Tải bản đầy đủ (.pdf) (296 trang)

Hướng dẫn sửa xe new mio

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (14.17 MB, 296 trang )

Các đặc điểm của xe
Các thông tin tổng quát
đặc điểm của xe
Số khung
Số khung đ ợc đóng ở phần khung d ới yên xe.
1
Số máy
Số máy đ ợc đóng ở trên nắp hộp truyền động
dây đai V
ghi chú :
Các thiết kế và thông số kỹ thuật có thể đ ợc
thay đổi mà không thông báo tr ớc.
1
Gen
info
1-1
1
thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số kỹ thuật
Mã số loại xe
4P84 (
4P82 (
4P83 (
AL115)
AL115C)
AL115F)
Loại xe
AL115/AL115C/AL115F
Trọng l ợng cơ sở:
Tải tối đa*:
khi dầu và xăng đầy đủ


*(ng ời lái, ng ời ngồi sau, hành lý, phụ kiện)
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
Chiều cao yên
Khoảng cách trục bánh xe
Khoảng cách nhỏ nhất so với mặt đất
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
1,820 mm
675 mm
1,050 mm
745 mm
1,240 mm
125 mm
1,800 mm
94 kg
163 kg
Kích th ớc
Spec
2-1
2
đặc điểm kỹ thuật chung
thông số kỹ thuật động cơ
Thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn
Kiểu động cơ
Bố trí xi lanh

Dung tích
Đ ờng kính và khoảng chạy
Tỉ số nén
áp lực nén (tại mực n ớc biển)
Hệ thống khởi động
Hệ thống bôi trơn
Tốc động garanty
4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
Xy lanh đơn, bố trí nghiêng phía tr ớc
0.1137 L(113.7 cm )
50.0 x 57.9 mm
8.8 :1
1,100kPa (11kgf/cm , 12 bar) ở 510 v/ph
Khởi động điện/ cần đạp
Bôi trơn các te ớt
1,300 ~ 1,500 v/ph
3
2
Động cơ :









Loại nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu

Xăng thông th ờng
4.1 L
Nhiên liệu:


Nhớt động cơ
Hệ thống bôi trơn
Thay định kỳ
Tổng l ợng nhớt trong động cơ
YAMALUBE 4 SAE 20W 50 hoặc loại
t ơng đ ơng
Các te ớt
0.8 L
0.9 L
Nhãn hiệu và loại dầu nhớt động cơ




Nhớt cầu sau
Thay định kỳ
Tổng l ợng nhớt
YAMALUBE 4 SAE 20W 50 hoặc loại
t ơng đ ơng
0.10 L
0.12 L
Nhãn hiệu và loại dầu nhớt cầu sau




Loại lọc dầu
Loại bơm dầu
Khe hở giữa rô to trong và rô to ngoài
Khe hở giữa rô to ngoài và vỏ bơm dầu
Khe hở mặt đầu giữa vỏ bơm dầu với rô to
ngoài và rô to ngoài
Bề dày của rô to
L ới thép
Bơm rô to
0.15 mm
0.13 ~ 0.18 mm
0.06 ~ 0.10 mm
7.96 ~ 7.98 mm
Bơm dầu


0.23 mm
0.25 mm
0.17 mm

Loại/ nhà sản suất
Khe hở điện cực bugi
C7HSA/NGK
0.6 ~ 0.7 mm
Bugi



Đầu xilanh
0.05 mm

Độ cong vênh tối đa (*)
2
2-2
thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn
Hệ thống dẫn động
Kích th ớc cam nạp
Dẫn động xích (bên trái)
Trục cam:

Độ đảo giới hạn của trục cam

0.03 mm
DID SCR-0404 SDH/90
Xích cam

Loại xích cam/ Số mắt xích
Kích th ớc A
Kích th ớc B
25.881 ~ 25.981 mm
21.195 ~ 21.295 mm
25.780 mm
21.095 mm
Kích th ớc cam xả
Dẫn động xích (bên trái)
Kích th ớc A
Kích th ớc B

25.841 ~ 25.941 mm
21.050 ~ 21.150 mm
25.740 mm
20.950 mm
10.000 ~ 10.015 mm
9.981 ~ 9.991 mm
0.009 ~ 0.034 mm
Xích cam
10.030 mm
9.950 mm
0.08 mm
Đ ờng kính lỗ cò xupap
Đ ờng kính trục cò xupap
Khe hở giữ lỗ cò xupap và trục cò xupap
2
2-3
thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn


Khe hở xu páp (khi nguội) Hút
Xả
Kích th ớc xu páp
"A" : Đ ờng kính phần đầu xu páp
"B" : Độ rộng bề mặt xu páp
"C" : Độ rộng bề mặt tiếp xúc
"D" : Độ dày mép

Đ ờng kính thân xu páp
Đ ờng kính trong dẫn h ớng xu páp
Khe hở giữa dẫn h ớng và thân
xupap
Giới hạn độ đảo của thân xupap
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
22.9 ~ 23.1 mm
19.9 ~ 20.1 mm
1.20 ~ 2.50 mm
1.30 ~ 2.40 mm
0.9 ~ 1.1 mm
0.9 ~ 1.1 mm
0.7 mm
1.0 mm
4.970 ~ 4.985 mm
4.955 ~ 4.970 mm
5.000 ~ 5.012 mm

5.000 ~ 5.012 mm
0.015 ~ 0.042 mm
0.030 ~ 0.057 mm





1.6 mm
1.6 mm


4.930 mm
4.920 mm
5.050 mm
5.050 mm
0.080 mm
0.110 mm
0.01 mm
0.06 ~ 0.10 mm
0.08 ~ 0.12 mm
Đ ờng kính nấm xupap Độ rộng bề mặt Độ rộng mặt tiếp xúc
Độ dày mép
Xu páp , bề mặt tiếp xúc, dẫn h ớng xu páp
2
2-4
thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn

Giới hạn
34.00 mm
34.00 mm




2.5 /1.5 mm
2.5 /1.5 mm
0
0
Độ dài tự do
Hút
Xả
Độ dài lò xo sau khi lắp
Hút
Xả
Lực nén lò xo
Hút
Xả
Độ nghiêng cho phép của lò xo (*)
Hút
Xả
35.44 mm
35.44 mm
24.1 mm
24.1 mm
146 ~ 168 N (14.9 ~ 17.1 kgf)
146 ~ 168 N (14.9 ~ 17.1 kgf)



Lò xo xupap


Chiều cuốn của lò xo (nhìn từ trên x ống)
Hút
Xả
Theo chiều kim đồng hồ
Theo chiều kim đồng hồ
50.000 ~ 50.010 mm



Xilanh

0.05 mm
0.05 mm
0.05 mm
Đ ờng kính xilanh
Độ côn giới hạn
Độ không tròn đều giới hạn
Giới hạn độ cong vênh mặt lắp ghép
2
2-5
thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn



Khe hở giữa piston và xilanh
Đ ờng kính piston D
0.020 ~ 0.035 mm
49.970 ~ 49.985 mm
Piston
14.995 ~ 15.000 mm
0.002 ~ 0.018 mm
ắc piston
14.975 mm
0.068 mm
Đ ờng kính của ắc piston
Khe hở giữa ắc piston với lỗ ắc

15.043 mm


Khoảng cách đo H
Đ ờng kính lỗ ắc piston
Độ lệch tâm lỗ ắc piston
Phía lệch tâm của lỗ ắc
5mm
15.002 ~ 15.013 mm
0.5 mm
phía nạp
Mặt vê tròn
1.00 x 1.95 mm
0.10 ~ 0.25 mm
0.03 ~ 0.07 mm
Mặt côn

1.0 x 2.0 mm
0.10 ~ 0.25 mm
0.02 ~ 0.06 mm
2.0 x 2.25 mm
0.20 ~ 0.70 mm
Xéc măng (bạc)


0.50 mm
0.12 mm


0.60 mm
0.12 mm


Xéc măng đỉnh (Bạc đỉnh)
Kiểu
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc
măng đã lắp)
Khe hở l ng bạc ( Khe hở l ng Xéc
măng đã lắp)
Xéc măng thứ 2 (Bạc thứ 2) :
Kiểu
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc
măng đã lắp)
Khe hở l ng bạc ( Khe hở l ng Xéc
măng đã lắp)

Xéc măng dầu (Bạc dầu) :
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc
măng đã lắp
2
2-6
thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn

0.03 mm


Dây đai V, tự động
Loại truyền động

Loại truyền động
2.0 mm
29.5 mm
112 mm
76 mm
18 mm
2,350 ~ 2,750 v/ph
3,600 ~ 4,200 v/ph
Ly hợp ly tâm tự động
1.0 mm

112.5 mm

70.6 mm
14.5 mm


Độ dày má ma sát (bố ly hợp)
Độ dài tự do lò xo ly hợp
Đ ờng kính trong của nồi ly hợp
Độ dài tự do lò xo nén
Đ ờng kính con lăn ly tâm
Tốc độ động cơ khi ly hợp bắt đầu ngậm
Tốc độ động cơ khi ly hợp bắt ổn định
Trục khuỷu :
Bề rộng hai mặt má khuỷu "A"
Độ đảo giới hạn "C"
Khe hở l ng "D"
Độ rơ tay biên h ớng kính "E"
45.45 ~ 45.50 mm
0.15 ~ 0.45 mm
0.004 ~ 0.014 mm
18.2 mm
Dây đai V
17.2 mm
Độ rộng dây đai V
Dây đai V tự động
Bánh răng nghiêng
47/15 (3.133)
Bánh răng thẳng
42/13 (3.231)
Ly tâm tự động
2.399 ~ 0.829 : 1

Truyền động







Loại truyền động
Cặp bánh răng truyền động sơ cấp
Tỷ số truyền của cặp bánh răng sơ cấp
Cặp bánh răng truyền động thứ cấp
Tỷ số truyền của cặp bánh răng thứ cấp
Hoạt động của ly hợp
Tỷ số truyền của bộ truyền động dây đai
2
2-7
thông số kỹ thuật động cơ
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn


Bằng giấy, dạng ớt
Lọc gió động cơ

Tấm lọc gió động cơ
Chế hoà khí



















Cần khởi động
Loại cần khởi động
Lực ma sát phe kẹp bánh răng khởi động
Cơ cấu cóc
1.0 ~ 3.5 N (0.1 ~ 0.36 kgf)
Kiểu
Dấu đặc điểm
Jic lơ xăng chính (M.J)
Jic lơ gió chính (M.A.J)
Kim xăng (J.N)
ống phun xăng chính (N.J)
Jiclơ gió phụ 1 (PAJ1)
Jiclơ gió phụ 2 (PAJ2)

Lỗ phun xăng phụ (garanti) (P.O)
Jic lơ garanti (jiclơ xăng phụ) (P.J)
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 1 (BP1)
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 2 (BP2)
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 3 (BP3)
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 4 (BP4)
Vít gió (A.J)
Cỡ đáy van (V.S)
Jicl ơ khởi động 1 (G.S.1)
Độ rơ tự do dây ga
Cỡ họng hút
NCV24 (KEIHIN)/1
4P82 00
# 108
#80
N425_ESG00
N426-62A45
# 130
#85
1.0
# 38/60
0.7
0.7
0.7
0.7
2 + 1/4 (vòng xoay ra)
1.6
#38
3~7mm
#120

F
F
F
F
F
F
2
Loại xe
AL115
Xéc măng
Piston
ắc biên
(đầu to)
Trục khuỷu
Bơm dầu
Lọc dầu
Các te
Đầu xi lanh
Trục cam
Sơ đồ bôi trơn
2-8
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn
Kiểu khung xe
Góc nghiêng ph ơng trục lái
Độ lệch ph ơng trục lái
Khung võng ống thép
26.5

100 mm
0
Khung xe:



Loại vành bánh xe
Vành bánh xe
Cỡ
Vật liệu
Hành trình nhún của bánh xe
Độ sai lệch giới hạn
Độ không tròn đều giới hạn
Độ đảo giới hạn
Vành nan hoa hoặc vành đúc
14 x 1.40
Nhôm
90 mm


Bánh xe tr ớc:




1.0 mm
0.5 mm
Loại vành bánh xe
Vành bánh xe
Cỡ

Vật liệu
Hành trình nhún của bánh xe
Độ sai lệch giới hạn
Độ không tròn đều giới hạn
Độ đảo giới hạn
Vành nan hoa hoặc vành đúc
14 x 1.60
Nhôm
80 mm


Bánh xe sau




1.0 mm
0.5 mm
Loại lốp xe
Cỡ
Nhà sản xuất
áp suất bơm lốp (lốp nguội)
Tải0~90kg
Độ sâu tối thiểu của rãnh talông
Lốp có xăm (vỏ có ruột)
70/90 - 14 M/C 34P
IRC/ Nf59
200 kPa (2.00 kgf/cm )

2

Lốp xe tr ớc




0.8 mm
Thông số kỹ thuật phần khung s ờn
thông số kỹ thuật phần khung s ờn
Loại lốp xe
Cỡ
Nhà sản xuất
áp suất bơm lốp (lốp nguội)
Tải0~90kg
Độ sâu tối thiểu của rãnh talông
Lốp có xăm (vỏ có ruột)
80/90 - 14 M/C 40P
IRC/ NF59
225 kPa (2.25 kgf/cm )

2
Lốp xe sau




0.8 mm
2
2-9
Spec
Danh mục

Tiêu chuẩn
Giới hạn
Loại phanh tr ớc
Hoạt động
Độ rơ tự do tay phanh tr ớc
Đĩa phanh
Đ ờng kính đĩa x độ dày
Độ dày tối thiểu
Độ vênh giới hạn
Độ dày má phanh trong
Độ dày má phanh ngoài
Đ ờng kính xy lanh tổng phanh
Đ ờng kính xy lanh cụm phanh dầu
Dầu phanh khuyến cáo
Phanh đĩa đơn
Vận hành bằng tay phải
0mm
200 x 3.5 mm


5.3 mm
5.3 mm
11 mm
33.34 mm
DOT 4
Phanh tr ớc (phanh dầu)





3.0 mm
0.15 mm
0.8 mm
0.8 mm



Loại phanh sau
Kiểu phanh
Độ rơ tự do tay phanh sau
Đ ờng kính tang trống phanh
Độ dày má phanh
Độ dài tự do lò xo phanh
(phía cam phanh)
Độ dài tự do lò xo phanh
(phía chốt xoay)
Loại phanh tang trống
Phanh tang trống má miết, má đẩy
10~20mm
130 mm
4.0 mm
52 mm
48 mm
Phanh sau (thắng sau)



131 mm
2.0 mm



Kiểu vòng bi cổ xe
Góc đánh lái hết về bên trái
Góc đánh lái hết về bên phải
Vòng bi chặn đỡ tiếp xúc nghiêng
47.5
47.5
0
0
Hệ thống lái



thông số kỹ thuật phần khung s ờn
Loại phanh tr ớc
Kiểu phanh
Độ rơ tự do tay phanh tr ớc
Đ ờng kính tang trống phanh
Độ dày má phanh
Độ dài tự do lò xo phanh
Loại phanh tang trống
Phanh tang trống má miết, má đẩy
10~20mm
110 mm
4.0 mm
48 mm
Phanh tr ớc (phanh cơ)




111 mm
2.0 mm

2
2-10
thông số kỹ thuật phần khung s ờn
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn
Loại hệ thống treo tr ớc
Loại giảm sóc tr ớc
Hành trình nhún giảm sóc tr ớc
Lò xo giảm sóc
Độ dài tự do của lò xo
Độ dài của lò xo sau khi lắp
Độ cứng của lò xo (K1)
Độ cứng của lò xo (K2)
Hành trình nhún t ơng ứng với (K1)
Hành trình nhún t ơng ứng với (K2)
Lò xo tuỳ chọn
Dầu giảm sóc tr ớc
Loại dầu khuyến cáo
L ợng dầu (mỗi bên giảm sóc)
Mức dầu (Tính từ mép trên ống trong,
khi ống trong đ ợc ép xuống hết và
ch a lắp lò xo)
Đ ờng kính ống trong
Độ cong giới hạn của ống trong
Loại càng ống nhún

Lò xo/ giảm chấn dầu
90 mm
266.7 mm
256.7 mm
3.90 N/mm (0.40 kgf/mm)
7.10 N/mm (0.72 kgf/mm)
0~50mm
50~90mm
Không có
Dầu thuỷ lực 10W hoặc t ơng đ ơng
57 cm
88 mm
26 mm

3
Hệ thống treo tr ớc:



261.4 mm











0.2 mm
Loại hệ thống treo sau
Loại giảm sóc sau
Hành trình nhún giảm sóc sau
Lò xo giảm sóc
Độ dài tự do của lò xo
Độ dài của lò xo sau khi lắp
Độ cứng của lò xo (K1)
Độ cứng của lò xo (K2)
Hành trình nhún t ơng ứng với (K1)
Hành trình nhún t ơng ứng với (K2)
Lò xo tuỳ trọn
Cả cụm máy xoay
Lò xo/ giảm chấn dầu
78 mm
248.1 mm
244.1 mm
28.5 N/mm (2,91 kgf/mm)
40.0 N/mm (4,08 kgf/mm)
0~50mm
50~78mm
Không có
Hệ thống treo sau:



243.1 mm







2
2-11
thông số kỹ thuật phần điện
Thông số kỹ thuật phần điện
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn
12 V
Điện áp của hệ thống:

Loại hệ thống đánh lửa
Thời điểm đánh lửa sớm
Kiểu đánh lửa
DC C.D.I
5 tại 1,500 v/ph
Bằng điện loại analogue
0
Hệ thống đánh lửa:



Loại cuộn điện/ Nhà sản xuất
Cuộn kích Điện trở
Màu dây
Loại DC C.D.I/ Nhà sản xuất
F5TL/ MORIC Việt nam

248 ~ 372 tại 20 C
Trắng xanh (W/L) - Trắng đỏ (W/R)
5TL/ MORIC Việt nam
0
W
Điều khiển đánh lửa DC C.D.I




Loại
Ký hiệu/ Nhà sản xuất
Công suất phát điện
Điện trở cuộn dây đèn/
Màu dây
Điện trở cuộn dây sạc/
Màu dây
Nguồn điện xoay chiều Manhêtô
F5TL/ MORIC
14V 100W tại 5,000 v/ph
0.24 ~ 0.36 C
Vàng đỏ (Y/R) - Đen (B)
0.32 ~ 0.48 C
Trắng (W) - Đen (B)
0
0
WW
WW
tại 20
tại 20

Hệ thống sạc







Loại/ Nhà sản xuất
Khe hở đánh lửa tối thiểu
Điện trở cuộn sơ cấp
Điện trở cuộn thứ cấp
4ST/ MORIC Việt nam
6mm
0.32 ~ 0.48 tại 20 C
5.68 ~ 8.52 C
0
0
k tại 20
W
W
Môbin s ờn




Vật liệu
Điện trở
Nhựa tổng hợp
5k C

0
W tại 20
Nắp chụp bugi


Loại
Ký hiệu/ Nhà sản xuất
Điện áp không tải (DC)
(AC)
Công suất nắn dòng (DC)
(AC)
Mạch bán dẫn
SH656A-12/ Mitsuba
14.~15V
12.3 ~ 13.3 V
8A
12 A
Cục sạc






Ký hiệu/ Nhà sản xuất
Điện áp/ Công suất
Tỷ trọng dung dịch axit
GTZ5S/ GS Việt nam
12V 3.5Ah
1.350

ắc quy



Bóng đèn Halogen
Bóng đèn pha

2
2-12
thông số kỹ thuật phần điện
Spec
Danh mục
Tiêu chuẩn
Giới hạn
Bóng đèn pha
Đèn hậu/ đèn phanh
Đèn xinhan tr ớc
Đèn xinhan sau
Đèn côngtơmet
Đèn vị trí
12V 35W/35W x 1
12V 5W/21W x 1
12V 10W x 2
12V 10W x 2
12V 1.7W x 1
12V 3.4W x 1
Các bóng đèn (Điện áp/công suất x số lg)






Đèn báo bật xinhan
Đèn báo bật pha
12V 1.7W x 1
12V 1.7W x 1
Đèn chỉ báo (Điện áp/công suất x số lg)


Kiểu
C ờng độ điện
Điện trở cuộn dây
5TN/ OMRON
50A
54 ~ 66 C
0
WWtại 20
Rờ le đề



Kiểu
Mô tơ đề:
Kiểu/ nơi chế tạo
Điện thế hoạt động
Công suất
Điện trở cuộn dây phần ứng
Chiều dài chổi than
Số l ợng chổi than
Lực lò xo

Đ ờng kính thiết bị đảo chiều (cổ góp)
Chiều sâu lớp mi ca
Kiểu l ới bất biến
5WP/MORIC Việt nam
12 V
0.25 KW
0.032 ~ 0.039 ở 20 C
9.5 mm
2 cái
563 ~ 844 g (5.52 ~ 8.28 N)
22 mm
1.5 mm
W
0
Hệ thống khởi động điện





3.5 mm


21 mm

Loại
Ký hiệu/ Nhà sản xuất x số l ợng
Dòng điện lớn nhất
Hoạt động
Điện trở cuộn dây

Loại âm đơn
UBH F21/ Mitsubax1cái
1.5 A
95 ~ 105 db (2m)
4.30 ~ 4.80 ở 20 CW
0
Còi





Loại
Ký hiệu
Tần số
Công suất
Tụ điện
FZ2222SD/ Denso Thái lan
75 ~ 95 lần/ phút
10Wx2 + 3.4W
Rơ le nháy xinhan




Kiểu
Điện trở thiết bị đo xăng
(Đầy xăng)
(Hết xăng)
4DO Nippon Seiki

4~10 ở20C
90 ~ 100 ở 20 C
W
W
0
0
Thiết bị đo xăng



2
2-13
th«ng sè kü thuËt phÇn ®iÖn
Spec
Danh môc
Tiªu chuÈn
Giíi h¹n
CÇu ch× chÝnh
CÇu ch× dù phßng
10A x 1
10A x 1
CÇu ch× (Dßng ®iÖn/ sè l îng)


2
2-14
Các thông số tổng quát về lực xiết
Bảng này xác định các lực cho các dụng cụ xiết chặt
theo tiêu chuẩn I.S.O về ren. Các thông số về lực
cho các chi tiết đặc biệt hay cho việc lắp ráp, đã

đ ợc cung cấp đầy đủ trong các phần của cuốn
sách này.
Để tránh sự lệch cong, khi xiết chặt các chi tiết có
nhiều đơn vị làm chặt, ta tiến hành theo qui tắc
đ ờng chéo. Lặp đi lặp lại các b ớc đều đặn cho đến
khi đạt đ ợc lực xiết theo yêu cầu.
Ngoài những yêu cầu ở trên chúng còn đòi hỏi phải
làm sạch và làm khô các bề mặt ren khi xiết chặt.
Các chi tiết phải đ ợc đặt ở nhiệt độ phòng.
A
(Đai ốc)
B
(Bu lông)
Thông số lực xiết
Nm m.kg
10 mm
12 mm
14 mm
17 mm
19 mm
22 mm
6mm
8mm
10 mm
12 mm
14 mm
16 mm
6
15
30

55
85
130
0.6
1.5
3.0
5.5
8.5
13.0
A : Khoảng cách 2 cạnh của đai ốc
B : Đ ờng kính ngoài của ren
Spec
2
2-15
thông số tổng quát
Lực xiết
Spec
LựC XIếT động cơ
Bu gi
Đầu xilanh
Đầu xilanh (phía xích cam)
Gudông đầu xilanh
Bulông kiểm tra nhớt bơm lên đầu xilanh
Nắp xupap (Nạp & Xả)
Nắp nhông cam
Giá giữ trục cam
Tấm thông hơi nắp nhông cam
Nhông cam
Êcu khoá vít chỉnh xupap
Giá giữ dẫn h ớng xích cam (phía nạp)

Căng xích cam
Nắp quạt làm mát động cơ
Quạt làm mát động cơ
Vô lăng điện
Nắp bơm dầu
Bơm dầu
Nắp lọc, xả nhớt động cơ
Bu lông xả nhớt cầu sau
Bắt ống xả vào đầu xilanh
Bắt ống xả vào giá (d ới)
Nắp bảo vệ chống nóng trên ống xả
Bulông xả nhớt động cơ
Bắt ống xả vào giá (trên)
Giá treo ống bắt với lốc máy
Cổ hút
Hộp lọc gió
Cần đạp
Nắp bảo vệ hộp dây đai 1
Nắp bảo vệ hộp dây đai 1
Đ ờng ống gió làm mát dây đai V
Hộp dây đai V
Nắp bảo vệ hộp dây đai 2
Tấm ốp trục khởi động
Êcu bắt puli thứ cấp
Êcu bắt cụm côn văng
Nắp hộp cầu sau
Kẹp giữ vòng bi (bánh răng dẫn sơ cấp)
Êcu bắt puli sơ cấp
Tấm chặn bánh răng trung gian kh. động
Giữ bánh răng đề

Lốc máy (trái, phải)
Gudông lốc máy
Cuộn dây Stato
Giá bắt cuộn kích
Môtơ đề
Mô bin s ờn
M10
M8
M6
M8
M6
M45
M6
M6
M6
M8
M5
M6
M6
M6
M6
M12
M6
M5
M30
M12
M8
M8
M8
M6

M6
M6
M10
M27
M6
M6
M12
M6
M10
M8
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M8
M6
M6
M6
M6
15
22
10
13
7
18

12
12
10
30
7
7
9
7
8
70
10
4
20
20
22
20
35
50
37
8
10
7
12
7
10
10
10
10
9
40

55
13
10
50
10
10
10
13
11
7
7
7
1.5
2.2
1.0
1.3
0.7
1.8
1.2
1.2
1.0
3.0
0.7
0.7
0.9
0.7
0.8
7.0
1.0
0.4

2.0
2.0
2.2
2.0
3.5
5.0
3.7
0.8
1.0
0.7
1.2
0.7
1.0
1.0
1.0
1.0
0.9
4.0
5.5
1.3
1.0
5.0
1.0
1.0
1.0
1.3
1.1
0.7
0.7
0.7

Chi tiết đ ợc xiết chặt
Cỡ ren
Ghi chú
Lực xiết
N/m mkg
Loại

Êcu
Bulông
Bulông
Bulông

Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Êcu
Bulông
Bulông
Vít
Bulông
Êcu
Bulông
Vít
Nút
Bulông
Bulông
Êcu
Bulông
Bulông

Bulông
Vít
Bulông
Bulông
Bulông
Vít
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Vít
Êcu
Êcu
Bulông
Bulông
Êcu
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Vít
Bulông
Vít
1
4
2
2
1
2

2
1
2
1
2
1
2
1
3
1
3
2
1
1
1
1
1
2
2
2
3
1
2
1
1
13
4
6
1
1

6
1
1
2
1
9
4
3
2
2
2
S.l ợng
E
2
2-16
Lực xiết
Spec
LựC XIếT Khung s ờn
Cụm xilanh bơm dầu phanh
Giá đỡ tay phanh sau
Tay phanh tr ớc
Cần kéo le
Êcu bắt tay lái
Êcu cổ phốt (trên)
Êcu cổ phốt (d ới)
Êcu treo động cơ
Bắt cao su giảm chấn với giá bắt
động cơ
Giá bắt động cơ với động cơ
Êcu bắt giảm sóc sau

Bulông bắt giảm sóc sau (d ới)
Êcu trục càng tr ớc
Êcu trục càng sau
Bắt đĩa phanh vào moay ơ
Giá giữ ống dầu phanh vào vỏ giảm sóc
Giá giữ ống dầu phanh với chạc ba
Giá giữ ống dầu phanh/ dây côngtơmet và chạc ba
Dẫn h ớng dây côngtơmet với chạc ba
Bulông trên bắt cụm phanh dầu
Bulông d ới bắt cụm phanh dầu
Bulông giữ má phanh
Vít xả khí
Bulông hai đầu ống dầu phanh
Bulông bắt cần cam phanh
Chắn bùn tr ớc (Dè tr ớc)
Bulông bắt giảm sóc với chạc ba
Nút giảm sóc tr ớc
Bulông bắt piston giảm sóc tr ớc
G ơng chiếu hậu
Êcu chân chống cạnh
Bulông chân chống cạnh
Giá giữ dây phanh sau
Bình xăng
Khoá xăng vào bình xăng
Cảm ứng đo mức xăng
Yên xe
Khoá yên
ốp đuôi xe
Cục sạc
Sàn để chân

Yếm xe
Giá bắt còi
Cụm ổ khoá điện
Nan hoa
M6
M6
M6
M6
M10
M25
M25
M12
M8
M10
M10
M8
M10
M10
M8
M6
M6
M6
M6
M6
M12
M8
M6
M7
M10
M6

M6
M10
M20
M10
M10
M8
M8
M6
M6
M6
M5
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M6

11
7
7
7
43
75
30
59
16
32

32
16
40
40
23
7
7
7
7
7
43
23
10
6
26
7
7
38
20
23
32
26
16
7
7
8
7
4
7
7

8
7
7
7
7
3
1.1
0.7
0.7
0.7
4.3
7.5
3.0
5.9
1.6
3.2
3.2
1.6
4.0
04
2.3
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
4.3
2.3
1.0
0.6

2.6
0.7
0.7
3.8
2.0
2.3
3.2
2.6
1.6
0.7
0.7
0.8
0.7
0.4
0.7
0.7
0.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.3
Chi tiết đ ợc xiết chặt
Cỡ ren
Ghi chú
Lực xiết
N/m mkg
Xem Ghi Chú
Xem Ghi Chú
1. Xiết chặt đai ốc cổ xe d ới 30Nm (3.0 kg.m) sau đó nới ra 1/4 vòng, xiết lại 2,2 kg.m.

2. Sau đó, giữ đai ốc giữa và xiết chặt đai ốc phía trên với lực xiết là 75 N/m (7.5 m.kg) bằng cờ lê lực.
GHI Chú :
2
2-17
Các mép phớt dầu
Các điểm bôi trơn
Biểu t ợng
Yamaha bond No. 1215
LS
LS
LS
LS
LS
LS
điểm bôi trơn và loại bôi trơn
Spec
điểm bôi trơn và loại bôi trơn
Các gioăng chữ O
Cácổbi
Mặt ngoài piston và rãnh xécmăng
Xécmăng
Chốt (ắc) piston
Mặt xilanh
Xích cam
Trục cò mổ
Mặt lỗ cò mổ
Mặt cam và ổ trục cam
Dẫn h ớng xupap
Phớt xupap
Bánh răng trên trục đạp khởi động

Trục bánh răng trung gian
Chốt xoay chân chống đứng
Chốt xoay chân chống cạnh
Mặt lắp ghép lốc máy
Cụm bơm dầu
Mặt trong của má di động puli sơ cấp
Chốt dẫn h ớng puli thứ cấp
Mặt trong của má cố định puli thứ cấp
Mặt tr ợt của má di động puli thứ cấp
Shell Dolium Grease R
Shell Dolium Grease R
Shell Dolium Grease R
Shell Dolium Grease R
2
2-18
điểm bôi trơn và loại bôi trơn
Spec
điểm bôi trơn và loại bôi trơn
Các mép phớt dầu moay ơ bánh xe tr ớc
Các điểm bôi trơn
Biểu t ợng
LS
LS
Trục bánh xe tr ớc
Cụm bánh răng côngtơmet và mép phớt
Bulông bắt cụm phanh dầu và bên trong vỏ cao su (trên&dới)
Chốt xoay cam phanh và mặt cam phanh
Mặt trong dẫn h ớng ống tay ga
Dây ga
Dây le và cụm cần kéo le

Bi cổ xe (trên&dới)
Chén cổ xe (trên&dới)
Mép vỏ che cổ phốt
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
2
2-19
Spec
Dây công tắc đèn phanh tr ớc
Dây vào đồng hồ
Đồng hồ công tơ mét
Dây phanh sau
Đầu dây cụm công tắc trái
Dây le
Dây công tắc phanh sau
Đầu dây cụm công tắc phải
Cụm dây điện
Dây công to mét
ống dầu phanh
Dây ga
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Để jắc cắmcụmđồng hồ sangtrái
Luồn dây côngtắc trái về phíasau tay lái

Luồn cụm dây điện và dây công tơ mét qua kẹp sau đó lắp kẹp ống
dầu phanh
Nhớ lắp kẹp ốngphanhdầu chính xác
Luồn dây công tắc phanh tr ớc ra sau ống dầu phanh và để jắc cắm
bên phải cụmđồng hồ
Luồn dây cụm công tắc phải ra phía sau tay lái và để jắc cắm ở bên
phải dây côngtơ mét
Xếp dây theo thứ tự: dây ga, cụm dây điện, ống phanh dầu, dây công
tơ mét
Lắp kẹp ốngchặt vào tay lái
Sơ đồ bố trí hệ thống dây
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
A
B
C
D
E
F
G

H
2
2-20
Spec
Dây công tơ mét
ống phanh dầu tr ớc
Hệ thống dây điện
Kẹp dây
Dây le
Dây phanh sau
Dây ga
Dẫn h ớng ống
Dây môtơ đề
Giá treo máy
Còi
Dây ổ khoá điện
Rơ le nháy xinhan
sơ đồ bố trí hệ thống dây
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
Tấm đỡ
Dây cụm đèn pha
14
15
2-21
Lắp jắc cắmvào đúng vi trí
Lắp dây le, dây phanh sau, và dây ga vào đúng
vị trí
Lắp dây môtơ đề vào đúngvị trí
A
B
C
2
Spec
s¬ ®å bè trÝ hÖ thèng d©y
Luån d©y phanhsau qua gi¸ ®ì
§Õn côm ®Ìnpha
Luån d©y c«ngt¬ mÐt vµo dÉnh íng nh h×nh vÏ
Luån d©y ækho¸ vµo kÑp
Bã côm d©y®iÖn vµo kÑp
D
F
E
G
H
2-22
2
Spec
Kẹp

Cụm khoá xăng chân không
Đ ờng ống xăng 1
Đ ờng ống xăng 2
Đ ờng ống chân không
Động cơ
Giá đỡ
Dây phanh sau
Mô tơ đề
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Kẹp cụm dây điện cùng dây điện từ máy phát
điện lên
Luồn ống trànxăng nh hình vẽ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
B
2-23
2
Spec
Dây d ơng ắc quy
Dẫn h ớng
Hệ thống dây
Kẹp

Dây ổ khoá điện
Đ ờng ống dầu phanh
Dây điện máy
Dây âm
Dây cầu chì
Dây rơ le đề
Cầu chì
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Kẹp chặt dây d ơng ắc quy, dây rơ le đề và dây
cầu chì vàogiá đỡ
Kẹp chặt cụmdây điện nh hình vẽ
Kẹp dây nh hình vẽ
Kẹp dây nh hình vẽ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A
B
C
D
11
Rơ le đề
Dây d ơng mô tơ đề

Sàn xe
12
13
14
2-24
2

×