KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN,
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM
NỘI DUNG
Lập bảng cân đối kế toán
CHƯƠNG 5: LẬP BÁO
CÁO TÀI CHÍNH
Lập báo cáo kết quả kinh doanh
Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
3
MỤC TIÊU
LẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Sau khi nghiên cứu nội dung này, người học có thể:
Tạo cấu trúc sổ
Tạo cấu trúc bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo
lưu chuyển tiền tệ.
Truy xuất dữ liệu
Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu
2
4
1
Tạo cấu trúc sổ
Truy xuất dữ liệu
Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản.
[MãTSNVđiềuchỉnhCK]=IF(AND(LEFT($B4;3)="131";$J4<0);"30
0-310-313";IF(AND(LEFT($B4;3)="331";$J4<0);"100-130-132";
IF(AND(OR(LEFT($B4;3)="138";LEFT($B4;3)="141");$J4<0);"3
00-310-319";IF(AND(LEFT($B4;3)="338";$J4<0);"100-130-138";
IF(AND(LEFT($B4;3)="337";$J4<0);"100-130-134"
;IF(AND(LEFT($B4;3)="333";$J4<0);"100-150-152"; $A4))))))
5
Tạo cấu trúc sổ
7
Truy xuất dữ liệu
Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản.
[SDCKđiềuchỉnh]=IF(OR(AND(LEFT($B4;3)="131";$J4<0);
AND(LEFT($B4;3)="331";$J4<0);AND(OR(LEFT($B4;3)="138";
LEFT($B4;3)="141");$J4<0);AND(LEFT($B4;3)="338";$J4<0);
AND(LEFT(B4;3)="337";$J4<0);AND(LEFT($B4;3)="333";$J4<0
);LEFT($B4;3)="214";MID($B4;3;1)="9");-1;1)*$J4;
IF(AND(LEFT($B4;3)="333";$J4<0);"100-150-152"; $A4))))))
6
8
2
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản.
Xử lý dữ liệu trên BCĐKT.
[MãTSNVđiềuchỉnhđầukỳ]=IF(AND(LEFT($B4;3)="131";$F4<0);
"300-310-313";IF(AND(LEFT($B4;3)="331";$F4<0);"100-130132";IF(AND(OR(LEFT($B4;3)="138";LEFT($B4;3)="141");$F4<
0);"300-310-319";IF(AND(LEFT($B4;3)="338";$F4<0);"100-130138";IF(AND(LEFT($B4;3)="337";$F4<0);"100-130-134";
IF(AND(LEFT($B4;3)="333";$F4<0);"100-150-152";$A4))))))
[1]?=SUMIF(MATSNV_CKDC;"*"&BCDKT!B12&"*";SODCK_
DC)
Tổng tài sản
[2]?= Tài sản ngắn hạn + Tài sản dài hạn.
9
11
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản.
Tổng NGUỒN VỐN
[SDCKđiềuchỉnh]=IF(AND(LEFT($B4;3)="131";$F4<0);"300310-313";IF(AND(LEFT($B4;3)="331";$F4<0);"100-130-132";
IF(AND(OR(LEFT($B4;3)="138";LEFT($B4;3)="141");$F4<0);"3
00-310-319";IF(AND(LEFT($B4;3)="338";$F4<0);"100-130-138";
IF(AND(LEFT($B4;3)="337";$F4<0);"100-130-134";
IF(AND(LEFT($B4;3)="333";$F4<0);"100-150-152";$A4))))))
[3]?=NỢ PHẢI TRẢ + VỐN CHỦ SỞ HỮU
10
[4]? =SUMIF(MATSNV_DKDC;"*"&B12&"*";SODDK_DC)
12
3
Truy xuất dữ liệu
Tạo cấu trúc sổ
Tổng TẢI SẢN
[5]?=TÀI SẢN NGẮN HẠN + TÀI SẢN DÀI HẠN
Tổng NGUỒN VỐN
[6]? = NỢ PHẢI TRẢ + VỐN CHỦ SỞ HỮU
13
15
Truy xuất dữ liệu
LẬP BÁO CÁO KQHĐKD
Tạo cấu trúc sổ
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD01
Truy xuất dữ liệu
TKGHINO
*
*
TKGHICO
511*
512*
[1]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD01)
14
16
4
Truy xuất dữ liệu
Các khoản
doanh thu
giảm
trừ
Lập bảng điều kiện:
đặt tên vùng KQKD02
[2]?=DSUM(SOKTMAY,1
3,KQKD02)
Truy xuất dữ liệu
TKGHINO
TKGHICO
511*
521*
512*
521*
511*
531*
512*
531*
511*
532*
512*
532*
511*
3332*
512*
3332*
511*
3333*
512*
3333*
Giá vốn hàng bán
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD04
TKGHINO
911*
TKGHICO
632*
[4]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD04)
17
Truy xuất dữ liệu
19
Truy xuất dữ liệu
Doanh thu thuần
Lợi nhuận gộp
[3]?= [1] – [2]
[5]?= [3] – [4]
18
20
5
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Doanh thu hoạt động tài chính
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD06
TKGHINO
515*
Chi phí lãi vay
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD08
TKGHICO
911*
TKGHINO
911*
[6]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD06)
TKGHICO
6351*
[8]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD08)
21
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Chi phí hoạt đơng tài chính
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD07
TKGHINO
911*
23
Chi phí bán hàng
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD09
TKGHICO
635*
TKGHINO
911*
[7]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD07)
TKGHICO
641*
[9]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD09)
22
24
6
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD10
TKGHINO
911*
Thu nhập khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD12
TKGHICO
642*
TKGHINO
711*
[10]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD10)
TKGHICO
911*
[12]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD12)
25
Truy xuất dữ liệu
27
Truy xuất dữ liệu
Lợi nhuận thuần từ hoạt dong kinh doanh
Chi phí khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD13
[11]?= [5] + [6] – [7] – [9] – [10]
TKGHINO
911*
TKGHICO
811*
[13]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD13)
26
28
7
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Lợi nhuận khác
Chi phí thuế TNDNHH
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD16
[14]?= [12] - [13]
TKGHINO
5152*
7112*
TKGHICO
911*
911*
[16]?= if([15]>0,([15]-DSUM(SOKTMAY,13,KQKD16)*25%,0)
29
Truy xuất dữ liệu
31
Truy xuất dữ liệu
Tổng lợi nhuận kế tốn trước thuế
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD17
[15]?= [11] + [14]
TKGHINO
911*
TKGHICO
8212*
[17]?= DSUM(SOKTMAY,13,KQKD17)
30
32
8
Truy xuất dữ liệu
Tạo cấu trúc sổ
Tổng lợi nhuận kế toán sau thuế
[18]?= [15] - [16] – [17]
33
35
Truy xuất dữ liệu
LẬP BÁO CÁO LC TIỀN TỆ
Tạo cấu trúc sổ
Tiền thu từ bán hàng
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT01
Truy xuất dữ liệu
34
TKGHINO
TKGHICO
11*
511*
11*
512*
11*
33311*
11*
131*
11*
136*
[01]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT01)
36
9
Truy xuất dữ liệu
Tiền trả cho người cung
cấp hàng hóa dịch vụ
Lập bảng điều kiện: đặt
tên vùng LCTT02
[02]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT02)*(-1)
TKGHINO
TKGHICO
1331*
11*
142*
11*
144*
11*
152*
11*
153*
11*
156*
11*
331*
11*
336*
11*
623*
11*
627*
11*
641*
11*
642*
11*
Truy xuất dữ liệu
Tiền chi trả lãi vay
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT04
TKGHINO
TKGHICO
6351*
11*
[04]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT04)*(-1)
37
Truy xuất dữ liệu
39
Truy xuất dữ liệu
Tiền chi trả cho người lao động
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT03
Tiền chi nộp thuế TNDN
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT05
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
334*
11*
3334*
11*
3351*
11*
353*
11*
[05]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT05)*(-1)
[03]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT03)*(-1)
38
40
10
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT06
TKGHINO
TKGHICO
11*
154*
11*
1381*
11*
141*
11*
7111KD
11*
7112KD
[06]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT06)
[20]?= [01] + [02] + [03] + [04] + [05] + [06] + [07]
41
Truy xuất dữ liệu
43
Truy xuất dữ liệu
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT07
Tiền chi mua sắm tài sản cố định
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT21
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
131*
11*
3335*
11*
136*
11*
3336*
11*
138*
11*
3337*
11*
141*
11*
3338*
11*
3331*
11*
3339*
11*
3332*
11*
338*
11*
3333*
11*
6358*
11*
[07]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT07)*(-1)
42
TKGHINO
TKGHICO
211*
11*
213*
11*
1332*
11*
241*
11*
217*
11*
[21]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT21)*(-1)
44
11
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT22
Tiền thu hồi cho vay, bán các công cụ nợ của các đơn vị khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT24
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
11*
7111DT
11*
121*
11*
7112DT
11*
128*
11*
228*
[22]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT22)
[24]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT24)
45
Truy xuất dữ liệu
47
Truy xuất dữ liệu
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT23
Tiền chi góp vốn vào các đơn vị khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT25
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
121*
11*
221*
11*
128*
11*
222*
11*
228*
11*
223*
11*
[23]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT23)*(-1)
[25]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT25)*(-1)
46
48
12
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT26
TKGHINO
TKGHICO
11*
221*
11*
222*
11*
223*
[30]?= [21] + [22] + [23] + [24] + [25] + [26] + [27]
[26]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT26)
49
Truy xuất dữ liệu
51
Truy xuất dữ liệu
Thu lãi tiền cho vay, tiền gửi và cổ tức được chia
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT27
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT31
TKGHINO
TKGHICO
11*
515*
11*
1388*
[27]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT27)
TKGHINO
TKGHICO
11*
4111*
11*
4112*
[31]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT31)
50
52
13
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Tiền trả lại vốn góp chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT32
Tiền trả nợ gốc vay
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT34
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
4111*
11*
311*
11*
419*
11*
341*
11*
342*
11*
[32]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT32)*(-1)
[34]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT34)*(-1)
53
Truy xuất dữ liệu
55
Truy xuất dữ liệu
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT33
Tiền trả nợ thuê tài chính
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT35
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
11*
311*
315_TC*
11*
11*
341*
212*
11*
11*
342*
635_TC*
11*
[33]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT33)
[35]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT35)*(-1)
54
56
14
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT36
TKGHINO
TKGHICO
421*
11*
3388*
11*
=SUMIF(SHTK;"11*";SODDK)
[36]?= DSUM(SOKTMAY,13,LCTT36)*(-1)
57
Truy xuất dữ liệu
59
Truy xuất dữ liệu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
[40]?= [31] + [32] + [33] + [34] + [35] + [36]
[50]?= [20] + [30] + [40]
58
60
15
Truy xuất dữ liệu
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá ngoại tệ
Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT611 và LCTT612
TKGHINO
TKGHICO
TKGHINO
TKGHICO
413*
11*
11*
413*
[61]=DSUM(SOKTMAY;13;LCTT611)DSUM(SOKTMAY;13;LCTT612)
61
63
Truy xuất dữ liệu
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
[70]?= [50] + [60] + [61]
62
16