Tải bản đầy đủ (.pptx) (26 trang)

Bao cao PHAN TICH TAC DONG CUA CHINH SACH HO TRO TIN DUNG DEN THI TRUONG BAT DONG SAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.25 MB, 26 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN
Môn : KINH TẾ VĨ MÔ

Giảng viên: Trần Minh Tuấn

Nhóm 4
Đỗ Kim Huỳnh
Lê Thị Thảo Duy
Võ Nguyễn Hoàng Vân
Đỗ Thị Lan Phương

Phân tích tác đ ng c a ộ ủ
chính sách h tr tín ỗ ợ
d ng đ n th tr ng b t ụ ế ị ườ ấ
đ ng s nộ ả
BĐS LÀ GÌ?
PHÂN LOẠI BĐS?
VAI TRÒ, VỊ TRÍ CỦA BĐS?
THỰC TRẠNG KHÓ KHĂN CỦA BĐS?
TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ TÍN
DỤNG ĐẾN BĐS?
MỘT SỐ CHÍNH SÁCH GỢI Ý
B t đ ng s n là gì ?ấ ộ ả

Đ t đai, c a c i trong lòng đ tấ ủ ả ấ

Nh ng gì đ c t o ra g n li n v i đ t đaiữ ượ ạ ắ ề ớ ấ
Vd: công trình xây d ng, mùa màng, cây tr ng,…ự ồ
Phân lo i BĐS:ạ
BĐS có đ u t ầ ư


xây d ngự
BĐS không đ u t xây ầ ư
d ngự
BĐS đ t bi tặ ệ

Th tr ng quan tr ng c a ị ườ ọ ủ
n n kinh t th tr ngề ế ị ườ

Th tr ng BĐS phát tri n ị ườ ể
thì m t ngu n v n l n đ c ộ ồ ố ớ ượ
huy đ ngộ

BĐS phát tri n=> s d ng ễ ử ụ
có hi u qu tài s n quý giá-ệ ả ả
đ tấ

BĐS phát tri n=> kích thích ễ
s n xu t, tăng ngu n thu ả ấ ồ
ngân sách

BĐS phát tri n=> đáp ng ễ ứ
nhu c u nhà cho nhân dânầ ở
Vai
trò

v ị
trí
S t gi m giao d ch t năm 2008, ụ ả ị ừ
tính thanh kho n kémả
Hàng t n ồ

kho tăng
N x uợ ấ
Thi u v n, d án đình ế ố ự
trệ
Ngh quy t s 2/NQ-CP c a Chính ph ị ế ố ủ ủ
“gi i quy t khó khăn cho s n xu t kinh ả ế ả ấ
doanh, h tr th tr ng, gi i quy t n ỗ ợ ị ườ ả ế ợ
x u”ấ
Thông t ư “ cho
vay h tr mua ỗ ợ
nhà cho cán b , ộ
công ch c, viên ứ
ch c, ng i thu ứ ườ
nh p th p, V i ậ ấ ớ
s ti n là 30.000 ố ề
t đ ngỷ ồ
Vì sao chính phủ phải kích thích sự
phát triễn của thị trường BĐS?
Th tr ng BĐS có vai trò to l n trong n n ị ườ ớ ề
kinh t qu c dânế ố
Thông qua BĐS, có c h i m r ng quan h ơ ộ ở ộ ệ
qu c t , ti p nh n chuy n giao công ngh , ố ế ế ậ ể ệ
k năng qu n lýỹ ả
Th tr ng BĐS t o đi u ki n phát tri n ị ườ ạ ề ệ ễ
các th tr ng b trị ườ ổ ợ
Kích thích BĐS nh m làm tăng ngu n thu ằ ồ
ngân sách, thu hút v n l nố ớ
Chính sách h tr tín d ngỗ ợ ụ

Tích
c cự
V nướ
g m cắ
Tích c c:ự
Các đ i t ng th ố ượ ụ
h ng chi m t tr ng ưở ế ỷ ọ
cao nh t và có nhu c u ấ ầ
th c l n nh tự ớ ấ
Th hi n tính công ể ệ
b ng xã h iằ ộ
H ng các doanh ướ
nghi p đ u t BĐ S ệ ầ ư
đúng h ng h nướ ơ
H ng ướ
doanh
nghi p ệ
đ u t ầ ư
BĐS
đúng
h ngướ
Tăng
l ng ượ
c u, t o ầ ạ
tính
thanh
kho nả
Ph ng ươ
án l a ự
ch n ọ

vay
phong
phú,
th i ờ
gian vay
h p lýợ
Góp
ph n ầ
gi m t ả ỷ
l th t ệ ấ
nghi pệ
Quy đ nh rõ ị
lãi su tấ
Chính sách
khuy t khích ế
hoàn v n ố
nhanh
Đa d ng ạ
ph ng th c ươ ứ
thanh toá n

Nh ng ữ
v ng ướ
m cắ
M t s chính ộ ố
sách g i ýợ
Đ i v i ố ớ
lãi su t:ấ
M t là: c đ nh lãi ộ ố ị
su t cho vay t năm ấ ừ

th 4-năm th 10ứ ứ
Hai là: thay đ i lãi ổ
su t cho vay theo ấ
đ nh kì m t cách h p ị ộ ợ


Đa
d ng ạ
hóa
ph nươ
g pháp
thanh
toán
Tr đi u đ nh k theo hà ng ả ề ị ỳ
tháng, quý, n a năm, nămữ
Tr theo ân h n 0% trong ả ạ
2-3 năm đ u, tăng d n lãi ầ ầ
su t theo th i gianấ ờ
Tr theo d n gi m d n, ả ư ợ ả ầ
chia đi u v n g cề ố ố
N u n = 10; i = 6% năm; PV = 500 tri u đ ngế ệ ồ
Tr theo thángả Tr theo quýả Tr theo nămả
S kố ỳ 120 S kố ỳ 40 S kố ỳ 10
S ti nố ề 5,55
tr.đ
S ti nố ề 16,71
tr.đ
S ti nố ề 67,93
tr.đ
N u n =10; i = 12% năm; PV = 500 tri u đ ngế ệ ồ

S kố ỳ 120 S kố ỳ 40 S kố ỳ 10
s ti nố ề 7,17
tr.đ
S ti nố ề 21,63
tr.đ
S ti nố ề 88,49
tr.đ
Ngu n: theo tí nh toán c a tác gi , t p chí ngân hàng, s 8, 4/2013ồ ủ ả ạ ố
Tr theo đ nh k :ả ị ỳ
n = 10 năm; i = 6% năm; PV = 50 tri u đ ngệ ồ
Năm S d k ố ư ỳ
đ uầ
Ph n tr đ nh ầ ả ị
kỳ
Ph n tr ầ ả
lãi
Ph n tr ầ ả
v nố
S d cu i ố ư ố
kỳ
1 500 67,93 30 37,93 462,07
2 462,07 67,93 27,72 40,20 421, 86
3 421.86 67,93 25,31 42,62 379,24
4 379.24 67,93 22,75 45,18 334,06
5 334,06 67,93 20,04 47,89 286,17
6 286.17 67,93 17,17 50,76 235,41
7 235,41 67,93 14,12 53,80 181,61
8 181.61 67,93 10,90 57,03 124,58
9 124,58 67,93 7,47 60,46 64,12
10 64,12 67,93 3,81 64,12 64,12

T ngổ 679,3 179,29 500 0
Ngu n: theo tính toán c a tác gi , t p chí ngân hàng s 8, ồ ủ ả ạ ố
4/2013
Tr đ u đ nh k hàng nămả ề ị ỳ
n = 10 năm; i = 6% năm; PV = 500 tri u đ ngệ ồ
Năm
thứ
S d đ u ố ư ầ
kỳ
Ph n ph i tr ầ ả ả
cu i nămố
Ph n tr ầ ả
lãi
Ph n tr ầ ả
v nố
S d cu i ố ư ố
kỳ
1 500 80 30 50 450
2 450 77 27 50 400
3 400 74 24 50 350
4 350 71 21 50 300
5 300 68 18 50 250
6 250 65 15 50 200
7 200 62 12 50 150
8 150 59 9 50 100
9 100 56 6 50 50
10 50 53 3 50 0
T ngổ 665 165 500
Tr theo d n gi m d n chia đ u v n g c theo nămả ư ợ ả ầ ề ố ố
Ngu n: theo tính toán c a tác gi , t p chí ngân hàng s 8, 4/2013ồ ủ ả ạ ố


Tóm l i đ th tr ng BĐS phát tri n, ngoài ạ ể ị ườ ễ
chính sách h tr tín d ng thì c n ki n ngh ỗ ợ ụ ầ ế ị
Chính ph cân nh c nh ng chính sách h tr ủ ắ ữ ỗ ợ
ph i h p khác ố ợ
Nh …ư
Gi m ả
thuế
Đ n gi n ơ ả
th t c ủ ụ
hành chính
Gi m thu ti n ả ề
s d ng đ tử ụ ấ

×