Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

CÁC PHÉP TÍNH VỀ SỐ HỮU TỈ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.84 KB, 1 trang )

CÁC PHÉP TÍNH VỀ SỐ HỮU TỈ
Bài 1 : Tính
12 12 12
3
3
3


3 

7 289 85 :
13 169 91
a)
4
4
4
7
7
7
4 

7 

7 289 85
13 169 91
10 5 5
3 3
155   
  0,9
7 11 23  5 13
A



b)
26 13 13 7
3
402 
 
 0, 2 
7 11 23 91
10
3
 5 7 9 11 
     (3  )
4
 7 9 11 13 
c)  10 14 6 22 
2
   : (2  )
 
3
 21 27 11 39 
12 

1 1 1
1
1
   ...  
2 3 4
99 100
d) 99 98 97
1

   ... 
1
2
3
99
2.3  4.6  6.9  8.12
e) B 
3.4  6.8  9.12  12.16

f)

1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21
1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35

Bài 2: Tính tỉ số
A

A
biết :
B

2013 2012 2011
1
2013 2013 2013
2013


 ... 



 ... 
và B 
1
2
3
2013
2
3
4
2013

1 1 1
1
1
   ... 

2 4 6
998 1000
Bài 3: Thực hiện phép tính:
1
1
1
1

 ... 

2.1000 4.998
998.4 1000.2
1,11  0,19  1,3.2  1 1 
1

 7
 23
    : 2 và B   5  2  0,5  : 2
Bài 4: Cho A 
2, 06  0,54
4
 2 3
 8
 26

a) Rút gọn A và B
b) Tìm x nguyên sao cho: A  x  B



×