truyền
thơng xã hội
việc đăng kí
việc nộp
người đăng kí
sự đăng ký theo dõi
phóng viên truyền hình
nh{ văn