Tải bản đầy đủ (.pptx) (25 trang)

ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CHẾ PHẨM THỰC KHUẨN THỂ PHÒNG BỆNH GAN THẬN mủ TRÊN cá TRA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.53 MB, 25 trang )




CÁ TRA
BỆNH GAN THẬN MỦ



Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus ): cá da trơn, nước ngọt, phổ biến ở ĐBSCL



Sản phẩm xuất khẩu quan trọng.



Dấu hiệu bệnh lý gan thận mủ: da sậm màu, bơi lội lờ đờ, xoang bụng có dịch vàng, gan

thận nhạt màu, xuất hiện đốm trắng.


VI KHUẨN Edwardsiella ictaluri



Thuộc nhóm vi khuẩn Gram âm



Hình que




Di động yếu



Khơng sinh bào tử



Yếm khí tùy tiện






1. XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ THỰC KHUẨN THỂ TRONG CHẾ PHẨM

Stock
thực khuẩn thể

Dịch vi khuẩn

Ống TSA

Đĩa chứa LB




Đếm số đốm tan

PLAQUE ASSAY


2. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA CHẾ PHẨM THỰC KHUẨN THỂ IN VITRO






MOI 0.02
MOI 0.2
MOI 2
Đối chứng

Vi khuẩn E.ictaluri

Ni lắc

Cấy chuyền

Bổ sung chế phẩm

Đo OD600


3. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA CHẾ PHẨM THỰC KHUẨN THỂ IN VIVO





1 260 con cá tra (10g/con) chia làm 21 nghiệm thức (x3).



20 con/bể - Sục khí liên tục



20 mL/kg



5
6
7
Đạt các mật độ thực khuẩn xấp xỉ 10 , 10 , 10 PFU /g thức ăn



0
Phage bất hoạt 10 PFU /g



3
4 5
6

7
Vi khuẩn: 10 , 10 , 10 , 10 , 10 CFU/ ml




Phản ứng PCR cặp mồi EiFd-1 và EiRs



Trọng lượng phân tử DNA của E. ictaluri cần phát hiện là 407 bp




1. Nhiệt độ và pH của bể cá sau 14 ngày cảm nhiễm
Nghiệm thức

Nhiệt độ

pH

Sáng

Chiều

Sáng

Chiều


Đối chứng

23.8 ± 0.9

25.1 ±0.8

6.9 ± 0.4

6.9 ± 0.3

5
Phage 10

24.1 ± 0.7

25.6 ± 0.8

6.8 ± 0.3

6.8 ± 0.2

6
Phage 10

24.2 ± 0.6

25.2 ± 0.6

6.8 ± 0.3


6.8 ± 0.3

7
Phage 10

24.2 ± 0.6

25.8 ± 0.7

6.8 ± 0.3

6.8 ± 0.3

Phage bất hoạt

24.3 ± 0.6

25.3 ± 0.8

6.9 ± 0.3

6.9 ± 0.3






2. Dấu hiệu bệnh lý của cá khi cảm nhiễm




Mật độ cảm nhiễm (CFU/mL)

Phage 10

5

(PFU/g)
10

10

10

10

10

3

4

5

6

7

33.3 ± 2.9


40.0 ± 5.0

aA

abA

48.8 ± 2.9

56.7 ± 2.9

bcA

cAB

71.6 ± 2.9

dB

Phage 10

6

(PFU/g)
31.7 ± 2.9

36.7 ± 2.9

abA


45.5 ± 5.0

55.5 ± 5.0

aA

bcA

cdAB

65.5 ± 5.0

dB

Phage 10

7

(PFU/g)
30.0 ± 5.0

36.7 ± 2.9

43.3 ± 2.9

aA

abA

abcA


48.8 ± 7.6

bcA

51.7 ± 5.8

cA

Phage BH
(PFU/g)
36.7 ± 2.9

45.5 ± 5.0

aA

abA

50.0 ± 5.0

bcA

cdB
63.3 ± 5.8

75.0 ± 5.0

dB




×